+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: -10 ÷ 70 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 0 ÷ 100 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH | + Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
Rotronic | 99-049329944(Rotronic) (ROTRONIC) | 23.47ºC |
0.03 ºC
[✔ phù hợp] |
ºC | |
Rotronic | 99-049329944(Rotronic) (ROTRONIC) | 50.89% |
0.14 %
[✔ phù hợp] |
% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | ROTRONIC |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-255 Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |