PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 17012 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 23/07/2020

Bởi NGUYỄN HỒNG THÁI, duyệt ngày 23/07/2020 bởi LÝ VĂN PHAN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-150
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt kế PRT chuẩn
Standard Platinum Resistance Thermometers
MODEL:
5628-12-P
SN:
4413
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
1524 V10.CN5.712.20 (VMI) 10.000013Ω (OHM) 0.0001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
1524 V10.CN5.712.20 (VMI) 25.000105Ω (OHM) 0.0002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
1524 V10.CN5.712.20 (VMI) 99.99935Ω (OHM) -0.0002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
1524 V10.CN5.712.20 (VMI) 299.99933Ω (OHM) -0.0005 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
15ppm
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) -39.979ºC 21.4554 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) -0.001ºC 25.5546 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 50.096ºC 30.6225 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 100.068ºC 35.6002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 149.979ºC 40.4952 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 199.994ºC 45.3253 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 249.99ºC 50.0792 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 299.961ºC 54.7565 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 349.984ºC 59.3646 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
5628 V10.CN5.711.20 (VMI) 419.917ºC 65.6873 Ω (OHM)
[✔ phù hợp]
0.05ºC
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-150
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
PIPET PISTON/
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter