PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 77994 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 01/08/2023

Bởi Bùi Ngọc Tuyên, duyệt ngày 11/08/2023 bởi VŨ PHÚC HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-255
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt ẩm kế chuẩn
Datalogger for Humidity and Temperature
MODEL:
HL-NT3-D
SN:
61901821
HÃNG/ NƯỚC SX:
Rotronic
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: -10 ÷ 70 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 0 ÷ 100 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH
+ Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 5ºC -0.02 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 15ºC 0 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 20ºC 0 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 25ºC -0.02 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 30ºC -0.03 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 35ºC -0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 40ºC -0.04 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-N) V10.CN5.2237.23 (VMI) 45ºC -0.05 ºC
[✔ phù hợp]
0.1ºC
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 20% -0.99 %
[✔ phù hợp]
0.8%
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 30% -1.1 %
[✔ phù hợp]
0.8%
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 40% -0.96 %
[✔ phù hợp]
0.8%
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 50% -1.02 %
[✔ phù hợp]
0.8%
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 60% -0.94 %
[✔ phù hợp]
0.8%
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 70% -1.01 %
[✔ phù hợp]
0.8%
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 80% -1.03 %
[✔ phù hợp]
0.8%
TB-255(1-A) V10.CN5.2237.23 (VMI) 90% -1.05 %
[✔ phù hợp]
0.8%
Nội dung đính kèm

GCN TB-255
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-255
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/