+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,01 ºC |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,01 %RH |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
TB-66(1-N) | (VMI) | 15ºC |
0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-N) | (VMI) | 20ºC |
0.04 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-N) | (VMI) | 25ºC |
0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-N) | (VMI) | 30ºC |
0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-N) | (VMI) | 40ºC |
0.06 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-N) | (VMI) | 45ºC |
0.07 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-N) | (VMI) | 50ºC |
0.08 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 20% |
0.35 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 30% |
0.4 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 35ºC |
0.06 ºC
[✔ phù hợp] |
0.1ºC | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 40% |
0.5 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 50% |
0.07 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 60% |
-0.15 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 70% |
-0.2 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 80% |
-0.35 %
[✔ phù hợp] |
0.8% | |
TB-66(1-A) | (VMI) | 90% |
-0.6 %
[✔ phù hợp] |
0.8% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-66 Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TỦ ẤM/ INCUBATOR PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter Tủ nhiệt, ẩm TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |