+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: [-30 ÷ 70] ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: [0 ÷ 100] %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 1 hPa |
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 300 ÷ 1100 hPa |
1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure
Dữ liệu quan trắcSTT/ No. |
Diễn giải/ Note |
Giá trị chuẩn Pc/ Reference value, hPa |
Giá trị chỉ thị Pk/ Indication value, hPa |
Sai số/ Error, hPa |
ĐKĐBĐ(1)/ Uncertainty, hPa |
1 | Chiều tăng Pressure increase, |
959,9 | 962 | 2,1 | 0,65 |
2 | 969,7 | 972 | 2,3 | 0,65 | |
3 | 980 | 982 | 2 | 0,65 | |
4 | 989,8 | 992 | 2,2 | 0,65 | |
5 | 1000,0 | 1002 | 2,0 | 0,65 | |
6 | 1009,9 | 1012 | 2,1 | 0,65 | |
7 | 1019,8 | 1022 | 2,2 | 0,65 | |
8 | 1030,2 | 1032 | 1,8 | 0,65 | |
9 | 1050,0 | 1052 | 2,0 | 0,65 | |
10 | 1100,0 | 1102 | 2,0 | 0,65 | |
11 | Chiều giảm Pressure reduce, |
1100,1 | 1102 | 1,9 | 0,65 |
12 | 1049,9 | 1052 | 2,1 | 0,65 | |
13 | 1030,0 | 1032 | 2,0 | 0,65 | |
14 | 1019,9 | 1022 | 2,1 | 0,65 | |
15 | 1010,0 | 1012 | 2,0 | 0,65 | |
16 | 999,9 | 1002 | 2,1 | 0,65 | |
17 | 989,9 | 992 | 2,1 | 0,65 | |
18 | 979,8 | 982 | 2,2 | 0,65 | |
19 | 970,0 | 972 | 2,0 | 0,65 | |
20 | 960,0 | 962 | 2,0 | 0,65 |
Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn
Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 1,0012Pk-3,2603(hPa)
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
20 | Chuẩn, ºC | 20.03 | 20.02 | 20.05 | 20.01 | 19.98 | 20.02 |
Mẫu, ºC | 19.8 | 19.8 | 19.8 | 19.8 | 19.8 | 19.8 | |
25 | Chuẩn, ºC | 25.05 | 25.04 | 25.03 | 24.99 | 25.02 | 25.03 |
Mẫu, ºC | 24.8 | 24.8 | 24.8 | 24.8 | 24.8 | 24.8 | |
30 | Chuẩn, ºC | 30.05 | 30.03 | 30.06 | 30.08 | 30.05 | 30.07 |
Mẫu, ºC | 29.7 | 29.7 | 29.7 | 29.7 | 29.7 | 29.7 | |
40 | Chuẩn, %RH | 41.05 | 40.98 | 41.04 | 41.01 | 40.97 | 41.06 |
Mẫu, %RH | 39.6 | 39.6 | 39.6 | 39.6 | 39.6 | 39.6 | |
60 | Chuẩn, %RH | 61.03 | 60.99 | 61.05 | 61.01 | 60.96 | 61.03 |
Mẫu, %RH | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 59.4 | 59.4 | |
80 | Chuẩn, %RH | 81.06 | 80.99 | 81.04 | 81.08 | 81.10 | 81.06 |
Mẫu, %RH | 78.8 | 78.8 | 78.8 | 78.8 | 78.8 | 78.8 |
KẾT QUẢ »
1050 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
20ºC | 20,02 | 19,8 | -0,22 |
0,60 CMC = 0.54 |
25ºC | 25,01 | 24,8 | -0,21 |
0,60 CMC = 0.54 |
30ºC | 30,03 | 29,7 | -0,33 |
0,54 CMC = 0.54 |
40% | 40,06 | 39,6 | -0,46 |
1,8 CMC = 0.54 |
60% | 60,07 | 59,4 | -0,67 |
1,9 CMC = 0 |
80% | 80,03 | 78,8 | -1,23 |
1,9 CMC = 0 |
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | TB-156 | AoV | 07/2024 |
Tủ vi khí hậu | TB-159 | VMI | 06/2024 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-255 | VMI | 08/2024 |
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge | TB-334 | VMI | 05/2024 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-154 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA/ FLAME PHOTOMETRY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD MÁY RỬA ELISA/ ELISA WASHER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Máy ủ/ Microplate Incubator Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER LCMS MÁY LẮC / SHAKER Cô Quay Chân Không/ Evaporator MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM Máy chiết xơ/ Fiber Extractor Máy đếm khuẩn lạc/ Colony Counter Máy dập mẫu/ Sample stamping machine MÁY VORTEX/ VORTEX MIXER MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Đồng hồ bấm giây/ Timers Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/ Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter Tủ nhiệt, ẩm SÀNG RAY/ SIEVE Máy đo nồng độ khí/ Gas analyzers MÁY NÉN KHÍ/ COMPRESSOR BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE Máy bơm lọc mẫu Bình DO 300 mL/ DO bottle ÁP KẾ/ BAROMETER Hút ẩm/ Desccicator MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI/ FT-IR SPECTROMETER BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS MÁY LỌC NƯỚC/ WATER PURIFICATION SYSTEM MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT MÁY ĐO GÓC QUAY CỰC/ POLARIMETER Phòng sạch/ Cleanroom BƠM HÚT CHÂN KHÔNG/ VACUUM PUMP Máy sinh khí CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer MÁY NGHIỀN/ CRUSHER HỆ THỐNG LÊN MEN/ FERMENTOR SYSTEM TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ Thước kẻ/ Classic ruler Thước đo độ dày/ Digimatic indicator Thước cuộn/ Tape measure |