PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 83336 | Ngày thực hiện: 18/10/2023

..đang thực hiện Bởi Bùi Ngọc Tuyên, duyệt ngày 30/10/2023 bởi VŨ PHÚC HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-150
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt kế PRT chuẩn
Standard Platinum Resistance Thermometers
MODEL:
5628-12-P
SN:
4413
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA + Độ phân giải/ Resolution: [0,001]ºC
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
1524 V10.CN5.2409.23 (VMI) 10.000011Ω (OHM) 0.002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
1524 V10.CN5.2409.23 (VMI) 25.000109Ω (OHM) 0.0019 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
1524 V10.CN5.2409.23 (VMI) 99.99936Ω (OHM) 0.0014 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
1524 V10.CN5.2409.23 (VMI) 299.99942Ω (OHM) 0.0015 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) -39.993ºC 21.4552063 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) -0.014ºC 25.5557002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) 50.1801ºC 30.6326868 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) 75.1611ºC 33.1299539 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) 100.1869ºC 35.6132671 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) 125.1148ºC 38.0673549 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) 150.0848ºC 40.5080275 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
5628 V10.CN5.2408.23 (VMI) 199.9078ºC 45.3209415 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.015ºC
Nội dung đính kèm

GCN TB-150
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-150
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
PIPET PISTON/
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter