PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 70612 | Ngày thực hiện: 03/04/2023

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Trung Kiên, duyệt ngày 19/04/2023 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-104
TÊN THIẾT BỊ:
Tủ nhiệt ẩm chuẩn
Temperature and Humidity Cabinet
MODEL:
piecise
SN:
N/A
HÃNG/ NƯỚC SX:
AOV-NiKatei
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [15÷50]0C + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA
SẮP XẾP LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH ĐKĐBĐ
C041323-149744 (KIM LONG) 20ºC -0.105 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.188 | 0.174 0.7ºC
C041323-149744 (KIM LONG) 25ºC -0.107 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.191 | 0.174 0.7ºC
C041323-149744 (KIM LONG) 30ºC -0.097 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.195 | 0.169 0.7ºC
C041323-149744 (KIM LONG) 35ºC -0.102 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.195 | 0.178 0.6ºC
C041323-149744 (KIM LONG) 40% 3 %
[✔ phù hợp]
| 0.2 | 0.3 1.9%
C041323-149744 (KIM LONG) 50% 1.8 %
[✔ phù hợp]
| 0.3 | 0.3 1.9%
C041323-149744 (KIM LONG) 60% 1.1 %
[✔ phù hợp]
| 0.4 | 0.4 1.9%
C041323-149744 (KIM LONG) 70% -0.7 %
[✔ phù hợp]
| 0.4 | 0.4 1.9%
C041323-149744 (KIM LONG) 80% -2.7 %
[✔ phù hợp]
| 0.4 | 0.4 1.9%
C041323-149744 (KIM LONG) 15ºC 0.009 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.185 | 0.178 0.7ºC
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY KIM LONG
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-104
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
PIPET PISTON/
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter