PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Số: A10281100000076 | Ngày thực hiện: 16/09/2023

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 16/10/2023 bởi MAI THỊ THANH HỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.0 ÷ 25.2°C [SHC: 0.21166666666667]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
58.1 ÷ 60.4%RH [SHC: -3.4216666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [-200 ÷ 1372]ºC + Độ phân giải/ Resolution: [0,01; 0,05]ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.61 -20.57 -20.64 -20.60 -20.56 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.28 4.21 4.26 4.29 4.23 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.29 19.34 19.30 19.25 19.32 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.34 24.30 24.28 24.36 24.32 24.30
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.35 29.33 29.32 29.40 29.38 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.38 36.37 36.36 36.35 36.33 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.40 43.39 43.39 43.38 43.37 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.38 59.30 59.30 59.32 59.35 59.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.35 69.35 69.34 69.33 69.42 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.45 89.43 89.48 89.44 89.41 89.46
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.45 104.43 104.48 104.44 104.41 104.46
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.45 119.55 119.45 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.50 149.50 149.50 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.50 179.50 179.55 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.50 199.55 199.50 199.50 199.45 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,58 -0,581 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,26 -0,738 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,35 -0,652 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,37 -0,632 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,45 -0,553 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,45 -0,553 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,49 -0,509 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,50 -0,500 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,51 -0,489 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,48 -0,521 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.56 -20.51 -20.56 -20.54 -20.49 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.34 4.27 4.31 4.35 4.28 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.33 19.39 19.35 19.30 19.36 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.38 24.34 24.32 24.39 24.37 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.39 29.36 29.34 29.42 29.41 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.43 36.41 36.39 36.38 36.37 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.43 43.43 43.41 43.42 43.41 43.39
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.39 59.30 59.31 59.32 59.35 59.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.44 69.43 69.43 69.41 69.50 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.52 89.48 89.53 89.49 89.45 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.52 104.48 104.53 104.49 104.45 104.50
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.45 119.55 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.45 199.50 199.45

KẾT QUẢ »

TB-76-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,52 -0,521 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,31 -0,688 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,39 -0,612 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,42 -0,580 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,45 -0,552 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,50 -0,503 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,50 -0,503 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,48 -0,520 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,52 -0,479 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,48 -0,521 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.46 -20.40 -20.48 -20.45 -20.39 -20.35
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.40 4.33 4.37 4.40 4.34 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.36 19.42 19.38 19.33 19.39 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.39 24.37 24.33 24.41 24.39 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.40 29.38 29.36 29.44 29.41 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.41 36.40 36.39 36.37 36.35 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.42 43.42 43.41 43.40 43.39 43.38
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.38 59.30 59.31 59.33 59.35 59.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.57 69.55 69.54 69.53 69.62 69.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.62 89.59 89.62 89.59 89.56 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.62 104.59 104.62 104.59 104.56 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.55 119.65 119.60 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.65 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.60 179.60 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.55

KẾT QUẢ »

TB-76-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,42 -0,421 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,37 -0,628 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,37 -0,630 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,38 -0,620 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,38 -0,622 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,40 -0,600 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,57 -0,432 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,62 -0,380 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,62 -0,379 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,59 -0,411 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.56 -20.51 -20.59 -20.53 -20.49 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.29 4.22 4.25 4.29 4.22 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.23 19.28 19.24 19.20 19.26 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.25 24.23 24.20 24.27 24.24 24.21
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.24 29.22 29.19 29.27 29.26 29.24
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.25 36.24 36.23 36.22 36.20 36.19
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.26 43.26 43.24 43.25 43.25 43.22
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.39 59.30 59.31 59.33 59.36 59.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.70 69.68 69.68 69.67 69.74 69.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.72 89.67 89.73 89.70 89.65 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.72 104.67 104.73 104.70 104.65 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.65 119.70 119.70 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.60 179.60 179.60 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.65 199.60 199.60 199.60 199.60 199.55

KẾT QUẢ »

TB-76-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,53 -0,531 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,26 -0,738 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,23 -0,770 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,22 -0,782 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,34 -0,659 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,70 -0,302 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,70 -0,303 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,70 -0,303 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,69 -0,309 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,58 -0,420 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,61 -0,389 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,60 -0,401 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.53 -20.48 -20.53 -20.50 -20.46 -20.44
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.33 4.26 4.29 4.33 4.26 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.29 19.34 19.30 19.25 19.31 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.32 24.28 24.26 24.32 24.30 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.31 29.28 29.27 29.33 29.32 29.30
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.32 36.32 36.30 36.28 36.27 36.25
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.33 43.32 43.31 43.31 43.30 43.28
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.36 59.28 59.28 59.30 59.32 59.34
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.53 69.53 69.51 69.51 69.59 69.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.57 89.54 89.58 89.55 89.51 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.57 104.54 104.58 104.55 104.51 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.50 119.55 119.55 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.50 179.45 179.50 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,49 -0,491 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,30 -0,698 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,29 -0,710 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,29 -0,712 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,31 -0,689 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,54 -0,462 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,55 -0,453 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,55 -0,453 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,48 -0,520 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,49 -0,509 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,44 -0,561 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.56 -20.51 -20.58 -20.54 -20.50 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.28 4.22 4.25 4.28 4.21 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.24 19.29 19.25 19.20 19.27 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.27 24.23 24.20 24.29 24.26 24.23
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.26 29.23 29.22 29.29 29.28 29.26
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.28 36.27 36.25 36.23 36.21 36.21
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.29 43.27 43.27 43.26 43.25 43.24
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.28 59.20 59.20 59.21 59.24 59.26
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.76 69.75 69.74 69.73 69.80 69.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.88 89.85 89.89 89.86 89.82 89.87
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.88 104.85 104.89 104.86 104.82 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.95 119.90 119.90 119.95 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 180.10 180.05 180.05 180.05 180.05 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.05 200.05 200.05 200.00

KẾT QUẢ »

TB-76-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,53 -0,531 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,25 -0,748 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,24 -0,762 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,23 -0,769 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,76 -0,242 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,86 -0,143 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,86 -0,143 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,92 -0,079 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,98 -0,020 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,05 +0,051 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,04 +0,039 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.57 -20.52 -20.59 -20.55 -20.51 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.27 4.21 4.24 4.28 4.22 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.24 19.28 19.25 19.21 19.26 19.22
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.26 24.23 24.21 24.28 24.26 24.23
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.26 29.23 29.21 29.28 29.27 29.26
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.26 36.25 36.24 36.23 36.20 36.20
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.27 43.26 43.26 43.25 43.25 43.24
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.22 59.14 59.15 59.16 59.19 59.20
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.52 69.52 69.50 69.49 69.58 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.52 89.49 89.54 89.50 89.45 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.52 104.49 104.54 104.50 104.45 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.45 119.55 119.50 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.45 149.45 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.55 179.55 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,54 -0,541 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,24 -0,758 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,24 -0,760 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,25 -0,750 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,23 -0,772 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,18 -0,819 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,53 -0,472 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,50 -0,503 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,50 -0,503 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,50 -0,499 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,47 -0,530 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,56 -0,439 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,43 -0,571 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.58 -20.53 -20.58 -20.54 -20.52 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.26 4.20 4.23 4.27 4.20 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.21 19.26 19.23 19.19 19.25 19.20
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.24 24.21 24.18 24.25 24.23 24.20
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.22 29.19 29.19 29.26 29.24 29.22
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.23 36.22 36.21 36.19 36.17 36.16
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.24 43.23 43.22 43.22 43.21 43.20
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.34 59.26 59.26 59.27 59.30 59.31
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.52 69.52 69.51 69.49 69.58 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.53 89.49 89.54 89.51 89.47 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.53 104.49 104.54 104.51 104.47 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.45 119.55 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.45 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.45 179.45 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,54 -0,541 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,23 -0,768 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,22 -0,780 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,22 -0,780 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,22 -0,780 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,20 -0,802 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,22 -0,780 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,29 -0,709 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,53 -0,472 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,51 -0,493 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,51 -0,493 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,46 -0,540 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,47 -0,529 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,42 -0,581 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.56 -20.50 -20.59 -20.53 -20.51 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.27 4.21 4.24 4.28 4.22 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.22 19.28 19.23 19.19 19.25 19.21
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.24 24.21 24.18 24.26 24.23 24.20
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.23 29.20 29.19 29.27 29.25 29.23
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.23 36.23 36.21 36.20 36.18 36.17
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.25 43.24 43.23 43.23 43.21 43.21
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.27 59.18 59.19 59.20 59.22 59.23
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.53 69.53 69.51 69.51 69.59 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.55 89.51 89.56 89.53 89.49 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.55 104.51 104.56 104.53 104.49 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.50 119.55 119.55 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.45 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.50 199.45 199.45 199.45 199.45 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,53 -0,531 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,24 -0,758 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,23 -0,770 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,22 -0,780 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,23 -0,770 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,20 -0,802 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,23 -0,770 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,22 -0,779 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,54 -0,462 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,53 -0,473 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,53 -0,473 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,53 -0,469 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,46 -0,540 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,48 -0,519 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,45 -0,551 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.57 -20.54 -20.61 -20.56 -20.52 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.25 4.19 4.22 4.25 4.19 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.19 19.24 19.20 19.16 19.21 19.17
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.21 24.18 24.15 24.22 24.19 24.16
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.19 29.17 29.15 29.22 29.21 29.19
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.19 36.18 36.18 36.15 36.14 36.13
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.20 43.20 43.18 43.18 43.17 43.16
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.22 59.14 59.16 59.16 59.19 59.20
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.64 69.64 69.63 69.62 69.70 69.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.70 89.65 89.70 89.67 89.64 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.70 104.65 104.70 104.67 104.64 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.70 119.70 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.65 149.65 149.65 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.70 179.75 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.70 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,55 -0,551 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,22 -0,778 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,20 -0,800 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,19 -0,810 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,19 -0,810 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,16 -0,842 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,18 -0,820 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,18 -0,819 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,66 -0,342 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,68 -0,323 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,68 -0,323 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,66 -0,340 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,70 -0,299 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,66 -0,341 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.45 -20.50 -20.44 -20.48 -20.43 -20.48
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.51 4.45 4.51 4.44 4.50 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.59 19.55 19.52 19.57 19.53 19.60
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.60 24.57 24.55 24.62 24.59 24.56
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.62 29.60 29.69 29.67 29.66 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.67 36.66 36.65 36.74 36.72 36.71
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.70 43.79 43.78 43.78 43.77 43.76
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.66 59.67 59.69 59.61 59.63 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.64 69.64 69.64 69.63 69.63 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.84 89.82 89.79 89.86 89.84 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.84 104.82 104.79 104.86 104.84 104.81
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.90 119.90 119.95 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.95 150.05 150.00 150.00 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 180.00 180.05 180.00 180.00 179.95 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.90 199.90 199.90 199.85

KẾT QUẢ »

TB-76-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,46 -0,461 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,48 -0,518 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,58 -0,420 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,69 -0,312 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,63 -0,372 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,83 -0,173 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,83 -0,173 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,93 -0,069 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,98 -0,020 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,01 +0,011 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,91 -0,091 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.51 -20.57 -20.50 -20.53 -20.49 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.44 4.39 4.44 4.39 4.44 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.52 19.49 19.44 19.51 19.46 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.51 24.48 24.47 24.53 24.51 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.54 29.52 29.60 29.59 29.57 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.59 36.57 36.56 36.64 36.63 36.62
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.60 43.70 43.69 43.68 43.68 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.55 59.56 59.57 59.49 59.52 59.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.86 69.86 69.86 69.85 69.83 69.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.96 89.94 89.91 89.98 89.96 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.96 104.94 104.91 104.98 104.96 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 120.10 120.05 120.05 120.00 120.10 120.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 150.10 150.20 150.15 150.15 150.10 150.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 180.20 180.25 180.20 180.20 180.20 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 200.15 200.10 200.05 200.05 200.05 200.05

KẾT QUẢ »

TB-76-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,52 -0,521 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,41 -0,588 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,60 -0,402 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,54 -0,459 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,85 -0,152 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,95 -0,053 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,95 -0,053 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,06 +0,061 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,13 +0,130 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,23 +0,231 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,08 +0,079 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.48 -20.55 -20.48 -20.52 -20.47 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.45 4.39 4.45 4.40 4.44 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.53 19.49 19.44 19.51 19.47 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.52 24.48 24.48 24.53 24.51 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.54 29.51 29.60 29.59 29.58 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.59 36.57 36.56 36.64 36.63 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.60 43.70 43.69 43.68 43.67 43.66
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.71 59.72 59.75 59.67 59.68 59.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.81 69.81 69.81 69.80 69.80 69.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.90 89.87 89.84 89.91 89.88 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.90 104.87 104.84 104.91 104.88 104.86
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 120.00 120.00 119.95 119.90 120.00 119.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 150.00 150.05 150.05 150.00 150.00 150.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.05 180.05 180.05 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.90 199.90

KẾT QUẢ »

TB-76-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,42 -0,578 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,60 -0,402 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,80 -0,202 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,88 -0,123 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,88 -0,123 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,97 -0,029 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,02 +0,020 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,08 +0,081 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,93 -0,071 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.50 -20.54 -20.49 -20.51 -20.48 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.46 4.41 4.45 4.40 4.45 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.55 19.52 19.47 19.53 19.49 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.56 24.52 24.50 24.57 24.55 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.58 29.57 29.64 29.63 29.61 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.63 36.62 36.61 36.69 36.67 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.65 43.74 43.73 43.72 43.72 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.68 59.71 59.71 59.63 59.65 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.73 69.72 69.71 69.71 69.70 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.76 89.75 89.72 89.78 89.76 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.76 104.75 104.72 104.78 104.76 104.74
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.80 119.80 119.85 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.80 149.85 149.85 149.85 149.80 149.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.90 179.85 179.85 179.85 179.80 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.70 199.70 199.70 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,51 -0,511 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,43 -0,568 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,65 -0,352 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,67 -0,329 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,71 -0,292 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,75 -0,253 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,75 -0,253 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,83 -0,169 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,83 -0,170 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,86 -0,139 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,71 -0,291 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.50 -20.54 -20.48 -20.52 -20.47 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.47 4.42 4.47 4.41 4.47 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.57 19.54 19.50 19.55 19.52 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.58 24.54 24.52 24.59 24.58 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.60 29.59 29.67 29.65 29.63 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.65 36.64 36.63 36.72 36.70 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.68 43.76 43.76 43.75 43.75 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.69 59.70 59.72 59.65 59.66 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.73 69.73 69.71 69.71 69.71 69.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.80 89.78 89.75 89.82 89.79 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.80 104.78 104.75 104.82 104.79 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.85 119.90 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.85 149.90 149.90 149.90 149.85 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.95 179.90 179.85 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.70

KẾT QUẢ »

TB-76-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,51 -0,511 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,44 -0,558 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,54 -0,460 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,67 -0,332 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,72 -0,282 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,79 -0,213 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,79 -0,213 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,88 -0,119 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,88 -0,120 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,93 -0,069 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,74 -0,261 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.48 -20.53 -20.46 -20.52 -20.46 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.45 4.41 4.45 4.40 4.45 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.55 19.50 19.47 19.53 19.49 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.54 24.51 24.49 24.57 24.55 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.56 29.55 29.63 29.61 29.60 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.61 36.60 36.59 36.68 36.66 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.64 43.72 43.72 43.71 43.70 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.71 59.73 59.76 59.67 59.68 59.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.74 69.74 69.73 69.73 69.72 69.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.80 89.78 89.76 89.83 89.80 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.80 104.78 104.76 104.83 104.80 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.85 119.90 119.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.90 149.95 149.95 149.90 149.90 149.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.95 180.00 179.95 179.95 179.95 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.80 199.80 199.80 199.80

KẾT QUẢ »

TB-76-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,43 -0,568 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,63 -0,372 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,70 -0,300 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,71 -0,289 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,73 -0,272 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,79 -0,213 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,79 -0,213 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,88 -0,119 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,91 -0,090 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,98 -0,019 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,82 -0,181 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.52 -20.58 -20.50 -20.56 -20.50 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.44 4.40 4.44 4.39 4.43 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.54 19.51 19.46 19.53 19.49 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.55 24.52 24.50 24.57 24.55 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.57 29.56 29.65 29.62 29.61 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.63 36.63 36.61 36.69 36.67 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.66 43.75 43.74 43.73 43.73 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.65 59.66 59.68 59.60 59.62 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.76 69.76 69.76 69.75 69.73 69.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.83 89.80 89.77 89.84 89.83 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.83 104.80 104.77 104.84 104.83 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.95 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.95 150.00 150.00 149.95 149.95 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.95 179.95 179.90 179.90 179.85 179.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.85 199.85 199.85 199.85

KẾT QUẢ »

TB-76-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,53 -0,531 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,41 -0,588 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,53 -0,470 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,65 -0,352 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,75 -0,252 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,81 -0,193 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,81 -0,193 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,91 -0,089 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,96 -0,040 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 179,92 -0,079 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 199,87 -0,131 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.50 -20.57 -20.50 -20.54 -20.48 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.45 4.40 4.45 4.40 4.45 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.55 19.52 19.47 19.54 19.50 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.57 24.53 24.51 24.58 24.57 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.59 29.58 29.66 29.64 29.63 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.64 36.63 36.62 36.70 36.69 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.67 43.76 43.75 43.75 43.75 43.73
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.79 59.82 59.84 59.74 59.76 59.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.88 69.87 69.87 69.86 69.85 69.85
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 90.00 89.99 89.96 90.03 90.01 89.98
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.00 104.99 104.96 105.03 105.01 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 120.15 120.15 120.10 120.10 120.15 120.15
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 150.15 150.20 150.20 150.20 150.15 150.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 180.30 180.20 180.25 180.25 180.20 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.10 200.05 200.05 200.05

KẾT QUẢ »

TB-76-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,52 -0,521 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,42 -0,578 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,66 -0,342 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,74 -0,260 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,79 -0,209 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,86 -0,142 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,00 -0,003 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 105,00 -0,003 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,13 +0,131 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,18 +0,180 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,25 +0,251 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,09 +0,089 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.48 -20.55 -20.47 -20.52 -20.46 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.48 4.42 4.47 4.42 4.47 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.58 19.53 19.51 19.57 19.53 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.59 24.56 24.54 24.61 24.58 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.61 29.60 29.68 29.66 29.65 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.67 36.66 36.65 36.73 36.70 36.71
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.69 43.78 43.77 43.77 43.76 43.75
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.68 59.70 59.72 59.64 59.65 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.75 69.75 69.74 69.74 69.73 69.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 89.87 89.85 89.82 89.89 89.87 89.84
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.87 104.85 104.82 104.89 104.87 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 120.10 120.05 120.05 120.00 120.10 120.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 149.95 150.05 150.00 150.00 149.95 149.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.05 180.05 180.00 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 200.05 200.05 200.00 200.00 200.00 200.00

KẾT QUẢ »

TB-76-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,45 -0,548 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,69 -0,312 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,68 -0,319 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,74 -0,262 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,86 -0,143 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 104,86 -0,143 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,06 +0,061 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,98 -0,020 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,05 +0,051 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,02 +0,019 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.004 -19.996 -19.997 -19.997 -20.001
Mẫu, ºC -20.48 -20.52 -20.46 -20.50 -20.43 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 4.997 4.996 4.996 5.001
Mẫu, ºC 4.50 4.45 4.50 4.45 4.51 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 20.004 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.61 19.56 19.52 19.59 19.55 19.61
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.998 24.997 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.62 24.59 24.57 24.63 24.62 24.59
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.000 30.004 29.998 30.004 29.995
Mẫu, ºC 29.65 29.63 29.72 29.70 29.69 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.002 37.005 36.997 37.005
Mẫu, ºC 36.70 36.69 36.67 36.76 36.74 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.004 44.002 44.000 43.997
Mẫu, ºC 43.72 43.82 43.81 43.81 43.80 43.78
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 59.996 60.003 59.996 60.004
Mẫu, ºC 59.96 59.99 60.00 59.92 59.93 59.95
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.004 70.002 69.997 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.94 69.93 69.92 69.91 69.91 69.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.005 90.002 90.005 90.005 90.001
Mẫu, ºC 90.11 90.10 90.07 90.13 90.12 90.09
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.009 105.004 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.11 105.10 105.07 105.13 105.12 105.09
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 119.996 120.009 119.994 119.995
Mẫu, ºC 120.30 120.25 120.25 120.20 120.25 120.25
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.990 149.992 150.011 150.001 150.008
Mẫu, ºC 150.30 150.40 150.35 150.35 150.30 150.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.991 179.990 180.005 180.006 179.999
Mẫu, ºC 180.45 180.40 180.40 180.40 180.35 180.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.020 200.011 200.004 199.983 199.989
Mẫu, ºC 200.35 200.30 200.30 200.30 200.25 200.25

KẾT QUẢ »

TB-76-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,48 -0,481 0,07
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,48 -0,518 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,68 -0,320 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,002 36,72 -0,282 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,79 -0,210 0,07
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,96 -0,039 0,07
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,92 -0,082 0,07
CMC = 0.07
90ºC 90,003 90,10 +0,097 0,07
CMC = 0.07
105ºC 105,003 105,10 +0,097 0,07
CMC = 0.07
120ºC 119,999 120,25 +0,251 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,000 150,33 +0,330 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,999 180,41 +0,411 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,001 200,29 +0,289 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.72 -20.71 -20.71 -20.72 -20.71 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.25 4.24 4.24 4.24 4.25 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.33 19.33 19.33 19.34 19.33 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.30 24.30 24.31 24.31 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.43 29.39 29.42 29.37 29.40 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.44 36.43 36.40 36.37 36.36 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.37 43.44 43.41 43.38 43.46 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.55 59.52 59.48 59.53 59.49 59.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.47 69.54 69.51 69.57 69.54 69.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.55 89.53 89.51 89.49 89.47 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.54 104.54 104.54 104.54 104.54 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.65 149.60 149.60 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,72 -0,720 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,25 -0,752 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,33 -0,671 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,41 -0,593 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,41 -0,590 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,42 -0,581 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,52 -0,480 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,52 -0,479 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,52 -0,479 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,54 -0,459 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,66 -0,340 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,63 -0,376 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,70 -0,303 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.70 -20.70 -20.69 -20.70 -20.70 -20.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.27 4.25 4.26 4.26 4.26 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.34 19.34 19.34 19.34 19.34 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.32 24.32 24.33 24.33 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.44 29.48 29.43 29.46 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.49 36.46 36.43 36.40 36.38 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.40 43.48 43.45 43.43 43.50 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.65 59.61 59.56 59.62 59.58 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.46 69.53 69.50 69.56 69.53 69.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.51 89.49 89.47 89.45 89.44 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.51 104.51 104.51 104.51 104.51 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-76-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,70 -0,700 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,26 -0,742 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,32 -0,681 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,47 -0,533 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,61 -0,390 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,48 -0,519 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,51 -0,489 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,61 -0,390 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,55 -0,456 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,65 -0,353 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,60 -0,399 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.73 -20.73 -20.72 -20.73 -20.73 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.24 4.25 4.24 4.24 4.25 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.33 19.33 19.34 19.32 19.33 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.31 24.31 24.32 24.31 24.31 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.53 29.48 29.52 29.45 29.50 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.50 36.48 36.46 36.43 36.41 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.42 43.49 43.46 43.44 43.51 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.61 59.58 59.52 59.58 59.54 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.44 69.50 69.48 69.53 69.50 69.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.48 89.45 89.44 89.41 89.40 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.45 104.45 104.46 104.45 104.45 104.45
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.45 149.50 149.50 149.45 149.50 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-76-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,73 -0,730 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,25 -0,752 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,33 -0,671 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,51 -0,493 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,57 -0,430 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,49 -0,509 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,48 -0,526 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,55 -0,453 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.95 -20.94 -20.94 -20.94 -20.94 -20.95
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.05 4.05 4.05 4.05 4.05 4.05
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.14 19.14 19.14 19.15 19.15 19.15
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.12 24.13 24.12 24.13 24.12 24.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.43 29.38 29.41 29.36 29.39 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.33 36.31 36.29 36.27 36.25 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.27 43.35 43.33 43.31 43.37 43.35
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.54 59.50 59.45 59.51 59.46 59.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.40 69.46 69.43 69.49 69.45 69.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.48 89.46 89.44 89.41 89.40 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.39 104.39 104.39 104.39 104.39 104.40
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.50 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-76-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,94 -0,940 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,05 -0,952 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,15 -0,851 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,12 -0,881 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,40 -0,603 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,30 -0,700 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,33 -0,671 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,39 -0,609 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,48 -0,520 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,40 -0,606 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,45 -0,553 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,43 -0,569 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.84 -20.83 -20.83 -20.84 -20.83 -20.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.13 4.14 4.13 4.13 4.14 4.14
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.22 19.23 19.23 19.23 19.23 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.21 24.21 24.21 24.22 24.22 24.21
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.47 29.42 29.45 29.40 29.44 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.43 36.40 36.38 36.36 36.34 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.36 43.44 43.40 43.38 43.44 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.55 59.51 59.46 59.52 59.48 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.41 69.47 69.45 69.50 69.47 69.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.48 89.46 89.44 89.42 89.41 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.40 104.40 104.40 104.40 104.40 104.41
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.40 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-76-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,84 -0,840 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,14 -0,862 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,23 -0,771 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,21 -0,791 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,44 -0,563 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,41 -0,591 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,51 -0,490 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,46 -0,539 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,40 -0,599 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,44 -0,566 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,50 -0,503 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.92 -20.92 -20.92 -20.92 -20.92 -20.93
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.07 4.07 4.07 4.07 4.07 4.07
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.16 19.17 19.17 19.18 19.17 19.18
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.15 24.15 24.15 24.16 24.15 24.15
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.44 29.39 29.43 29.37 29.41 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.38 36.36 36.33 36.32 36.29 36.36
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.32 43.39 43.36 43.34 43.40 43.39
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.54 59.49 59.45 59.51 59.46 59.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.41 69.47 69.44 69.50 69.46 69.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.46 89.44 89.42 89.39 89.38 89.45
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.38 104.38 104.38 104.38 104.38 104.39
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.45 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.40 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.50 179.45 179.50 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.40 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-76-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,92 -0,920 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,07 -0,932 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,17 -0,831 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,15 -0,851 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,42 -0,583 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,34 -0,660 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,37 -0,631 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,45 -0,549 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,42 -0,579 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,38 -0,619 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,44 -0,566 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,47 -0,533 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,43 -0,569 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.92 -20.91 -20.91 -20.92 -20.91 -20.92
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.07 4.06 4.06 4.07 4.07 4.07
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.16 19.17 19.17 19.17 19.17 19.16
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.14 24.14 24.15 24.15 24.15 24.14
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.42 29.37 29.40 29.35 29.39 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.36 36.33 36.32 36.30 36.27 36.34
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.30 43.37 43.34 43.33 43.40 43.38
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.53 59.49 59.44 59.50 59.45 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.39 69.45 69.43 69.48 69.45 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.44 89.43 89.41 89.39 89.37 89.44
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.38 104.38 104.37 104.38 104.37 104.39
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.45 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.40 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-76-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,92 -0,920 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,07 -0,932 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,17 -0,831 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,15 -0,851 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,39 -0,613 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,32 -0,680 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,35 -0,651 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,44 -0,559 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,41 -0,589 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,38 -0,619 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,49 -0,510 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,44 -0,566 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,50 -0,503 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,48 -0,519 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.97 -20.96 -20.97 -20.97 -20.96 -20.98
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.03 4.02 4.02 4.03 4.03 4.03
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.13 19.14 19.14 19.15 19.13 19.14
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.12 24.12 24.12 24.12 24.11 24.11
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.41 29.36 29.39 29.34 29.38 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.35 36.33 36.31 36.28 36.25 36.33
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.29 43.36 43.34 43.32 43.38 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.51 59.46 59.42 59.48 59.43 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.39 69.45 69.42 69.48 69.44 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.40 89.38 89.36 89.34 89.32 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.32 104.32 104.32 104.32 104.32 104.33
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.40 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,97 -0,970 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,03 -0,972 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,14 -0,861 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,12 -0,881 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,39 -0,613 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,46 -0,540 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,43 -0,569 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,37 -0,629 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,32 -0,679 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,44 -0,560 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,35 -0,656 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.92 -20.92 -20.93 -20.92 -20.92 -20.94
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.05 4.04 4.04 4.05 4.06 4.05
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.15 19.16 19.14 19.15 19.14 19.15
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.12 24.12 24.12 24.12 24.12 24.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.42 29.37 29.41 29.36 29.40 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.35 36.32 36.31 36.28 36.26 36.33
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.29 43.36 43.33 43.32 43.39 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.50 59.45 59.41 59.47 59.42 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.35 69.42 69.38 69.44 69.41 69.36
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.38 89.36 89.34 89.32 89.30 89.37
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.29 104.28 104.28 104.28 104.28 104.30
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.35 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.30 179.30 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-76-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,93 -0,930 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,05 -0,952 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,15 -0,851 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,12 -0,881 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,40 -0,603 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,31 -0,690 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,34 -0,661 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,45 -0,550 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,39 -0,609 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,35 -0,649 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,29 -0,709 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,39 -0,610 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,30 -0,706 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,33 -0,673 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,30 -0,699 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -21.02 -21.00 -21.02 -21.02 -21.02 -21.02
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 3.97 3.96 3.96 3.96 3.97 3.97
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.07 19.07 19.07 19.07 19.07 19.07
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.05 24.05 24.06 24.05 24.05 24.05
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.39 29.34 29.37 29.32 29.35 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.30 36.27 36.25 36.23 36.20 36.28
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.24 43.31 43.28 43.26 43.34 43.31
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.48 59.43 59.38 59.44 59.39 59.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.32 69.39 69.36 69.41 69.37 69.33
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.35 89.34 89.32 89.30 89.28 89.35
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.27 104.27 104.27 104.27 104.27 104.27
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-76-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -21,02 -1,020 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 3,97 -1,032 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,07 -0,931 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,05 -0,951 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,36 -0,643 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,26 -0,740 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,29 -0,711 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,43 -0,570 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,36 -0,639 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,32 -0,679 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,27 -0,729 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,36 -0,640 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,30 -0,706 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,34 -0,663 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,30 -0,699 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.48 -20.48 -20.49 -20.50 -20.50 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.45 4.44 4.45 4.46 4.45 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.54 19.55 19.55 19.55 19.54 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.63 24.64 24.64 24.64 24.63 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.66 29.61 29.67 29.63 29.69 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.60 36.59 36.66 36.64 36.62 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.64 43.62 43.70 43.68 43.66 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.60 59.66 59.63 59.60 59.67 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.69 69.66 69.63 69.68 69.65 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.62 89.60 89.58 89.65 89.62 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.61 104.61 104.62 104.62 104.62 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.65 119.60 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.65 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.55 199.60 199.55 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-76-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,49 -0,490 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,45 -0,552 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,64 -0,361 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,65 -0,353 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,62 -0,386 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,55 -0,453 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,58 -0,419 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.56 -20.57 -20.57 -20.58 -20.58 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.35 4.36 4.36 4.36 4.36 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.46 19.46 19.46 19.46 19.46 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.54 24.55 24.54 24.55 24.55 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.60 29.56 29.62 29.58 29.64 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.55 36.53 36.60 36.57 36.55 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.59 43.55 43.63 43.61 43.58 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.60 59.66 59.63 59.60 59.66 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.65 69.62 69.68 69.65 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.60 89.66 89.64 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.63 104.63 104.64 104.64 104.64 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.65 199.60 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,57 -0,570 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,36 -0,642 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,46 -0,541 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,55 -0,450 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,66 -0,340 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,65 -0,356 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,60 -0,403 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,62 -0,379 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.59 -20.59 -20.60 -20.60 -20.61 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.35 4.35 4.34 4.35 4.36 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.45 19.45 19.45 19.46 19.45 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.54 24.54 24.54 24.54 24.54 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.60 29.56 29.61 29.58 29.64 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.57 36.54 36.60 36.58 36.55 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.60 43.57 43.65 43.63 43.60 43.58
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.60 59.66 59.63 59.60 59.66 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.65 69.62 69.68 69.65 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.59 89.66 89.64 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.63 104.64 104.64 104.64 104.64 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.70 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-76-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,60 -0,600 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,35 -0,652 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,45 -0,551 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,54 -0,461 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,56 -0,440 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,64 -0,359 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,65 -0,356 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,65 -0,353 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,68 -0,319 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.52 -20.52 -20.53 -20.53 -20.54 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.41 4.42 4.40 4.40 4.41 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.50 19.50 19.50 19.51 19.50 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.59 24.59 24.59 24.60 24.59 24.60
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.61 29.58 29.62 29.59 29.65 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.58 36.57 36.64 36.62 36.58 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.63 43.60 43.68 43.66 43.63 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.58 59.64 59.61 59.59 59.64 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.66 69.63 69.60 69.66 69.63 69.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.61 89.59 89.56 89.63 89.61 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.60 104.61 104.61 104.61 104.61 104.61
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.55 149.55 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.70 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-76-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,41 -0,592 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,61 -0,393 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,61 -0,390 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,63 -0,369 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,58 -0,426 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,65 -0,353 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,68 -0,319 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.52 -20.52 -20.52 -20.54 -20.54 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.42 4.42 4.41 4.41 4.41 4.42
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.52 19.52 19.52 19.52 19.52 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.60 24.61 24.61 24.61 24.61 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.63 29.59 29.64 29.60 29.67 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.62 36.58 36.67 36.64 36.61 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.65 43.63 43.69 43.68 43.66 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.57 59.63 59.60 59.58 59.63 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.65 69.61 69.59 69.64 69.62 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.59 89.57 89.54 89.61 89.59 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.57 104.58 104.58 104.58 104.58 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.50 149.50 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-76-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,42 -0,582 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,52 -0,481 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,61 -0,391 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,63 -0,373 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,53 -0,476 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,50 -0,503 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.58 -20.58 -20.59 -20.60 -20.60 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.36 4.36 4.35 4.37 4.36 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.47 19.47 19.47 19.48 19.47 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.56 24.56 24.57 24.57 24.57 24.57
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.60 29.57 29.61 29.58 29.64 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.58 36.56 36.63 36.61 36.59 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.63 43.60 43.68 43.66 43.64 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.56 59.62 59.60 59.57 59.62 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.64 69.61 69.58 69.64 69.61 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.59 89.57 89.54 89.61 89.59 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.57 104.58 104.59 104.59 104.58 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,59 -0,590 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,36 -0,642 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,47 -0,531 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,57 -0,431 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,64 -0,361 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,55 -0,456 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,61 -0,389 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.56 -20.57 -20.58 -20.59 -20.59 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.39 4.38 4.37 4.37 4.38 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.49 19.49 19.49 19.49 19.49 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.57 24.57 24.58 24.57 24.57 24.58
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.59 29.56 29.61 29.58 29.64 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.58 36.56 36.63 36.61 36.59 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.63 43.60 43.68 43.66 43.63 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.57 59.63 59.60 59.58 59.63 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.64 69.62 69.59 69.64 69.61 69.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.59 89.57 89.55 89.61 89.60 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.59 104.60 104.60 104.61 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-76-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,58 -0,580 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,38 -0,622 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,49 -0,511 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,57 -0,431 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,64 -0,361 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,61 -0,389 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,58 -0,419 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,60 -0,399 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,60 -0,400 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,55 -0,456 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,55 -0,453 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,58 -0,419 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.51 -20.52 -20.52 -20.53 -20.53 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.42 4.41 4.41 4.41 4.41 4.42
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.50 19.50 19.51 19.51 19.50 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.58 24.58 24.59 24.60 24.59 24.60
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.60 29.56 29.61 29.58 29.65 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.58 36.55 36.63 36.61 36.59 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.62 43.59 43.68 43.66 43.62 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.61 59.67 59.64 59.62 59.67 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.70 69.67 69.64 69.70 69.67 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.67 89.65 89.63 89.69 89.68 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.69 104.70 104.71 104.71 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.75 119.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.55 199.60 199.55 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-76-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,52 -0,520 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,41 -0,592 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,50 -0,501 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,59 -0,411 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,60 -0,403 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,59 -0,410 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,64 -0,360 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,67 -0,329 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,66 -0,339 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,70 -0,299 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,72 -0,280 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,70 -0,306 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,55 -0,453 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,58 -0,419 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.49 -20.50 -20.50 -20.50 -20.51 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.45 4.44 4.43 4.44 4.44 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.53 19.53 19.54 19.54 19.52 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.62 24.62 24.63 24.62 24.63 24.63
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.62 29.59 29.64 29.60 29.67 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.61 36.58 36.66 36.64 36.62 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.65 43.62 43.70 43.68 43.66 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.68 59.74 59.71 59.69 59.74 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.76 69.73 69.79 69.76 69.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.79 89.76 89.75 89.81 89.80 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.84 104.84 104.85 104.85 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.90 119.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95 199.95

KẾT QUẢ »

TB-76-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,50 -0,500 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,44 -0,562 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,53 -0,471 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,63 -0,371 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,63 -0,373 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,62 -0,380 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,66 -0,341 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,71 -0,290 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,76 -0,239 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,78 -0,219 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,85 -0,149 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,87 -0,130 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,90 -0,106 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,90 -0,103 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,95 -0,049 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.996 -19.998 -20.004 -20.005 -19.996
Mẫu, ºC -20.44 -20.44 -20.45 -20.45 -20.45 -20.46
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 5.004 5.001 5.001 4.998
Mẫu, ºC 4.50 4.51 4.49 4.48 4.48 4.49
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.004 19.997 19.999 20.002 20.001
Mẫu, ºC 19.58 19.58 19.58 19.58 19.58 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.003 25.002 25.002 24.998
Mẫu, ºC 24.66 24.66 24.66 24.67 24.67 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.003 30.005 30.005
Mẫu, ºC 29.64 29.61 29.66 29.63 29.69 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.000 37.003 37.004 36.996
Mẫu, ºC 36.64 36.61 36.69 36.67 36.65 36.62
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 44.003 44.001 43.998 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.65 43.73 43.72 43.69 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.002 59.998 59.997 60.002 60.001
Mẫu, ºC 59.60 59.67 59.63 59.61 59.66 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.996 69.997 70.003 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.65 69.62 69.68 69.64 69.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 89.999 90.001 90.003 89.997
Mẫu, ºC 89.63 89.60 89.59 89.66 89.64 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.005 104.993 104.997 105.001
Mẫu, ºC 104.64 104.65 104.65 104.65 104.64 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.996 120.008 120.009 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.70 119.65 119.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 149.990 150.011 150.011 150.009
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 180.015 179.985 180.001 180.006
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.50 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.019 199.982 199.997 200.018 199.980
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.60

KẾT QUẢ »

TB-76-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,45 -0,450 0,07
CMC = 0.07
5ºC 5,002 4,49 -0,512 0,07
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,58 -0,421 0,07
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,67 -0,331 0,07
CMC = 0.07
30ºC 30,003 29,65 -0,353 0,07
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,65 -0,350 0,07
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,69 -0,311 0,07
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,63 -0,370 0,07
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
90ºC 89,999 89,62 -0,379 0,07
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,65 -0,349 0,07
CMC = 0.07
120ºC 120,000 119,67 -0,330 0,07
CMC = 0.07
150ºC 150,006 149,60 -0,406 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,003 179,54 -0,463 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,56 -0,439 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.006 299.976 299.981 299.996
Mẫu, ºC 298.75 298.85 298.80 298.80 298.80 298.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.982 350.012 349.978 349.989 350.008
Mẫu, ºC 348.80 348.80 348.80 348.70 348.75 348.70
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.993 400.010 399.985 399.965 400.039
Mẫu, ºC 398.80 398.75 398.80 398.80 398.75 398.70
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.992 450.021 450.025 450.033 450.003
Mẫu, ºC 448.90 448.90 448.85 448.95 448.90 448.90
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.010 499.971 499.996 500.013 499.955
Mẫu, ºC 498.85 498.95 498.90 498.90 498.90 498.85
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.970 550.055 549.961 549.999 549.988
Mẫu, ºC 548.80 548.80 548.80 548.80 548.70 548.80
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.028 599.996 599.958 600.038 600.045
Mẫu, ºC 598.80 598.80 598.80 598.80 598.80 598.80
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.050 650.041 649.993 649.962 649.961
Mẫu, ºC 648.80 648.80 648.80 648.80 648.80 648.90

KẾT QUẢ »

TB-76-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,995 298,80 -1,195 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,995 348,76 -1,235 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,77 -1,229 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,012 448,90 -1,112 0,22
CMC = 0
500ºC 499,991 498,89 -1,101 0,69
CMC = 0
550ºC 549,996 548,8 -1,196 1,3
CMC = 0
600ºC 600,011 598,8 -1,211 0,87
CMC = 0
650ºC 650,001 648,8 -1,201 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.006 299.976 299.981 299.996
Mẫu, ºC 299.30 299.40 299.35 299.40 299.35 299.40
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.982 350.012 349.978 349.989 350.008
Mẫu, ºC 349.35 349.40 349.35 349.30 349.35 349.30
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.993 400.010 399.985 399.965 400.039
Mẫu, ºC 399.50 399.45 399.55 399.50 399.45 399.40
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.992 450.021 450.025 450.033 450.003
Mẫu, ºC 449.95 449.95 449.90 450.00 449.95 449.95
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.010 499.971 499.996 500.013 499.955
Mẫu, ºC 500.35 500.40 500.40 500.40 500.40 500.35
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.970 550.055 549.961 549.999 549.988
Mẫu, ºC 550.90 550.90 550.80 550.90 550.80 550.80
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.028 599.996 599.958 600.038 600.045
Mẫu, ºC 601.00 601.00 601.00 600.90 600.90 600.90
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.050 650.041 649.993 649.962 649.961
Mẫu, ºC 651.10 651.10 651.10 651.10 651.10 651.20

KẾT QUẢ »

TB-76-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,995 299,37 -0,625 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,995 349,34 -0,655 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,999 399,48 -0,519 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,012 449,95 -0,062 0,22
CMC = 0
500ºC 499,991 500,4 +0,409 0,69
CMC = 0
550ºC 549,996 550,9 +0,904 1,3
CMC = 0
600ºC 600,011 601,0 +0,989 0,88
CMC = 0
650ºC 650,001 651,1 +1,099 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.006 299.976 299.981 299.996
Mẫu, ºC 297.75 297.85 297.75 297.80 297.75 297.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.982 350.012 349.978 349.989 350.008
Mẫu, ºC 347.75 347.80 347.75 347.70 347.70 347.65
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.993 400.010 399.985 399.965 400.039
Mẫu, ºC 397.85 397.80 397.85 397.80 397.75 397.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.992 450.021 450.025 450.033 450.003
Mẫu, ºC 447.95 447.90 447.85 447.95 447.95 447.95
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.010 499.971 499.996 500.013 499.955
Mẫu, ºC 497.85 497.90 497.90 497.90 497.90 497.85
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.970 550.055 549.961 549.999 549.988
Mẫu, ºC 547.90 547.80 547.80 547.80 547.80 547.80
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.028 599.996 599.958 600.038 600.045
Mẫu, ºC 597.80 597.80 597.80 597.70 597.70 597.80
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.050 650.041 649.993 649.962 649.961
Mẫu, ºC 647.80 647.70 647.70 647.80 647.70 647.80

KẾT QUẢ »

TB-76-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
300ºC 299,995 297,78 -2,215 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,995 347,73 -2,265 0,37
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,80 -2,199 0,37
CMC = 0.37
450ºC 450,012 447,93 -2,082 0,22
CMC = 0
500ºC 499,991 497,88 -2,111 0,69
CMC = 0
550ºC 549,996 547,8 -2,196 1,3
CMC = 0
600ºC 600,011 597,8 -2,211 0,88
CMC = 0
650ºC 650,001 647,8 -2,201 0,88
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.004 179.986 180.005 179.990
Mẫu, ºC 180.50 180.50 180.50 180.50 180.50 180.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 250.025 249.980 249.993 250.018
Mẫu, ºC 250.25 250.25 250.25 250.25 250.25 250.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.974 300.006 299.977 299.971 299.985
Mẫu, ºC 299.75 299.70 299.70 299.65 299.65 299.80
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 370.012 369.967 370.024 369.966
Mẫu, ºC 369.15 369.10 369.15 369.00 369.05 369.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.993 420.006 419.983 420.021 419.993
Mẫu, ºC 418.70 418.80 418.80 418.75 418.80 418.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.977 449.999 449.972 449.968 450.036
Mẫu, ºC 448.55 448.55 448.60 448.55 448.55 448.60
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.045 499.971 499.977 499.962 500.045
Mẫu, ºC 498.20 498.15 498.30 498.15 498.15 498.20

KẾT QUẢ »

TB-76-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,50 +0,503 0,36
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,26 +0,255 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,986 299,71 -0,276 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,997 369,08 -0,917 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,999 418,77 -1,229 1,2
CMC = 0
450ºC 449,992 448,57 -1,422 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 498,19 -1,810 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.004 179.986 180.005 179.990
Mẫu, ºC 180.55 180.60 180.60 180.55 180.55 180.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 250.025 249.980 249.993 250.018
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35 250.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.974 300.006 299.977 299.971 299.985
Mẫu, ºC 299.85 299.80 299.80 299.80 299.75 299.90
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 370.012 369.967 370.024 369.966
Mẫu, ºC 369.35 369.25 369.25 369.30 369.25 369.25
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.993 420.006 419.983 420.021 419.993
Mẫu, ºC 418.95 419.05 419.05 419.00 419.05 419.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.977 449.999 449.972 449.968 450.036
Mẫu, ºC 448.90 448.85 448.90 448.85 448.85 448.85
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.045 499.971 499.977 499.962 500.045
Mẫu, ºC 498.55 498.45 498.55 498.45 498.45 498.50

KẾT QUẢ »

TB-76-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,57 +0,573 0,36
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,35 +0,345 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,986 299,82 -0,166 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,997 369,28 -0,717 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,999 419,02 -0,979 1,2
CMC = 0
450ºC 449,992 448,87 -1,122 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 498,49 -1,510 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.004 179.986 180.005 179.990
Mẫu, ºC 180.55 180.55 180.50 180.50 180.50 180.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 250.025 249.980 249.993 250.018
Mẫu, ºC 250.40 250.35 250.40 250.40 250.40 250.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.974 300.006 299.977 299.971 299.985
Mẫu, ºC 299.90 299.90 299.90 299.85 299.85 299.95
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 370.012 369.967 370.024 369.966
Mẫu, ºC 369.40 369.30 369.30 369.35 369.30 369.35
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.993 420.006 419.983 420.021 419.993
Mẫu, ºC 419.00 419.10 419.10 419.10 419.10 419.05
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.977 449.999 449.972 449.968 450.036
Mẫu, ºC 448.90 448.90 448.90 448.85 448.85 448.85
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.045 499.971 499.977 499.962 500.045
Mẫu, ºC 498.50 498.40 498.50 498.40 498.40 498.50

KẾT QUẢ »

TB-76-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,53 +0,533 0,36
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,39 +0,385 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,986 299,89 -0,096 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,997 369,33 -0,667 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,999 419,08 -0,919 1,2
CMC = 0
450ºC 449,992 448,88 -1,112 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 498,45 -1,550 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.004 179.986 180.005 179.990
Mẫu, ºC 180.65 180.65 180.65 180.65 180.70 180.65
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 250.025 249.980 249.993 250.018
Mẫu, ºC 250.55 250.55 250.55 250.55 250.55 250.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.974 300.006 299.977 299.971 299.985
Mẫu, ºC 300.15 300.10 300.10 300.10 300.05 300.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 370.012 369.967 370.024 369.966
Mẫu, ºC 369.85 369.80 369.85 369.80 369.75 369.75
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.993 420.006 419.983 420.021 419.993
Mẫu, ºC 419.65 419.75 419.70 419.70 419.70 419.65
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.977 449.999 449.972 449.968 450.036
Mẫu, ºC 449.70 449.70 449.70 449.65 449.65 449.65
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.045 499.971 499.977 499.962 500.045
Mẫu, ºC 499.45 499.45 499.50 499.45 499.45 499.50

KẾT QUẢ »

TB-76-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,66 +0,663 0,36
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,55 +0,545 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,986 300,11 +0,124 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,997 369,80 -0,197 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,999 419,69 -0,309 1,2
CMC = 0
450ºC 449,992 449,68 -0,312 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 499,47 -0,530 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.004 179.986 180.005 179.990
Mẫu, ºC 180.55 180.55 180.50 180.45 180.50 180.50
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 250.025 249.980 249.993 250.018
Mẫu, ºC 250.20 250.25 250.25 250.25 250.25 250.25
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.974 300.006 299.977 299.971 299.985
Mẫu, ºC 299.70 299.70 299.65 299.65 299.60 299.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 370.012 369.967 370.024 369.966
Mẫu, ºC 369.10 369.05 369.00 369.00 369.10 369.05
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.993 420.006 419.983 420.021 419.993
Mẫu, ºC 418.65 418.75 418.75 418.75 418.75 418.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.977 449.999 449.972 449.968 450.036
Mẫu, ºC 448.55 448.55 448.55 448.55 448.55 448.55
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.045 499.971 499.977 499.962 500.045
Mẫu, ºC 498.20 498.15 498.30 498.15 498.20 498.20

KẾT QUẢ »

TB-76-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,51 +0,513 0,36
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,24 +0,235 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,986 299,68 -0,306 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,997 369,05 -0,947 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,999 418,73 -1,269 1,2
CMC = 0
450ºC 449,992 448,55 -1,442 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 498,20 -1,800 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.004 179.986 180.005 179.990
Mẫu, ºC 180.70 180.70 180.70 180.70 180.70 180.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 250.025 249.980 249.993 250.018
Mẫu, ºC 250.60 250.60 250.60 250.60 250.55 250.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.974 300.006 299.977 299.971 299.985
Mẫu, ºC 300.15 300.15 300.10 300.05 300.05 300.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 370.012 369.967 370.024 369.966
Mẫu, ºC 369.85 369.80 369.75 369.80 369.75 369.80
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.993 420.006 419.983 420.021 419.993
Mẫu, ºC 419.60 419.70 419.65 419.65 419.65 419.65
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.977 449.999 449.972 449.968 450.036
Mẫu, ºC 449.60 449.60 449.55 449.55 449.55 449.55
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.045 499.971 499.977 499.962 500.045
Mẫu, ºC 499.35 499.20 499.40 499.25 499.30 499.40

KẾT QUẢ »

TB-76-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,70 +0,703 0,36
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,59 +0,585 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,986 300,11 +0,124 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,997 369,79 -0,207 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,999 419,65 -0,349 1,2
CMC = 0
450ºC 449,992 449,57 -0,422 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 499,32 -0,680 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.994 180.004 179.986 180.005 179.990
Mẫu, ºC 180.55 180.55 180.55 180.50 180.55 180.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.013 250.025 249.980 249.993 250.018
Mẫu, ºC 250.35 250.35 250.40 250.35 250.40 250.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.974 300.006 299.977 299.971 299.985
Mẫu, ºC 299.90 299.90 299.85 299.85 299.80 299.95
370 Chuẩn, ºC 370.000 370.012 370.012 369.967 370.024 369.966
Mẫu, ºC 369.35 369.35 369.30 369.40 369.30 369.30
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.993 420.006 419.983 420.021 419.993
Mẫu, ºC 419.05 419.15 419.15 419.10 419.15 419.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.977 449.999 449.972 449.968 450.036
Mẫu, ºC 449.00 449.00 449.00 448.95 448.95 448.95
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.045 499.971 499.977 499.962 500.045
Mẫu, ºC 498.65 498.50 498.65 498.50 498.60 498.60

KẾT QUẢ »

TB-76-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,54 +0,543 0,36
CMC = 0.29
250ºC 250,005 250,38 +0,375 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,986 299,88 -0,106 0,37
CMC = 0.37
370ºC 369,997 369,33 -0,667 0,37
CMC = 0.37
420ºC 419,999 419,13 -0,869 1,2
CMC = 0
450ºC 449,992 448,98 -1,012 1,2
CMC = 0
500ºC 500,000 498,58 -1,420 0,69
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2024
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 08/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2024
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath TB-85 AoV 07/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI, QUATEST3
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/