PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 52798 | Ngày thực hiện: 14/07/2022

..đang thực hiện Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 28/07/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-63
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt kế PRT chuẩn
Standard Platinum Resistance Thermometers
MODEL:
5626
SN:
4082
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) -39.9825ºC 84.014 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 0.0052ºC 100.065 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 50.1582ºC 119.927 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 100.1419ºC 139.423 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 150.0344ºC 158.58 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 200.0776ºC 177.527 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 300.1562ºC 214.493 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.04ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 400.2332ºC 250.283 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 500.1929ºC 284.869 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5626 V10.CN5.2317.22 (VMI) 650.1367ºC 334.479 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
1520A V10.CN5.2316.22 (VMI) 10.000013Ω (OHM) 0.0001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.2316.22 (VMI) 25.000105Ω (OHM) 0.0001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.2316.22 (VMI) 99.99935Ω (OHM) -0.001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
1520A V10.CN5.2316.22 (VMI) 299.99933Ω (OHM) -0.001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
10ppm
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-63
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER