PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 86710 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 04/12/2023

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 05/12/2023 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-334
TÊN THIẾT BỊ:
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
MODEL:
700GA6
SN:
4890650
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.5°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.3 ÷ 60.9%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi
Nội dung đính kèm



1.Kiểm tra trước bảo trì./ 1. Pre-maintenance inspection.
- Nhãn, thông tin, số hiệu thiết bị áp suất chuẩn./ - Label, information, serial number of standard pressure.
- Kiểm tra ngoại quan: Không có vết xước, không móp méo thiết bị./ Check the appearance of the device: no scratches, no dents.
Kiểm tra hoạt động của thiết bị trước khi bảo trì./ Check operation of equipment before maintenance.
2. Tiến hành bảo trì./ 2. Carry out maintenance.
- Vệ sinh bề mặt thiết bị: Trước, sau, xung quanh./ Clean equipment surfaces: front, back, around.
- Vệ sinh trong ngoài hộp đựng thiết bị./ Clean the inside and outside of the device box.
3. Kết luận sau bảo trì./ 3. Conclusion after maintenance.
- Thiết bị hoạt động bình thường./ - The device is in normal working condition.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-334
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT Bộ quả cân/ Set of Weights
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
ÁP KẾ/ BAROMETER