PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 91811 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 24/01/2024

Bởi Phan Duy Anh, duyệt ngày 30/01/2024 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-64
TÊN THIẾT BỊ:
Lò Nhiệt Chuẩn
Field Metrology Well
MODEL:
9144
SN:
B63241
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
23.7 ÷ 24.1°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
58 ÷ 59%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01 ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA

Kiểm tra bên ngoài | Check outside

◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information

Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly

Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear

Kiểm tra kỹ thuật hệ thống nhiệt | Technical inspection of heating system

◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

Bảo trì khoang làm việc phần nhiệt | Maintenance the workplace heating part

◇ Vệ sinh khoang làm việc/ Clean the workspace

◇ Kiểm tra vệ sinh đầu dò nhiệt/ Hygiene test of temperature probe

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Hygiene check heating system

Bảo trì bên trong thiết bị | Maintenance the inside of the device

◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn đến boad nguồn, đến bơm hoàn lưu / Check and reinforce the power connections to the source boad, to the circulation pump

Bảo trì xung quanh thiết bị | Maintenance around

◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt làm việc và xung quanh bề mặt thiết bị/ Clean working surface and around equipment surface

◇ Vệ sinh màn hình và hệ thống điều khiển/ Clean the screen and control system

Kiểm tra nhiệt độ sau khi bảo trì | Temperature checking after maintenance

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
60 60,00 60,015 -0,02 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0012018504251558 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040485937201837 )
16.1.2 Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
60,00 0,000 0,002 0,004

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (1 x 10) kết quả đo (1 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (1 x 10) measured temperatures (1 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [0]
1 60 60,017
2 60 60,013
3 60 60,014
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations

Kết luận sau bảo trì | Concluded after maintenance

◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally

Nội dung đính kèm


PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer TB-589 AoV 06/2024
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-64
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER