PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 93914 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 15/03/2024

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 29/03/2024 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-46
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ & độ ẩm
Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD500
SN:
A.024955
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.1°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.3 ÷ 60%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Nội dung đính kèm

  1. Nội dung bảo trìContent maintenance
- Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Test before maintenance:
  • Thiết bị hiển thị, hoạt động bình thường/ Device display, normal operation.
- Kiểm tra bên ngoài/ Check outside:
  • Thông tin thiết bị đầy đủ, rõ ràng/ Full and clear device information.
- Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection:
  • Hệ thống phím bấm, hiển thị hoạt động bình thường/ Key system, display works normally.
- Thực hiện bảo trì/ Perform:
+ Bảo trì bên ngoài thiết bị/ External maintenance of equipment
  • Vệ sinh nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean the top cover of the device.
  • Vệ sinh thân thiết bị, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean the device body, clean the back surface of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh các vị trí tiếp xúc như: chỗ tiếp xúc pin, đầu dò …/ Check and clean contact positions such as battery contacts, probes...
  • Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị/ Check and clean the display screen.
+ Bảo trì bên trong khoang làm việcMaintenance inside the working compartment:
  • Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị/ Check and clean the display system of the device.
- Kiểm tra sau bảo trì/ Test after maintenance:
  • Đặt thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm vào tủ tạo nhiệt ẩm chuẩn/ Put the temperature and humidity recording device in the standard humidification cabinet
  • Cài đặt nhiệt độ, độ ẩm cần kiểm tra/ Temperature and humidity setting to be checked.
  • Vận hành tủ, đợi nhiệt ẩm kế hoạt động ổn định/ Cabinet operation, wait for thermal hydrometer is stable.
  • Tiến hành ghi số liệu sau bảo trì/ Record data after maintenance.

Kiểm tra độ đúng và lặp lại của thiết bị/ Check the trueness  and repeatability of the device:
Điểm kiểm tra/ Test marks TB-66 TB-46 Sai lệch/ Error
Nhiệt độ 20oC/ Temperature 20oC 20.32 20.4 0.1
Nhiệt độ 25oC/ Temperature 25oC 25.15 25.0 -0.1
Nhiệt độ 30oC/ Temperature 30oC 30.23 30.1 -0.1
Nhiệt độ 40oC/ Temperature 40oC 40.13 40.0 -0.1
Độ ẩm 40%/ Humidity 40% 40.02 55.5 15.5
Độ ẩm 50%/ Humidity 50% 50.03 63.7 13.7
Độ ẩm 60%/ Humidity 60% 60.11 70.7 10.6
Độ ẩm 70%/ Humidity 70% 70.02 78.5 8.5
Độ ẩm 80%/ Humidity 80% 80.05 85.0 5.0
 
  1. Kết luận sau khi bảo trì/ Concluded after maintenance:
- Đầu dò ẩm của thiết bị cho kết quả có sai số lớn/ The instrument's humidity probe gives results with large errors.
- Thiết bị bị mất nắp bảo vệ đầu dò/ The device has lost its probe protective cap.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-46
Đồng hồ đo nhiệt độ & độ ẩm
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA/ FLAME PHOTOMETRY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
MÁY RỬA ELISA/ ELISA WASHER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Bình định mức/ One marked flask
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
ÁP KẾ/ BAROMETER
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI/ FT-IR SPECTROMETER
MÁY LỌC NƯỚC/ WATER PURIFICATION SYSTEM
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SỨC KHỎE/ HEALTHY SCALE
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO ĐỘ MÀU/ COLOR METERS
NỒI HƠI/ STEAM BOILER
MÁY LÀM LẠNH TUẦN HOÀN/ CIRCULATING CHILLER