PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10281110000078 | Ngày thực hiện: 27/02/2024

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 07/03/2024 bởi PHẠM THU GIANG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-78
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318567
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.6 ÷ 24.8°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
57.0 ÷ 59.0%RH [SHC: -3.4216666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: [0,01; 0,05]ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.60 -20.61 -20.61 -20.64 -20.54 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.33 4.37 4.31 4.38 4.31 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.33 19.20 19.27 19.28 19.29 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.31 24.35 24.35 24.28 24.33 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.46 29.42 29.50 29.47 29.44 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.52 36.46 36.50 36.53 36.46 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.34 43.40 43.38 43.36 43.33 43.41
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.54 69.61 69.66 69.63 69.59 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.71 89.68 89.68 89.73 89.71 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.73 104.73 104.73 104.73 104.71 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.85 119.70 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.80 149.80 149.80 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.75 179.75 179.70 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.85 199.80 199.85 199.85 199.85 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85 229.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.95 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-78-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,59 -0,589 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,33 -0,669 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,33 -0,669 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,37 -0,628 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,72 -0,282 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,79 -0,211 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,78 -0,220 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,75 -0,249 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,83 -0,177 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,85 -0,160 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,91 -0,085 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.55 -20.56 -20.57 -20.60 -20.49 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.32 4.36 4.30 4.36 4.31 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.22 19.14 19.28 19.30 19.31 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.31 24.35 24.36 24.29 24.35 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.49 29.46 29.53 29.50 29.47 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.61 36.55 36.58 36.62 36.55 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.35 43.42 43.40 43.38 43.35 43.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.73 69.79 69.84 69.80 69.76 69.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.69 89.67 89.65 89.72 89.70 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.69 104.69 104.69 104.69 104.68 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.80 119.70 119.70 119.85 119.70 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.80 149.80 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.80 199.85 199.85 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.65 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,55 -0,549 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,32 -0,679 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,39 -0,608 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,79 -0,210 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,071
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,69 -0,312 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,76 -0,241 0,073
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,77 -0,230 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,78 -0,219 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,82 -0,187 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,60 -0,410 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,61 -0,385 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.52 -20.52 -20.55 -20.57 -20.45 -20.48
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.38 4.41 4.35 4.42 4.36 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.31 19.22 19.37 19.39 19.39 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.38 24.42 24.42 24.37 24.42 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.55 29.52 29.60 29.56 29.53 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.70 36.64 36.67 36.71 36.64 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.38 43.45 43.44 43.41 43.38 43.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.58 69.62 69.67 69.64 69.60 69.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.60 89.66 89.64 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.62 104.61 104.61 104.61 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.65 119.70 119.60 119.75 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.65 149.65 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.60 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.70 249.65 249.70 249.70 249.65 249.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,52 -0,519 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,38 -0,619 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,41 -0,589 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,42 -0,578 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,61 -0,392 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,62 -0,380 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,57 -0,429 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,59 -0,417 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,60 -0,410 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,68 -0,315 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.65 -20.65 -20.68 -20.70 -20.59 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.30 4.33 4.27 4.35 4.27 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.16 19.08 19.22 19.23 19.24 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.24 24.29 24.29 24.22 24.28 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.46 29.43 29.50 29.47 29.43 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.69 36.63 36.66 36.70 36.62 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.38 43.45 43.43 43.41 43.38 43.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.56 69.62 69.67 69.65 69.59 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.59 89.56 89.54 89.61 89.60 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.58 104.57 104.56 104.56 104.56 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.70 119.60 119.70 119.75 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.65 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.55 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-78-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,65 -0,649 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,30 -0,699 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,19 -0,810 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,27 -0,729 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,47 -0,530 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,42 -0,578 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,58 -0,419 0,071
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,56 -0,442 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,69 -0,311 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,60 -0,400 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,60 -0,407 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,45 -0,560 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,50 -0,495 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.62 -20.62 -20.64 -20.66 -20.55 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.30 4.34 4.27 4.35 4.28 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.19 19.10 19.24 19.26 19.26 19.24
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.29 24.32 24.32 24.26 24.32 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.45 29.43 29.49 29.47 29.43 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.64 36.58 36.60 36.65 36.57 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.36 43.43 43.41 43.38 43.36 43.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.48 69.56 69.59 69.55 69.51 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.53 89.52 89.49 89.56 89.54 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.51 104.51 104.50 104.50 104.49 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.55 119.65 119.50 119.65 119.60 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.50 149.45 149.55 149.50 149.50 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.45 179.40 179.45 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.45 199.50 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.35 229.35 229.35 229.35 229.35 229.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.40 249.40 249.40 249.40 249.40 249.40

KẾT QUẢ »

TB-78-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,61 -0,609 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,30 -0,699 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,22 -0,780 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,31 -0,689 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,40 -0,598 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,53 -0,469 0,071
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,50 -0,502 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,60 -0,401 0,071
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,49 -0,510 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,42 -0,579 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,46 -0,547 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,35 -0,660 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,40 -0,595 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.68 -20.67 -20.70 -20.73 -20.61 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.24 4.28 4.22 4.28 4.22 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.09 19.00 19.15 19.17 19.17 19.15
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.16 24.20 24.21 24.15 24.20 24.24
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.36 29.33 29.41 29.38 29.35 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.63 36.57 36.60 36.63 36.56 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.24 43.32 43.29 43.27 43.24 43.32
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.34 69.46 69.44 69.48 69.43 69.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.45 89.43 89.41 89.48 89.45 89.44
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.44 104.43 104.44 104.42 104.43 104.42
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.45 119.50 119.50 119.55 119.45 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.40 149.35 149.45 149.40 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.40 179.30 179.35 179.35 179.35 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.40 199.35 199.35 199.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 228.95 228.95 228.95 228.95 228.95 228.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.00 249.00 249.00 249.05 249.00 249.00

KẾT QUẢ »

TB-78-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,67 -0,669 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,12 -0,880 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,19 -0,809 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,28 -0,718 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,43 -0,572 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,34 -0,659 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,35 -0,657 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 228,95 -1,060 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,01 -0,985 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.76 -20.77 -20.78 -20.81 -20.69 -20.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.21 4.25 4.19 4.25 4.19 4.15
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.06 18.97 19.12 19.14 19.14 19.12
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.15 24.19 24.19 24.13 24.19 24.22
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.37 29.34 29.41 29.39 29.35 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.65 36.58 36.62 36.65 36.57 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.30 43.37 43.35 43.33 43.30 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.28 69.33 69.38 69.34 69.30 69.35
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.24 89.22 89.21 89.27 89.25 89.22
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.21 104.18 104.19 104.19 104.17 104.17
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.20 119.20 119.25 119.30 119.25 119.30
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.10 149.05 149.15 149.10 149.05 149.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.05 179.00 178.95 178.95 178.95 178.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.00 199.00 198.95 198.95 199.00 198.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.05 229.00 229.05 229.05 229.00 229.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.05 249.05 249.10 249.05 249.05 249.05

KẾT QUẢ »

TB-78-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,75 -0,749 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,21 -0,789 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,09 -0,910 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,18 -0,819 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,34 -0,658 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,33 -0,670 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,19 -0,812 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,25 -0,751 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,08 -0,920 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 178,98 -1,019 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 198,98 -1,027 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,03 -0,980 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,06 -0,935 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.87 -20.88 -20.89 -20.91 -20.80 -20.83
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.18 4.21 4.15 4.21 4.15 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.01 18.92 19.07 19.08 19.08 19.07
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.08 24.12 24.12 24.07 24.12 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.31 29.28 29.36 29.33 29.29 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.61 36.54 36.57 36.61 36.54 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.13 43.21 43.18 43.16 43.13 43.20
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.33 69.37 69.42 69.38 69.34 69.40
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.28 89.26 89.24 89.31 89.28 89.27
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.25 104.25 104.25 104.25 104.24 104.24
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.30 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.15 149.15 149.20 149.20 149.20 149.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.10 179.10 179.10 179.05 179.05 179.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.05 199.05 199.10 199.05 199.05 199.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 230.05 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.10 250.15 250.15 250.15

KẾT QUẢ »

TB-78-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,86 -0,859 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,17 -0,829 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,04 -0,960 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,11 -0,889 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,57 -0,429 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,17 -0,828 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,27 -0,729 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,25 -0,752 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,18 -0,820 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,08 -0,919 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,06 -0,947 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 230,01 +0,000 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 250,14 +0,145 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.80 -20.79 -20.82 -20.81 -20.71 -20.74
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.21 4.24 4.19 4.24 4.19 4.14
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.09 19.01 19.17 19.18 19.18 19.17
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.18 24.21 24.21 24.15 24.21 24.25
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.38 29.36 29.43 29.40 29.37 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.67 36.60 36.63 36.67 36.60 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.30 43.37 43.35 43.32 43.29 43.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.66 69.72 69.77 69.73 69.68 69.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.69 89.67 89.64 89.71 89.68 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.73 104.74 104.74 104.74 104.73 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.90 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.90 149.85 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.45 249.50 249.50 249.45

KẾT QUẢ »

TB-78-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,78 -0,779 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,20 -0,799 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,13 -0,870 0,072
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,20 -0,799 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,33 -0,668 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,74 -0,262 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,83 -0,171 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,83 -0,170 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,88 -0,119 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,94 -0,067 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,40 -0,610 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,47 -0,525 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.72 -20.72 -20.73 -20.75 -20.65 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.28 4.31 4.27 4.32 4.26 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.10 19.04 19.19 19.20 19.20 19.18
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.21 24.23 24.23 24.19 24.26 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.44 29.41 29.48 29.44 29.41 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.68 36.62 36.65 36.69 36.61 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.36 43.44 43.41 43.39 43.36 43.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.50 69.54 69.60 69.55 69.51 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.48 89.47 89.44 89.51 89.49 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.49 104.49 104.50 104.49 104.49 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.45 119.55 119.50 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.50 149.45 149.45 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.45 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.85 229.85 229.80 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-78-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,71 -0,709 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,15 -0,850 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,23 -0,769 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,40 -0,598 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,49 -0,512 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,45 -0,550 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,41 -0,589 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,77 -0,237 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,82 -0,190 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,85 -0,145 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.61 -20.64 -20.66 -20.65 -20.67 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.31 4.36 4.29 4.36 4.31 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.14 19.12 19.18 19.20 19.17 19.17
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.26 24.28 24.24 24.23 24.28 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.46 29.44 29.40 29.38 29.44 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.60 36.65 36.69 36.64 36.70 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.35 43.32 43.29 43.27 43.34 43.32
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.63 69.68 69.64 69.61 69.67 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.70 89.69 89.76 89.74 89.71 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.77 104.77 104.77 104.78 104.77 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.70 119.75 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.75 149.70 149.80 149.80 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.70 229.70 229.70 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-78-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,65 -0,649 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,32 -0,679 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,16 -0,840 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,27 -0,729 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,32 -0,678 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,72 -0,279 0,072
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,77 -0,232 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,78 -0,221 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,76 -0,240 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,72 -0,279 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,65 -0,357 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,66 -0,350 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,70 -0,295 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.71 -20.73 -20.74 -20.73 -20.75 -20.76
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.27 4.32 4.26 4.33 4.27 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.32 19.21 19.35 19.53 19.50 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.41 24.38 24.66 24.37 24.38 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.45 29.44 29.41 29.40 29.44 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.59 36.64 36.68 36.63 36.69 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.37 43.36 43.34 43.31 43.37 43.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.60 69.65 69.64 69.58 69.65 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.64 89.63 89.70 89.70 89.65 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.71 104.72 104.71 104.70 104.72 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.65 119.65 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.70 149.70 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.60 179.55 179.55 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.60 199.55 199.60 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.55 229.60 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,74 -0,739 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,38 -0,620 0,11
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,43 -0,569 0,10
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,35 -0,648 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,66 -0,339 0,073
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,71 -0,292 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,68 -0,321 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,67 -0,330 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,58 -0,419 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,57 -0,437 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,54 -0,470 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,60 -0,395 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.69 -20.73 -20.75 -20.75 -20.76 -20.77
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.27 4.33 4.26 4.33 4.26 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.12 19.10 19.16 19.17 19.16 19.14
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.23 24.26 24.21 24.21 24.26 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.44 29.42 29.40 29.37 29.44 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.60 36.65 36.70 36.64 36.70 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.38 43.36 43.33 43.30 43.38 43.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.49 69.60 69.57 69.54 69.60 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.57 89.55 89.63 89.62 89.60 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.62 104.63 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.60 119.55 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.60 149.60 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.55 179.55 179.50 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.35 229.35 229.40 229.40 229.40 229.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45 249.45

KẾT QUẢ »

TB-78-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,74 -0,739 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,14 -0,860 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,41 -0,590 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,35 -0,648 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,59 -0,409 0,073
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,62 -0,382 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,57 -0,430 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,43 -0,577 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,38 -0,630 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,45 -0,545 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.76 -20.79 -20.79 -20.80 -20.80 -20.82
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.23 4.28 4.23 4.29 4.23 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.05 19.03 19.10 19.10 19.09 19.07
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.17 24.19 24.14 24.15 24.19 24.21
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.41 29.39 29.36 29.33 29.38 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.59 36.64 36.69 36.63 36.69 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.35 43.32 43.29 43.27 43.34 43.32
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.49 69.55 69.51 69.42 69.53 69.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.51 89.48 89.56 89.54 89.52 89.49
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.54 104.55 104.55 104.55 104.54 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.50 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.45 149.40 149.50 149.50 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.35 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.65 199.70 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.70

KẾT QUẢ »

TB-78-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,79 -0,789 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,07 -0,930 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,18 -0,819 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,32 -0,678 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,52 -0,479 0,072
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,55 -0,452 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,46 -0,540 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,68 -0,327 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,68 -0,330 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,74 -0,255 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.65 -20.69 -20.69 -20.71 -20.72 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.26 4.31 4.25 4.32 4.25 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.12 19.12 19.16 19.18 19.16 19.15
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.24 24.26 24.21 24.21 24.26 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.45 29.43 29.40 29.38 29.45 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.56 36.62 36.66 36.60 36.65 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.34 43.32 43.28 43.26 43.32 43.30
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.54 69.60 69.57 69.54 69.60 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.60 89.59 89.67 89.64 89.63 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.68 104.69 104.65 104.67 104.65 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.75 119.60 119.70 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.75 149.70 149.70 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.65 179.65 179.60 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.60 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,70 -0,699 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,27 -0,729 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,15 -0,850 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,30 -0,698 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,62 -0,379 0,072
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,67 -0,332 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,71 -0,291 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,68 -0,320 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,64 -0,359 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,60 -0,407 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,58 -0,430 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,60 -0,395 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.75 -20.79 -20.79 -20.80 -20.82 -20.82
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.23 4.28 4.23 4.29 4.23 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.09 19.09 19.14 19.14 19.13 19.11
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.19 24.22 24.18 24.18 24.22 24.24
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.43 29.40 29.38 29.34 29.41 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.58 36.63 36.67 36.61 36.67 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.37 43.35 43.32 43.30 43.37 43.35
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.52 69.58 69.54 69.52 69.57 69.54
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.54 89.53 89.60 89.59 89.57 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.60 104.61 104.61 104.62 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.65 119.65 119.65 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.65 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.55 179.55 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.60 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.60 229.65 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.70 249.65 249.65 249.65 249.70 249.65

KẾT QUẢ »

TB-78-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,80 -0,799 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,12 -0,880 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,21 -0,789 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,34 -0,658 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,56 -0,439 0,072
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,61 -0,392 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,59 -0,410 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,57 -0,429 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,64 -0,367 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,59 -0,420 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,67 -0,325 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.78 -20.82 -20.82 -20.83 -20.84 -20.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.20 4.25 4.21 4.27 4.21 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.09 19.10 19.15 19.16 19.15 19.13
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.21 24.24 24.20 24.19 24.25 24.25
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.43 29.42 29.39 29.35 29.42 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.55 36.59 36.64 36.59 36.64 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.33 43.30 43.28 43.25 43.33 43.31
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.54 69.59 69.56 69.52 69.57 69.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.55 89.54 89.61 89.60 89.58 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.61 104.62 104.62 104.64 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.60 119.65 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.70 149.65 149.65 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.55 179.55 179.55 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-78-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,82 -0,819 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,22 -0,779 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,13 -0,870 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,22 -0,779 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,30 -0,698 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,57 -0,429 0,072
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,62 -0,382 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,65 -0,351 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,63 -0,370 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,58 -0,419 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,69 -0,317 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,68 -0,330 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,75 -0,245 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.72 -20.75 -20.76 -20.76 -20.78 -20.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.22 4.26 4.21 4.28 4.21 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.12 19.12 19.18 19.18 19.17 19.15
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.24 24.26 24.21 24.21 24.27 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.46 29.43 29.41 29.38 29.44 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.57 36.63 36.67 36.62 36.66 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.42 43.39 43.37 43.34 43.41 43.39
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.54 69.60 69.56 69.54 69.61 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.61 89.60 89.67 89.64 89.63 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.67 104.68 104.68 104.68 104.68 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.80 119.70 119.60 119.65 119.70 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.75 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.60 179.60 179.60 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.60 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.65 249.65 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,76 -0,759 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,23 -0,769 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,15 -0,850 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,39 -0,608 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,63 -0,369 0,071
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,68 -0,322 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,075
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,62 -0,379 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,63 -0,377 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,58 -0,430 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 249,62 -0,375 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.71 -20.75 -20.75 -20.76 -20.78 -20.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.26 4.31 4.27 4.32 4.27 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.16 19.17 19.22 19.22 19.21 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.28 24.31 24.25 24.26 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.51 29.49 29.46 29.44 29.50 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.60 36.65 36.69 36.64 36.69 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.47 43.44 43.41 43.39 43.46 43.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.53 69.59 69.48 69.53 69.59 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.59 89.58 89.64 89.63 89.61 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.65 104.66 104.65 104.65 104.64 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.60 119.70 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.65 149.65 149.65 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.50 179.55 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.90 199.90 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.90 229.90 230.00 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.00 250.05 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-78-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,76 -0,759 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,20 -0,800 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,29 -0,709 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,44 -0,558 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,61 -0,389 0,071
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,65 -0,352 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,67 -0,331 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,63 -0,370 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,56 -0,439 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,93 -0,077 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,94 -0,070 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 250,01 +0,015 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.996 -20.005 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.61 -20.66 -20.66 -20.67 -20.68 -20.69
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 4.995 4.996 5.003 4.997
Mẫu, ºC 4.23 4.27 4.23 4.29 4.23 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.001 19.997 20.005 19.999
Mẫu, ºC 19.24 19.23 19.29 19.30 19.30 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.003 24.997 25.000 24.995 25.001
Mẫu, ºC 24.33 24.37 24.32 24.32 24.38 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.997 30.004 30.005 29.999
Mẫu, ºC 29.57 29.56 29.52 29.47 29.54 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 36.997 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.60 36.64 36.70 36.64 36.70 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 43.995 44.004 43.999 43.995
Mẫu, ºC 43.50 43.48 43.44 43.42 43.49 43.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.998 70.003 69.998 70.002 70.000
Mẫu, ºC 69.49 69.52 69.45 69.38 69.40 69.31
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 89.998 90.003 89.995
Mẫu, ºC 89.72 89.71 89.77 89.76 89.74 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.006 105.001 105.002 105.003
Mẫu, ºC 104.80 104.79 104.80 104.80 104.80 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.005 119.991 120.003 119.995 120.009
Mẫu, ºC 119.90 119.80 119.85 119.70 119.90 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.003 150.007 150.002 149.990 149.996
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.90 149.90 149.90 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.993 180.009 179.996 179.999 179.998
Mẫu, ºC 179.85 179.80 179.85 179.85 179.85 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.994 200.015 199.996 200.016
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.90 199.90 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.999 230.020 230.009 230.016 230.016
Mẫu, ºC 229.90 229.90 230.00 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.991 250.012 250.005 249.976 249.988
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.00 250.05 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-78-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,66 -0,659 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,27 -0,730 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,35 -0,649 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
44ºC 43,998 43,47 -0,528 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,43 -0,570 0,082
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,74 -0,259 0,071
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,80 -0,202 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,83 -0,171 0,078
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,86 -0,140 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,85 -0,149 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,93 -0,077 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,010 229,94 -0,070 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,995 250,01 +0,015 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.64 -20.58 -20.64 -20.60 -20.65 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.46 4.51 4.49 4.40 4.34 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.62 19.51 19.50 19.59 19.59 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.53 24.46 24.37 24.37 24.39 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.56 29.52 29.58 29.47 29.61 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.50 36.49 36.48 36.46 36.44 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.54 43.54 43.55 43.56 43.55 43.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.46 69.53 69.54 69.51 69.54 69.51
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.43 89.48 89.44 89.40 89.45 89.42
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.36 104.44 104.42 104.42 104.41 104.39
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.30 179.25 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.30 199.35 199.30 199.30 199.30 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.35 249.35 249.35 249.30 249.30 249.30

KẾT QUẢ »

TB-78-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,62 -0,617 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,43 -0,567 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,56 -0,442 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,44 -0,560 0,071
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,41 -0,587 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,42 -0,575 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,30 -0,696 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,29 -0,713 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,32 -0,682 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,30 -0,706 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,33 -0,679 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.51 -20.45 -20.50 -20.45 -20.51 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.49 4.55 4.52 4.43 4.40 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.60 19.50 19.50 19.59 19.58 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.55 24.48 24.38 24.38 24.41 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.48 29.46 29.42 29.40 29.48 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.51 36.49 36.48 36.47 36.45 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.54 43.54 43.55 43.56 43.56 43.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.49 69.52 69.58 69.50 69.54 69.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.54 89.59 89.55 89.50 89.56 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.46 104.54 104.52 104.50 104.49 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.50 119.45 119.45 119.50 119.45 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.60 249.65 249.60 249.55 249.55 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,48 -0,477 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,47 -0,529 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,45 -0,547 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,45 -0,552 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,54 -0,460 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,50 -0,497 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,48 -0,515 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,45 -0,546 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,48 -0,523 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,55 -0,452 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,55 -0,456 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,59 -0,419 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.50 -20.44 -20.50 -20.44 -20.50 -20.44
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.52 4.57 4.55 4.45 4.42 4.48
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.65 19.54 19.54 19.65 19.63 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.60 24.53 24.43 24.44 24.47 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.53 29.51 29.48 29.46 29.54 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.56 36.55 36.54 36.53 36.52 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.59 43.60 43.60 43.60 43.61 43.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.54 69.59 69.62 69.57 69.61 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.62 89.64 89.60 89.47 89.57 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.51 104.59 104.56 104.55 104.54 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.50 119.55 119.55 119.55 119.50 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.45 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.45 179.50 179.50 179.45 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.50 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-78-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,47 -0,467 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,50 -0,497 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,51 -0,492 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,60 -0,401 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,58 -0,420 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,59 -0,410 0,085
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,55 -0,447 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,53 -0,465 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,49 -0,506 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,48 -0,523 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,50 -0,502 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,55 -0,456 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,53 -0,479 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.59 -20.54 -20.59 -20.54 -20.60 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.40 4.45 4.42 4.33 4.30 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.52 19.42 19.42 19.52 19.51 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.48 24.40 24.32 24.31 24.34 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.42 29.40 29.38 29.35 29.43 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.45 36.44 36.43 36.42 36.41 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.48 43.49 43.49 43.50 43.50 43.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.56 69.57 69.59 69.55 69.57 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.46 89.51 89.47 89.43 89.48 89.44
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.34 104.41 104.39 104.38 104.37 104.36
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.40 119.40 119.35 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.25 149.25 149.25 149.30 149.30 149.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.25 179.25 179.25 179.25 179.25 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.40 249.40 249.40 249.30 249.30 249.35

KẾT QUẢ »

TB-78-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,57 -0,567 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,38 -0,619 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,37 -0,627 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,40 -0,602 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,42 -0,581 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,47 -0,530 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,38 -0,617 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,37 -0,625 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,28 -0,716 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,25 -0,753 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,30 -0,702 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,30 -0,706 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,36 -0,649 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.57 -20.52 -20.58 -20.52 -20.58 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.41 4.46 4.43 4.35 4.32 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.54 19.43 19.43 19.52 19.53 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.48 24.41 24.32 24.33 24.37 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.44 29.40 29.39 29.35 29.43 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.48 36.47 36.46 36.44 36.43 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.52 43.53 43.53 43.53 43.54 43.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.55 69.59 69.63 69.58 69.62 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.53 89.57 89.54 89.49 89.54 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.42 104.50 104.48 104.48 104.45 104.45
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.45 249.45 249.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,55 -0,547 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,39 -0,609 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,39 -0,607 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,40 -0,602 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,53 -0,470 0,071
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,46 -0,537 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,45 -0,545 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,41 -0,586 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,45 -0,552 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,45 -0,556 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,48 -0,529 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.59 -20.54 -20.59 -20.54 -20.60 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.32 4.36 4.34 4.25 4.22 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.50 19.40 19.40 19.50 19.49 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.47 24.39 24.31 24.31 24.35 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.36 29.33 29.31 29.27 29.35 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.40 36.39 36.38 36.37 36.36 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.47 43.51 43.49 43.50 43.50 43.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.46 69.50 69.54 69.48 69.52 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.63 89.67 89.63 89.58 89.63 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.54 104.60 104.58 104.58 104.55 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.55 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.90 199.85 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 250.10 250.10 250.10 250.05 250.05 250.05

KẾT QUẢ »

TB-78-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,57 -0,567 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,30 -0,699 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,37 -0,627 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,33 -0,672 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,37 -0,631 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,62 -0,380 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,57 -0,427 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,60 -0,395 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,68 -0,316 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,78 -0,223 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,86 -0,142 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 230,00 -0,006 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 250,08 +0,071 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.65 -20.59 -20.66 -20.61 -20.68 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.30 4.35 4.32 4.23 4.21 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.43 19.31 19.30 19.40 19.40 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.36 24.29 24.19 24.19 24.22 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.30 29.28 29.24 29.22 29.29 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.31 36.31 36.29 36.27 36.26 36.25
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.35 43.36 43.36 43.36 43.36 43.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.45 69.49 69.52 69.48 69.52 69.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.41 89.44 89.41 89.36 89.41 89.37
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.26 104.32 104.30 104.29 104.28 104.27
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.30 119.25 119.25 119.30 119.25 119.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.20 149.20 149.20 149.25 149.25 149.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.25 179.25 179.25 179.25 179.25 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.30 229.25 229.30 229.30 229.30 229.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.35 249.35 249.35 249.25 249.30 249.30

KẾT QUẢ »

TB-78-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,63 -0,627 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,26 -0,737 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,27 -0,732 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,28 -0,721 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,40 -0,600 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,29 -0,707 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,27 -0,725 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,23 -0,766 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,25 -0,753 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,25 -0,752 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,29 -0,716 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,32 -0,689 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.65 -20.60 -20.66 -20.61 -20.68 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.25 4.30 4.27 4.18 4.15 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.40 19.29 19.28 19.40 19.38 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.34 24.27 24.19 24.19 24.23 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.26 29.23 29.20 29.18 29.26 29.23
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.27 36.26 36.25 36.23 36.22 36.20
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.32 43.33 43.33 43.34 43.34 43.35
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.42 69.46 69.49 69.44 69.47 69.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.40 89.41 89.34 89.36 89.41 89.37
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.24 104.32 104.30 104.28 104.27 104.26
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.25 119.25 119.25 119.25 119.25 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.20 149.20 149.20 149.25 149.25 149.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.25 179.25 179.25 179.25 179.25 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.30 249.35 249.35 249.30 249.30 249.30

KẾT QUẢ »

TB-78-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,64 -0,637 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,23 -0,769 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,25 -0,747 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,23 -0,772 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,24 -0,761 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,38 -0,620 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,28 -0,717 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,27 -0,725 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,23 -0,766 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,25 -0,753 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,25 -0,752 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,30 -0,706 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,32 -0,689 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.64 -20.59 -20.65 -20.60 -20.67 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.28 4.32 4.29 4.20 4.18 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.40 19.30 19.31 19.41 19.39 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.35 24.28 24.20 24.19 24.25 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.33 29.31 29.27 29.24 29.32 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.36 36.35 36.33 36.32 36.31 36.30
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.44 43.45 43.46 43.46 43.47 43.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.49 69.51 69.55 69.49 69.53 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.45 89.50 89.46 89.40 89.48 89.41
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.28 104.36 104.33 104.33 104.31 104.30
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.30 119.30 119.30 119.30 119.30 119.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.25 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.30 229.30 229.35 229.30 229.35 229.20
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.40 249.45 249.45 249.35 249.35 249.40

KẾT QUẢ »

TB-78-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,63 -0,627 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,25 -0,749 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,26 -0,737 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,29 -0,712 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,33 -0,671 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,45 -0,550 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,32 -0,677 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,31 -0,685 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,29 -0,706 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,30 -0,703 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,30 -0,702 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,30 -0,706 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,40 -0,609 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.57 -20.53 -20.58 -20.54 -20.60 -20.55
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.33 4.39 4.36 4.27 4.24 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.50 19.39 19.40 19.51 19.49 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.43 24.36 24.28 24.28 24.33 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.36 29.33 29.31 29.28 29.35 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.38 36.37 36.36 36.34 36.32 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.44 43.45 43.46 43.46 43.46 43.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.46 69.48 69.55 69.47 69.52 69.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.52 89.57 89.53 89.48 89.54 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.38 104.45 104.43 104.41 104.41 104.39
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.55 249.60 249.60 249.50 249.50 249.55

KẾT QUẢ »

TB-78-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,56 -0,557 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,32 -0,679 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,34 -0,657 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,33 -0,672 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,52 -0,480 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,41 -0,587 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,41 -0,585 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,40 -0,596 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,42 -0,583 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,45 -0,552 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,51 -0,496 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,55 -0,459 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.53 -20.61 -20.54 -20.58 -20.53 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.35 4.39 4.31 4.23 4.21 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.43 19.42 19.43 19.42 19.42 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.48 24.38 24.32 24.33 24.37 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.44 29.41 29.48 29.45 29.44 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.52 36.52 36.50 36.49 36.48 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.67 43.67 43.68 43.69 43.70 43.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.67 69.63 69.68 69.63 69.69 69.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.81 89.76 89.72 89.77 89.75 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.77 104.75 104.74 104.72 104.70 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.75 119.80 119.75 119.75 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.85 149.85 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.95 179.95 179.90 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 250.10 250.10 250.15 250.15 250.15 250.15

KẾT QUẢ »

TB-78-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,56 -0,557 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,30 -0,699 0,073
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,41 -0,590 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,38 -0,617 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,44 -0,562 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,69 -0,311 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,66 -0,340 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,76 -0,240 0,073
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,73 -0,267 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,74 -0,255 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,83 -0,166 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,93 -0,073 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,95 -0,052 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 230,10 +0,094 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 250,13 +0,121 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.58 -20.65 -20.57 -20.64 -20.56 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.33 4.35 4.32 4.19 4.18 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.48 19.46 19.49 19.47 19.46 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.59 24.43 24.37 24.38 24.47 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.44 29.42 29.50 29.46 29.44 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.53 36.53 36.49 36.49 36.49 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.53 43.46 43.53 43.50 43.55 43.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.67 69.63 69.68 69.63 69.68 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.66 89.63 89.59 89.64 89.62 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.59 104.55 104.56 104.54 104.53 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.50 149.50 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.40 179.50 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,60 -0,597 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,076
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,45 -0,547 0,078
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,44 -0,562 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,66 -0,340 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,55 -0,447 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,54 -0,455 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,53 -0,466 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,51 -0,493 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,50 -0,502 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,58 -0,426 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,58 -0,429 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.53 -20.61 -20.54 -20.58 -20.53 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.29 4.34 4.26 4.16 4.15 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.41 19.40 19.41 19.41 19.40 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.44 24.36 24.30 24.31 24.34 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.40 29.37 29.44 29.42 29.40 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.48 36.47 36.47 36.46 36.44 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.60 43.61 43.62 43.62 43.63 43.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.67 69.60 69.64 69.60 69.65 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.70 89.66 89.62 89.69 89.64 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.63 104.62 104.60 104.58 104.57 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.55 119.60 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-78-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,56 -0,557 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,24 -0,759 0,076
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,36 -0,637 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,40 -0,602 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,62 -0,381 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,66 -0,340 0,073
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,59 -0,407 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,58 -0,415 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,60 -0,396 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,64 -0,363 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,65 -0,352 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,75 -0,256 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,75 -0,259 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.53 -20.61 -20.54 -20.59 -20.53 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.25 4.28 4.22 4.12 4.11 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.36 19.36 19.36 19.36 19.36 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.41 24.30 24.27 24.28 24.30 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.33 29.30 29.38 29.35 29.33 29.30
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.38 36.38 36.37 36.35 36.34 36.33
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.49 43.49 43.50 43.50 43.51 43.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.64 69.60 69.64 69.60 69.65 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.71 89.67 89.63 89.68 89.64 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.65 104.63 104.61 104.59 104.58 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.60 119.65 119.65 119.60 119.55 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.60 199.60 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30 229.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 250.10 250.00 250.05 250.05 250.05 250.05

KẾT QUẢ »

TB-78-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,56 -0,557 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,20 -0,799 0,073
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,35 -0,650 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,32 -0,677 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,33 -0,672 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,66 -0,340 0,073
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,60 -0,397 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,61 -0,385 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,58 -0,416 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,60 -0,403 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,63 -0,372 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,30 -0,706 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 250,05 +0,041 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.60 -20.67 -20.60 -20.65 -20.59 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.29 4.33 4.26 4.18 4.16 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.38 19.37 19.38 19.37 19.38 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.43 24.33 24.28 24.29 24.31 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.36 29.33 29.41 29.39 29.37 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.42 36.42 36.40 36.40 36.38 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.52 43.52 43.52 43.53 43.54 43.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.61 69.57 69.62 69.58 69.62 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.72 89.69 89.65 89.71 89.67 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.64 104.64 104.62 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.65 119.70 119.70 119.65 119.65 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.70 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.80 199.80 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.95 229.95 229.95 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.00 250.00 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-78-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,62 -0,617 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,24 -0,759 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,33 -0,667 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,37 -0,632 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,40 -0,601 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,68 -0,320 0,073
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,64 -0,357 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,66 -0,335 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,74 -0,256 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,80 -0,203 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,83 -0,172 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,96 -0,046 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 250,00 -0,009 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.63 -20.68 -20.63 -20.67 -20.62 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.26 4.30 4.22 4.13 4.13 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.35 19.34 19.35 19.35 19.35 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.39 24.30 24.25 24.26 24.29 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.33 29.30 29.38 29.35 29.34 29.31
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.39 36.38 36.37 36.36 36.34 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.50 43.50 43.51 43.51 43.52 43.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.57 69.53 69.57 69.51 69.57 69.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.62 89.58 89.55 89.60 89.57 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.51 104.50 104.49 104.47
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.50 119.50 119.45 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55

KẾT QUẢ »

TB-78-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,65 -0,647 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,21 -0,789 0,073
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,31 -0,687 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,34 -0,662 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,36 -0,641 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,51 -0,491 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,58 -0,420 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,51 -0,487 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,50 -0,495 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,48 -0,516 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,48 -0,523 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,50 -0,502 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,55 -0,456 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,55 -0,459 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.62 -20.70 -20.62 -20.67 -20.62 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.28 4.32 4.25 4.15 4.16 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.40 19.40 19.40 19.40 19.42 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.43 24.33 24.29 24.29 24.32 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.34 29.32 29.40 29.37 29.34 29.31
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.40 36.39 36.38 36.38 36.36 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.48 43.49 43.49 43.49 43.50 43.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.59 69.56 69.59 69.54 69.60 69.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.65 89.62 89.58 89.64 89.60 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.60 104.59 104.57 104.55 104.54 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.50 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.70 249.75 249.70 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-78-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,65 -0,647 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,23 -0,769 0,072
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,34 -0,657 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,35 -0,652 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,38 -0,621 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,61 -0,390 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,56 -0,437 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,54 -0,455 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,54 -0,456 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,59 -0,413 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,60 -0,402 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,70 -0,306 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,73 -0,279 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.62 -20.70 -20.62 -20.66 -20.61 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.28 4.32 4.25 4.15 4.16 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.37 19.36 19.36 19.39 19.38 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.43 24.35 24.29 24.30 24.32 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.35 29.33 29.40 29.38 29.35 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.43 36.42 36.41 36.40 36.39 36.37
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.52 43.52 43.53 43.53 43.53 43.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.61 69.57 69.61 69.57 69.61 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.61 89.57 89.54 89.60 89.57 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.51 104.50 104.49 104.47
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.45 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.50 199.50 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60

KẾT QUẢ »

TB-78-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,64 -0,637 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,23 -0,769 0,072
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,35 -0,647 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,36 -0,642 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,40 -0,601 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,57 -0,430 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,51 -0,487 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,48 -0,515 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,50 -0,496 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,51 -0,493 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,53 -0,472 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,60 -0,406 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,60 -0,409 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.42 -20.51 -20.39 -20.44 -20.35 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.36 4.39 4.32 4.23 4.23 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.45 19.46 19.45 19.46 19.45 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.49 24.40 24.34 24.35 24.38 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.39 29.37 29.44 29.42 29.40 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.47 36.47 36.45 36.44 36.42 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.53 43.53 43.53 43.53 43.54 43.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.69 69.64 69.68 69.64 69.69 69.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.67 89.64 89.60 89.65 89.63 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.61 104.59 104.59 104.56 104.55 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.55 119.55 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.75 249.80 249.75 249.75 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-78-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,43 -0,427 0,074
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,31 -0,689 0,071
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,40 -0,597 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,40 -0,602 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,44 -0,561 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,63 -0,370 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,58 -0,417 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,54 -0,455 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,60 -0,396 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,63 -0,373 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,65 -0,352 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,75 -0,256 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,78 -0,229 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -20.005 -19.996 -20.004 -20.005
Mẫu, ºC -20.48 -20.57 -20.49 -20.52 -20.45 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 4.995 4.995 5.002
Mẫu, ºC 4.42 4.45 4.40 4.29 4.31 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 20.005 20.002 20.002 19.996
Mẫu, ºC 19.49 19.49 19.50 19.50 19.50 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 24.998 24.995 24.997 24.999
Mẫu, ºC 24.53 24.46 24.41 24.41 24.44 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.003 30.004 30.003 29.999 30.002
Mẫu, ºC 29.45 29.44 29.50 29.47 29.45 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.003 37.000 37.001 37.001 37.000
Mẫu, ºC 36.49 36.55 36.53 36.50 36.43 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.003 44.004 44.003 43.996
Mẫu, ºC 43.62 43.63 43.63 43.63 43.64 43.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 70.005 70.001 69.999 69.996
Mẫu, ºC 69.72 69.68 69.73 69.68 69.73 69.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.000 90.003 90.001 89.999 89.998
Mẫu, ºC 89.73 89.69 89.65 89.71 89.67 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.993 104.992 104.997 104.999 105.000
Mẫu, ºC 104.68 104.66 104.64 104.63 104.62 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 119.999 119.992 119.994
Mẫu, ºC 119.60 119.65 119.60 119.65 119.60 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.992 149.990 149.995 150.002 149.999
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.003 180.000 180.009 179.999 180.004
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.017 200.000 199.985 200.014
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.007 229.988 230.008 230.014 230.018
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.019 250.001 250.014 250.021 249.998
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-78-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,003 -20,50 -0,497 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,38 -0,619 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
25ºC 24,997 24,46 -0,537 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,46 -0,542 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,000 69,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,69 -0,310 0,072
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,64 -0,357 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,61 -0,385 0,07
CMC = 0.07
150ºC 149,996 149,59 -0,406 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,60 -0,403 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,60 -0,402 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,006 229,70 -0,306 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,009 249,70 -0,309 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.995 179.988 179.984 180.017 179.983
Mẫu, ºC 179.10 179.00 179.05 179.10 179.10 179.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 250.018 250.007 250.023 250.005
Mẫu, ºC 248.65 248.70 248.65 248.65 248.70 248.65
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.992 300.011 299.987 300.013 299.972
Mẫu, ºC 298.40 298.30 298.50 298.45 298.45 298.45
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.005 369.967 370.008 369.985 370.004
Mẫu, ºC 368.30 368.40 368.35 368.35 368.35 368.35
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.994 420.014 420.034 419.996 420.015
Mẫu, ºC 418.65 418.60 418.60 418.60 418.60 418.60
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.968 450.027 449.997 449.957 450.006
Mẫu, ºC 448.80 448.80 448.80 448.75 448.80 448.75
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.975 499.972 499.956 500.044 500.042
Mẫu, ºC 498.85 498.85 498.95 499.00 498.95 498.95

KẾT QUẢ »

TB-78-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,995 179,07 -0,925 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,009 248,67 -1,339 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,43 -1,566 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,995 368,35 -1,645 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,009 418,61 -1,399 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,78 -1,213 0,22
CMC = 0
500ºC 499,998 498,93 -1,068 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.995 179.988 179.984 180.017 179.983
Mẫu, ºC 179.10 179.05 179.05 179.10 179.10 179.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 250.018 250.007 250.023 250.005
Mẫu, ºC 248.60 248.65 248.65 248.60 248.65 248.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.992 300.011 299.987 300.013 299.972
Mẫu, ºC 298.40 298.40 298.45 298.40 298.40 298.40
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.005 369.967 370.008 369.985 370.004
Mẫu, ºC 368.30 368.35 368.35 368.30 368.35 368.30
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.994 420.014 420.034 419.996 420.015
Mẫu, ºC 418.55 418.55 418.50 418.50 418.50 418.50
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.968 450.027 449.997 449.957 450.006
Mẫu, ºC 448.65 448.70 448.65 448.70 448.65 448.65
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.975 499.972 499.956 500.044 500.042
Mẫu, ºC 498.70 498.70 498.80 498.80 498.75 498.80

KẾT QUẢ »

TB-78-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,995 179,08 -0,915 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,009 248,63 -1,379 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,41 -1,586 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,995 368,33 -1,665 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,009 418,52 -1,489 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,67 -1,323 0,22
CMC = 0
500ºC 499,998 498,76 -1,238 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.995 179.988 179.984 180.017 179.983
Mẫu, ºC 179.15 179.05 179.10 179.15 179.15 179.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 250.018 250.007 250.023 250.005
Mẫu, ºC 248.65 248.70 248.65 248.60 248.65 248.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.992 300.011 299.987 300.013 299.972
Mẫu, ºC 298.65 298.65 298.75 298.70 298.70 298.70
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.005 369.967 370.008 369.985 370.004
Mẫu, ºC 368.45 368.50 368.50 368.50 368.50 368.45
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.994 420.014 420.034 419.996 420.015
Mẫu, ºC 418.60 418.60 418.60 418.60 418.60 418.60
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.968 450.027 449.997 449.957 450.006
Mẫu, ºC 448.75 448.75 448.70 448.70 448.70 448.70
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.975 499.972 499.956 500.044 500.042
Mẫu, ºC 498.65 498.70 498.75 498.80 498.75 498.80

KẾT QUẢ »

TB-78-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,995 179,12 -0,875 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,009 248,64 -1,369 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,69 -1,306 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,995 368,48 -1,515 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,009 418,60 -1,409 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,72 -1,273 0,22
CMC = 0
500ºC 499,998 498,74 -1,258 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.995 179.988 179.984 180.017 179.983
Mẫu, ºC 179.15 179.10 179.15 179.15 179.20 179.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 250.018 250.007 250.023 250.005
Mẫu, ºC 248.65 248.75 248.70 248.65 248.75 248.65
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.992 300.011 299.987 300.013 299.972
Mẫu, ºC 298.40 298.40 298.45 298.40 298.40 298.40
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.005 369.967 370.008 369.985 370.004
Mẫu, ºC 368.25 368.35 368.35 368.30 368.30 368.35
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.994 420.014 420.034 419.996 420.015
Mẫu, ºC 418.55 418.60 418.60 418.55 418.55 418.50
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.968 450.027 449.997 449.957 450.006
Mẫu, ºC 448.70 448.75 448.75 448.70 448.75 448.70
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.975 499.972 499.956 500.044 500.042
Mẫu, ºC 498.80 498.80 498.85 498.90 498.85 498.90

KẾT QUẢ »

TB-78-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,995 179,14 -0,855 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,009 248,69 -1,319 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,41 -1,586 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,995 368,32 -1,675 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,009 418,56 -1,449 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,73 -1,263 0,22
CMC = 0
500ºC 499,998 498,85 -1,148 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.995 179.988 179.984 180.017 179.983
Mẫu, ºC 179.10 179.05 179.05 179.10 179.10 179.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.003 250.018 250.007 250.023 250.005
Mẫu, ºC 248.60 248.65 248.65 248.55 248.65 248.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.992 300.011 299.987 300.013 299.972
Mẫu, ºC 298.30 298.30 298.35 298.35 298.30 298.30
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.005 369.967 370.008 369.985 370.004
Mẫu, ºC 368.20 368.30 368.30 368.25 368.25 368.25
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.994 420.014 420.034 419.996 420.015
Mẫu, ºC 418.50 418.50 418.50 418.50 418.50 418.50
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.968 450.027 449.997 449.957 450.006
Mẫu, ºC 448.70 448.70 448.70 448.70 448.70 448.70
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.975 499.972 499.956 500.044 500.042
Mẫu, ºC 498.75 498.75 498.85 498.85 498.85 498.85

KẾT QUẢ »

TB-78-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,995 179,08 -0,915 0,29
CMC = 0.29
250ºC 250,009 248,61 -1,399 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,32 -1,676 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,995 368,26 -1,735 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,009 418,50 -1,509 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,70 -1,293 0,22
CMC = 0
500ºC 499,998 498,82 -1,178 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.990 180.011 180.018 179.998
Mẫu, ºC 178.65 178.60 178.60 178.60 178.60 178.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.980 249.988 249.987 249.987 250.015
Mẫu, ºC 248.35 248.35 248.30 248.35 248.30 248.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.008 300.020 299.970 299.985
Mẫu, ºC 298.20 298.20 298.20 298.25 298.25 298.25
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 369.976 370.030 370.028 369.980
Mẫu, ºC 368.10 368.10 368.10 368.00 368.05 368.05
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.978 419.976 420.021 420.009 420.022
Mẫu, ºC 418.25 418.30 418.30 418.30 418.30 418.35
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.043 449.969 449.962 449.959 449.986
Mẫu, ºC 448.40 448.40 448.40 448.40 448.45 448.45
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.963 500.011 499.966 499.985 500.050
Mẫu, ºC 499.00 499.05 499.10 499.05 499.05 499.05

KẾT QUẢ »

TB-78-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 178,60 -1,403 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,993 248,33 -1,663 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,997 298,23 -1,767 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,004 368,07 -1,934 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,001 418,30 -1,701 0,22
CMC = 0
450ºC 449,987 448,42 -1,567 0,22
CMC = 0
500ºC 499,996 499,05 -0,946 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.990 180.011 180.018 179.998
Mẫu, ºC 178.70 178.65 178.70 178.70 178.65 178.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.980 249.988 249.987 249.987 250.015
Mẫu, ºC 248.50 248.50 248.45 248.50 248.50 248.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.008 300.020 299.970 299.985
Mẫu, ºC 298.20 298.20 298.25 298.25 298.25 298.25
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 369.976 370.030 370.028 369.980
Mẫu, ºC 368.20 368.20 368.20 368.15 368.15 368.15
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.978 419.976 420.021 420.009 420.022
Mẫu, ºC 418.40 418.40 418.40 418.40 418.40 418.40
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.043 449.969 449.962 449.959 449.986
Mẫu, ºC 448.50 448.50 448.50 448.55 448.55 448.55
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.963 500.011 499.966 499.985 500.050
Mẫu, ºC 499.20 499.20 499.25 499.20 499.25 499.25

KẾT QUẢ »

TB-78-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 178,68 -1,323 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,993 248,49 -1,503 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,997 298,23 -1,767 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,004 368,18 -1,824 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,001 418,40 -1,601 0,22
CMC = 0
450ºC 449,987 448,53 -1,457 0,22
CMC = 0
500ºC 499,996 499,23 -0,766 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.990 180.011 180.018 179.998
Mẫu, ºC 178.55 178.55 178.60 178.55 178.55 178.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.980 249.988 249.987 249.987 250.015
Mẫu, ºC 248.40 248.40 248.40 248.35 248.40 248.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.008 300.020 299.970 299.985
Mẫu, ºC 298.10 298.10 298.05 298.10 298.15 298.10
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 369.976 370.030 370.028 369.980
Mẫu, ºC 368.05 368.05 368.05 368.00 368.00 368.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.978 419.976 420.021 420.009 420.022
Mẫu, ºC 418.25 418.25 418.25 418.25 418.25 418.25
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.043 449.969 449.962 449.959 449.986
Mẫu, ºC 448.35 448.35 448.35 448.35 448.35 448.40
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.963 500.011 499.966 499.985 500.050
Mẫu, ºC 499.00 499.05 499.10 499.05 499.05 499.10

KẾT QUẢ »

TB-78-I8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 178,56 -1,443 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,993 248,38 -1,613 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,997 298,10 -1,897 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,004 368,03 -1,974 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,001 418,25 -1,751 0,22
CMC = 0
450ºC 449,987 448,36 -1,627 0,22
CMC = 0
500ºC 499,996 499,06 -0,936 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.990 180.011 180.018 179.998
Mẫu, ºC 178.70 178.60 178.65 178.65 178.65 178.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.980 249.988 249.987 249.987 250.015
Mẫu, ºC 248.40 248.40 248.40 248.40 248.40 248.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.008 300.020 299.970 299.985
Mẫu, ºC 298.15 298.20 298.20 298.25 298.25 298.20
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 369.976 370.030 370.028 369.980
Mẫu, ºC 368.15 368.20 368.20 368.10 368.15 368.15
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.978 419.976 420.021 420.009 420.022
Mẫu, ºC 418.40 418.40 418.40 418.40 418.40 418.40
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.043 449.969 449.962 449.959 449.986
Mẫu, ºC 448.45 448.45 448.45 448.50 448.50 448.55
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.963 500.011 499.966 499.985 500.050
Mẫu, ºC 499.15 499.20 499.20 499.20 499.20 499.20

KẾT QUẢ »

TB-78-I9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 178,64 -1,363 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,993 248,39 -1,603 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,997 298,21 -1,787 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,004 368,16 -1,844 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,001 418,40 -1,601 0,22
CMC = 0
450ºC 449,987 448,48 -1,507 0,22
CMC = 0
500ºC 499,996 499,19 -0,806 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.990 180.011 180.018 179.998
Mẫu, ºC 178.90 178.95 178.95 178.90 178.90 178.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.980 249.988 249.987 249.987 250.015
Mẫu, ºC 248.65 248.65 248.65 248.65 248.60 248.65
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.008 300.020 299.970 299.985
Mẫu, ºC 298.25 298.30 298.30 298.25 298.35 298.25
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 369.976 370.030 370.028 369.980
Mẫu, ºC 368.05 368.10 368.10 368.00 368.00 368.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.978 419.976 420.021 420.009 420.022
Mẫu, ºC 418.15 418.10 418.10 418.15 418.15 418.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.043 449.969 449.962 449.959 449.986
Mẫu, ºC 448.10 448.10 448.10 448.10 448.15 448.15
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.963 500.011 499.966 499.985 500.050
Mẫu, ºC 498.65 498.70 498.75 498.70 498.70 498.70

KẾT QUẢ »

TB-78-I10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 178,92 -1,083 0,29
CMC = 0.29
250ºC 249,993 248,64 -1,353 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,997 298,28 -1,717 0,37
CMC = 0.37
370ºC 370,004 368,04 -1,964 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,001 418,13 -1,871 0,22
CMC = 0
450ºC 449,987 448,12 -1,867 0,22
CMC = 0
500ºC 499,996 498,70 -1,296 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.011 299.985 299.991 299.992
Mẫu, ºC 298.25 298.25 298.25 298.25 298.20 298.30
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.014 349.987 349.988 349.994 349.995
Mẫu, ºC 348.10 348.25 348.10 348.20 348.15 348.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.996 399.999 399.977 400.029 400.025
Mẫu, ºC 398.50 398.50 398.40 398.45 398.40 398.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.980 449.976 449.997 450.015 449.991
Mẫu, ºC 448.55 448.45 448.55 448.50 448.50 448.50
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.991 500.004 499.971 500.018 499.987
Mẫu, ºC 498.65 498.65 498.65 498.65 498.60 498.65
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.020 550.038 550.036 550.001 549.964
Mẫu, ºC 549.50 549.40 549.40 549.50 549.50 549.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.044 599.986 600.035 599.953 599.975
Mẫu, ºC 599.30 599.40 599.40 599.30 599.30 599.30
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.000 649.953 649.973 650.032 649.998
Mẫu, ºC 648.20 648.30 648.30 648.30 648.30 648.30

KẾT QUẢ »

TB-78-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,999 298,25 -1,749 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,996 348,16 -1,836 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,004 398,45 -1,554 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,51 -1,483 0,22
CMC = 0
500ºC 499,995 498,64 -1,355 0,69
CMC = 0
550ºC 550,010 549,5 -0,510 0,69
CMC = 0
600ºC 599,999 599,3 -0,699 0,88
CMC = 0
650ºC 649,993 648,3 -1,693 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.011 299.985 299.991 299.992
Mẫu, ºC 298.35 298.30 298.35 298.30 298.30 298.35
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.014 349.987 349.988 349.994 349.995
Mẫu, ºC 348.20 348.20 348.10 348.20 348.20 348.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.996 399.999 399.977 400.029 400.025
Mẫu, ºC 398.20 398.15 398.05 398.15 398.05 398.10
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.980 449.976 449.997 450.015 449.991
Mẫu, ºC 448.15 448.10 448.15 448.15 448.05 448.15
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.991 500.004 499.971 500.018 499.987
Mẫu, ºC 498.10 498.05 498.05 498.00 498.05 498.00
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.020 550.038 550.036 550.001 549.964
Mẫu, ºC 548.70 548.70 548.80 548.70 548.80 548.80
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.044 599.986 600.035 599.953 599.975
Mẫu, ºC 598.60 598.60 598.60 598.60 598.60 598.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.000 649.953 649.973 650.032 649.998
Mẫu, ºC 647.60 647.60 647.60 647.60 647.60 647.60

KẾT QUẢ »

TB-78-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,999 298,33 -1,669 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,996 348,18 -1,816 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,004 398,12 -1,884 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,13 -1,863 0,22
CMC = 0
500ºC 499,995 498,04 -1,955 0,69
CMC = 0
550ºC 550,010 548,8 -1,210 0,69
CMC = 0
600ºC 599,999 598,6 -1,399 0,87
CMC = 0
650ºC 649,993 647,6 -2,393 0,87
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.011 299.985 299.991 299.992
Mẫu, ºC 298.35 298.25 298.30 298.25 298.25 298.35
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.014 349.987 349.988 349.994 349.995
Mẫu, ºC 348.10 348.30 348.10 348.20 348.20 348.20
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.996 399.999 399.977 400.029 400.025
Mẫu, ºC 398.45 398.45 398.40 398.45 398.40 398.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.980 449.976 449.997 450.015 449.991
Mẫu, ºC 448.45 448.45 448.55 448.50 448.45 448.50
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.991 500.004 499.971 500.018 499.987
Mẫu, ºC 498.50 498.45 498.45 498.45 498.45 498.40
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.020 550.038 550.036 550.001 549.964
Mẫu, ºC 549.40 549.40 549.40 549.40 549.50 549.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.044 599.986 600.035 599.953 599.975
Mẫu, ºC 599.20 599.30 599.30 599.30 599.20 599.30
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.000 649.953 649.973 650.032 649.998
Mẫu, ºC 648.20 648.30 648.30 648.30 648.30 648.30

KẾT QUẢ »

TB-78-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,999 298,29 -1,709 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,996 348,18 -1,816 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,004 398,43 -1,574 0,22
CMC = 0
450ºC 449,993 448,48 -1,513 0,22
CMC = 0
500ºC 499,995 498,45 -1,545 0,69
CMC = 0
550ºC 550,010 549,4 -0,610 0,69
CMC = 0
600ºC 599,999 599,3 -0,699 0,88
CMC = 0
650ºC 649,993 648,3 -1,693 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

Số liệu gốc

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-543 AoV 07/2024
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2024
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2024
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath TB-85 AoV 07/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI, QUATEST3
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-78
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/