PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 76942 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 25/07/2023

Bởi Nguyễn Chí Thống, duyệt ngày 25/07/2023 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-85
TÊN THIẾT BỊ:
Bể tuần hoàn nhiệt
Circulating Bath
MODEL:
AD07R-20-A12E
SN:
2D1721900
HÃNG/ NƯỚC SX:
PolyScience
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.4°C [SHC: 0.21166666666667]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
60.0 ÷ 62.0%RH [SHC: -3.4216666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
-20 -20,00 -20,212 +0,21 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.0043368788913826 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.01616580753731 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.052477621332724 )
0 0,00 -0,146 +0,15 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.0024301348842308 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0086602540378444 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.044237490384916 )
5 5,00 4,819 +0,18 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.0018243212842447 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0095262794416287 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.044829074560222 )
20 20,00 19,779 +0,22 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.0019392629374948 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0075055534994651 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.043286367711205 )
25 25,00 24,742 +0,26 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.0015350232233736 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0043301270189224 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.041445850437873 )
40 40,00 39,658 +0,34 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.0025832078822585 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0051961524227068 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.042047891566465 )
50 50,00 49,711 +0,29 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.0018655750776558 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0051961524227068 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.041895761298905 )
70 70,00 69,797 +0,20 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0025787593916451 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.014722431864332 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050268611810283 )
90 90,00 89,974 +0,03 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0056586217403181 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.018186533479474 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.055537494842074 )
105 105,00 104,990 +0,01 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0046920736946001 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0092376043070371 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.045417275225283 )
115 115,00 114,993 +0,01 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0029261907990756 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.01154700538379 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.046913932227397 )
121 121,00 121,000 +0,00 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0031178102477127 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0077942286340602 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.043763184256819 )
150 150,00 150,049 -0,05 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0015311578770477 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.01472243186434 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050097016988157 )
2. Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
-20,00 0,028 0,024 0,056
0,00 0,015 0,014 0,039
5,00 0,016 0,010 0,034
20,00 0,013 0,011 0,034
25,00 0,008 0,009 0,020
40,00 0,009 0,015 0,031
50,00 0,009 0,010 0,020
70,00 0,025 0,015 0,057
90,00 0,032 0,035 0,074
105,00 0,016 0,026 0,053
115,00 0,020 0,018 0,057
121,00 0,014 0,018 0,041
150,00 0,026 0,010 0,059

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (3 x 10) kết quả đo (3 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (3 x 10) measured temperatures (3 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE


Bảng số liệu 1/ Table 1

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 -20 -20,224 -20,222 -20,221
2 -20 -20,196 -20,211 -20,200
3 -20 -20,188 -20,200 -20,244
4 -20 -20,236 -20,196 -20,230
5 -20 -20,200 -20,228 -20,215
6 -20 -20,218 -20,215 -20,208
7 -20 -20,221 -20,198 -20,220
8 -20 -20,189 -20,205 -20,234
9 -20 -20,194 -20,210 -20,223
10 -20 -20,197 -20,198 -20,218

Bảng số liệu 2/ Table 2

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 0 -0,150 -0,136 -0,145
2 0 -0,149 -0,139 -0,150
3 0 -0,144 -0,140 -0,155
4 0 -0,138 -0,130 -0,160
5 0 -0,150 -0,127 -0,152
6 0 -0,141 -0,144 -0,162
7 0 -0,146 -0,152 -0,166
8 0 -0,138 -0,146 -0,158
9 0 -0,132 -0,153 -0,149
10 0 -0,139 -0,143 -0,139

Bảng số liệu 3/ Table 3

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 5 4,831 4,819 4,809
2 5 4,828 4,823 4,812
3 5 4,837 4,814 4,804
4 5 4,836 4,817 4,811
5 5 4,832 4,820 4,806
6 5 4,823 4,825 4,803
7 5 4,825 4,813 4,814
8 5 4,819 4,814 4,818
9 5 4,817 4,820 4,821
10 5 4,823 4,823 4,815

Bảng số liệu 4/ Table 4

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 20 19,778 19,782 19,773
2 20 19,782 19,777 19,770
3 20 19,773 19,781 19,777
4 20 19,769 19,786 19,780
5 20 19,765 19,790 19,773
6 20 19,780 19,781 19,779
7 20 19,783 19,794 19,780
8 20 19,773 19,799 19,786
9 20 19,770 19,789 19,773
10 20 19,768 19,792 19,771

Bảng số liệu 5/ Table 5

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 25 24,738 24,750 24,741
2 25 24,743 24,751 24,749
3 25 24,737 24,744 24,745
4 25 24,735 24,750 24,735
5 25 24,742 24,743 24,748
6 25 24,734 24,741 24,733
7 25 24,743 24,746 24,731
8 25 24,736 24,750 24,740
9 25 24,745 24,740 24,735
10 25 24,741 24,746 24,742

Bảng số liệu 6/ Table 6

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 40 39,651 39,653 39,643
2 40 39,658 39,661 39,658
3 40 39,649 39,664 39,647
4 40 39,646 39,659 39,641
5 40 39,670 39,668 39,658
6 40 39,662 39,657 39,660
7 40 39,660 39,671 39,665
8 40 39,655 39,664 39,672
9 40 39,662 39,654 39,661
10 40 39,664 39,649 39,653

Bảng số liệu 7/ Table 7

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 50 49,715 49,713 49,715
2 50 49,708 49,704 49,708
3 50 49,706 49,706 49,721
4 50 49,710 49,715 49,710
5 50 49,704 49,701 49,709
6 50 49,719 49,715 49,701
7 50 49,721 49,718 49,710
8 50 49,718 49,712 49,713
9 50 49,703 49,708 49,714
10 50 49,715 49,704 49,715

Bảng số liệu 8/ Table 8

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 70 69,799 69,815 69,778
2 70 69,802 69,801 69,781
3 70 69,811 69,802 69,788
4 70 69,802 69,805 69,777
5 70 69,811 69,800 69,780
6 70 69,815 69,799 69,784
7 70 69,824 69,804 69,791
8 70 69,809 69,796 69,796
9 70 69,820 69,792 69,769
10 70 69,812 69,789 69,767

Bảng số liệu 9/ Table 9

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 90 89,964 89,979 89,996
2 90 89,959 89,981 89,978
3 90 89,967 89,986 89,926
4 90 89,971 89,971 89,986
5 90 89,960 89,967 89,992
6 90 89,976 89,968 89,953
7 90 89,987 89,975 89,967
8 90 89,992 89,976 89,990
9 90 89,983 89,989 89,940
10 90 90,000 89,998 89,937

Bảng số liệu 10/ Table 10

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 105 104,972 104,987 105,000
2 105 104,983 104,992 104,973
3 105 104,972 104,974 104,971
4 105 104,989 104,978 105,009
5 105 104,995 104,981 105,013
6 105 105,012 104,995 105,017
7 105 105,001 105,005 105,024
8 105 104,997 104,993 104,985
9 105 104,982 104,978 104,976
10 105 104,978 104,976 104,986

Bảng số liệu 11/ Table 11

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 115 115,000 114,977 115,011
2 115 114,997 114,985 115,022
3 115 115,001 114,987 115,016
4 115 114,993 114,991 115,008
5 115 115,009 114,989 115,004
6 115 114,988 114,971 115,011
7 115 114,979 114,969 115,005
8 115 114,989 114,965 114,993
9 115 114,995 114,973 114,987
10 115 114,990 114,978 115,008

Bảng số liệu 12/ Table 12

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 121 121,004 120,987 120,994
2 121 121,001 120,997 120,998
3 121 120,995 121,007 120,990
4 121 120,998 121,009 121,005
5 121 120,992 121,015 121,013
6 121 121,005 121,001 121,023
7 121 121,009 120,995 120,997
8 121 121,010 120,990 120,987
9 121 121,013 120,986 120,993
10 121 120,996 120,982 120,998

Bảng số liệu 13/ Table 13

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 150 150,063 150,035 150,054
2 150 150,068 150,030 150,059
3 150 150,063 150,028 150,054
4 150 150,055 150,030 150,059
5 150 150,062 150,027 150,060
6 150 150,069 150,026 150,054
7 150 150,062 150,015 150,055
8 150 150,074 150,023 150,064
9 150 150,066 150,021 150,060
10 150 150,061 150,024 150,061
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations
Nội dung đính kèm

data

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2024
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-85
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
Bộ quả cân/ Set of Weights
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER