PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10281110000076 | Ngày thực hiện: 03/05/2024

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 17/05/2024 bởi MAI THỊ THANH HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.5 ÷ 24.8°C [SHC: 0.21166666666667]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
55.0 ÷ 58.0%RH [SHC: -3.4216666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [-200 ÷ 1372]ºC + Độ phân giải/ Resolution: [0,01; 0,05]ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.73 -20.67 -20.71 -20.76 -20.70 -20.74
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.04 4.04 4.01 4.00 3.99 3.96
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.03 19.03 19.03 19.03 19.02 19.00
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.14 24.15 24.14 24.14 24.14 24.14
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.31 29.38 29.36 29.34 29.32 29.30
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.34 36.33 36.33 36.31 36.30 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.32 43.32 43.32 43.32 43.32 43.32
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.39 69.40 69.37 69.35 69.35 69.36
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.38 89.39 89.39 89.39 89.40 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.37 104.36 104.35 104.34 104.34 104.32
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.45 119.40 119.40 119.40 119.35 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.40 149.35 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.60 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.55 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-76-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,72 -0,722 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,01 -0,991 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,02 -0,981 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,14 -0,860 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,34 -0,658 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,37 -0,631 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,39 -0,609 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,35 -0,653 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,41 -0,589 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,36 -0,642 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,39 -0,609 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,35 -0,651 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,56 -0,441 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,59 -0,407 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.65 -20.59 -20.63 -20.68 -20.61 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.12 4.11 4.09 4.08 4.06 4.05
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.11 19.11 19.10 19.10 19.10 19.09
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.22 24.22 24.22 24.23 24.21 24.22
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.39 29.45 29.44 29.41 29.40 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.44 36.41 36.41 36.40 36.39 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.41 43.41 43.40 43.40 43.40 43.39
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.45 69.45 69.44 69.42 69.42 69.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.47 89.47 89.47 89.47 89.47 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.45 104.44 104.44 104.42 104.41 104.41
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.45 119.45 119.45 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.40 149.40 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.55 229.60 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.60 249.65 249.65 249.65 249.65 249.60

KẾT QUẢ »

TB-76-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,64 -0,642 0,071
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,09 -0,911 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,10 -0,901 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,22 -0,780 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,41 -0,588 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,42 -0,579 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,43 -0,571 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,43 -0,573 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,43 -0,572 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,44 -0,559 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,40 -0,601 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,58 -0,421 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,63 -0,367 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.60 -20.53 -20.57 -20.62 -20.57 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.16 4.15 4.13 4.13 4.12 4.09
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.18 19.17 19.17 19.16 19.16 19.15
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.29 24.29 24.29 24.29 24.28 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.44 29.52 29.50 29.48 29.46 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.49 36.48 36.47 36.46 36.44 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.47 43.47 43.47 43.46 43.46 43.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.53 69.54 69.52 69.51 69.50 69.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.56 89.56 89.56 89.56 89.57 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.52 104.51 104.50 104.50
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.55 119.55 119.55 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.70 229.75 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.70 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-76-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,58 -0,582 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,13 -0,871 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,17 -0,831 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,48 -0,518 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,52 -0,481 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,56 -0,439 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,52 -0,483 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,54 -0,462 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,50 -0,501 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,73 -0,271 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,74 -0,257 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.66 -20.60 -20.64 -20.69 -20.62 -20.67
5 Chuẩn, ºC 4.987 4.995 4.987 4.990 4.987 4.986
Mẫu, ºC 4.00 4.02 4.00 3.99 3.97 3.96
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.06 19.05 19.04 19.04 19.03 19.02
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.14 24.13 24.13 24.13 24.11 24.10
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.27 29.36 29.34 29.32 29.30 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.29 36.28 36.27 36.27 36.25 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.29 43.30 43.30 43.30 43.29 43.28
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.41 69.40 69.39 69.36 69.35 69.35
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.40 89.40 89.41 89.40 89.39 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.34 104.34 104.32 104.31 104.30 104.30
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.30 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30 149.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.35 229.40 229.40 229.35 229.40 229.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.30 249.35 249.35 249.35 249.35 249.30

KẾT QUẢ »

TB-76-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,65 -0,652 0,071
CMC = 0.07
5ºC 4,989 3,99 -0,999 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,04 -0,961 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,12 -0,880 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,31 -0,688 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,29 -0,709 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,40 -0,599 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,32 -0,683 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,35 -0,649 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,29 -0,712 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,29 -0,709 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,30 -0,701 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,38 -0,621 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,33 -0,667 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.67 -20.60 -20.65 -20.69 -20.64 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.07 4.06 4.06 4.05 4.03 4.03
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.10 19.10 19.09 19.08 19.08 19.07
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.19 24.19 24.19 24.18 24.17 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.36 29.44 29.41 29.39 29.38 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.36 36.35 36.35 36.34 36.34 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.37 43.37 43.37 43.37 43.36 43.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.50 69.50 69.48 69.47 69.46 69.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.52 89.52 89.52 89.51 89.52 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.63 104.62 104.61 104.60 104.59 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.65 119.65 119.65 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.75 179.80 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.95 250.00 250.00 250.00 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-76-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,66 -0,662 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,05 -0,951 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,09 -0,911 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,18 -0,820 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,39 -0,608 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,36 -0,639 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,48 -0,521 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,52 -0,479 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,61 -0,393 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,70 -0,302 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,78 -0,219 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,80 -0,201 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,95 -0,051 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,99 -0,007 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.71 -20.64 -20.69 -20.73 -20.67 -20.72
5 Chuẩn, ºC 4.999 5.000 4.998 4.996 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.02 4.02 4.00 3.99 3.98 3.96
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.06 19.06 19.05 19.05 19.05 19.04
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.16 24.16 24.15 24.13 24.14 24.13
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.33 29.41 29.37 29.36 29.34 29.32
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.33 36.32 36.32 36.30 36.29 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.34 43.34 43.33 43.34 43.34 43.33
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.48 69.48 69.46 69.44 69.44 69.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.50 89.50 89.51 89.50 89.50 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.40 104.40 104.39 104.37 104.37 104.36
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.45 119.40 119.40 119.40 119.40 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.50 229.55 229.55 229.50 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.50 249.55 249.55 249.55 249.55 249.50

KẾT QUẢ »

TB-76-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,69 -0,692 0,071
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,00 -0,998 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,05 -0,951 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,15 -0,850 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,36 -0,638 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,32 -0,679 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,38 -0,623 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,35 -0,652 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,35 -0,651 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,53 -0,471 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,53 -0,467 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.64 -20.58 -20.62 -20.67 -20.61 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.07 4.06 4.05 4.03 4.03 4.02
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.10 19.10 19.09 19.08 19.08 19.06
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.17 24.17 24.14 24.14 24.15 24.14
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.32 29.40 29.38 29.36 29.35 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.32 36.32 36.31 36.30 36.29 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.35 43.34 43.34 43.34 43.34 43.33
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.46 69.46 69.44 69.42 69.42 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.48 89.48 89.48 89.48 89.47 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.42 104.41 104.40 104.39 104.39 104.38
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.40 119.40 119.40 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.50 229.55 229.50 229.50 229.55 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.50 249.55 249.55 249.55 249.55 249.50

KẾT QUẢ »

TB-76-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,63 -0,632 0,071
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,04 -0,961 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,09 -0,911 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,15 -0,850 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,36 -0,638 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,32 -0,679 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,44 -0,561 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,40 -0,603 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,40 -0,602 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,40 -0,601 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,52 -0,481 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,53 -0,467 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.70 -20.63 -20.68 -20.72 -20.67 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.04 4.03 4.02 4.00 3.99 3.99
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.09 19.08 19.07 19.06 19.06 19.05
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.17 24.15 24.15 24.13 24.13 24.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.34 29.42 29.41 29.39 29.38 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.32 36.33 36.32 36.31 36.29 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.38 43.38 43.38 43.38 43.36 43.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.53 69.53 69.51 69.49 69.49 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.62 89.61 89.62 89.61 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.50 104.49 104.49 104.48 104.48 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.45 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.60 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.65 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.55 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-76-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,69 -0,692 0,071
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,01 -0,991 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,07 -0,931 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,14 -0,860 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,38 -0,618 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,33 -0,669 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,49 -0,513 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,50 -0,502 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,56 -0,441 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,61 -0,391 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,59 -0,407 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.72 -20.65 -20.70 -20.75 -20.69 -20.74
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.05 4.03 4.03 4.02 4.01 4.00
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.13 19.11 19.09 19.10 19.11 19.10
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.22 24.21 24.19 24.19 24.18 24.17
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.40 29.47 29.48 29.45 29.44 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.40 36.38 36.37 36.36 36.34 36.44
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.44 43.47 43.47 43.45 43.44 43.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.63 69.61 69.60 69.57 69.58 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.74 89.75 89.75 89.74 89.72 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.62 104.60 104.60 104.60 104.59 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.60 119.60 119.60 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.65 149.70 149.70 149.65 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.75 229.80 229.75 229.75 229.80 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.75 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-76-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,71 -0,712 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,02 -0,981 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,11 -0,891 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,19 -0,810 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,44 -0,558 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,38 -0,619 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,74 -0,259 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,67 -0,332 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,70 -0,299 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,75 -0,251 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,77 -0,231 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,79 -0,207 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.68 -20.61 -20.67 -20.72 -20.66 -20.71
5 Chuẩn, ºC 4.999 5.000 4.998 4.996 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.03 4.01 4.00 3.99 3.99 3.97
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.09 19.08 19.06 19.06 19.07 19.06
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.15 24.14 24.13 24.12 24.12 24.10
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.36 29.43 29.43 29.42 29.41 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.34 36.32 36.32 36.30 36.29 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.39 43.41 43.41 43.40 43.39 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.52 69.53 69.51 69.49 69.49 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.64 89.65 89.66 89.64 89.63 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.45 104.45 104.43 104.44 104.43 104.43
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 199.45 199.50 199.50 199.50 199.50 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 229.55 229.60 229.55 229.55 229.60 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 249.50 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55

KẾT QUẢ »

TB-76-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,68 -0,682 0,073
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,00 -0,998 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,07 -0,931 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,13 -0,870 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,40 -0,598 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,33 -0,669 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,44 -0,563 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,45 -0,552 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,48 -0,521 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 229,57 -0,431 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 249,54 -0,457 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.53 -20.57 -20.48 -20.51 -20.54 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.34 4.34 4.32 4.31 4.29 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.42 19.40 19.41 19.40 19.40 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.51 24.50 24.49 24.49 24.49 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.58 29.56 29.65 29.63 29.62 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.60 36.60 36.59 36.58 36.68 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.65 43.65 43.65 43.64 43.65 43.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.83 69.82 69.80 69.79 69.87 69.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.92 89.92 89.91 89.91 89.90 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.83 104.83 104.81 104.80 104.80 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.95 119.90 119.95 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.90 149.95 149.95 149.90 149.90 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.15 230.10 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15 250.20

KẾT QUẢ »

TB-76-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,54 -0,542 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,40 -0,601 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,61 -0,388 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,83 -0,171 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,81 -0,193 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,92 -0,079 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,93 -0,072 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,95 -0,049 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,00 -0,001 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,13 +0,129 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,16 +0,163 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.56 -20.59 -20.50 -20.54 -20.58 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.29 4.28 4.26 4.24 4.23 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.36 19.36 19.35 19.34 19.34 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.45 24.44 24.45 24.43 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.54 29.52 29.61 29.59 29.57 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.54 36.54 36.53 36.52 36.63 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.61 43.61 43.62 43.61 43.61 43.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.78 69.78 69.76 69.75 69.82 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.89 89.90 89.89 89.89 89.88 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.82 104.81 104.80 104.80 104.79 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 119.95 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 149.90 149.95 149.90 149.95 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.20 230.15 230.15 230.15 230.10 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15 250.20

KẾT QUẢ »

TB-76-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,56 -0,562 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,25 -0,751 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,56 -0,438 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,56 -0,439 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,79 -0,211 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,89 -0,109 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,80 -0,203 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,92 -0,082 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,95 -0,049 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,00 -0,001 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,14 +0,139 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,16 +0,163 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.58 -20.60 -20.52 -20.56 -20.59 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.31 4.30 4.29 4.27 4.26 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.41 19.40 19.40 19.39 19.39 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.50 24.49 24.48 24.47 24.47 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.57 29.56 29.64 29.62 29.61 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.59 36.58 36.58 36.56 36.67 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.65 43.66 43.66 43.66 43.65 43.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.83 69.82 69.81 69.80 69.88 69.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.96 89.96 89.96 89.96 89.94 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 105.04 105.03 105.02 105.02 104.99 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15 120.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 150.20 150.25 150.25 150.25 150.20 150.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 180.35 180.30 180.30 180.30 180.30 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.30 230.30 230.30 230.30 230.30 230.25
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.30 250.30 250.35 250.35 250.30 250.40

KẾT QUẢ »

TB-76-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,58 -0,582 0,071
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,28 -0,721 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,40 -0,601 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,60 -0,398 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,83 -0,171 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,96 -0,039 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 105,02 +0,017 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,15 +0,151 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 150,23 +0,228 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,31 +0,311 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,40 +0,399 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,29 +0,289 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,33 +0,333 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.54 -20.57 -20.48 -20.52 -20.55 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.37 4.36 4.34 4.34 4.32 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.45 19.44 19.45 19.44 19.43 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.54 24.53 24.52 24.52 24.51 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.60 29.58 29.67 29.66 29.64 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.63 36.63 36.62 36.60 36.70 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.71 43.71 43.71 43.70 43.69 43.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.86 69.85 69.84 69.82 69.90 69.89
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.98 89.98 89.97 89.97 89.97 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.88 104.87 104.86 104.86 104.85 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 120.00 119.95 119.95 119.95 119.95 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.05 200.00 200.00 200.05 200.05 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15 250.20

KẾT QUẢ »

TB-76-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,54 -0,542 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,44 -0,561 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,63 -0,368 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,86 -0,141 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,97 -0,029 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,86 -0,143 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,95 -0,049 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,98 -0,022 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,00 +0,001 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,03 +0,029 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,14 +0,139 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,16 +0,163 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.53 -20.56 -20.48 -20.51 -20.54 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.40 4.39 4.37 4.36 4.35 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.49 19.49 19.48 19.46 19.47 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.57 24.56 24.56 24.55 24.53 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.64 29.62 29.71 29.70 29.68 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.66 36.66 36.66 36.64 36.74 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.76 43.75 43.75 43.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.92 69.92 69.90 69.88 69.96 69.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 90.07 90.07 90.06 90.06 90.05 90.05
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.96 104.96 104.95 104.93 104.93 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 120.05 120.05 120.05 120.00 120.00 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.05 150.10 150.10 150.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.15 200.15 200.15 200.15
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.20 230.20 230.20 230.20 230.15 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.20 250.20 250.20 250.20 250.20 250.25

KẾT QUẢ »

TB-76-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,53 -0,532 0,071
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,37 -0,631 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,48 -0,521 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,67 -0,328 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,92 -0,081 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,06 +0,061 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,94 -0,063 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,03 +0,031 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 150,08 +0,078 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,10 +0,101 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,15 +0,149 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,18 +0,179 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,21 +0,213 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.52 -20.56 -20.46 -20.49 -20.53 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.39 4.39 4.37 4.36 4.34 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.48 19.47 19.46 19.44 19.45 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.55 24.55 24.54 24.54 24.53 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.64 29.63 29.72 29.70 29.69 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.65 36.66 36.65 36.64 36.73 36.72
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.75 43.74 43.74 43.74 43.73 43.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.89 69.87 69.86 69.85 69.93 69.91
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 90.03 90.04 90.03 90.04 90.03 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.90 104.90 104.89 104.88 104.87 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 120.00 120.00 119.95 119.95 119.95 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.00 200.05 200.00 200.05 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.15 230.10 230.10 230.10 230.05 230.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.10 250.10 250.10 250.10 250.10 250.15

KẾT QUẢ »

TB-76-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,52 -0,522 0,073
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,37 -0,631 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,68 -0,318 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,89 -0,111 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,03 +0,031 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,89 -0,113 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,97 -0,029 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 149,99 -0,012 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,00 +0,001 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,02 +0,019 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,09 +0,089 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,11 +0,113 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.58 -20.60 -20.53 -20.56 -20.59 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.39 4.37 4.36 4.35 4.35 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.47 19.47 19.46 19.45 19.45 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.55 24.54 24.52 24.52 24.50 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.65 29.64 29.72 29.71 29.70 29.68
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.66 36.66 36.65 36.65 36.75 36.75
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.76 43.76 43.76 43.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.89 69.88 69.86 69.85 69.93 69.92
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 90.05 90.06 90.05 90.05 90.04 90.04
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.94 104.93 104.92 104.91 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 120.05 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.05 150.05 150.05 150.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.20 230.15 230.15 230.15 230.15 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.20 250.20 250.20 250.20 250.15 250.25

KẾT QUẢ »

TB-76-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,58 -0,582 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,68 -0,318 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,89 -0,111 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,05 +0,051 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,92 -0,083 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,01 +0,011 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 150,05 +0,048 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,08 +0,081 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,10 +0,099 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,16 +0,159 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,20 +0,203 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.61 -20.65 -20.56 -20.60 -20.64 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.80 4.79 4.78 4.77 4.75 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.54 19.53 19.53 19.52 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.59 24.59 24.58 24.56 24.56 24.56
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.60 29.60 29.69 29.68 29.66 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.52 36.52 36.51 36.51 36.60 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.61 43.61 43.61 43.60 43.60 43.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.48 69.45 69.43 69.42 69.49 69.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.40 89.40 89.40 89.40 89.40 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 105.02 105.01 105.00 104.99 104.99 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.10 120.10 120.10 120.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 180.25 180.25 180.25 180.25 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.30 200.30 200.30 200.30 200.30 200.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.40 230.35 230.35 230.35 230.35 230.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.40 250.40 250.40 250.40 250.40 250.50

KẾT QUẢ »

TB-76-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,62 -0,622 0,072
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,77 -0,231 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,65 -0,348 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,54 -0,459 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,40 -0,599 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 105,00 -0,003 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,12 +0,121 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 150,20 +0,198 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,23 +0,231 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,30 +0,299 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,36 +0,359 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,42 +0,423 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -19.998 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.58 -20.60 -20.52 -20.56 -20.59 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.999 4.998 5.001 5.002
Mẫu, ºC 4.36 4.36 4.34 4.32 4.31 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 20.001 20.003 19.996
Mẫu, ºC 19.48 19.47 19.46 19.46 19.46 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.999 24.997 25.000 25.001 25.000
Mẫu, ºC 24.57 24.56 24.54 24.53 24.53 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 30.000 29.995 29.998 29.996
Mẫu, ºC 29.64 29.63 29.72 29.70 29.68 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.004 36.996 36.995 36.995
Mẫu, ºC 36.67 36.67 36.66 36.65 36.75 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.995 44.001 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.75 43.75 43.75 43.75 43.75 43.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.999 70.003 70.002 69.995
Mẫu, ºC 69.92 69.89 69.88 69.87 69.94 69.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.998 89.995 89.999 90.001 90.002
Mẫu, ºC 90.04 90.05 90.05 90.04 90.03 90.03
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 104.994 104.994 105.008 105.010
Mẫu, ºC 104.94 104.92 104.92 104.91 104.91 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.998 120.008 119.998 119.991
Mẫu, ºC 120.05 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.004 150.005 149.991 150.008
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.05 150.00 150.00 150.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.007 179.994 179.995 179.993
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.008 199.991 200.013 199.981 200.012
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.993 229.996 230.017 230.013 229.984
Mẫu, ºC 230.20 230.15 230.15 230.15 230.15 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 249.983 249.993 249.997 249.995
Mẫu, ºC 250.20 250.20 250.20 250.20 250.20 250.25

KẾT QUẢ »

TB-76-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,998 -20,58 -0,582 0,071
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,67 -0,328 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,91 -0,091 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,04 +0,041 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,92 -0,083 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,01 +0,011 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,002 150,03 +0,028 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,08 +0,081 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,10 +0,099 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,001 230,15 +0,149 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,997 250,21 +0,213 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.98 -20.97 -20.96 -20.96 -20.96 -20.97
5 Chuẩn, ºC 4.944 4.943 4.944 4.947 4.948 4.940
Mẫu, ºC 3.96 3.95 3.94 3.93 3.92 4.02
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.13 19.12 19.12 19.10 19.11 19.10
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.22 24.21 24.20 24.20 24.19 24.18
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.26 29.25 29.25 29.25 29.35 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.35 36.35 36.36 36.35 36.34 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.39 43.41 43.39 43.39 43.39 43.39
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.49 69.49 69.49 69.49 69.50 69.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.62 89.66 89.61 89.66 89.61 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.58 104.55 104.61 104.58 104.54 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.45 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.40 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.55 229.50 229.50 229.55 229.55 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.55 249.60 249.65

KẾT QUẢ »

TB-76-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,97 -0,969 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,944 3,95 -0,994 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,11 -0,889 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,20 -0,801 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,28 -0,721 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,39 -0,613 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,44 -0,561 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,40 -0,604 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,44 -0,551 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,53 -0,465 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,58 -0,420 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.90 -20.89 -20.88 -20.90 -20.90 -20.88
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.03 4.02 4.02 4.00 4.00 4.10
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.21 19.20 19.20 19.20 19.19 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.29 24.28 24.27 24.27 24.27 24.26
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.33 29.31 29.31 29.32 29.41 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.41 36.42 36.42 36.41 36.40 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.45 43.45 43.45 43.44 43.46 43.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.55 69.56 69.55 69.55 69.55 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.74 89.78 89.73 89.78 89.73 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.65 104.63 104.68 104.64 104.61 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.60 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.50 149.45 149.45 149.45 149.45 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.35 199.45 199.45 199.45 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.45 229.50 229.50 229.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-76-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,89 -0,889 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,03 -0,971 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,20 -0,799 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,27 -0,731 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,41 -0,591 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,45 -0,553 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,38 -0,624 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,42 -0,571 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,49 -0,505 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,53 -0,470 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.80 -20.81 -20.79 -20.78 -20.79 -20.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.12 4.11 4.11 4.10 4.09 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.27 19.27 19.26 19.25 19.25 19.24
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.34 24.33 24.32 24.31 24.31 24.30
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.34 29.35 29.34 29.35 29.44 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.43 36.43 36.43 36.43 36.43 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.47 43.47 43.47 43.46 43.46 43.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.57 69.56 69.56 69.56 69.56 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.75 89.78 89.73 89.77 89.72 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.67 104.64 104.70 104.66 104.63 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.60 119.55 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.50 199.55 199.55 199.55 199.55 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.65 229.60 229.55 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.65 249.60 249.65 249.60 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-76-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,79 -0,789 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,12 -0,881 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,26 -0,739 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,32 -0,681 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,43 -0,571 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,47 -0,533 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,75 -0,249 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,60 -0,401 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,53 -0,471 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,47 -0,534 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,53 -0,461 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,60 -0,395 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,65 -0,350 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.91 -20.90 -20.89 -20.89 -20.89 -20.89
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.03 4.02 4.02 3.99 3.99 4.08
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.14 19.13 19.12 19.10 19.11 19.09
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.16 24.14 24.13 24.13 24.12 24.11
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.18 29.17 29.17 29.17 29.26 29.26
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.23 36.23 36.23 36.22 36.23 36.23
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.27 43.27 43.28 43.27 43.27 43.27
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.36 69.36 69.36 69.36 69.36 69.35
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.54 89.57 89.53 89.56 89.50 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.56 104.53 104.59 104.56 104.54 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.50 119.45 119.55 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.50 149.45 149.45 149.45 149.45 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.45 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.35 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.50 229.45 229.40 229.50 229.50 229.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.50 249.45 249.50 249.45 249.55 249.55

KẾT QUẢ »

TB-76-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,90 -0,899 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,02 -0,981 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,12 -0,879 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,13 -0,871 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,20 -0,801 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,27 -0,733 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,54 -0,459 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,41 -0,594 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,43 -0,561 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,47 -0,525 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,50 -0,500 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.89 -20.89 -20.86 -20.87 -20.88 -20.87
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.07 4.06 4.06 4.05 4.05 4.13
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.20 19.20 19.19 19.18 19.18 19.17
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.25 24.25 24.23 24.24 24.22 24.21
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.27 29.26 29.26 29.26 29.35 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.35 36.34 36.35 36.35 36.36 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.41 43.40 43.41 43.40 43.40 43.40
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.53 69.52 69.52 69.53 69.54 69.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.77 89.81 89.76 89.80 89.75 89.79
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.74 104.72 104.78 104.74 104.71 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.65 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.60 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.60 229.70 229.70 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-76-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,88 -0,879 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,07 -0,931 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,19 -0,809 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,29 -0,711 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,40 -0,603 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,61 -0,391 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,58 -0,424 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,64 -0,351 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,68 -0,315 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,72 -0,280 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.92 -20.92 -20.90 -20.91 -20.91 -20.91
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.04 4.03 4.03 4.02 4.01 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.17 19.16 19.15 19.15 19.15 19.14
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.21 24.20 24.19 24.18 24.18 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.21 29.21 29.20 29.20 29.30 29.30
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.28 36.28 36.29 36.29 36.29 36.29
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.35 43.34 43.34 43.34 43.34 43.33
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.46 69.45 69.45 69.45 69.46 69.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.70 89.73 89.68 89.73 89.66 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.67 104.64 104.70 104.67 104.64 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.60 149.60 149.60 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.60 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.60 229.70 229.70 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.75 249.80

KẾT QUẢ »

TB-76-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,91 -0,909 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,04 -0,961 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,15 -0,849 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,19 -0,811 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,24 -0,761 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,29 -0,711 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,34 -0,663 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,56 -0,444 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,64 -0,351 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,68 -0,315 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,73 -0,270 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.85 -20.84 -20.83 -20.83 -20.83 -20.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.09 4.08 4.07 4.04 4.04 4.13
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.16 19.16 19.15 19.14 19.13 19.13
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.21 24.20 24.19 24.18 24.16 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.20 29.20 29.19 29.20 29.28 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.27 36.27 36.28 36.27 36.27 36.26
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.31 43.31 43.31 43.30 43.30 43.30
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.42 69.42 69.42 69.41 69.42 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.66 89.70 89.65 89.69 89.64 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.65 104.62 104.69 104.66 104.62 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.55 119.55 119.65 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.50 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.45 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.50 199.60 199.60 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.60 229.55 229.50 229.60 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.60 249.55 249.60 249.55 249.65 249.65

KẾT QUẢ »

TB-76-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,84 -0,839 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,08 -0,921 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,15 -0,849 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,18 -0,821 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,27 -0,731 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,31 -0,693 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,67 -0,329 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,52 -0,481 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,49 -0,514 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,56 -0,431 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,56 -0,435 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,60 -0,400 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.84 -20.81 -20.81 -20.81 -20.81 -20.82
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.07 4.09 4.05 4.03 4.02 4.11
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.13 19.13 19.12 19.12 19.11 19.11
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.16 24.16 24.15 24.13 24.13 24.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.15 29.15 29.15 29.15 29.24 29.24
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.22 36.22 36.22 36.22 36.22 36.22
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.27 43.26 43.26 43.26 43.26 43.26
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.36 69.36 69.36 69.36 69.37 69.37
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.65 89.70 89.64 89.68 89.63 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.64 104.62 104.68 104.66 104.63 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.60 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.45 149.45 149.45 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.40 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.45 199.50 199.50 199.50 199.50 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.40 229.50 229.45 229.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.50 249.45 249.45 249.45 249.55 249.55

KẾT QUẢ »

TB-76-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,82 -0,819 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,06 -0,941 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,12 -0,879 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,14 -0,861 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,18 -0,821 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,22 -0,781 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,26 -0,743 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,56 -0,441 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,46 -0,541 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,44 -0,564 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,48 -0,511 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,47 -0,525 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,49 -0,510 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.75 -20.70 -20.72 -20.71 -20.70 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.14 4.16 4.12 4.10 4.09 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.20 19.20 19.19 19.18 19.18 19.16
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.22 24.21 24.20 24.19 24.18 24.17
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.21 29.20 29.20 29.20 29.29 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.28 36.27 36.27 36.27 36.28 36.27
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.32 43.32 43.31 43.31 43.31 43.31
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.42 69.42 69.41 69.42 69.43 69.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.65 89.69 89.65 89.68 89.63 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.70 104.66 104.72 104.70 104.67 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.55 149.55 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.55 199.65 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.60 229.55 229.55 229.60 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.60 249.55 249.60 249.55 249.65 249.70

KẾT QUẢ »

TB-76-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,72 -0,719 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,13 -0,871 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,19 -0,809 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,20 -0,801 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,27 -0,731 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,31 -0,693 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,54 -0,461 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,55 -0,454 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,60 -0,391 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,57 -0,425 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,61 -0,390 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.72 -20.71 -20.71 -20.70 -20.69 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.10 4.12 4.09 4.07 4.06 4.15
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.17 19.16 19.16 19.14 19.15 19.13
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.20 24.18 24.18 24.16 24.17 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.21 29.19 29.20 29.20 29.28 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.26 36.26 36.27 36.26 36.26 36.25
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.30 43.30 43.29 43.29 43.29 43.29
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.35 69.36 69.35 69.35 69.36 69.35
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.62 89.67 89.61 89.65 89.60 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.57 104.54 104.60 104.57 104.55 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.95 149.90 149.90 149.90 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 180.00 179.95 179.95 179.95 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 200.05 200.15 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 230.20 230.20 230.15 230.20 230.20 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 250.30 250.30 250.30 250.30 250.35 250.40

KẾT QUẢ »

TB-76-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,71 -0,709 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,10 -0,901 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,15 -0,849 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,18 -0,821 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,26 -0,741 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,29 -0,713 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,87 -0,131 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,89 -0,111 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,96 -0,044 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 200,10 +0,109 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 230,18 +0,185 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,33 +0,330 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.59 -20.60 -20.58 -20.58 -20.58 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.37 4.37 4.35 4.34 4.32 4.42
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.45 19.45 19.44 19.43 19.41 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.52 24.51 24.50 24.49 24.49 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.48 29.57 29.57 29.57 29.56 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.55 36.56 36.56 36.56 36.55 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.59 43.60 43.59 43.59 43.58 43.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.68 69.69 69.67 69.78 69.68 69.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.96 90.00 89.97 90.01 89.97 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.93 104.90 104.96 104.94 104.91 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.75 119.85 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.80 149.75 149.75 149.75 149.75 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.70 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.75 229.70 229.75 229.75 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.80 249.75 249.75 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-76-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,58 -0,579 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,59 -0,413 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,99 -0,009 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,94 -0,060 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,80 -0,201 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,75 -0,251 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,75 -0,254 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,76 -0,231 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,73 -0,265 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,78 -0,220 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.62 -20.61 -20.60 -20.59 -20.60 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.35 4.34 4.32 4.31 4.31 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.42 19.41 19.40 19.40 19.38 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.48 24.46 24.46 24.45 24.45 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.43 29.52 29.51 29.50 29.49 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.48 36.49 36.49 36.49 36.48 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.52 43.52 43.51 43.52 43.52 43.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.57 69.58 69.57 69.67 69.57 69.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.87 89.92 89.89 89.93 89.89 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.84 104.82 104.87 104.84 104.81 104.88
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.15 120.15 120.20 120.20
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 150.25 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 180.35 180.35 180.35 180.35 180.30 180.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 200.45 200.45 200.45 200.45 200.45 200.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 230.55 230.55 230.55 230.55 230.55 230.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 250.65 250.65 250.65 250.65 250.65 250.65

KẾT QUẢ »

TB-76-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,60 -0,599 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,40 -0,599 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,52 -0,483 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,61 -0,390 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,84 -0,160 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,17 +0,169 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,21 +0,209 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 180,35 +0,346 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 200,45 +0,459 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 230,55 +0,555 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,65 +0,650 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.59 -20.58 -20.58 -20.57 -20.57 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.37 4.35 4.34 4.32 4.31 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.44 19.44 19.43 19.43 19.42 19.42
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.51 24.49 24.48 24.48 24.48 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.47 29.56 29.56 29.55 29.55 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.53 36.53 36.53 36.53 36.53 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.58 43.58 43.57 43.57 43.57 43.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.64 69.64 69.63 69.73 69.64 69.74
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.91 89.96 89.92 89.97 89.93 89.97
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.88 104.87 104.93 104.90 104.87 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 120.30 120.25 120.25 120.25 120.35 120.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 150.40 150.40 150.40 150.40 150.40 150.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 180.55 180.55 180.55 180.55 180.50 180.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 200.70 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 230.75 230.75 230.75 230.80 230.75 230.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 250.95 250.95 250.90 250.90 250.90 250.90

KẾT QUẢ »

TB-76-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,58 -0,579 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,57 -0,433 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,90 -0,100 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,28 +0,279 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,39 +0,389 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 180,55 +0,546 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 200,66 +0,669 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 230,76 +0,765 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,92 +0,920 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.54 -20.52 -20.52 -20.51 -20.51 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.38 4.38 4.37 4.35 4.32 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.47 19.46 19.45 19.45 19.44 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.55 24.53 24.53 24.51 24.51 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.49 29.60 29.59 29.59 29.59 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.58 36.59 36.59 36.58 36.59 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.63 43.63 43.62 43.61 43.61 43.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.72 69.72 69.72 69.82 69.72 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.96 90.01 89.97 90.02 89.98 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.96 104.94 105.01 104.98 104.94 105.02
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.80 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.85 179.80 179.80 179.80 179.80 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.85 229.80 229.80 229.80 229.80 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.85 249.85 249.90

KẾT QUẢ »

TB-76-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,52 -0,519 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,37 -0,631 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,52 -0,481 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,57 -0,431 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,58 -0,421 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,62 -0,383 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,75 -0,250 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,99 -0,009 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,98 -0,020 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,86 -0,141 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,80 -0,201 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,83 -0,174 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,83 -0,161 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,81 -0,185 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,88 -0,120 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.42 -20.41 -20.40 -20.40 -20.40 -20.38
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.48 4.48 4.46 4.45 4.44 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.54 19.53 19.52 19.52 19.50 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.60 24.59 24.58 24.57 24.57 24.56
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.54 29.64 29.63 29.63 29.62 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.61 36.61 36.61 36.61 36.62 36.62
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.65 43.64 43.64 43.63 43.63 43.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.66 69.67 69.66 69.76 69.67 69.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.91 89.94 89.92 89.96 89.92 89.97
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.90 104.89 104.95 104.93 104.90 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.75 179.75 179.75 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.75 229.70 229.75 229.75 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.80

KẾT QUẢ »

TB-76-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,40 -0,399 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,52 -0,479 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,58 -0,421 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,64 -0,363 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,92 -0,080 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,82 -0,181 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,78 -0,221 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,78 -0,224 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,79 -0,201 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,73 -0,265 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 249,76 -0,240 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.50 -20.50 -20.48 -20.46 -20.47 -20.46
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.40 4.41 4.39 4.38 4.37 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.50 19.49 19.48 19.48 19.47 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.56 24.56 24.55 24.53 24.54 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.52 29.61 29.60 29.60 29.60 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.59 36.58 36.59 36.59 36.60 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.64 43.64 43.63 43.63 43.61 43.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.73 69.73 69.72 69.82 69.73 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.95 89.99 89.96 90.01 89.97 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.97 104.93 105.00 104.98 104.95 105.02
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 120.25 120.25 120.25 120.25 120.30 120.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 150.35 150.35 150.35 150.35 150.35 150.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 180.50 180.50 180.45 180.45 180.45 180.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 200.65 200.60 200.60 200.60 200.60 200.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 230.70 230.65 230.70 230.70 230.65 230.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 250.80 250.80 250.80 250.80 250.80 250.80

KẾT QUẢ »

TB-76-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,48 -0,479 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,63 -0,373 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,76 -0,240 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,98 -0,019 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,98 -0,020 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,27 +0,269 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,34 +0,339 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 180,48 +0,476 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 200,61 +0,619 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 230,68 +0,685 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,80 +0,800 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.49 -20.48 -20.47 -20.46 -20.46 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.41 4.41 4.39 4.38 4.37 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.49 19.48 19.47 19.47 19.46 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.56 24.55 24.56 24.54 24.53 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.52 29.61 29.61 29.61 29.60 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.60 36.60 36.60 36.59 36.60 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.63 43.70 43.68 43.73 43.63 43.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.73 69.74 69.72 69.83 69.73 69.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.95 89.97 89.98 89.98 89.95 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.96 104.93 104.99 104.97 104.94 105.01
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 120.35 120.35 120.35 120.35 120.45 120.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 150.50 150.50 150.50 150.50 150.50 150.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 180.65 180.65 180.65 180.65 180.65 180.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 200.80 200.80 200.80 200.80 200.80 200.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 230.90 230.85 230.90 230.90 230.90 230.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 251.05 251.05 251.05 251.05 251.05 251.05

KẾT QUẢ »

TB-76-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,47 -0,469 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,60 -0,401 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,66 -0,343 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,76 -0,240 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,97 -0,029 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,97 -0,030 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,38 +0,379 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,49 +0,489 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 180,67 +0,666 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 200,80 +0,809 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 230,89 +0,895 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 251,05 +1,050 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.48 -20.48 -20.47 -20.45 -20.46 -20.44
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.42 4.41 4.40 4.39 4.38 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.52 19.51 19.50 19.50 19.48 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.58 24.57 24.57 24.56 24.55 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.54 29.63 29.63 29.63 29.62 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.62 36.61 36.62 36.61 36.62 36.62
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.65 43.64 43.63 43.63 43.63 43.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.67 69.68 69.67 69.77 69.68 69.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.91 89.96 89.92 89.97 89.93 89.97
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.93 104.91 104.98 104.95 104.93 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 120.40 120.40 120.40 120.35 120.50 120.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 150.60 150.60 150.60 150.60 150.60 150.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 180.80 180.80 180.80 180.80 180.80 180.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 201.00 201.00 201.00 200.95 200.95 201.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 231.10 231.10 231.10 231.15 231.10 231.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 251.30 251.30 251.30 251.30 251.30 251.30

KẾT QUẢ »

TB-76-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,46 -0,459 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,41 -0,591 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,56 -0,441 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,64 -0,363 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,95 -0,050 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,42 +0,419 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,59 +0,589 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 180,82 +0,816 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 200,98 +0,989 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 231,11 +1,115 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 251,30 +1,300 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.46 -20.45 -20.45 -20.44 -20.44 -20.41
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.45 4.44 4.43 4.42 4.41 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.52 19.51 19.50 19.49 19.48 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.57 24.56 24.56 24.54 24.54 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.52 29.62 29.61 29.62 29.60 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.59 36.59 36.59 36.59 36.59 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.63 43.62 43.62 43.62 43.61 43.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.72 69.72 69.71 69.81 69.72 69.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.90 89.95 89.92 89.96 89.92 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.93 104.91 104.97 104.96 104.93 105.00
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 120.10 120.05 120.05 120.05 120.15 120.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 150.15 150.15 150.10 150.10 150.10 150.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 180.25 180.20 180.20 180.20 180.20 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 200.30 200.30 200.30 200.25 200.25 200.25
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 230.35 230.30 230.35 230.35 230.30 230.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 250.45 250.45 250.45 250.40 250.40 250.45

KẾT QUẢ »

TB-76-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,44 -0,439 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,44 -0,561 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,60 -0,401 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,62 -0,383 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,75 -0,250 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,94 -0,059 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,95 -0,050 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 120,09 +0,089 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 150,12 +0,119 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 180,23 +0,226 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 200,28 +0,289 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 230,33 +0,335 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,43 +0,430 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.001 -19.996 -20.004 -20.000 -20.003
Mẫu, ºC -20.45 -20.44 -20.44 -20.42 -20.43 -20.41
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.002 5.004 5.005 5.001
Mẫu, ºC 4.48 4.48 4.46 4.46 4.44 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.997 20.005 19.997 19.999
Mẫu, ºC 19.56 19.56 19.56 19.55 19.54 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.64 24.63 24.62 24.61 24.61 24.60
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.998 29.997 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.59 29.69 29.68 29.68 29.67 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 36.995 36.997 37.004 37.005
Mẫu, ºC 36.66 36.67 36.66 36.67 36.67 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.002 44.004 44.000 44.005
Mẫu, ºC 43.70 43.70 43.70 43.69 43.70 43.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.997 70.005 69.996 69.997
Mẫu, ºC 69.79 69.80 69.79 69.88 69.79 69.88
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.000 89.995 90.000 89.998
Mẫu, ºC 89.99 90.02 89.99 90.02 89.99 90.04
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.002 105.002 104.995
Mẫu, ºC 104.99 104.97 105.04 105.01 104.99 105.04
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.995 120.010 119.990
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 120.00 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.004 150.003 149.994 150.005 149.997
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.002 180.008 180.010 180.002 180.000
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.90 179.90 179.90 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.013 199.981 199.980 199.987 199.982
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.989 229.988 230.004 229.983 230.006
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.014 250.008 249.999 250.004 249.975
Mẫu, ºC 250.05 250.00 250.00 250.00 250.00 250.05

KẾT QUẢ »

TB-76-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,43 -0,429 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,48 -0,521 0,07
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,55 -0,449 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,67 -0,331 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,003 43,70 -0,303 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,82 -0,180 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 90,01 +0,011 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,000 105,01 +0,010 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,93 -0,071 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,90 -0,101 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,93 -0,074 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,991 199,95 -0,041 0,29
CMC = 0.29
230ºC 229,995 229,95 -0,045 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,000 250,02 +0,020 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 49.996 49.998 49.997 49.995 50.002
Mẫu, ºC 49.60 49.64 49.60 49.64 49.60 49.66
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.993 99.994 99.991 100.005 100.003
Mẫu, ºC 99.66 99.65 99.63 99.60 99.68 99.67
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.986 150.007 150.004 149.987 150.010
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 199.995 200.005 200.002 200.004
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.50 199.50 199.50 199.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.011 249.986 250.014 249.993 250.019
Mẫu, ºC 249.40 249.40 249.40 249.40 249.40 249.45
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.008 299.988 299.997 299.993 300.005
Mẫu, ºC 299.40 299.40 299.40 299.30 299.30 299.35
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.980 349.984 350.001 350.003 350.009
Mẫu, ºC 349.35 349.35 349.35 349.35 349.40 349.40
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.984 400.030 399.981 400.028 400.017
Mẫu, ºC 399.50 399.45 399.50 399.55 399.45 399.40
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 450.003 450.000 450.007 449.976
Mẫu, ºC 449.55 449.55 449.55 449.50 449.50 449.50
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.988 499.984 500.023 500.032 499.993
Mẫu, ºC 499.65 499.65 499.65 499.70 499.70 499.65
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.006 550.032 550.040 550.034 549.960
Mẫu, ºC 549.90 549.90 549.90 549.90 549.90 550.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.981 600.043 599.990 599.953 600.045
Mẫu, ºC 600.10 600.20 600.20 600.20 600.20 600.10
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.038 649.978 650.004 649.971 649.947
Mẫu, ºC 650.20 650.20 650.10 650.20 650.10 650.10

KẾT QUẢ »

TB-76-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,998 49,62 -0,378 0,07
CMC = 0.07
100ºC 99,998 99,65 -0,348 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,80 -0,199 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,48 -0,520 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,41 -0,594 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,36 -0,639 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,996 349,37 -0,626 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,007 399,48 -0,527 0,22
CMC = 0
450ºC 449,998 449,53 -0,468 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 499,67 -0,333 0,69
CMC = 0
550ºC 550,012 549,9 -0,112 0,69
CMC = 0
600ºC 600,002 600,2 +0,198 0,88
CMC = 0
650ºC 649,990 650,2 +0,210 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 49.996 49.998 49.997 49.995 50.002
Mẫu, ºC 49.48 49.54 49.49 49.54 49.50 49.55
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.993 99.994 99.991 100.005 100.003
Mẫu, ºC 99.35 99.33 99.30 99.28 99.37 99.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.986 150.007 150.004 149.987 150.010
Mẫu, ºC 149.20 149.25 149.25 149.20 149.25 149.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 199.995 200.005 200.002 200.004
Mẫu, ºC 198.70 198.70 198.70 198.70 198.75 198.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.011 249.986 250.014 249.993 250.019
Mẫu, ºC 248.50 248.50 248.50 248.50 248.50 248.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.008 299.988 299.997 299.993 300.005
Mẫu, ºC 298.30 298.35 298.30 298.20 298.25 298.25
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.980 349.984 350.001 350.003 350.009
Mẫu, ºC 348.10 348.10 348.10 348.10 348.15 348.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.984 400.030 399.981 400.028 400.017
Mẫu, ºC 398.30 398.25 398.25 398.25 398.20 398.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 450.003 450.000 450.007 449.976
Mẫu, ºC 448.30 448.25 448.30 448.30 448.30 448.25
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.988 499.984 500.023 500.032 499.993
Mẫu, ºC 498.40 498.30 498.35 498.40 498.45 498.40
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.006 550.032 550.040 550.034 549.960
Mẫu, ºC 548.60 548.60 548.60 548.60 548.50 548.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.981 600.043 599.990 599.953 600.045
Mẫu, ºC 598.80 598.90 598.90 598.90 598.90 598.80
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.038 649.978 650.004 649.971 649.947
Mẫu, ºC 648.90 648.90 648.90 648.90 648.90 648.90

KẾT QUẢ »

TB-76-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,998 49,52 -0,478 0,07
CMC = 0.07
100ºC 99,998 99,33 -0,668 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,23 -0,769 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 198,71 -1,290 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 248,51 -1,494 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 298,28 -1,719 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,996 348,12 -1,876 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,007 398,24 -1,767 0,22
CMC = 0
450ºC 449,998 448,28 -1,718 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 498,38 -1,623 0,69
CMC = 0
550ºC 550,012 548,6 -1,412 0,69
CMC = 0
600ºC 600,002 598,9 -1,102 0,88
CMC = 0
650ºC 649,990 648,9 -1,090 0,87
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
50 Chuẩn, ºC 50.000 49.996 49.998 49.997 49.995 50.002
Mẫu, ºC 49.58 49.62 49.58 49.62 49.60 49.64
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.993 99.994 99.991 100.005 100.003
Mẫu, ºC 99.65 99.63 99.61 99.58 99.67 99.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.986 150.007 150.004 149.987 150.010
Mẫu, ºC 149.80 149.75 149.75 149.75 149.80 149.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 199.995 200.005 200.002 200.004
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.011 249.986 250.014 249.993 250.019
Mẫu, ºC 249.25 249.30 249.25 249.30 249.30 249.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.008 299.988 299.997 299.993 300.005
Mẫu, ºC 299.05 299.10 299.10 299.00 299.00 299.05
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.980 349.984 350.001 350.003 350.009
Mẫu, ºC 348.85 348.85 348.90 348.85 348.90 348.90
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.984 400.030 399.981 400.028 400.017
Mẫu, ºC 398.85 398.85 398.80 398.85 398.75 398.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.999 450.003 450.000 450.007 449.976
Mẫu, ºC 448.80 448.75 448.75 448.75 448.75 448.75
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.988 499.984 500.023 500.032 499.993
Mẫu, ºC 498.80 498.80 498.75 498.80 498.80 498.80
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.006 550.032 550.040 550.034 549.960
Mẫu, ºC 548.90 548.90 548.90 548.90 548.80 549.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.981 600.043 599.990 599.953 600.045
Mẫu, ºC 599.00 599.10 599.10 599.10 599.10 599.10
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.038 649.978 650.004 649.971 649.947
Mẫu, ºC 649.10 649.10 649.10 649.10 649.10 649.00

KẾT QUẢ »

TB-76-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
50ºC 49,998 49,61 -0,388 0,07
CMC = 0.07
100ºC 99,998 99,63 -0,368 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,999 149,77 -0,229 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,000 199,45 -0,550 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,28 -0,724 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,05 -0,949 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,996 348,88 -1,116 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,007 398,81 -1,197 0,22
CMC = 0
450ºC 449,998 448,76 -1,238 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 498,79 -1,213 0,69
CMC = 0
550ºC 550,012 548,9 -1,112 0,69
CMC = 0
600ºC 600,002 599,1 -0,902 0,88
CMC = 0
650ºC 649,990 649,1 -0,890 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 180.008 180.003 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.70 179.65 179.70 179.65 179.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.989 249.987 250.009 250.024 249.989
Mẫu, ºC 249.55 249.60 249.55 249.50 249.55 249.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.977 300.025 299.989 300.014 299.981
Mẫu, ºC 299.35 299.40 299.35 299.35 299.40 299.35
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.027 370.004 370.005 369.996 370.036
Mẫu, ºC 369.20 369.20 369.20 369.20 369.20 369.20
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.008 419.999 420.006 420.009 420.035
Mẫu, ºC 419.20 419.30 419.30 419.30 419.30 419.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.033 450.037 450.012 450.036 450.018
Mẫu, ºC 449.15 449.15 449.15 449.20 449.15 449.15
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.023 500.021 499.997 500.028
Mẫu, ºC 499.05 499.00 499.10 499.10 499.05 499.05

KẾT QUẢ »

TB-76-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,68 -0,323 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 249,54 -0,460 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,37 -0,628 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,011 369,20 -0,811 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,010 419,28 -0,730 0,22
CMC = 0
450ºC 450,023 449,16 -0,863 0,22
CMC = 0
500ºC 500,011 499,06 -0,951 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 180.008 180.003 180.006
Mẫu, ºC 179.80 179.85 179.80 179.85 179.80 179.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.989 249.987 250.009 250.024 249.989
Mẫu, ºC 249.65 249.70 249.65 249.60 249.65 249.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.977 300.025 299.989 300.014 299.981
Mẫu, ºC 299.45 299.50 299.45 299.45 299.45 299.45
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.027 370.004 370.005 369.996 370.036
Mẫu, ºC 369.25 369.30 369.30 369.30 369.30 369.30
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.008 419.999 420.006 420.009 420.035
Mẫu, ºC 419.30 419.40 419.35 419.35 419.40 419.35
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.033 450.037 450.012 450.036 450.018
Mẫu, ºC 449.30 449.30 449.30 449.30 449.35 449.35
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.023 500.021 499.997 500.028
Mẫu, ºC 499.25 499.15 499.30 499.25 499.25 499.25

KẾT QUẢ »

TB-76-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,82 -0,183 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 249,64 -0,360 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,46 -0,538 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,011 369,29 -0,721 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,010 419,36 -0,650 0,22
CMC = 0
450ºC 450,023 449,32 -0,703 0,22
CMC = 0
500ºC 500,011 499,24 -0,771 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 180.008 180.003 180.006
Mẫu, ºC 180.00 180.05 180.00 180.05 180.00 180.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.989 249.987 250.009 250.024 249.989
Mẫu, ºC 249.95 250.00 249.95 249.90 249.95 249.90
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.977 300.025 299.989 300.014 299.981
Mẫu, ºC 299.75 299.80 299.75 299.75 299.75 299.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.027 370.004 370.005 369.996 370.036
Mẫu, ºC 369.60 369.65 369.65 369.60 369.60 369.65
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.008 419.999 420.006 420.009 420.035
Mẫu, ºC 419.70 419.80 419.80 419.75 419.80 419.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.033 450.037 450.012 450.036 450.018
Mẫu, ºC 449.70 449.75 449.70 449.75 449.75 449.75
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.023 500.021 499.997 500.028
Mẫu, ºC 499.60 499.55 499.65 499.60 499.60 499.60

KẾT QUẢ »

TB-76-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 180,03 +0,027 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 249,94 -0,060 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,76 -0,238 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,011 369,63 -0,381 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,010 419,78 -0,230 0,22
CMC = 0
450ºC 450,023 449,73 -0,293 0,22
CMC = 0
500ºC 500,011 499,60 -0,411 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 180.008 180.003 180.006
Mẫu, ºC 179.75 179.80 179.75 179.80 179.75 179.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.989 249.987 250.009 250.024 249.989
Mẫu, ºC 249.55 249.60 249.55 249.50 249.55 249.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.977 300.025 299.989 300.014 299.981
Mẫu, ºC 299.25 299.30 299.25 299.25 299.25 299.25
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.027 370.004 370.005 369.996 370.036
Mẫu, ºC 369.05 369.10 369.10 369.10 369.10 369.10
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.008 419.999 420.006 420.009 420.035
Mẫu, ºC 419.10 419.20 419.20 419.15 419.15 419.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.033 450.037 450.012 450.036 450.018
Mẫu, ºC 449.10 449.10 449.10 449.15 449.15 449.15
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.023 500.021 499.997 500.028
Mẫu, ºC 499.05 499.05 499.15 499.10 499.10 499.10

KẾT QUẢ »

TB-76-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,77 -0,233 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 249,54 -0,460 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,26 -0,738 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,011 369,09 -0,921 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,010 419,16 -0,850 0,22
CMC = 0
450ºC 450,023 449,13 -0,893 0,22
CMC = 0
500ºC 500,011 499,09 -0,921 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 180.008 180.003 180.006
Mẫu, ºC 179.80 179.85 179.80 179.80 179.75 179.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.989 249.987 250.009 250.024 249.989
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.45 249.50 249.45
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.977 300.025 299.989 300.014 299.981
Mẫu, ºC 299.15 299.15 299.15 299.15 299.15 299.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.027 370.004 370.005 369.996 370.036
Mẫu, ºC 368.75 368.75 368.75 368.75 368.75 368.75
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.008 419.999 420.006 420.009 420.035
Mẫu, ºC 418.75 418.80 418.80 418.80 418.80 418.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.033 450.037 450.012 450.036 450.018
Mẫu, ºC 448.75 448.80 448.80 448.80 448.80 448.80
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.023 500.021 499.997 500.028
Mẫu, ºC 498.75 498.70 498.80 498.80 498.80 498.75

KẾT QUẢ »

TB-76-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,81 -0,193 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 249,48 -0,520 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,15 -0,848 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,011 368,75 -1,261 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,010 418,79 -1,220 0,22
CMC = 0
450ºC 450,023 448,79 -1,233 0,22
CMC = 0
500ºC 500,011 498,77 -1,241 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 180.008 180.003 180.006
Mẫu, ºC 179.75 179.80 179.75 179.80 179.70 179.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.989 249.987 250.009 250.024 249.989
Mẫu, ºC 249.55 249.60 249.55 249.50 249.55 249.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.977 300.025 299.989 300.014 299.981
Mẫu, ºC 299.30 299.35 299.35 299.30 299.30 299.30
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.027 370.004 370.005 369.996 370.036
Mẫu, ºC 369.10 369.15 369.15 369.15 369.10 369.15
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.008 419.999 420.006 420.009 420.035
Mẫu, ºC 419.10 419.20 419.20 419.20 419.20 419.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.033 450.037 450.012 450.036 450.018
Mẫu, ºC 449.10 449.10 449.10 449.10 449.10 449.10
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.998 500.023 500.021 499.997 500.028
Mẫu, ºC 499.15 499.05 499.15 499.15 499.15 499.10

KẾT QUẢ »

TB-76-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,77 -0,233 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,000 249,55 -0,450 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,998 299,32 -0,678 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,011 369,13 -0,881 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,010 419,18 -0,830 0,22
CMC = 0
450ºC 450,023 449,10 -0,923 0,22
CMC = 0
500ºC 500,011 499,13 -0,881 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

Dữ liệu quan trắc

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 03/2025
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/