PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10601060000156 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 01/07/2024

Bởi Đào Thị Ngân, duyệt ngày 04/07/2024 bởi PHẠM THU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-156
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
MODEL:
BL-1D
SN:
A18061006
HÃNG/ NƯỚC SX:
Rotronic
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.5 ÷ 24.6°C [SHC: -0.21666666666667]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.7 ÷ 61.4%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: [-30 ÷ 70] ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: [0 ÷ 100] %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 1 hPa
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 300 ÷ 1100hPa hPa

1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure

Dữ liệu quan trắc
STT/
No.
Diễn giải/
Note
Giá trị chuẩn Pc/
Reference value, hPa
Giá trị chỉ thị Pk/
Indication value, hPa
Sai số/
Error, hPa
ĐKĐBĐ(1)/
Uncertainty, hPa
1 Chiều tăng
Pressure increase,
300,3 301 0,7 0,68
2 399,8 401 1,2 0,67
3 499,7 501 1,3 0,67
4 600,1 601 0,9 0,66
5 700,3 701 0,7 0,66
6 800,2 801 0,8 0,66
7 899,9 901 1,1 0,67
8 1000,2 1001 0,8 0,67
9 1050,1 1051 0,9 0,67
10 1100,1 1101 0,9 0,65
11 Chiều giảm
Pressure reduce,
1100,0 1101 1,0 0,68
12 1050,6 1052 1,4 0,65
13 1000,0 1001 1,0 0,67
14 900,2 901 0,8 0,67
15 800,3 801 0,7 0,66
16 700,0 701 1,0 0,66
17 600,3 601 0,7 0,66
18 500,1 501 0,9 0,67
19 400,2 401 0,8 0,67
20 300,7 302 1,3 0,68

Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn

Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 1,0000Pk-0,9247(hPa)

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
20 Chuẩn, ºC 20.05 20.03 20.04 19.97 19.99 20.04
Mẫu, ºC 20.1 20.1 20.1 20.1 20.1 20.1
25 Chuẩn, ºC 25.06 25.03 25.05 25.04 24.97 25.04
Mẫu, ºC 25.1 25.1 25.1 25.1 25.1 25.1
30 Chuẩn, ºC 30.04 30.05 30.07 30.05 30.03 30.06
Mẫu, ºC 30.1 30.1 30.1 30.1 30.1 30.1
40 Chuẩn, %RH 41.04 40.99 41.03 41.06 40.95 41.03
Mẫu, %RH 39.3 39.3 39.3 39.3 39.3 39.3
60 Chuẩn, %RH 61.07 60.97 61.03 61.04 61.08 61.01
Mẫu, %RH 58.9 58.9 58.9 58.9 58.9 58.9
80 Chuẩn, %RH 81.08 80.99 81.07 81.11 81.07 81.10
Mẫu, %RH 78.6 78.6 78.6 78.6 78.6 78.6

KẾT QUẢ »

1050
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
20ºC 20,02 20,1 +0,08 0,60
CMC = 0.54
25ºC 25,01 25,1 +0,09 0,60
CMC = 0.54
30ºC 30,02 30,1 +0,08 0,54
CMC = 0.54
40% 40,06 39,3 -0,76 1,8
CMC = 0.54
60% 60,09 58,9 -1,19 1,9
CMC = 0
80% 80,04 78,6 -1,44 1,9
CMC = 0

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm | Temperature and humidity meter TB-155 AoV 11/2024
Tủ vi khí hậu TB-159 VMI 06/2025
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature TB-255 VMI 08/2024
Thiết bị đo áp suất chuẩn | Standard pressure gauge TB-383 VMI 04/2025
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-156
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA/ FLAME PHOTOMETRY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES
MÁY RỬA ELISA/ ELISA WASHER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
Máy đếm khuẩn lạc/ Colony Counter
Máy dập mẫu/ Sample stamping machine
MÁY VORTEX/ VORTEX MIXER
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
Hệ thống điện di/ Electrophoresis System
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
SÀNG RAY/ SIEVE
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
Máy đo đa chỉ tiêu
MÁY NÉN KHÍ/ COMPRESSOR
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
Máy bơm lọc mẫu
ÁP KẾ/ BAROMETER
Hút ẩm/ Desccicator
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI/ FT-IR SPECTROMETER
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Phòng sạch/ Cleanroom
BƠM HÚT CHÂN KHÔNG/ VACUUM PUMP
CÂN SỨC KHỎE/ HEALTHY SCALE
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY NGHIỀN/ CRUSHER
HỆ THỐNG LÊN MEN/ FERMENTOR SYSTEM
MÁY ĐỌC GEL/ GEL READER
HỆ THỐNG TĂNG GIẢM NHIỆT ĐỘ/ INCREASE AND DECREASE TEMPERATURE SYSTEM
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/