+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion | |
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA | + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
1524 | V10.CN5.712.20 (VMI) | 10.000013Ω (OHM) |
0.0001 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.712.20 (VMI) | 25.000105Ω (OHM) |
0.0002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.712.20 (VMI) | 99.99935Ω (OHM) |
-0.0002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.712.20 (VMI) | 299.99933Ω (OHM) |
-0.0005 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | -39.979ºC |
21.4554 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | -0.001ºC |
25.5546 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 50.096ºC |
30.6225 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 100.068ºC |
35.6002 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 149.979ºC |
40.4952 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 199.994ºC |
45.3253 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 249.99ºC |
50.0792 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 299.961ºC |
54.7565 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 349.984ºC |
59.3646 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC | |
5628 | V10.CN5.711.20 (VMI) | 419.917ºC |
65.6873 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.05ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-150 Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS PIPET PISTON/ Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER Máy đo TDS/ TDS meter CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Máy đo độ mặn |Salinity meter/ Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter |