+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ | |
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.000 | 100.005 | 100.001 | 100.000 |
Mẫu, ºC | 99.39 | 99.35 | 99.41 | 99.37 | 99.33 | 99.39 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 200.003 | 200.000 | 199.996 | 200.003 | 199.995 |
Mẫu, ºC | 198.35 | 198.45 | 198.45 | 198.40 | 198.40 | 198.50 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 300.005 | 299.998 | 299.999 | 300.001 | 299.998 |
Mẫu, ºC | 297.55 | 297.50 | 297.50 | 297.50 | 297.50 | 297.45 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.997 | 350.000 | 350.004 | 350.002 | 350.002 |
Mẫu, ºC | 346.90 | 346.95 | 346.90 | 346.90 | 346.90 | 346.90 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 400.005 | 399.996 | 400.004 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 396.55 | 396.55 | 396.70 | 396.65 | 396.70 | 396.70 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 449.999 | 449.996 | 450.001 | 450.002 | 450.000 |
Mẫu, ºC | 446.35 | 446.35 | 446.35 | 446.35 | 446.40 | 446.40 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 499.995 | 500.001 | 500.001 | 499.996 | 500.005 |
Mẫu, ºC | 496.20 | 496.15 | 496.20 | 496.30 | 496.30 | 496.30 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 549.997 | 549.997 | 550.004 | 550.005 | 549.998 |
Mẫu, ºC | 546.10 | 546.10 | 546.10 | 546.10 | 546.10 | 546.10 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 599.997 | 599.995 | 600.003 | 600.001 | 600.002 |
Mẫu, ºC | 595.90 | 595.90 | 595.90 | 595.90 | 595.90 | 595.90 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 649.997 | 650.001 | 650.002 | 649.995 | 650.004 |
Mẫu, ºC | 645.90 | 645.90 | 645.90 | 645.80 | 645.90 | 645.90 |
KẾT QUẢ »
TB-341-H1 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,37 | -0,631 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,000 | 198,43 | -1,570 |
0,36 CMC = 0.29 |
300ºC | 300,000 | 297,50 | -2,500 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 350,001 | 346,91 | -3,091 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 400,001 | 396,64 | -3,361 |
1,2 CMC = 0 |
450ºC | 450,000 | 446,37 | -3,630 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,000 | 496,24 | -3,760 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 546,1 | -3,900 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,000 | 595,9 | -4,100 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,000 | 645,9 | -4,100 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.000 | 100.005 | 100.001 | 100.000 |
Mẫu, ºC | 99.81 | 99.77 | 99.83 | 99.79 | 99.75 | 99.81 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 200.003 | 200.000 | 199.996 | 200.003 | 199.995 |
Mẫu, ºC | 199.60 | 199.65 | 199.60 | 199.60 | 199.60 | 199.65 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 300.005 | 299.998 | 299.999 | 300.001 | 299.998 |
Mẫu, ºC | 298.90 | 298.90 | 298.85 | 298.85 | 298.85 | 298.80 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.997 | 350.000 | 350.004 | 350.002 | 350.002 |
Mẫu, ºC | 348.30 | 348.30 | 348.30 | 348.30 | 348.30 | 348.25 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 400.005 | 399.996 | 400.004 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 398.10 | 398.10 | 398.20 | 398.20 | 398.25 | 398.25 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 449.999 | 449.996 | 450.001 | 450.002 | 450.000 |
Mẫu, ºC | 448.25 | 448.20 | 448.25 | 448.25 | 448.30 | 448.30 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 499.995 | 500.001 | 500.001 | 499.996 | 500.005 |
Mẫu, ºC | 498.30 | 498.30 | 498.30 | 498.40 | 498.40 | 498.40 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 549.997 | 549.997 | 550.004 | 550.005 | 549.998 |
Mẫu, ºC | 548.40 | 548.40 | 548.40 | 548.40 | 548.40 | 548.40 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 599.997 | 599.995 | 600.003 | 600.001 | 600.002 |
Mẫu, ºC | 598.30 | 598.30 | 598.40 | 598.40 | 598.40 | 598.40 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 649.997 | 650.001 | 650.002 | 649.995 | 650.004 |
Mẫu, ºC | 648.50 | 648.50 | 648.50 | 648.50 | 648.50 | 648.50 |
KẾT QUẢ »
TB-341-H2 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,79 | -0,211 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,000 | 199,62 | -0,380 |
0,36 CMC = 0.29 |
300ºC | 300,000 | 298,86 | -1,140 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 350,001 | 348,29 | -1,711 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 400,001 | 398,18 | -1,821 |
1,2 CMC = 0 |
450ºC | 450,000 | 448,26 | -1,740 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,000 | 498,35 | -1,650 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 548,4 | -1,600 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,000 | 598,4 | -1,600 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,000 | 648,5 | -1,500 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.000 | 100.005 | 100.001 | 100.000 |
Mẫu, ºC | 99.56 | 99.52 | 99.58 | 99.54 | 99.50 | 99.56 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 200.003 | 200.000 | 199.996 | 200.003 | 199.995 |
Mẫu, ºC | 198.85 | 198.95 | 198.90 | 198.90 | 198.90 | 198.95 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 300.005 | 299.998 | 299.999 | 300.001 | 299.998 |
Mẫu, ºC | 297.80 | 297.80 | 297.80 | 297.75 | 297.75 | 297.75 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.997 | 350.000 | 350.004 | 350.002 | 350.002 |
Mẫu, ºC | 347.05 | 347.05 | 347.05 | 347.05 | 347.05 | 347.00 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 400.005 | 399.996 | 400.004 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 396.70 | 396.65 | 396.80 | 396.75 | 396.80 | 396.80 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 449.999 | 449.996 | 450.001 | 450.002 | 450.000 |
Mẫu, ºC | 446.65 | 446.65 | 446.70 | 446.70 | 446.70 | 446.70 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 499.995 | 500.001 | 500.001 | 499.996 | 500.005 |
Mẫu, ºC | 496.65 | 496.65 | 496.65 | 496.75 | 496.75 | 496.75 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 549.997 | 549.997 | 550.004 | 550.005 | 549.998 |
Mẫu, ºC | 546.70 | 546.70 | 546.60 | 546.60 | 546.70 | 546.60 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 599.997 | 599.995 | 600.003 | 600.001 | 600.002 |
Mẫu, ºC | 596.40 | 596.40 | 596.50 | 596.50 | 596.60 | 596.60 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 649.997 | 650.001 | 650.002 | 649.995 | 650.004 |
Mẫu, ºC | 646.40 | 646.40 | 646.40 | 646.40 | 646.40 | 646.40 |
KẾT QUẢ »
TB-341-H3 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,54 | -0,461 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,000 | 198,91 | -1,090 |
0,29 CMC = 0.29 |
300ºC | 300,000 | 297,78 | -2,220 |
0,37 CMC = 0.37 |
350ºC | 350,001 | 347,04 | -2,961 |
0,37 CMC = 0.37 |
400ºC | 400,001 | 396,75 | -3,251 |
0,052 CMC = 0 |
450ºC | 450,000 | 446,68 | -3,320 |
0,022 CMC = 0 |
500ºC | 500,000 | 496,70 | -3,300 |
0,045 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 546,7 | -3,300 |
0,045 CMC = 0 |
600ºC | 600,000 | 596,5 | -3,500 |
0,073 CMC = 0 |
650ºC | 650,000 | 646,4 | -3,600 |
0,0064 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.000 | 100.005 | 100.001 | 100.000 |
Mẫu, ºC | 99.41 | 99.36 | 99.42 | 99.39 | 99.34 | 99.39 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 200.003 | 200.000 | 199.996 | 200.003 | 199.995 |
Mẫu, ºC | 200.30 | 200.40 | 200.35 | 200.35 | 200.35 | 200.40 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 300.005 | 299.998 | 299.999 | 300.001 | 299.998 |
Mẫu, ºC | 299.65 | 299.65 | 299.65 | 299.65 | 299.60 | 299.60 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.997 | 350.000 | 350.004 | 350.002 | 350.002 |
Mẫu, ºC | 349.25 | 349.30 | 349.30 | 349.30 | 349.25 | 349.25 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 400.005 | 399.996 | 400.004 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 399.15 | 399.15 | 399.20 | 399.25 | 399.25 | 399.25 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 449.999 | 449.996 | 450.001 | 450.002 | 450.000 |
Mẫu, ºC | 449.20 | 449.15 | 449.20 | 449.20 | 449.20 | 449.20 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 499.995 | 500.001 | 500.001 | 499.996 | 500.005 |
Mẫu, ºC | 499.10 | 499.10 | 499.10 | 499.20 | 499.20 | 499.20 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 549.997 | 549.997 | 550.004 | 550.005 | 549.998 |
Mẫu, ºC | 549.10 | 549.10 | 549.10 | 549.10 | 549.10 | 549.10 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 599.997 | 599.995 | 600.003 | 600.001 | 600.002 |
Mẫu, ºC | 599.00 | 599.00 | 599.10 | 599.10 | 599.10 | 599.10 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 649.997 | 650.001 | 650.002 | 649.995 | 650.004 |
Mẫu, ºC | 649.10 | 649.10 | 649.10 | 649.10 | 649.10 | 649.10 |
KẾT QUẢ »
TB-341-H7 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,39 | -0,611 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,000 | 200,36 | +0,360 |
0,36 CMC = 0.29 |
300ºC | 300,000 | 299,63 | -0,370 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 350,001 | 349,28 | -0,721 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 400,001 | 399,21 | -0,791 |
1,2 CMC = 0 |
450ºC | 450,000 | 449,19 | -0,810 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,000 | 499,15 | -0,850 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 549,1 | -0,900 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,000 | 599,1 | -0,900 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,000 | 649,1 | -0,900 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.000 | 100.005 | 100.001 | 100.000 |
Mẫu, ºC | 99.47 | 99.42 | 99.47 | 99.43 | 99.38 | 99.44 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 200.003 | 200.000 | 199.996 | 200.003 | 199.995 |
Mẫu, ºC | 200.30 | 200.35 | 200.35 | 200.35 | 200.30 | 200.35 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 300.005 | 299.998 | 299.999 | 300.001 | 299.998 |
Mẫu, ºC | 299.55 | 299.50 | 299.50 | 299.50 | 299.50 | 299.50 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.997 | 350.000 | 350.004 | 350.002 | 350.002 |
Mẫu, ºC | 348.95 | 348.95 | 348.95 | 348.95 | 348.95 | 348.90 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 400.005 | 399.996 | 400.004 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 398.65 | 398.65 | 398.75 | 398.75 | 398.80 | 398.75 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 449.999 | 449.996 | 450.001 | 450.002 | 450.000 |
Mẫu, ºC | 448.55 | 448.60 | 448.60 | 448.60 | 448.65 | 448.60 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 499.995 | 500.001 | 500.001 | 499.996 | 500.005 |
Mẫu, ºC | 498.45 | 498.45 | 498.45 | 498.55 | 498.60 | 498.55 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 549.997 | 549.997 | 550.004 | 550.005 | 549.998 |
Mẫu, ºC | 548.40 | 548.40 | 548.40 | 548.40 | 548.40 | 548.40 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 599.997 | 599.995 | 600.003 | 600.001 | 600.002 |
Mẫu, ºC | 598.30 | 598.30 | 598.40 | 598.30 | 598.40 | 598.40 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 649.997 | 650.001 | 650.002 | 649.995 | 650.004 |
Mẫu, ºC | 648.40 | 648.40 | 648.40 | 648.40 | 648.40 | 648.40 |
KẾT QUẢ »
TB-341-H8 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,44 | -0,561 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,000 | 200,33 | +0,330 |
0,36 CMC = 0.29 |
300ºC | 300,000 | 299,51 | -0,490 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 350,001 | 348,94 | -1,061 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 400,001 | 398,73 | -1,271 |
1,2 CMC = 0 |
450ºC | 450,000 | 448,60 | -1,400 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,000 | 498,51 | -1,490 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 548,4 | -1,600 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,000 | 598,4 | -1,600 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,000 | 648,4 | -1,600 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.000 | 100.005 | 100.001 | 100.000 |
Mẫu, ºC | 100.41 | 100.36 | 100.43 | 100.39 | 100.34 | 100.40 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 200.003 | 200.000 | 199.996 | 200.003 | 199.995 |
Mẫu, ºC | 200.85 | 200.90 | 200.90 | 200.90 | 200.90 | 200.90 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 300.005 | 299.998 | 299.999 | 300.001 | 299.998 |
Mẫu, ºC | 300.50 | 300.50 | 300.50 | 300.50 | 300.45 | 300.45 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.997 | 350.000 | 350.004 | 350.002 | 350.002 |
Mẫu, ºC | 350.10 | 350.10 | 350.10 | 350.10 | 350.10 | 350.05 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 400.005 | 399.996 | 400.004 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 399.95 | 399.90 | 400.00 | 400.00 | 400.00 | 400.05 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 449.999 | 449.996 | 450.001 | 450.002 | 450.000 |
Mẫu, ºC | 449.95 | 449.95 | 449.95 | 450.00 | 450.00 | 450.00 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 499.995 | 500.001 | 500.001 | 499.996 | 500.005 |
Mẫu, ºC | 499.95 | 499.95 | 499.90 | 500.00 | 500.05 | 500.00 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 549.997 | 549.997 | 550.004 | 550.005 | 549.998 |
Mẫu, ºC | 549.90 | 549.90 | 549.90 | 549.90 | 549.90 | 549.90 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 599.997 | 599.995 | 600.003 | 600.001 | 600.002 |
Mẫu, ºC | 599.70 | 599.70 | 599.80 | 599.80 | 599.80 | 599.80 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 649.997 | 650.001 | 650.002 | 649.995 | 650.004 |
Mẫu, ºC | 649.70 | 649.60 | 649.60 | 649.60 | 649.60 | 649.60 |
KẾT QUẢ »
TB-341-H9 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 100,39 | +0,389 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,000 | 200,89 | +0,890 |
0,36 CMC = 0.29 |
300ºC | 300,000 | 300,48 | +0,480 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 350,001 | 350,09 | +0,089 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 400,001 | 399,98 | -0,021 |
1,2 CMC = 0 |
450ºC | 450,000 | 449,98 | -0,020 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,000 | 499,98 | -0,020 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 549,9 | -0,100 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,000 | 599,8 | -0,200 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,000 | 649,6 | -0,400 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer | TB-544 | AoV | 07/2023 |
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well | TB-62 | QUATEST3 | 07/2023 |
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers | TB-63 | VMI | 07/2024 |
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well | TB-64 | QUATEST3 | 07/2023 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV, QUATEST3, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-341 Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Máy ủ/ Microplate Incubator Lò vi sóng MÁY LẮC / SHAKER Máy chiết béo/ Fat Extractor Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM Máy chiết xơ/ Fiber Extractor TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/ MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler Tủ nhiệt, ẩm MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |