+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information
Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly
Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear
◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Vệ sinh khoang làm việc/ Clean the workspace
◇ Kiểm tra vệ sinh đầu dò nhiệt/ Hygiene test of temperature probe
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Hygiene check heating system
◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn đến boad nguồn, đến bơm hoàn lưu / Check and reinforce the power connections to the source boad, to the circulation pump
◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt làm việc và xung quanh bề mặt thiết bị/ Clean working surface and around equipment surface
◇ Vệ sinh màn hình và hệ thống điều khiển/ Clean the screen and control system
Kiểm tra nhiệt độ sau khi bảo trì | Temperature checking after maintenance
Nhiệt độ cài đặt/ Set temp., ºC |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication, ºC |
Giá trị chuẩn/ Reference value(1), ºC |
Sai số/ Error(2), ºC |
U/ Uncertainty(3), ºC |
60 | 60,00 | 60,015 | -0,02 | 0,580 Array ( [uA chuẩn] => 0.0012018504251558 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040485937201837 ) |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication., ºC |
Độ đồng đều nhiệt độ/ Uniformity(4), ºC |
Độ ổn định nhiệt độ/ Stability(5), ºC |
Biến động nhiệt độ tổng thể/ Overall variation(6), ºC |
60,00 | 0,000 | 0,002 | 0,004 |
(1): Giá trị trung bình của (1 x 10) kết quả đo (1 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (1 x 10) measured temperatures (1 positions, 10 records).
(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.
(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.
(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.
(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.
(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.
BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE
Lần đo/ No |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication., |
Giá trị chuẩn/ Reference value, |
5626 [0] | ||
1 | 60 | 60,017 |
2 | 60 | 60,013 |
3 | 60 | 60,014 |
![]() |
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations |
◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer | TB-589 | AoV | 06/2024 |
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers | TB-63 | VMI | 08/2024 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |