+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion | |
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA | + Độ phân giải/ Resolution: [0,001]ºC |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
1524 | V10.CN5.2409.23 (VMI) | 10.000011Ω (OHM) |
0.002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.2409.23 (VMI) | 25.000109Ω (OHM) |
0.0019 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.2409.23 (VMI) | 99.99936Ω (OHM) |
0.0014 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.2409.23 (VMI) | 299.99942Ω (OHM) |
0.0015 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | -39.993ºC |
21.4552063 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | -0.014ºC |
25.5557002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | 50.1801ºC |
30.6326868 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | 75.1611ºC |
33.1299539 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | 100.1869ºC |
35.6132671 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | 125.1148ºC |
38.0673549 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | 150.0848ºC |
40.5080275 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC | |
5628 | V10.CN5.2408.23 (VMI) | 199.9078ºC |
45.3209415 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.015ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-150 Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS PIPET PISTON/ Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER Máy đo TDS/ TDS meter CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Máy đo độ mặn |Salinity meter/ Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter |