+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-1276NH1/2 (QUATEST3) | 150ºC |
-0.02 ºC
[✔ phù hợp] |
0.198 | | 0.02 | 0.48ºC | |
KT3-1276NH1/2 (QUATEST3) | 180ºC |
-0.03 ºC
[✔ phù hợp] |
0.245 | | 0.039 | 0.58ºC | |
KT3-1276NH1/2 (QUATEST3) | 350ºC |
0.01 ºC
[✔ phù hợp] |
0.31 | | 0.051 | 0.73ºC | |
KT3-1276NH1/2 (QUATEST3) | 450ºC |
0.19 ºC
[✔ phù hợp] |
0.437 | | 0.09 | 1ºC | |
KT3-1276NH1/2 (QUATEST3) | 550ºC |
0.14 ºC
[✔ phù hợp] |
0.45 | | 0.084 | 1.1ºC | |
KT3-1276NH1/2 (QUATEST3) | 650ºC |
-0.01 ºC
[✔ phù hợp] |
0.578 | | 0.065 | 1.4ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |