+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-01369ANH3 (QUATEST3) | 150ºC |
0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.167 | 0.002 | 0.008 | 0.42ºC | |
KT3-01369ANH3 (QUATEST3) | 180ºC |
0.14 ºC
[✔ phù hợp] |
0.181 | 0.011 | 0.013 | 0.45ºC | |
KT3-01369ANH3 (QUATEST3) | 350ºC |
0.02 ºC
[✔ phù hợp] |
0.138 | 0.013 | 0.041 | 0.37ºC | |
KT3-01369ANH3 (QUATEST3) | 450ºC |
-0.12 ºC
[✔ phù hợp] |
0.181 | 0.013 | 0.019 | 0.51ºC | |
KT3-01369ANH3 (QUATEST3) | 550ºC |
-0.36 ºC
[✔ phù hợp] |
0.588 | 0.067 | 0.054 | 1.4ºC | |
KT3-01369ANH3 (QUATEST3) | 650ºC |
-0.46 ºC
[✔ phù hợp] |
0.744 | 0.116 | 0.065 | 1.8ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |