PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10281080000341 | Ngày thực hiện: 11/10/2023

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 16/10/2023 bởi MAI THỊ THANH HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-341
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
180941004
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.5 ÷ 24.9°C [SHC: 0.21166666666667]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
60.0 ÷ 57.0%RH [SHC: -3.4216666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [-200 ÷ 1372]ºC + Độ phân giải/ Resolution: [0,01; 0,05]ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -19.98 -19.97 -19.98 -19.98 -19.98 -19.98
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 5.20 5.10 5.11 5.10 5.12 5.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 20.16 20.16 20.07 20.08 20.09 20.11
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 25.10 25.10 25.10 25.09 25.13 25.10
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.95 29.90 29.87 29.93 29.92 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.94 37.03 37.02 36.98 36.98 36.94
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.12 44.11 44.11 44.07 44.07 44.08
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.06 70.04 70.02 70.01 70.08 70.05
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.20 90.19 90.17 90.16 90.15 90.13
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 105.16 105.16 105.15 105.14 105.14 105.14
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.05 120.05 120.05 120.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 150.00 150.05 150.00 150.00 150.00 150.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.75 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.30 230.40 230.35 230.35 230.35 230.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.40 250.40 250.40 250.40

KẾT QUẢ »

TB-341-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,98 +0,020 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 5,13 +0,128 0,079
CMC = 0.07
20ºC 19,997 20,11 +0,113 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 25,10 +0,099 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,93 -0,072 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,98 -0,018 0,079
CMC = 0.07
44ºC 44,002 44,09 +0,088 0,075
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,04 +0,042 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,17 +0,170 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 105,15 +0,152 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 120,07 +0,075 0,075
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,01 +0,010 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,69 -0,317 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,75 -0,252 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,34 +0,341 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,38 +0,377 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.00 -20.01 -20.02 -20.00 -20.01 -20.03
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.98 4.88 4.90 4.89 4.90 4.92
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.94 19.96 19.86 19.88 19.88 19.90
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.94 24.94 24.94 24.94 24.96 24.95
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.96 29.91 29.87 29.92 29.92 29.96
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.93 37.01 36.99 36.97 36.97 36.92
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.04 44.04 44.06 44.01 44.01 44.03
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 69.98 69.96 69.94 69.92 69.99 69.96
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.01 89.99 89.98 89.97 89.96 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.97 104.96 104.95 104.95 104.95 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.80 179.80 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.35 230.45 230.45 230.40 230.40 230.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.40 250.40 250.45 250.45 250.45 250.45

KẾT QUẢ »

TB-341-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,01 -0,010 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,91 -0,092 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,90 -0,097 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,95 -0,051 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,92 -0,082 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,97 -0,028 0,078
CMC = 0.07
44ºC 44,002 44,03 +0,028 0,074
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,96 -0,038 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,98 -0,020 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,95 -0,048 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,93 -0,065 0,076
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,90 -0,100 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,77 -0,237 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,75 -0,252 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,41 +0,411 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,43 +0,427 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -19.91 -19.91 -19.91 -19.91 -19.90 -19.91
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 5.08 4.99 5.00 4.99 5.00 5.01
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 20.04 20.05 19.96 19.97 19.98 20.00
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 25.03 25.04 25.04 25.03 25.06 25.04
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 30.10 30.04 30.00 30.07 30.04 30.11
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 37.02 37.10 37.08 37.05 37.05 37.00
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.12 44.12 44.13 44.08 44.08 44.10
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.05 70.03 70.02 69.99 70.06 70.04
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.08 90.06 90.05 90.04 90.03 90.01
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.99 104.99 104.98 104.97 104.97 104.96
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.85 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.10 230.20 230.15 230.15 230.15 230.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15 250.15

KẾT QUẢ »

TB-341-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,91 +0,090 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 5,01 +0,008 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 20,00 +0,003 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 25,04 +0,039 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 30,06 +0,058 0,08
CMC = 0.07
37ºC 36,998 37,05 +0,052 0,078
CMC = 0.07
44ºC 44,002 44,11 +0,108 0,075
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,03 +0,032 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,05 +0,050 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,98 -0,018 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,88 -0,115 0,076
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,79 -0,210 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,73 -0,277 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,70 -0,302 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,15 +0,151 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,15 +0,147 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.04 -20.02 -20.02 -20.01 -20.02 -20.03
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.97 4.88 4.88 4.89 4.90 4.91
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.96 19.96 19.86 19.89 19.89 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.95 24.95 24.97 24.96 24.99 24.97
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 30.05 30.01 29.97 30.03 30.00 30.08
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.98 37.09 37.04 37.02 37.02 36.97
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.08 44.10 44.10 44.05 44.03 44.07
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.06 70.03 70.02 70.01 70.07 70.04
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.08 90.07 90.05 90.04 90.03 90.02
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.96 104.96 104.95 104.95 104.95 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.85 119.85 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.85 179.85 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.00 230.05 230.05 230.05 230.00 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.95 250.00 250.00 250.00 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-341-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,02 -0,020 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,91 -0,092 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,91 -0,087 0,08
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,97 -0,031 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 30,02 +0,018 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,998 37,02 +0,022 0,081
CMC = 0.07
44ºC 44,002 44,07 +0,068 0,076
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,04 +0,042 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,05 +0,050 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,95 -0,048 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,87 -0,125 0,075
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,75 -0,250 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,82 -0,187 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,80 -0,202 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,03 +0,031 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,99 -0,013 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.00 -19.99 -19.98 -19.98 -19.99 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 5.01 4.92 4.93 4.93 4.93 4.95
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 20.00 20.02 19.92 19.94 19.94 19.96
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.99 24.98 25.00 24.99 25.02 25.01
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 30.05 30.00 29.96 30.03 29.99 30.07
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.99 37.09 37.04 37.04 37.04 37.01
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.10 44.13 44.11 44.07 44.07 44.10
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.11 70.09 70.07 70.05 70.11 70.09
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.15 90.14 90.12 90.12 90.10 90.09
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 105.07 105.07 105.06 105.05 105.05 105.05
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 119.95 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.05 230.15 230.10 230.10 230.10 230.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.05 250.05 250.10 250.10 250.05 250.10

KẾT QUẢ »

TB-341-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,99 +0,010 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,95 -0,052 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,96 -0,037 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 25,00 -0,001 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 30,02 +0,018 0,08
CMC = 0.07
37ºC 36,998 37,04 +0,042 0,077
CMC = 0.07
44ºC 44,002 44,10 +0,098 0,075
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,09 +0,092 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,12 +0,120 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 105,06 +0,062 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,98 -0,015 0,075
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,94 -0,060 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 180,08 +0,073 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,10 +0,098 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,09 +0,091 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,08 +0,077 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.09 -20.09 -20.05 -20.08 -20.05 -20.04
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.99 4.90 4.91 4.91 4.93 4.92
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.94 19.94 19.85 19.87 19.87 19.89
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.88 24.88 24.90 24.90 24.93 24.92
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.95 29.90 29.86 29.92 29.89 29.97
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.93 37.03 36.99 36.97 36.96 36.94
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.02 44.04 44.03 43.99 43.98 44.00
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.12 70.08 70.07 70.04 70.12 70.09
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.14 90.13 90.11 90.10 90.09 90.08
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 105.07 105.06 105.05 105.04 105.05 105.04
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 119.95 119.95 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.80 179.75 179.85 179.85 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.20 230.30 230.30 230.30 230.25 230.25
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.25 250.25 250.30 250.30 250.30 250.30

KẾT QUẢ »

TB-341-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,07 -0,070 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,93 -0,072 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,89 -0,107 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,90 -0,101 0,074
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,92 -0,082 0,08
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,97 -0,028 0,078
CMC = 0.07
44ºC 44,002 44,01 +0,008 0,075
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,09 +0,092 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,11 +0,110 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 105,05 +0,052 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,98 -0,015 0,076
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,95 -0,050 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,81 -0,197 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,80 -0,202 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,27 +0,271 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,28 +0,277 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.18 -20.16 -20.14 -20.14 -20.15 -20.15
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.83 4.74 4.75 4.75 4.76 4.77
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.85 19.76 19.77 19.77 19.80
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.83 24.82 24.84 24.83 24.86 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.93 29.90 29.85 29.91 29.88 29.96
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.87 36.96 36.94 36.93 36.91 36.89
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.97 44.00 43.99 43.94 43.93 43.97
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.04 70.02 70.00 69.99 70.06 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.05 90.03 90.02 90.01 90.00 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.97 104.96 104.96 104.95 104.95 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.85 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.90 179.90 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.95 230.05 230.05 230.00 230.00 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.95 249.95 250.00 250.00 250.00 250.00

KẾT QUẢ »

TB-341-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,15 -0,150 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,77 -0,232 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,80 -0,197 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,84 -0,161 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,91 -0,092 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,92 -0,078 0,077
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,97 -0,032 0,076
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,02 +0,022 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,02 +0,020 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,95 -0,048 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,88 -0,115 0,076
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,80 -0,200 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,87 -0,137 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,90 -0,102 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,01 +0,011 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,98 -0,023 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.18 -20.14 -20.07 -20.13 -20.11 -20.13
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.88 4.79 4.79 4.80 4.80 4.82
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.85 19.86 19.77 19.78 19.79 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.80 24.79 24.81 24.81 24.83 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.87 29.84 29.80 29.85 29.83 29.90
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.85 36.95 36.92 36.90 36.87 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.92 43.97 43.95 43.89 43.90 43.92
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 69.97 69.95 69.92 69.91 69.98 69.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.95 89.92 89.92 89.91 89.89 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.84 104.83 104.83 104.82 104.81 104.81
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.60 149.65 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.95 179.95 180.05 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.05 200.05 200.05
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.85 229.95 229.95 229.90 229.90 229.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.90 249.90 249.90 249.85

KẾT QUẢ »

TB-341-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,13 -0,130 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,81 -0,192 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,81 -0,187 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,81 -0,191 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,85 -0,152 0,078
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,89 -0,108 0,079
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,93 -0,072 0,076
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,95 -0,048 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,91 -0,090 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,82 -0,178 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,73 -0,265 0,075
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,63 -0,370 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,99 -0,017 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,03 +0,028 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,91 -0,089 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,88 -0,123 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.17 -20.17 -20.16 -20.14 -20.14 -20.17
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.80 4.72 4.73 4.73 4.74 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.81 19.83 19.72 19.73 19.74 19.77
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.82 24.80 24.83 24.82 24.83 24.83
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.94 29.90 29.85 29.91 29.87 29.94
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.89 36.98 36.95 36.94 36.92 36.90
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.96 44.01 43.98 43.93 43.93 43.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.01 69.99 69.98 69.95 70.02 69.99
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.99 89.99 89.97 89.96 89.95 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.90 104.90 104.89 104.88 104.88 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 180.40 180.35 180.40 180.40 180.40 180.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 200.50 200.50 200.50 200.50 200.50 200.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.95 230.05 230.00 230.00 230.00 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.95 249.95 250.00 249.95 249.95 249.95

KẾT QUẢ »

TB-341-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,16 -0,160 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,74 -0,262 0,076
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,77 -0,227 0,081
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,82 -0,181 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,90 -0,102 0,078
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,93 -0,068 0,077
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,96 -0,042 0,077
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,99 -0,008 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,89 -0,108 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,80 -0,195 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 180,39 +0,383 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,50 +0,498 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,99 -0,009 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,96 -0,043 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.10 -20.08 -20.08 -20.08 -20.06 -20.08
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.89 4.80 4.80 4.80 4.81 4.82
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.88 19.89 19.80 19.80 19.81 19.84
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.87 24.86 24.88 24.88 24.90 24.89
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.96 29.93 29.87 29.94 29.91 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.92 37.01 36.99 36.99 36.94 36.94
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.01 44.03 44.01 43.98 43.97 43.98
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.04 70.03 70.01 69.98 70.06 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.04 90.03 90.02 90.01 89.99 89.98
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.95 104.95 104.94 104.93 104.93 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.80 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.00 230.10 230.10 230.10 230.10 230.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.05 250.05 250.05 250.05

KẾT QUẢ »

TB-341-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,08 -0,080 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,82 -0,182 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,84 -0,157 0,08
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,88 -0,121 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,93 -0,072 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,97 -0,028 0,078
CMC = 0.07
44ºC 44,002 44,00 -0,002 0,075
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,03 +0,032 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,01 +0,010 0,075
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,94 -0,058 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,84 -0,155 0,074
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,80 -0,200 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,78 -0,227 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,80 -0,202 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,08 +0,081 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,03 +0,027 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.02 -20.05 -20.04 -20.16 -20.14 -20.11
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.73 4.74 4.75 4.76 4.76 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.74 19.75 19.76 19.77 19.79 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.79 24.79 24.78 24.81 24.82 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.81 29.85 29.82 29.79 29.89 29.84
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.86 36.86 36.81 36.82 36.90 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.90 43.87 43.87 43.82 43.82 43.83
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.03 70.03 70.01 69.99 69.98 70.06
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.00 89.99 89.98 90.05 90.05 90.04
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.98 104.97 104.98 104.97 104.96 104.96
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10 120.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.05 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.75 229.80 229.80 229.80 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.70 249.70 249.70 249.75

KẾT QUẢ »

TB-341-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,09 -0,090 0,079
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,75 -0,252 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,77 -0,227 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,80 -0,201 0,074
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,83 -0,172 0,078
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,85 -0,148 0,077
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,85 -0,152 0,077
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,02 +0,022 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,02 +0,020 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,97 -0,028 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 120,10 +0,105 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,95 -0,050 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 180,08 +0,073 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,11 +0,108 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,78 -0,219 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,73 -0,273 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.02 -20.04 -20.02 -20.13 -20.12 -20.07
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.70 4.71 4.73 4.74 4.74 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.67 19.68 19.69 19.70 19.71 19.72
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.72 24.72 24.72 24.74 24.75 24.75
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.75 29.79 29.76 29.73 29.83 29.77
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.82 36.83 36.80 36.78 36.86 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.85 43.84 43.84 43.80 43.77 43.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.01 70.00 69.98 69.96 69.94 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.95 89.93 89.92 90.01 89.99 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.91 104.91 104.90 104.90 104.90 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.40 199.40 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.75 229.80 229.80 229.80 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.75 249.70 249.70 249.70 249.70 249.75

KẾT QUẢ »

TB-341-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,07 -0,070 0,075
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,73 -0,272 0,074
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,70 -0,297 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,73 -0,271 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,77 -0,232 0,078
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,82 -0,178 0,076
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,81 -0,192 0,078
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,99 -0,008 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,078
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,90 -0,098 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,80 -0,195 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,75 -0,250 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,45 -0,557 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,42 -0,582 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,78 -0,219 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,72 -0,283 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.13 -20.13 -20.12 -20.25 -20.21 -20.21
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.64 4.66 4.68 4.67 4.67 4.69
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.65 19.67 19.68 19.68 19.71 19.72
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.74 24.74 24.73 24.75 24.78 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.77 29.82 29.78 29.75 29.85 29.81
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.84 36.84 36.80 36.80 36.88 36.85
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.87 43.85 43.85 43.80 43.79 43.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.01 70.01 69.99 69.97 69.95 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.96 89.94 89.94 90.02 90.01 90.00
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.93 104.93 104.92 104.92 104.92 104.91
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.65 229.70 229.70 229.70 229.65 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.65 249.60 249.60 249.60 249.60 249.65

KẾT QUẢ »

TB-341-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,18 -0,180 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,67 -0,332 0,074
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,69 -0,307 0,075
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,75 -0,251 0,074
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,80 -0,202 0,078
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,84 -0,158 0,077
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,83 -0,172 0,077
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,99 -0,008 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,98 -0,020 0,078
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,92 -0,078 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,80 -0,195 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,75 -0,250 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,74 -0,267 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,77 -0,232 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,68 -0,319 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,62 -0,383 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.06 -20.03 -20.05 -20.18 -20.14 -20.12
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.76 4.76 4.78 4.79 4.79 4.79
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.73 19.74 19.76 19.76 19.77 19.78
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.76 24.76 24.76 24.78 24.78 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.77 29.82 29.77 29.75 29.85 29.81
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.85 36.84 36.80 36.80 36.88 36.85
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.86 43.85 43.83 43.81 43.79 43.80
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.00 70.00 69.98 69.96 69.94 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.96 89.95 89.93 90.01 90.00 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.92 104.92 104.91 104.91 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.65 229.70 229.70 229.70 229.70 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.65 249.65 249.60 249.60 249.60 249.65

KẾT QUẢ »

TB-341-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,10 -0,100 0,079
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,78 -0,222 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,76 -0,237 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,77 -0,231 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,80 -0,202 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,84 -0,158 0,077
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,82 -0,182 0,076
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,99 -0,008 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,91 -0,088 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,80 -0,195 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,75 -0,250 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,73 -0,277 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,67 -0,332 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,68 -0,319 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,63 -0,373 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.06 -20.05 -20.00 -20.20 -20.18 -20.17
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.68 4.68 4.70 4.70 4.70 4.72
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.68 19.68 19.69 19.71 19.72 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.73 24.74 24.74 24.76 24.77 24.77
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.77 29.83 29.78 29.76 29.86 29.81
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.81 36.83 36.80 36.77 36.87 36.84
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.85 43.84 43.83 43.79 43.78 43.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.01 70.00 69.98 69.95 69.94 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.95 89.94 89.92 90.01 90.00 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.92 104.91 104.90 104.91 104.91 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.70 149.75 149.70 149.75 149.70 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.00 230.10 230.10 230.05 230.05 230.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.10 250.05 250.05 250.05 250.05 250.10

KẾT QUẢ »

TB-341-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,11 -0,110 0,093
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,70 -0,302 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,70 -0,297 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,75 -0,251 0,074
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,80 -0,202 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,82 -0,178 0,078
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,81 -0,192 0,077
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,99 -0,008 0,078
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,078
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,91 -0,088 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,80 -0,195 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,73 -0,270 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,72 -0,287 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,82 -0,182 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,05 +0,051 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,07 +0,067 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.12 -20.09 -20.08 -20.24 -20.20 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.66 4.67 4.68 4.68 4.68 4.69
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.66 19.67 19.68 19.69 19.70 19.71
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.72 24.72 24.73 24.74 24.75 24.75
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.76 29.81 29.77 29.74 29.84 29.81
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.82 36.81 36.79 36.76 36.86 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.84 43.82 43.77 43.76 43.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.00 69.98 69.97 69.94 69.94 70.02
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.95 89.94 89.93 90.01 90.00 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.94 104.93 104.93 104.93 104.92 104.91
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.75 229.80 229.80 229.80 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.70 249.70 249.75

KẾT QUẢ »

TB-341-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,16 -0,160 0,083
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,68 -0,322 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,69 -0,307 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,74 -0,261 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,79 -0,212 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,81 -0,188 0,078
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,80 -0,202 0,079
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,98 -0,018 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,078
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,93 -0,068 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,80 -0,195 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,80 -0,200 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,45 -0,557 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,47 -0,532 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,78 -0,219 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,73 -0,273 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.14 -20.10 -20.09 -20.25 -20.21 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.63 4.64 4.65 4.66 4.65 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.63 19.65 19.64 19.66 19.68 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.70 24.68 24.70 24.71 24.73 24.73
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.75 29.79 29.74 29.72 29.80 29.76
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.80 36.79 36.76 36.75 36.83 36.80
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.82 43.78 43.76 43.77 43.74 43.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 69.99 69.98 69.96 69.94 69.93 70.01
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.93 89.92 89.92 89.99 89.98 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.90 104.90 104.90 104.90 104.89 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.55 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.55 199.60 199.55 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.80 229.85 229.85 229.80 229.80 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.80 249.75 249.75 249.75 249.75 249.80

KẾT QUẢ »

TB-341-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,17 -0,170 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,65 -0,352 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,66 -0,337 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,71 -0,291 0,074
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,76 -0,242 0,076
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,79 -0,208 0,076
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,77 -0,232 0,076
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,97 -0,028 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,95 -0,050 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,90 -0,098 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,80 -0,195 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,75 -0,250 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,48 -0,527 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,53 -0,472 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,82 -0,179 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,77 -0,233 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.16 -20.11 -20.11 -20.27 -20.19 -20.22
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.63 4.63 4.64 4.65 4.65 4.66
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.62 19.62 19.63 19.65 19.66 19.67
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.70 24.68 24.69 24.70 24.71 24.71
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.71 29.77 29.73 29.72 29.79 29.76
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.78 36.78 36.76 36.73 36.81 36.79
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.81 43.81 43.77 43.75 43.75 43.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 69.97 69.96 69.95 69.93 69.92 69.99
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 89.92 89.90 89.89 89.97 89.96 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 104.89 104.88 104.89 104.87 104.87 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 200.20 200.20 200.15 200.15 200.15 200.15
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.80 229.85 229.85 229.80 229.80 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.85 249.80 249.80 249.80 249.80 249.85

KẾT QUẢ »

TB-341-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,18 -0,180 0,082
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,64 -0,362 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,64 -0,357 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,70 -0,301 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,75 -0,252 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,78 -0,218 0,076
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,77 -0,232 0,076
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,95 -0,048 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,93 -0,070 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,88 -0,118 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,75 -0,245 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,70 -0,300 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 180,10 +0,093 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,17 +0,168 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,82 -0,179 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,82 -0,183 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.13 -20.09 -20.13 -20.24 -20.18 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.64 4.65 4.66 4.67 4.67 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.65 19.65 19.66 19.67 19.68 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.71 24.72 24.72 24.73 24.74 24.74
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.74 29.79 29.77 29.74 29.81 29.79
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.81 36.80 36.79 36.76 36.84 36.82
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.83 43.80 43.78 43.76 43.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.08 70.08 70.06 70.04 70.03 70.10
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.07 90.05 90.05 90.12 90.11 90.10
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 105.07 105.07 105.07 105.06 105.07 105.05
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 119.95 119.95 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 230.10 230.15 230.15 230.10 230.10 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 250.15 250.15 250.10 250.10 250.10 250.15

KẾT QUẢ »

TB-341-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,16 -0,160 0,077
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,66 -0,342 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,67 -0,327 0,073
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,73 -0,271 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,77 -0,232 0,076
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,80 -0,198 0,076
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,80 -0,202 0,077
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,07 +0,072 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,08 +0,080 0,077
CMC = 0.07
105ºC 104,998 105,07 +0,072 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,98 -0,015 0,076
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,00 +0,000 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,85 -0,157 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,92 -0,082 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 230,12 +0,121 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 250,13 +0,127 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -20.004 -20.001 -20.000 -19.995
Mẫu, ºC -20.07 -20.01 -20.05 -20.15 -20.12 -20.14
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.005 5.005 4.997 5.005
Mẫu, ºC 4.71 4.72 4.73 4.74 4.74 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 19.995 19.995 19.997
Mẫu, ºC 19.72 19.72 19.74 19.74 19.75 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.995 25.004
Mẫu, ºC 24.78 24.79 24.80 24.80 24.80 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.005 30.003 30.002 29.999 30.000
Mẫu, ºC 29.78 29.83 29.80 29.79 29.86 29.84
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.997 37.001 36.996 37.000
Mẫu, ºC 36.86 36.84 36.84 36.81 36.86 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.000 44.001 44.005 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.88 43.88 43.84 43.84 43.82 43.85
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 69.995 69.997 69.997 69.995
Mẫu, ºC 70.03 70.02 70.01 69.99 69.98 70.06
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.001 89.996 90.004 89.996
Mẫu, ºC 90.00 89.99 89.98 90.06 90.05 90.04
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.004 104.993 104.992 104.991
Mẫu, ºC 105.00 104.98 104.99 104.98 104.97 104.96
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.994 119.991 119.992 119.998
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.010 149.992 150.014 149.993 149.989
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 180.013 180.012 180.007 180.003
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.001 200.010 200.002 199.994
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.994 230.013 229.994 229.986 230.008
Mẫu, ºC 229.65 229.75 229.70 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.018 250.002 250.020 249.996 249.980
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.65 249.65 249.70

KẾT QUẢ »

TB-341-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,09 -0,090 0,078
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,73 -0,272 0,073
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,74 -0,257 0,074
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,80 -0,201 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,82 -0,182 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,998 36,85 -0,148 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,85 -0,152 0,075
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,02 +0,022 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,02 +0,020 0,078
CMC = 0.07
105ºC 104,998 104,98 -0,018 0,073
CMC = 0.07
120ºC 119,995 119,85 -0,145 0,072
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,80 -0,200 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,007 179,50 -0,507 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,52 -0,482 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,999 229,70 -0,299 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,003 249,68 -0,323 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -19.91 -19.91 -19.89 -19.89 -19.86 -19.87
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.97 4.96 4.91 4.90 4.98 4.91
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.80 19.88 19.86 19.82 19.90 19.87
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 25.03 25.13 25.12 25.11 25.11 25.09
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 30.06 30.06 30.17 30.16 30.14 30.14
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 37.18 37.18 37.18 37.18 37.17 37.16
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 44.15 44.13 44.13 44.11 44.12 44.12
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.90 69.96 69.92 69.99 69.94 69.95
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.17 90.17 90.16 90.16 90.15 90.14
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.14 105.14 105.14 105.13 105.13 105.14
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.95 119.90 119.90 119.95 119.95 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.85 149.85 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.40 230.40 230.40 230.45 230.40 230.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.60 250.55 250.55 250.60 250.60 250.60

KẾT QUẢ »

TB-341-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,89 +0,111 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,94 -0,061 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,86 -0,137 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 25,10 +0,099 0,078
CMC = 0.07
30ºC 30,000 30,12 +0,120 0,083
CMC = 0.07
37ºC 36,999 37,18 +0,181 0,073
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,13 +0,130 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,94 -0,062 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,16 +0,157 0,073
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,14 +0,139 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,93 -0,070 0,075
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,86 -0,133 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,78 -0,222 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,80 -0,202 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,41 +0,412 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,58 +0,574 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -19.99 -19.98 -19.97 -19.96 -19.96 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.87 4.85 4.82 4.80 4.90 4.83
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.74 19.82 19.78 19.75 19.82 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.93 25.00 25.01 24.99 24.99 24.96
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.92 29.90 30.02 30.01 29.99 29.99
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 37.09 37.09 37.09 37.09 37.07 37.05
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 44.06 44.06 44.06 44.03 44.04 44.04
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.95 69.94 69.91 69.96 69.92 69.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.03 90.03 90.02 90.01 90.00 90.00
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.97 104.97 104.97 104.97 104.97 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.80 119.75 119.75 119.85 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.75 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.05 230.05 230.05 230.10 230.10 230.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35

KẾT QUẢ »

TB-341-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,97 +0,031 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,85 -0,151 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,78 -0,217 0,077
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,98 -0,021 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,97 -0,030 0,083
CMC = 0.07
37ºC 36,999 37,08 +0,081 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,05 +0,050 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,94 -0,062 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,02 +0,017 0,073
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,97 -0,031 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,79 -0,210 0,079
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,71 -0,283 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,68 -0,322 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,65 -0,352 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,07 +0,072 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,35 +0,344 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -19.92 -19.91 -19.91 -19.90 -19.90 -19.90
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.97 4.95 4.93 4.91 5.00 4.94
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.85 19.94 19.90 19.86 19.93 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 25.03 25.11 25.11 25.10 25.09 25.07
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 30.06 30.04 30.15 30.14 30.12 30.12
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 37.15 37.16 37.15 37.16 37.14 37.12
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 44.14 44.12 44.13 44.11 44.11 44.10
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 70.03 70.09 70.05 70.12 70.07 70.11
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.20 90.19 90.18 90.17 90.15 90.15
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.14 105.14 105.14 105.13 105.13 105.14
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 120.05 120.00 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.95 199.95 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.35 230.35 230.35 230.40 230.40 230.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.50 250.50 250.50 250.50 250.50 250.50

KẾT QUẢ »

TB-341-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,91 +0,091 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,95 -0,051 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,90 -0,097 0,078
CMC = 0.07
25ºC 25,001 25,09 +0,089 0,077
CMC = 0.07
30ºC 30,000 30,11 +0,110 0,081
CMC = 0.07
37ºC 36,999 37,15 +0,151 0,073
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,12 +0,120 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,08 +0,078 0,078
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,17 +0,167 0,074
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,14 +0,139 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,98 -0,020 0,08
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,95 -0,043 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,93 -0,072 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,93 -0,072 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,37 +0,372 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,50 +0,494 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -19.97 -19.95 -19.95 -19.94 -19.94 -19.95
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.89 4.88 4.84 4.83 4.91 4.86
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.78 19.86 19.83 19.78 19.84 19.84
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.96 25.04 25.04 25.02 25.01 24.99
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.99 29.97 30.08 30.06 30.04 30.05
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 37.10 37.12 37.08 37.09 37.07 37.05
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 44.07 44.05 44.06 44.04 44.04 44.03
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 70.00 70.04 70.00 70.06 70.01 70.07
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.14 90.13 90.12 90.11 90.11 90.09
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.07 105.07 105.07 105.07 105.07 105.08
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.95 119.95 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.85 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.85 179.80 179.80 179.85 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.30 230.30 230.25 230.30 230.30 230.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.40 250.40 250.40 250.40 250.40 250.40

KẾT QUẢ »

TB-341-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,95 +0,051 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,87 -0,131 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,82 -0,177 0,077
CMC = 0.07
25ºC 25,001 25,01 +0,009 0,077
CMC = 0.07
30ºC 30,000 30,03 +0,030 0,08
CMC = 0.07
37ºC 36,999 37,09 +0,091 0,075
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,05 +0,050 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,03 +0,028 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,12 +0,117 0,074
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,07 +0,069 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,93 -0,070 0,076
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,88 -0,113 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,85 -0,152 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,85 -0,152 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,29 +0,292 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,40 +0,394 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -19.97 -19.95 -19.95 -19.95 -19.94 -19.95
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.92 4.90 4.86 4.86 4.94 4.88
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.79 19.87 19.84 19.80 19.86 19.85
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.96 25.04 25.04 25.02 25.01 24.99
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 30.00 29.97 30.08 30.07 30.05 30.05
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 37.11 37.09 37.09 37.09 37.07 37.05
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 44.08 44.06 44.06 44.04 44.04 44.04
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.97 70.02 69.98 70.04 70.00 70.04
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.09 90.08 90.08 90.07 90.06 90.04
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.02 105.02 105.02 105.02 105.02 105.01
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.85 119.80 119.80 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.75 149.80 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.70 179.70 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.35 230.35 230.30 230.35 230.35 230.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.50 250.50 250.45 250.50 250.50 250.50

KẾT QUẢ »

TB-341-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -19,95 +0,051 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,89 -0,111 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,84 -0,157 0,077
CMC = 0.07
25ºC 25,001 25,01 +0,009 0,077
CMC = 0.07
30ºC 30,000 30,04 +0,040 0,08
CMC = 0.07
37ºC 36,999 37,08 +0,081 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,05 +0,050 0,074
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,01 +0,008 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,07 +0,067 0,074
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,02 +0,019 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,86 -0,140 0,083
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,78 -0,213 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,74 -0,262 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,73 -0,272 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,34 +0,342 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,49 +0,484 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.09 -20.08 -20.07 -20.07 -20.06 -20.07
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.82 4.81 4.76 4.74 4.84 4.78
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.70 19.78 19.75 19.71 19.77 19.76
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.86 24.93 24.94 24.91 24.91 24.89
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.91 29.89 30.00 29.97 29.95 29.95
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 37.01 37.01 37.00 37.00 36.99 36.96
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.99 43.97 43.97 43.96 43.96 43.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.96 70.01 69.96 70.03 69.98 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.08 90.07 90.06 90.05 90.05 90.04
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.02 105.03 105.02 105.02 105.02 105.03
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.85 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.85 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.95 229.95 229.90 229.95 229.95 229.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.05 250.05 250.05 250.05 250.05 250.05

KẾT QUẢ »

TB-341-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,07 -0,069 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,79 -0,211 0,079
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,75 -0,247 0,077
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,91 -0,091 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,95 -0,050 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,999 37,00 +0,001 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,97 -0,030 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,00 -0,002 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,06 +0,057 0,073
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,02 +0,019 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,88 -0,120 0,076
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,83 -0,163 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,83 -0,172 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,80 -0,202 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,94 -0,058 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,05 +0,044 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.14 -20.12 -20.13 -20.12 -20.12 -20.13
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.75 4.73 4.70 4.69 4.77 4.71
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.65 19.73 19.69 19.67 19.71 19.70
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.80 24.88 24.88 24.86 24.84 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.85 29.82 29.93 29.91 29.89 29.90
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.94 36.94 36.92 36.92 36.92 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.92 43.90 43.91 43.89 43.89 43.89
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.98 70.03 69.98 70.04 70.00 70.05
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.12 90.10 90.09 90.08 90.08 90.11
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.08 105.08 105.08 105.07 105.07 105.08
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 120.00 120.00 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 150.00 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.95 180.00 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.30 230.30 230.25 230.35 230.30 230.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.40 250.40 250.40 250.45 250.45 250.45

KẾT QUẢ »

TB-341-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,13 -0,129 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,73 -0,271 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,69 -0,307 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,85 -0,151 0,077
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,88 -0,120 0,08
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,92 -0,079 0,075
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,90 -0,100 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,01 +0,008 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,10 +0,097 0,074
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,08 +0,079 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,95 -0,050 0,085
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,96 -0,033 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,98 -0,022 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,00 -0,002 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,30 +0,302 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,43 +0,424 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.15 -20.13 -20.15 -20.13 -20.12 -20.13
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.74 4.72 4.68 4.68 4.75 4.70
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.65 19.72 19.69 19.66 19.72 19.69
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.82 24.91 24.91 24.90 24.89 24.86
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.87 29.86 29.96 29.94 29.92 29.91
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.99 36.98 36.95 36.96 36.94 36.91
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.92 43.90 43.91 43.89 43.88 43.88
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.91 69.97 69.92 69.98 69.93 69.97
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.02 90.01 89.99 89.99 89.98 89.96
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.97 104.96 104.97 104.96 104.96 104.96
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.85 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.75 149.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.80 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.80 229.80 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.90 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-341-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,14 -0,139 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,71 -0,291 0,076
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,69 -0,307 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,88 -0,121 0,078
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,91 -0,090 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,96 -0,039 0,076
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,90 -0,100 0,074
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,95 -0,052 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,99 -0,013 0,074
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,96 -0,041 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,83 -0,170 0,076
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,78 -0,213 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,78 -0,222 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,75 -0,252 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,77 -0,228 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,88 -0,126 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.12 -20.12 -20.12 -20.11 -20.10 -20.11
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.77 4.74 4.72 4.70 4.79 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.67 19.76 19.72 19.69 19.73 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.82 24.91 24.89 24.88 24.87 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.87 29.85 29.95 29.94 29.91 29.92
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.98 36.98 36.96 36.96 36.93 36.91
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.95 43.93 43.94 43.93 43.93 43.93
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.97 70.01 69.98 70.03 69.99 70.03
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.08 90.07 90.06 90.05 90.05 90.03
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.06 105.04 105.05 105.04 105.04 105.05
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.95 119.95 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.95 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.75 229.85 229.85 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-341-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,11 -0,109 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,74 -0,261 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,72 -0,277 0,077
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,87 -0,131 0,077
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,91 -0,090 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,95 -0,049 0,076
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,94 -0,060 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,00 -0,002 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,06 +0,057 0,074
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,05 +0,049 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,93 -0,070 0,076
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,90 -0,093 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,88 -0,122 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,91 -0,092 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,81 -0,188 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,90 -0,106 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.11 -20.12 -20.11 -20.10 -20.10 -20.09
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.64 4.73 4.71 4.67 4.73 4.70
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.68 19.68 19.65 19.71 19.66 19.64
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.82 24.79 24.77 24.85 24.82 24.81
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.85 29.83 29.83 29.79 29.79 29.89
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.88 36.88 36.87 36.86 36.83 36.84
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.82 43.83 43.82 43.80 43.81 43.82
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 70.05 70.02 69.99 70.05 70.02 69.98
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.03 90.02 90.10 90.09 90.08 90.08
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.99 104.99 104.98 104.98 104.98 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.90 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.30 230.25 230.25 230.30 230.30 230.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.45 250.45 250.50 250.50 250.50 250.45

KẾT QUẢ »

TB-341-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,11 -0,109 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,70 -0,301 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,67 -0,327 0,075
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,81 -0,191 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,83 -0,170 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,86 -0,139 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,82 -0,180 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,02 +0,018 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,07 +0,067 0,077
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,99 -0,011 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,92 -0,080 0,075
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,93 -0,063 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,00 -0,002 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,10 +0,098 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,28 +0,282 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,48 +0,474 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.19 -20.18 -20.18 -20.17 -20.17 -20.16
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.60 4.69 4.68 4.63 4.71 4.68
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.66 19.65 19.61 19.69 19.64 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.79 24.74 24.75 24.81 24.78 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.81 29.80 29.79 29.76 29.75 29.84
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.82 36.88 36.82 36.82 36.79 36.80
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.75 43.77 43.77 43.74 43.76 43.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.89 69.86 69.83 69.89 69.86 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.83 89.82 89.89 89.90 89.89 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.74 104.75 104.74 104.74 104.75 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.10 230.10 230.05 230.15 230.15 230.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.25 250.20 250.20 250.25 250.25 250.25

KẾT QUẢ »

TB-341-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,18 -0,179 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,67 -0,331 0,08
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,65 -0,347 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,77 -0,231 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,79 -0,210 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,82 -0,179 0,077
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,86 -0,142 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,87 -0,133 0,077
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,75 -0,251 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,65 -0,350 0,072
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,62 -0,373 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,59 -0,412 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,60 -0,402 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,11 +0,112 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,23 +0,224 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.21 -20.21 -20.20 -20.19 -20.19 -20.19
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.62 4.71 4.68 4.65 4.71 4.68
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.68 19.67 19.63 19.70 19.65 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.80 24.76 24.74 24.80 24.78 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.81 29.79 29.78 29.76 29.74 29.83
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.82 36.82 36.82 36.80 36.78 36.78
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.75 43.76 43.75 43.73 43.73 43.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 70.07 70.04 70.01 70.07 70.04 70.02
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 90.05 90.05 90.13 90.12 90.11 90.10
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 105.05 105.04 105.04 105.04 105.04 105.04
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00 120.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 180.20 180.15 180.15 180.15 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 200.30 200.25 200.25 200.30 200.30 200.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.80 229.80 229.80 229.85 229.85 229.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.95 249.95 249.90

KẾT QUẢ »

TB-341-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,20 -0,199 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,68 -0,321 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,66 -0,337 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,78 -0,221 0,075
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,79 -0,210 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,80 -0,199 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 70,04 +0,038 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,09 +0,087 0,078
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,04 +0,039 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 120,00 +0,000 0,072
CMC = 0.07
150ºC 149,993 150,09 +0,097 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,18 +0,178 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,28 +0,278 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,82 -0,178 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,92 -0,086 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.22 -20.20 -20.19 -20.19 -20.19 -20.18
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.62 4.71 4.69 4.65 4.72 4.68
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.68 19.67 19.63 19.71 19.65 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.83 24.80 24.78 24.85 24.82 24.81
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.85 29.85 29.84 29.81 29.81 29.90
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.88 36.86 36.86 36.84 36.83 36.82
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.75 43.73 43.73 43.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.90 69.86 69.84 69.90 69.87 69.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.83 89.84 89.91 89.90 89.89 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.76 104.76 104.75 104.76 104.76 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.65 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.70 229.80 229.75 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-341-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,20 -0,199 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,68 -0,321 0,079
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,66 -0,337 0,077
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,82 -0,181 0,075
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,84 -0,160 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,85 -0,149 0,075
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,87 -0,132 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,88 -0,123 0,077
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,76 -0,241 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,68 -0,320 0,075
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,61 -0,383 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,60 -0,402 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,62 -0,382 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,75 -0,248 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,85 -0,156 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.19 -20.18 -20.17 -20.17 -20.16 -20.15
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.64 4.71 4.69 4.65 4.72 4.70
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.68 19.66 19.62 19.69 19.64 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.78 24.75 24.73 24.80 24.77 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.80 29.79 29.78 29.76 29.74 29.83
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.82 36.80 36.80 36.79 36.77 36.76
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.74 43.75 43.74 43.72 43.72 43.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.92 69.90 69.85 69.93 69.89 69.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.89 89.89 89.96 89.96 89.95 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.84 104.84 104.83 104.83 104.83 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.75 119.80 119.75 119.75 119.75 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.65 229.60 229.60 229.65 229.70 229.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-341-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,17 -0,169 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,69 -0,311 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,65 -0,347 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,77 -0,231 0,075
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,78 -0,220 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,79 -0,209 0,075
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,89 -0,112 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,93 -0,073 0,077
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,84 -0,161 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,76 -0,240 0,074
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,73 -0,263 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,66 -0,342 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,70 -0,302 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,64 -0,358 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,75 -0,256 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.23 -20.22 -20.20 -20.20 -20.20 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.62 4.69 4.67 4.63 4.69 4.67
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.65 19.64 19.61 19.68 19.61 19.61
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.77 24.73 24.72 24.79 24.77 24.75
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.79 29.78 29.77 29.73 29.72 29.82
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.81 36.79 36.78 36.78 36.76 36.75
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.73 43.73 43.73 43.71 43.71 43.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.89 69.86 69.84 69.90 69.89 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.83 89.82 89.92 89.89 89.89 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.77 104.77 104.75 104.76 104.76 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.60 199.65 199.60 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.60 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.80 249.80 249.75

KẾT QUẢ »

TB-341-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,21 -0,209 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,66 -0,341 0,076
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,63 -0,367 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,76 -0,241 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,77 -0,230 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,78 -0,219 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,72 -0,280 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,87 -0,132 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,87 -0,133 0,079
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,76 -0,241 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,69 -0,310 0,074
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,62 -0,373 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,60 -0,402 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,63 -0,372 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,67 -0,328 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,77 -0,236 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.25 -20.24 -20.22 -20.21 -20.22 -20.22
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.58 4.66 4.64 4.60 4.67 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.63 19.61 19.59 19.66 19.60 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.76 24.73 24.71 24.80 24.75 24.74
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.81 29.80 29.80 29.76 29.74 29.85
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.83 36.82 36.81 36.80 36.80 36.79
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.76 43.74 43.73 43.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.96 69.92 69.90 69.95 69.92 69.88
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.90 89.89 89.97 89.98 89.96 89.95
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.87 104.87 104.86 104.86 104.86 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.80 149.80 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.85 179.80 179.85 179.85 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.70 229.65 229.65 229.70 229.70 229.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80 249.80

KẾT QUẢ »

TB-341-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,23 -0,229 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,63 -0,371 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,61 -0,387 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,75 -0,251 0,077
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,79 -0,210 0,079
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,81 -0,189 0,073
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,92 -0,082 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,94 -0,063 0,079
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,87 -0,131 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,80 -0,200 0,072
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,82 -0,173 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,84 -0,162 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,90 -0,102 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,68 -0,318 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,80 -0,206 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.26 -20.26 -20.24 -20.24 -20.24 -20.25
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.58 4.66 4.64 4.62 4.67 4.65
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.64 19.63 19.60 19.68 19.62 19.61
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.81 24.79 24.77 24.85 24.81 24.81
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.84 29.82 29.82 29.79 29.78 29.88
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.86 36.84 36.85 36.83 36.82 36.81
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.79 43.79 43.79 43.76 43.76 43.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.90 69.88 69.84 69.89 69.86 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.84 89.83 89.91 89.91 89.89 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.79 104.79 104.78 104.78 104.78 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.65 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.80 229.80 229.75
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.90 249.90 249.85

KẾT QUẢ »

TB-341-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,25 -0,249 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,64 -0,361 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,63 -0,367 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,81 -0,191 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,82 -0,180 0,078
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,84 -0,159 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,78 -0,220 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,87 -0,132 0,077
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,88 -0,123 0,078
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,79 -0,211 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,70 -0,300 0,072
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,68 -0,313 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,65 -0,352 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,70 -0,302 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,77 -0,228 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,87 -0,136 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.20 -20.20 -20.19 -20.19 -20.19 -20.18
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.62 4.71 4.68 4.64 4.71 4.68
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.66 19.64 19.60 19.68 19.62 19.60
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.76 24.73 24.71 24.79 24.75 24.75
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.78 29.76 29.77 29.71 29.70 29.81
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.81 36.78 36.78 36.77 36.75 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.73 43.73 43.72 43.71 43.71 43.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 69.90 69.87 69.84 69.88 69.86 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.83 89.82 89.90 89.89 89.88 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.76 104.76 104.76 104.75 104.75 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 229.85 229.80 229.80 229.90 229.90 229.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 249.95 249.95 249.95 250.00 249.95 249.95

KẾT QUẢ »

TB-341-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,19 -0,189 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,67 -0,331 0,078
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,63 -0,367 0,077
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,75 -0,251 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,76 -0,240 0,08
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,77 -0,229 0,075
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,72 -0,280 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,86 -0,142 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,87 -0,133 0,077
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,76 -0,241 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,68 -0,320 0,076
CMC = 0.07
150ºC 149,993 149,62 -0,373 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,60 -0,402 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,65 -0,352 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 229,85 -0,148 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 249,96 -0,046 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.004 -20.003 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.12 -20.11 -20.11 -20.10 -20.10 -20.11
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.997 5.004 5.005 5.000 4.999
Mẫu, ºC 4.68 4.76 4.74 4.71 4.77 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.996 19.996 19.995 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.74 19.72 19.69 19.76 19.70 19.70
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 24.995 25.001 25.003 25.005
Mẫu, ºC 24.86 24.83 24.82 24.90 24.87 24.86
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.002 30.000 30.001 29.998
Mẫu, ºC 29.87 29.87 29.87 29.84 29.83 29.92
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 36.997 37.000 36.998 36.998
Mẫu, ºC 36.88 36.87 36.86 36.84 36.85 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 44.001 43.997 43.999 44.002
Mẫu, ºC 43.78 43.80 43.79 43.78 43.77 43.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 70.004 70.002 69.997
Mẫu, ºC 70.00 69.97 69.93 69.99 69.96 69.91
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.004 90.005 89.999 90.004 90.004
Mẫu, ºC 89.92 89.93 90.01 90.00 89.98 89.98
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.009 105.008 104.990 105.003
Mẫu, ºC 104.96 104.95 104.94 104.94 104.95 104.95
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.998 120.002 119.998 120.008
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.998 149.989 149.992 149.991
Mẫu, ºC 150.05 150.05 150.05 150.00 150.00 150.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.014 179.999 180.002 179.993 180.006
Mẫu, ºC 180.15 180.15 180.15 180.15 180.15 180.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.996 200.001 199.989 200.013 200.012
Mẫu, ºC 200.35 200.35 200.35 200.35 200.35 200.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.995 230.006 229.980 230.018 229.990
Mẫu, ºC 230.20 230.15 230.15 230.20 230.20 230.20
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.012 250.006 250.009 250.009 250.001
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35

KẾT QUẢ »

TB-341-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,11 -0,109 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,74 -0,261 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,72 -0,277 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,86 -0,141 0,076
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,87 -0,130 0,077
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,86 -0,139 0,074
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,79 -0,210 0,073
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,96 -0,042 0,078
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,97 -0,033 0,078
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,95 -0,051 0,073
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,90 -0,100 0,072
CMC = 0.07
150ºC 149,993 150,03 +0,037 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,15 +0,148 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,35 +0,348 0,37
CMC = 0.37
230ºC 229,998 230,18 +0,182 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,006 250,35 +0,344 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.020 299.991 300.008 300.028
Mẫu, ºC 298.45 298.55 298.55 298.45 298.45 298.55
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.969 350.024 350.026 350.008 350.021
Mẫu, ºC 348.35 348.35 348.40 348.40 348.35 348.35
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.031 399.961 399.971 400.025 399.982
Mẫu, ºC 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80 398.85
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.008 450.036 450.030 449.987 450.040
Mẫu, ºC 449.00 449.00 449.00 449.00 449.00 449.00
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.973 500.013 499.975 499.977 500.030
Mẫu, ºC 499.05 499.10 499.15 499.05 499.20 499.20
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.010 549.982 550.031 550.029 550.040
Mẫu, ºC 549.20 549.30 549.20 549.20 549.30 549.30
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.008 600.034 599.985 600.059 600.026
Mẫu, ºC 599.10 599.10 599.10 599.10 599.10 599.20
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.003 649.980 650.042 650.013 650.032
Mẫu, ºC 649.20 649.20 649.20 649.20 649.20 649.20

KẾT QUẢ »

TB-341-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 300,007 298,50 -1,507 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,37 -1,638 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,995 398,81 -1,185 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,017 449,00 -1,017 0,22
CMC = 0
500ºC 499,995 499,13 -0,865 0,69
CMC = 0
550ºC 550,015 549,3 -0,715 0,69
CMC = 0
600ºC 600,019 599,1 -0,919 0,88
CMC = 0
650ºC 650,012 649,2 -0,812 0,87
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.020 299.991 300.008 300.028
Mẫu, ºC 298.55 298.60 298.55 298.50 298.50 298.55
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.969 350.024 350.026 350.008 350.021
Mẫu, ºC 348.45 348.40 348.50 348.45 348.45 348.45
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.031 399.961 399.971 400.025 399.982
Mẫu, ºC 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80 398.85
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.008 450.036 450.030 449.987 450.040
Mẫu, ºC 449.05 449.00 449.00 449.00 449.05 449.05
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.973 500.013 499.975 499.977 500.030
Mẫu, ºC 499.10 499.10 499.20 499.10 499.20 499.20
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.010 549.982 550.031 550.029 550.040
Mẫu, ºC 549.20 549.20 549.20 549.20 549.20 549.20
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.008 600.034 599.985 600.059 600.026
Mẫu, ºC 599.10 599.10 599.10 599.00 599.10 599.10
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.003 649.980 650.042 650.013 650.032
Mẫu, ºC 649.10 649.10 649.10 649.10 649.10 649.10

KẾT QUẢ »

TB-341-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 300,007 298,54 -1,467 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,45 -1,558 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,995 398,81 -1,185 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,017 449,03 -0,987 0,22
CMC = 0
500ºC 499,995 499,15 -0,845 0,69
CMC = 0
550ºC 550,015 549,2 -0,815 0,69
CMC = 0
600ºC 600,019 599,1 -0,919 0,88
CMC = 0
650ºC 650,012 649,1 -0,912 0,87
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.020 299.991 300.008 300.028
Mẫu, ºC 298.15 298.25 298.25 298.20 298.15 298.25
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.969 350.024 350.026 350.008 350.021
Mẫu, ºC 348.00 347.95 348.00 348.00 348.00 348.00
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.031 399.961 399.971 400.025 399.982
Mẫu, ºC 398.35 398.40 398.35 398.40 398.40 398.40
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.008 450.036 450.030 449.987 450.040
Mẫu, ºC 448.55 448.55 448.55 448.55 448.55 448.50
500 Chuẩn, ºC 500.000 499.973 500.013 499.975 499.977 500.030
Mẫu, ºC 498.60 498.60 498.70 498.60 498.70 498.70
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.010 549.982 550.031 550.029 550.040
Mẫu, ºC 548.70 548.80 548.70 548.70 548.80 548.70
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.008 600.034 599.985 600.059 600.026
Mẫu, ºC 598.60 598.60 598.60 598.60 598.60 598.70
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.003 649.980 650.042 650.013 650.032
Mẫu, ºC 648.70 648.60 648.70 648.70 648.60 648.70

KẾT QUẢ »

TB-341-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 300,007 298,21 -1,797 0,37
CMC = 0.37
350ºC 350,008 347,99 -2,018 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,995 398,38 -1,615 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,017 448,54 -1,477 0,22
CMC = 0
500ºC 499,995 498,65 -1,345 0,69
CMC = 0
550ºC 550,015 548,7 -1,315 0,69
CMC = 0
600ºC 600,019 598,6 -1,419 0,88
CMC = 0
650ºC 650,012 648,7 -1,312 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 249.995 249.992 250.023 249.996
Mẫu, ºC 250.10 250.15 250.10 250.10 250.15 250.10
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.030 300.029 300.014 300.022
Mẫu, ºC 299.75 299.80 299.80 299.80 299.75 299.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.979 370.005 369.979 369.978 370.033
Mẫu, ºC 369.40 369.40 369.35 369.35 369.35 369.35
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.021 420.040 420.028 420.031 419.991
Mẫu, ºC 419.10 419.10 419.20 419.20 419.20 419.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.993 450.019 450.005 450.037 449.979
Mẫu, ºC 449.00 449.00 449.00 449.00 449.00 449.00
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.007 499.986 499.981 499.997 500.047
Mẫu, ºC 498.75 498.85 498.80 498.80 498.80 498.80

KẾT QUẢ »

TB-341-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,998 250,12 +0,122 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,018 299,78 -0,238 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,996 369,37 -0,626 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,019 419,16 -0,859 0,22
CMC = 0
450ºC 450,006 449,00 -1,006 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 498,80 -1,203 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 249.995 249.992 250.023 249.996
Mẫu, ºC 250.15 250.20 250.15 250.10 250.20 250.15
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.030 300.029 300.014 300.022
Mẫu, ºC 299.65 299.70 299.70 299.65 299.65 299.65
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.979 370.005 369.979 369.978 370.033
Mẫu, ºC 369.15 369.15 369.15 369.15 369.10 369.10
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.021 420.040 420.028 420.031 419.991
Mẫu, ºC 418.85 418.80 418.90 418.90 418.90 418.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.993 450.019 450.005 450.037 449.979
Mẫu, ºC 448.65 448.65 448.65 448.65 448.65 448.65
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.007 499.986 499.981 499.997 500.047
Mẫu, ºC 498.25 498.30 498.30 498.30 498.30 498.30

KẾT QUẢ »

TB-341-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,998 250,16 +0,162 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,018 299,67 -0,348 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,996 369,13 -0,866 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,019 418,88 -1,139 0,22
CMC = 0
450ºC 450,006 448,65 -1,356 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 498,29 -1,713 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 249.995 249.992 250.023 249.996
Mẫu, ºC 250.15 250.20 250.15 250.10 250.20 250.15
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.030 300.029 300.014 300.022
Mẫu, ºC 299.60 299.65 299.65 299.65 299.65 299.60
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.979 370.005 369.979 369.978 370.033
Mẫu, ºC 369.00 369.00 369.00 369.00 368.95 368.95
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.021 420.040 420.028 420.031 419.991
Mẫu, ºC 418.60 418.55 418.65 418.65 418.65 418.60
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.993 450.019 450.005 450.037 449.979
Mẫu, ºC 448.40 448.35 448.40 448.40 448.40 448.35
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.007 499.986 499.981 499.997 500.047
Mẫu, ºC 498.00 498.10 498.10 498.10 498.10 498.05

KẾT QUẢ »

TB-341-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,998 250,16 +0,162 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,018 299,63 -0,388 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,996 368,98 -1,016 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,019 418,62 -1,399 0,22
CMC = 0
450ºC 450,006 448,38 -1,626 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 498,08 -1,923 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 249.995 249.992 250.023 249.996
Mẫu, ºC 249.90 249.95 249.90 249.85 249.95 249.90
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.030 300.029 300.014 300.022
Mẫu, ºC 299.40 299.50 299.50 299.45 299.45 299.45
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.979 370.005 369.979 369.978 370.033
Mẫu, ºC 368.90 368.90 368.90 368.90 368.90 368.85
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.021 420.040 420.028 420.031 419.991
Mẫu, ºC 418.60 418.55 418.65 418.65 418.65 418.65
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.993 450.019 450.005 450.037 449.979
Mẫu, ºC 448.40 448.40 448.45 448.40 448.40 448.40
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.007 499.986 499.981 499.997 500.047
Mẫu, ºC 498.10 498.15 498.15 498.15 498.15 498.15

KẾT QUẢ »

TB-341-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,998 249,91 -0,088 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,018 299,46 -0,558 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,996 368,89 -1,106 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,019 418,63 -1,389 0,22
CMC = 0
450ºC 450,006 448,41 -1,596 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 498,14 -1,863 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 249.995 249.992 250.023 249.996
Mẫu, ºC 250.25 250.30 250.25 250.25 250.30 250.25
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.030 300.029 300.014 300.022
Mẫu, ºC 299.75 299.80 299.80 299.80 299.75 299.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.979 370.005 369.979 369.978 370.033
Mẫu, ºC 369.25 369.25 369.25 369.25 369.20 369.20
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.021 420.040 420.028 420.031 419.991
Mẫu, ºC 418.85 418.85 418.95 418.95 418.95 418.95
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.993 450.019 450.005 450.037 449.979
Mẫu, ºC 448.80 448.75 448.80 448.75 448.75 448.75
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.007 499.986 499.981 499.997 500.047
Mẫu, ºC 498.45 498.55 498.50 498.50 498.50 498.50

KẾT QUẢ »

TB-341-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,998 250,27 +0,272 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,018 299,78 -0,238 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,996 369,23 -0,766 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,019 418,92 -1,099 0,22
CMC = 0
450ºC 450,006 448,77 -1,236 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 498,50 -1,503 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 249.995 249.992 250.023 249.996
Mẫu, ºC 249.95 250.00 249.95 249.90 249.95 249.95
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.030 300.029 300.014 300.022
Mẫu, ºC 299.40 299.50 299.45 299.45 299.40 299.40
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.979 370.005 369.979 369.978 370.033
Mẫu, ºC 368.80 368.80 368.80 368.80 368.80 368.75
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.021 420.040 420.028 420.031 419.991
Mẫu, ºC 418.40 418.35 418.45 418.45 418.45 418.40
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.993 450.019 450.005 450.037 449.979
Mẫu, ºC 448.20 448.15 448.20 448.20 448.20 448.15
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.007 499.986 499.981 499.997 500.047
Mẫu, ºC 497.85 497.95 497.90 497.90 497.90 497.90

KẾT QUẢ »

TB-341-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,998 249,95 -0,048 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,018 299,43 -0,588 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,996 368,79 -1,206 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,019 418,42 -1,599 0,22
CMC = 0
450ºC 450,006 448,18 -1,826 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 497,90 -2,103 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 249.995 249.992 250.023 249.996
Mẫu, ºC 249.80 249.85 249.80 249.80 249.85 249.80
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.010 300.030 300.029 300.014 300.022
Mẫu, ºC 299.30 299.35 299.35 299.35 299.30 299.30
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.979 370.005 369.979 369.978 370.033
Mẫu, ºC 368.70 368.70 368.70 368.70 368.70 368.65
420 Chuẩn, ºC 420.000 420.021 420.040 420.028 420.031 419.991
Mẫu, ºC 418.25 418.25 418.35 418.35 418.35 418.35
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.993 450.019 450.005 450.037 449.979
Mẫu, ºC 448.05 448.05 448.10 448.05 448.05 448.05
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.007 499.986 499.981 499.997 500.047
Mẫu, ºC 497.70 497.80 497.75 497.80 497.75 497.75

KẾT QUẢ »

TB-341-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,998 249,82 -0,178 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,018 299,33 -0,688 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,996 368,69 -1,306 0,37
CMC = 0.37
420ºC 420,019 418,32 -1,699 0,22
CMC = 0
450ºC 450,006 448,06 -1,946 0,22
CMC = 0
500ºC 500,003 497,76 -2,243 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-149 VMI 06/2024
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2024
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI, AoV, QUATEST3
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-341
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/