PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 79151 | Ngày thực hiện: 28/08/2023

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 08/09/2023 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: VIỆN ĐO LƯỜNG VIỆT NAM (VMI)
Địa chỉ hiệu chuẩn: Số 8 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-63
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt kế PRT chuẩn
Standard Platinum Resistance Thermometers
MODEL:
5626
SN:
4082
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA + Độ phân giải/ Resolution: [0,001]ºC
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) -39.984ºC 83.986605 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) -0.009ºC 100.031016 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 50.088ºC 119.86028 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 100.108ºC 139.358482 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 150.023ºC 158.519422 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 200.088ºC 177.445933 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 300.05ºC 214.356385 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 400.003ºC 250.098554 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 500.028ºC 284.705762 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.124.23 (VMI) 649.961ºC 334.321766 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
1520A V10.CN5.125.23 (VMI) 10.000013Ω (OHM) 0.0001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.125.23 (VMI) 25.000105Ω (OHM) 0.0001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.125.23 (VMI) 99.99935Ω (OHM) -0.001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.125.23 (VMI) 299.99933Ω (OHM) -0.001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-63
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER