PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 55742 | Ngày thực hiện: 01/10/2022

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 05/10/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-341
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
180941004
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.6°C [SHC: 0.063333333333336]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
60 ÷ 57%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC
«
Bộ dây Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
TB-341-H1 100 100,001 99,37 -0,631 0,070
TB-341-H1 200 200,000 198,43 -1,570 0,36
TB-341-H1 300 300,000 297,50 -2,500 0,69
TB-341-H1 350 350,001 346,91 -3,091 0,69
TB-341-H1 400 400,001 396,64 -3,361 1,2
TB-341-H1 450 450,000 446,37 -3,630 1,2
TB-341-H1 500 500,000 496,24 -3,760 1,2
TB-341-H1 550 550,000 546,10 -3,900 1,3
TB-341-H1 600 600,000 595,90 -4,100 1,3
TB-341-H1 650 650,000 645,88 -4,120 1,3
TB-341-H2 100 100,001 99,79 -0,211 0,070
TB-341-H2 200 200,000 199,62 -0,380 0,36
TB-341-H2 300 300,000 298,86 -1,140 0,69
TB-341-H2 350 350,001 348,29 -1,711 0,69
TB-341-H2 400 400,001 398,18 -1,821 1,2
TB-341-H2 450 450,000 448,26 -1,740 1,2
TB-341-H2 500 500,000 498,35 -1,650 1,2
TB-341-H2 550 550,000 548,40 -1,600 1,3
TB-341-H2 600 600,000 598,37 -1,630 1,3
TB-341-H2 650 650,000 648,50 -1,500 1,3
TB-341-H3 100 100 99,54 +100 0,070
TB-341-H3 200 200 198,91 +199 0,29
TB-341-H3 300 300 297,78 +298 0,37
TB-341-H3 350 350 347,04 +347 0,37
TB-341-H3 400 400 396,75 +397 0,052
TB-341-H3 450 450 446,68 +447 0,022
TB-341-H3 500 500 496,70 +497 0,045
TB-341-H3 550 550 546,65 +547 0,045
TB-341-H3 600 600 596,50 +597 0,073
TB-341-H3 650 650 646,40 +646 0,0064
TB-341-H7 100 100,001 99,39 -0,611 0,070
TB-341-H7 200 200,000 200,36 +0,360 0,36
TB-341-H7 300 300,000 299,63 -0,370 0,69
TB-341-H7 350 350,001 349,28 -0,721 0,69
TB-341-H7 400 400,001 399,21 -0,791 1,2
TB-341-H7 450 450,000 449,19 -0,810 1,2
TB-341-H7 500 500,000 499,15 -0,850 1,2
TB-341-H7 550 550,000 549,10 -0,900 1,3
TB-341-H7 600 600,000 599,07 -0,930 1,3
TB-341-H7 650 650,000 649,10 -0,900 1,3
TB-341-H8 100 100,001 99,44 -0,561 0,070
TB-341-H8 200 200,000 200,33 +0,330 0,36
TB-341-H8 300 300,000 299,51 -0,490 0,69
TB-341-H8 350 350,001 348,94 -1,061 0,69
TB-341-H8 400 400,001 398,73 -1,271 1,2
TB-341-H8 450 450,000 448,60 -1,400 1,2
TB-341-H8 500 500,000 498,51 -1,490 1,2
TB-341-H8 550 550,000 548,40 -1,600 1,3
TB-341-H8 600 600,000 598,35 -1,650 1,3
TB-341-H8 650 650,000 648,40 -1,600 1,3
TB-341-H9 100 100,001 100,39 +0,389 0,070
TB-341-H9 200 200,000 200,89 +0,890 0,36
TB-341-H9 300 300,000 300,48 +0,480 0,69
TB-341-H9 350 350,001 350,09 +0,089 0,69
TB-341-H9 400 400,001 399,98 -0,021 1,2
TB-341-H9 450 450,000 449,98 -0,020 1,2
TB-341-H9 500 500,000 499,98 -0,020 1,2
TB-341-H9 550 550,000 549,90 -0,100 1,3
TB-341-H9 600 600,000 599,77 -0,230 1,3
TB-341-H9 650 650,000 649,62 -0,380 1,3
Nội dung đính kèm

TB-341-H123789 01-10-22

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2023
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 07/2023
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2023
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-341
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/