+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [15÷50]0C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
C041323-149744 (KIM LONG) | 20ºC |
-0.105 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.188 | 0.174 | 0.7ºC | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 25ºC |
-0.107 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.191 | 0.174 | 0.7ºC | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 30ºC |
-0.097 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.195 | 0.169 | 0.7ºC | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 35ºC |
-0.102 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.195 | 0.178 | 0.6ºC | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 40% |
3 %
[✔ phù hợp] |
| 0.2 | 0.3 | 1.9% | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 50% |
1.8 %
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.3 | 1.9% | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 60% |
1.1 %
[✔ phù hợp] |
| 0.4 | 0.4 | 1.9% | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 70% |
-0.7 %
[✔ phù hợp] |
| 0.4 | 0.4 | 1.9% | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 80% |
-2.7 %
[✔ phù hợp] |
| 0.4 | 0.4 | 1.9% | |
C041323-149744 (KIM LONG) | 15ºC |
0.009 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.185 | 0.178 | 0.7ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | KIM LONG |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-104 Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
PIPET PISTON/ NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter |