PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 55742 | Ngày thực hiện: 01/10/2022

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 05/10/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-341
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
180941004
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.6°C [SHC: 0.063333333333336]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
60 ÷ 57%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.000 100.005 100.001 100.000
Mẫu, ºC 99.39 99.35 99.41 99.37 99.33 99.39
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 200.000 199.996 200.003 199.995
Mẫu, ºC 198.35 198.45 198.45 198.40 198.40 198.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.005 299.998 299.999 300.001 299.998
Mẫu, ºC 297.55 297.50 297.50 297.50 297.50 297.45
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.997 350.000 350.004 350.002 350.002
Mẫu, ºC 346.90 346.95 346.90 346.90 346.90 346.90
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.005 399.996 400.004 400.000 399.998
Mẫu, ºC 396.55 396.55 396.70 396.65 396.70 396.70
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 449.996 450.001 450.002 450.000
Mẫu, ºC 446.35 446.35 446.35 446.35 446.40 446.40
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.995 500.001 500.001 499.996 500.005
Mẫu, ºC 496.20 496.15 496.20 496.30 496.30 496.30
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.997 549.997 550.004 550.005 549.998
Mẫu, ºC 546.10 546.10 546.10 546.10 546.10 546.10
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.997 599.995 600.003 600.001 600.002
Mẫu, ºC 595.90 595.90 595.90 595.90 595.90 595.90
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.997 650.001 650.002 649.995 650.004
Mẫu, ºC 645.90 645.90 645.90 645.80 645.90 645.90

KẾT QUẢ »

TB-341-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,000 198,43 -1,570 0,36
CMC = 0.29
300ºC 300,000 297,50 -2,500 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,001 346,91 -3,091 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,001 396,64 -3,361 1,2
CMC = 0
450ºC 450,000 446,37 -3,630 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 496,24 -3,760 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 546,1 -3,900 1,3
CMC = 0
600ºC 600,000 595,9 -4,100 1,3
CMC = 0
650ºC 650,000 645,9 -4,100 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.000 100.005 100.001 100.000
Mẫu, ºC 99.81 99.77 99.83 99.79 99.75 99.81
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 200.000 199.996 200.003 199.995
Mẫu, ºC 199.60 199.65 199.60 199.60 199.60 199.65
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.005 299.998 299.999 300.001 299.998
Mẫu, ºC 298.90 298.90 298.85 298.85 298.85 298.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.997 350.000 350.004 350.002 350.002
Mẫu, ºC 348.30 348.30 348.30 348.30 348.30 348.25
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.005 399.996 400.004 400.000 399.998
Mẫu, ºC 398.10 398.10 398.20 398.20 398.25 398.25
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 449.996 450.001 450.002 450.000
Mẫu, ºC 448.25 448.20 448.25 448.25 448.30 448.30
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.995 500.001 500.001 499.996 500.005
Mẫu, ºC 498.30 498.30 498.30 498.40 498.40 498.40
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.997 549.997 550.004 550.005 549.998
Mẫu, ºC 548.40 548.40 548.40 548.40 548.40 548.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.997 599.995 600.003 600.001 600.002
Mẫu, ºC 598.30 598.30 598.40 598.40 598.40 598.40
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.997 650.001 650.002 649.995 650.004
Mẫu, ºC 648.50 648.50 648.50 648.50 648.50 648.50

KẾT QUẢ »

TB-341-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,000 199,62 -0,380 0,36
CMC = 0.29
300ºC 300,000 298,86 -1,140 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,001 348,29 -1,711 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,001 398,18 -1,821 1,2
CMC = 0
450ºC 450,000 448,26 -1,740 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 498,35 -1,650 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 548,4 -1,600 1,3
CMC = 0
600ºC 600,000 598,4 -1,600 1,3
CMC = 0
650ºC 650,000 648,5 -1,500 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.000 100.005 100.001 100.000
Mẫu, ºC 99.56 99.52 99.58 99.54 99.50 99.56
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 200.000 199.996 200.003 199.995
Mẫu, ºC 198.85 198.95 198.90 198.90 198.90 198.95
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.005 299.998 299.999 300.001 299.998
Mẫu, ºC 297.80 297.80 297.80 297.75 297.75 297.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.997 350.000 350.004 350.002 350.002
Mẫu, ºC 347.05 347.05 347.05 347.05 347.05 347.00
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.005 399.996 400.004 400.000 399.998
Mẫu, ºC 396.70 396.65 396.80 396.75 396.80 396.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 449.996 450.001 450.002 450.000
Mẫu, ºC 446.65 446.65 446.70 446.70 446.70 446.70
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.995 500.001 500.001 499.996 500.005
Mẫu, ºC 496.65 496.65 496.65 496.75 496.75 496.75
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.997 549.997 550.004 550.005 549.998
Mẫu, ºC 546.70 546.70 546.60 546.60 546.70 546.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.997 599.995 600.003 600.001 600.002
Mẫu, ºC 596.40 596.40 596.50 596.50 596.60 596.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.997 650.001 650.002 649.995 650.004
Mẫu, ºC 646.40 646.40 646.40 646.40 646.40 646.40

KẾT QUẢ »

TB-341-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,000 198,91 -1,090 0,29
CMC = 0.29
300ºC 300,000 297,78 -2,220 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,001 347,04 -2,961 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,001 396,75 -3,251 0,052
CMC = 0
450ºC 450,000 446,68 -3,320 0,022
CMC = 0
500ºC 500,000 496,70 -3,300 0,045
CMC = 0
550ºC 550,000 546,7 -3,300 0,045
CMC = 0
600ºC 600,000 596,5 -3,500 0,073
CMC = 0
650ºC 650,000 646,4 -3,600 0,0064
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.000 100.005 100.001 100.000
Mẫu, ºC 99.41 99.36 99.42 99.39 99.34 99.39
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 200.000 199.996 200.003 199.995
Mẫu, ºC 200.30 200.40 200.35 200.35 200.35 200.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.005 299.998 299.999 300.001 299.998
Mẫu, ºC 299.65 299.65 299.65 299.65 299.60 299.60
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.997 350.000 350.004 350.002 350.002
Mẫu, ºC 349.25 349.30 349.30 349.30 349.25 349.25
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.005 399.996 400.004 400.000 399.998
Mẫu, ºC 399.15 399.15 399.20 399.25 399.25 399.25
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 449.996 450.001 450.002 450.000
Mẫu, ºC 449.20 449.15 449.20 449.20 449.20 449.20
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.995 500.001 500.001 499.996 500.005
Mẫu, ºC 499.10 499.10 499.10 499.20 499.20 499.20
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.997 549.997 550.004 550.005 549.998
Mẫu, ºC 549.10 549.10 549.10 549.10 549.10 549.10
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.997 599.995 600.003 600.001 600.002
Mẫu, ºC 599.00 599.00 599.10 599.10 599.10 599.10
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.997 650.001 650.002 649.995 650.004
Mẫu, ºC 649.10 649.10 649.10 649.10 649.10 649.10

KẾT QUẢ »

TB-341-H7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,000 200,36 +0,360 0,36
CMC = 0.29
300ºC 300,000 299,63 -0,370 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,001 349,28 -0,721 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,001 399,21 -0,791 1,2
CMC = 0
450ºC 450,000 449,19 -0,810 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 499,15 -0,850 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 549,1 -0,900 1,3
CMC = 0
600ºC 600,000 599,1 -0,900 1,3
CMC = 0
650ºC 650,000 649,1 -0,900 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.000 100.005 100.001 100.000
Mẫu, ºC 99.47 99.42 99.47 99.43 99.38 99.44
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 200.000 199.996 200.003 199.995
Mẫu, ºC 200.30 200.35 200.35 200.35 200.30 200.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.005 299.998 299.999 300.001 299.998
Mẫu, ºC 299.55 299.50 299.50 299.50 299.50 299.50
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.997 350.000 350.004 350.002 350.002
Mẫu, ºC 348.95 348.95 348.95 348.95 348.95 348.90
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.005 399.996 400.004 400.000 399.998
Mẫu, ºC 398.65 398.65 398.75 398.75 398.80 398.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 449.996 450.001 450.002 450.000
Mẫu, ºC 448.55 448.60 448.60 448.60 448.65 448.60
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.995 500.001 500.001 499.996 500.005
Mẫu, ºC 498.45 498.45 498.45 498.55 498.60 498.55
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.997 549.997 550.004 550.005 549.998
Mẫu, ºC 548.40 548.40 548.40 548.40 548.40 548.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.997 599.995 600.003 600.001 600.002
Mẫu, ºC 598.30 598.30 598.40 598.30 598.40 598.40
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.997 650.001 650.002 649.995 650.004
Mẫu, ºC 648.40 648.40 648.40 648.40 648.40 648.40

KẾT QUẢ »

TB-341-H8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,000 200,33 +0,330 0,36
CMC = 0.29
300ºC 300,000 299,51 -0,490 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,001 348,94 -1,061 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,001 398,73 -1,271 1,2
CMC = 0
450ºC 450,000 448,60 -1,400 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 498,51 -1,490 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 548,4 -1,600 1,3
CMC = 0
600ºC 600,000 598,4 -1,600 1,3
CMC = 0
650ºC 650,000 648,4 -1,600 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.000 100.005 100.001 100.000
Mẫu, ºC 100.41 100.36 100.43 100.39 100.34 100.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.003 200.000 199.996 200.003 199.995
Mẫu, ºC 200.85 200.90 200.90 200.90 200.90 200.90
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.005 299.998 299.999 300.001 299.998
Mẫu, ºC 300.50 300.50 300.50 300.50 300.45 300.45
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.997 350.000 350.004 350.002 350.002
Mẫu, ºC 350.10 350.10 350.10 350.10 350.10 350.05
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.005 399.996 400.004 400.000 399.998
Mẫu, ºC 399.95 399.90 400.00 400.00 400.00 400.05
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 449.996 450.001 450.002 450.000
Mẫu, ºC 449.95 449.95 449.95 450.00 450.00 450.00
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.995 500.001 500.001 499.996 500.005
Mẫu, ºC 499.95 499.95 499.90 500.00 500.05 500.00
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.997 549.997 550.004 550.005 549.998
Mẫu, ºC 549.90 549.90 549.90 549.90 549.90 549.90
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.997 599.995 600.003 600.001 600.002
Mẫu, ºC 599.70 599.70 599.80 599.80 599.80 599.80
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.997 650.001 650.002 649.995 650.004
Mẫu, ºC 649.70 649.60 649.60 649.60 649.60 649.60

KẾT QUẢ »

TB-341-H9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 100,39 +0,389 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,000 200,89 +0,890 0,36
CMC = 0.29
300ºC 300,000 300,48 +0,480 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,001 350,09 +0,089 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,001 399,98 -0,021 1,2
CMC = 0
450ºC 450,000 449,98 -0,020 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 499,98 -0,020 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 549,9 -0,100 1,3
CMC = 0
600ºC 600,000 599,8 -0,200 1,3
CMC = 0
650ºC 650,000 649,6 -0,400 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

TB-341-H123789 01-10-22

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2023
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 07/2023
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2023
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-341
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/