PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 68619 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 09/01/2023

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 15/03/2023 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-544
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt ẩm kế IOT
IOT Thermohygrometer
MODEL:
VA02
SN:
1A867525
HÃNG/ NƯỚC SX:
AoV
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.9 ÷ 25.2°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.3 ÷ 63.5%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital
Nội dung đính kèm

  1. Nội dung bảo trìContent maintenance
- Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Test before maintenance:
  • Thiết bị hiển thị, hoạt động bình thường/ Device display, normal operation.
- Kiểm tra bên ngoài/ Check outside:
  • Thông tin thiết bị đầy đủ, rõ ràng/ Full and clear device information.
- Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection:
  • Hệ thống phím bấm, hiển thị hoạt động bình thường/ Key system, display works normally.
- Thực hiện bảo trì/ Perform:
+ Bảo trì bên ngoài thiết bị/ External maintenance of equipment
  • Vệ sinh nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean the top cover of the device.
  • Vệ sinh thân thiết bị, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean the device body, clean the back surface of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh các vị trí tiếp xúc như: chỗ tiếp xúc pin, đầu dò …/ Check and clean contact positions such as battery contacts, probes...
  • Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị/ Check and clean the display screen.
+ Bảo trì bên trong khoang làm việcMaintenance inside the working compartment:
  • Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị/ Check and clean the display system of the device.
- Kiểm tra sau bảo trì/ Test after maintenance:
  • Đặt thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm vào tủ tạo nhiệt ẩm chuẩn/ Put the temperature and humidity recording device in the standard humidification cabinet
  • Cài đặt nhiệt độ, độ ẩm cần kiểm tra/ Temperature and humidity setting to be checked.
  • Vận hành tủ, đợi nhiệt ẩm kế hoạt động ổn định/ Cabinet operation, wait for thermal hydrometer is stable.
  • Tiến hành ghi số liệu sau bảo trì/ Record data after maintenance.
Điểm hiệu chuẩn/ Calibration point Giá trị chuẩn/
Reference value
Giá trị chỉ thị/
Indication value
25ºC 25.02 25,1
60% 60.09 60,5
  1.  Kết luận sau khi bảo trì/ Concluded after maintenance:
- Thiết bị hoạt động bình thường/ The device works normally.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-544
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
PIPET PISTON/
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
BƠM LẤY MẪU KHÍ/ PUMP FOR AIR SAMPLING
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Đồng hồ bấm giây/ Timers
Bình định mức/ One marked flask
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER
MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ VIBRATION METER
MÁY ĐO TỐC ĐỘ LẮNG MÁU HỒNG CẦU/ ERYTHROCYTE SEDIMENTATION RATE MACHINE
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
Bơm lấy mẫu khí
ÁP KẾ/ BAROMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU -AMONI/ MULTIPARAMETER-NH₄⁺
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO ĐỘ MÀU/ COLOR METERS
Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER