+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: [-30 ÷ 70] ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: [0 ÷ 100] %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 1 hPa |
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 300 ÷ 1100hPa hPa |
1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure
Dữ liệu quan trắcSTT/ No. |
Diễn giải/ Note |
Giá trị chuẩn Pc/ Reference value, hPa |
Giá trị chỉ thị Pk/ Indication value, hPa |
Sai số/ Error, hPa |
ĐKĐBĐ(1)/ Uncertainty, hPa |
1 | Chiều tăng Pressure increase, |
300,3 | 301 | 0,7 | 0,68 |
2 | 399,8 | 401 | 1,2 | 0,67 | |
3 | 499,7 | 501 | 1,3 | 0,67 | |
4 | 600,1 | 601 | 0,9 | 0,66 | |
5 | 700,3 | 701 | 0,7 | 0,66 | |
6 | 800,2 | 801 | 0,8 | 0,66 | |
7 | 899,9 | 901 | 1,1 | 0,67 | |
8 | 1000,2 | 1001 | 0,8 | 0,67 | |
9 | 1050,1 | 1051 | 0,9 | 0,67 | |
10 | 1100,1 | 1101 | 0,9 | 0,65 | |
11 | Chiều giảm Pressure reduce, |
1100,0 | 1101 | 1,0 | 0,68 |
12 | 1050,6 | 1052 | 1,4 | 0,65 | |
13 | 1000,0 | 1001 | 1,0 | 0,67 | |
14 | 900,2 | 901 | 0,8 | 0,67 | |
15 | 800,3 | 801 | 0,7 | 0,66 | |
16 | 700,0 | 701 | 1,0 | 0,66 | |
17 | 600,3 | 601 | 0,7 | 0,66 | |
18 | 500,1 | 501 | 0,9 | 0,67 | |
19 | 400,2 | 401 | 0,8 | 0,67 | |
20 | 300,7 | 302 | 1,3 | 0,68 |
Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn
Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 1,0000Pk-0,9247(hPa)
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
20 | Chuẩn, ºC | 20.05 | 20.03 | 20.04 | 19.97 | 19.99 | 20.04 |
Mẫu, ºC | 20.1 | 20.1 | 20.1 | 20.1 | 20.1 | 20.1 | |
25 | Chuẩn, ºC | 25.06 | 25.03 | 25.05 | 25.04 | 24.97 | 25.04 |
Mẫu, ºC | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | |
30 | Chuẩn, ºC | 30.04 | 30.05 | 30.07 | 30.05 | 30.03 | 30.06 |
Mẫu, ºC | 30.1 | 30.1 | 30.1 | 30.1 | 30.1 | 30.1 | |
40 | Chuẩn, %RH | 41.04 | 40.99 | 41.03 | 41.06 | 40.95 | 41.03 |
Mẫu, %RH | 39.3 | 39.3 | 39.3 | 39.3 | 39.3 | 39.3 | |
60 | Chuẩn, %RH | 61.07 | 60.97 | 61.03 | 61.04 | 61.08 | 61.01 |
Mẫu, %RH | 58.9 | 58.9 | 58.9 | 58.9 | 58.9 | 58.9 | |
80 | Chuẩn, %RH | 81.08 | 80.99 | 81.07 | 81.11 | 81.07 | 81.10 |
Mẫu, %RH | 78.6 | 78.6 | 78.6 | 78.6 | 78.6 | 78.6 |
KẾT QUẢ »
1050 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
20ºC | 20,02 | 20,1 | +0,08 |
0,60 CMC = 0.54 |
25ºC | 25,01 | 25,1 | +0,09 |
0,60 CMC = 0.54 |
30ºC | 30,02 | 30,1 | +0,08 |
0,54 CMC = 0.54 |
40% | 40,06 | 39,3 | -0,76 |
1,8 CMC = 0.54 |
60% | 60,09 | 58,9 | -1,19 |
1,9 CMC = 0 |
80% | 80,04 | 78,6 | -1,44 |
1,9 CMC = 0 |
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm | Temperature and humidity meter | TB-155 | AoV | 11/2024 |
Tủ vi khí hậu | TB-159 | VMI | 06/2025 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-255 | VMI | 08/2024 |
Thiết bị đo áp suất chuẩn | Standard pressure gauge | TB-383 | VMI | 04/2025 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-156 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA/ FLAME PHOTOMETRY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES MÁY RỬA ELISA/ ELISA WASHER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM Máy chiết xơ/ Fiber Extractor Máy đếm khuẩn lạc/ Colony Counter Máy dập mẫu/ Sample stamping machine MÁY VORTEX/ VORTEX MIXER MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL Hệ thống điện di/ Electrophoresis System MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/ Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter Tủ nhiệt, ẩm SÀNG RAY/ SIEVE DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS Máy đo đa chỉ tiêu MÁY NÉN KHÍ/ COMPRESSOR BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE Máy bơm lọc mẫu ÁP KẾ/ BAROMETER Hút ẩm/ Desccicator MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI/ FT-IR SPECTROMETER BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT Phòng sạch/ Cleanroom BƠM HÚT CHÂN KHÔNG/ VACUUM PUMP CÂN SỨC KHỎE/ HEALTHY SCALE CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer MÁY NGHIỀN/ CRUSHER HỆ THỐNG LÊN MEN/ FERMENTOR SYSTEM MÁY ĐỌC GEL/ GEL READER HỆ THỐNG TĂNG GIẢM NHIỆT ĐỘ/ INCREASE AND DECREASE TEMPERATURE SYSTEM Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |