PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 68411 | Ngày thực hiện: 14/02/2023

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 15/03/2023 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-78
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318567
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.0 ÷ 25.3°C [SHC: 0.063333333333336]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
57.0 ÷ 60.0%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.64 -20.65 -20.64 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.29 4.39 4.39 4.38 4.47 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.46 19.41 19.44 19.47 19.42 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.40 24.38 24.34 24.41 24.36 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.49 29.45 29.42 29.41 29.39 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.32 36.41 36.39 36.37 36.34 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.44 43.43 43.41 43.41 43.38 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.63 59.58 59.64 59.58 59.54 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.41 69.43 69.48 69.51 69.59 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.68 79.64 79.73 79.71 79.68 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.82 89.80 89.78 89.79 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.83 104.82 104.81 104.82 104.81 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.80 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.90 150.00 150.00 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 160.00 159.95 160.10 159.85 160.00 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 170.05 170.10 169.95 169.95 170.00 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 180.05 180.00 180.05 180.05 180.05 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 200.25 200.30 200.30 200.25 200.25 200.30
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.45 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,65 -0,649 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,50 -0,502 0,071
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,82 -0,177 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,85 -0,150 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,94 -0,055 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,99 -0,008 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 170,02 +0,016 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 180,03 +0,033 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,28 +0,278 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,41 -0,593 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.63 -20.63 -20.62 -20.55 -20.62 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.32 4.43 4.42 4.41 4.42 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.51 19.45 19.49 19.51 19.46 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.43 24.41 24.45 24.42 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.50 29.49 29.45 29.45 29.41 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.38 36.47 36.44 36.42 36.39 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.48 43.47 43.46 43.46 43.43 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.58 59.55 59.60 59.55 59.50 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.53 69.49 69.46 69.38 69.50 69.46
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.35 79.34 79.42 79.41 79.39 79.37
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.61 89.61 89.56 89.58 89.56 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.58 104.57 104.56 104.55 104.55 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.50 149.60 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.50 159.45 159.60 159.50 159.50 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.50 169.60 169.45 169.50 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.65 179.55 179.45 179.45 179.50 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.70 199.75 199.75 199.80 199.70 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,61 -0,609 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,47 -0,532 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,56 -0,437 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,53 -0,470 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,57 -0,425 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,52 -0,478 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,53 -0,474 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,53 -0,467 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,74 -0,262 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,45 -0,553 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.55 -20.54 -20.53 -20.54 -20.53 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.45 4.55 4.54 4.54 4.54 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.60 19.54 19.59 19.62 19.56 19.61
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.58 24.54 24.51 24.57 24.53 24.50
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.53 29.51 29.48 29.45 29.44 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.49 36.57 36.56 36.53 36.50 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.58 43.58 43.56 43.55 43.54 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.72 59.67 59.73 59.67 59.63 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.63 69.60 69.57 69.55 69.60 69.57
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.45 79.43 79.52 79.48 79.46 79.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.76 89.75 89.73 89.72 89.72 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.73 104.72 104.72 104.72 104.71 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.75 149.80 149.75 149.75 149.80 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.65 159.75 159.75 159.75 159.70 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.75 169.80 169.65 169.75 169.75 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.70 179.70 179.70 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.95 199.95 199.95 200.00 199.95 199.95
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-78-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,53 -0,529 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,72 -0,277 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,70 -0,300 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,76 -0,235 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,71 -0,288 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,73 -0,274 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,71 -0,287 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,96 -0,042 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,70 -0,303 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.62 -20.62 -20.61 -20.61 -20.60 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.34 4.45 4.44 4.44 4.42 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.57 19.50 19.54 19.57 19.52 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.50 24.47 24.44 24.50 24.46 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.52 29.49 29.49 29.46 29.44 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.41 36.49 36.46 36.43 36.41 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.50 43.48 43.47 43.46 43.44 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.58 59.56 59.61 59.57 59.52 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.53 69.50 69.48 69.44 69.50 69.45
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.44 79.42 79.49 79.46 79.45 79.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.51 89.53 89.51 89.51 89.50 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.48 104.46 104.45 104.45 104.44 104.43
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.40 119.40 119.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.40 129.45 129.40 129.35 129.35 129.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.40 149.45 149.45 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.45 159.30 159.45 159.40 159.40 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.50 169.45 169.35 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.40 179.25 179.40 179.30 179.35 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.50 199.60 199.55 199.55 199.55 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,61 -0,609 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,45 -0,547 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,38 -0,620 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,42 -0,575 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,41 -0,588 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,42 -0,584 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,35 -0,647 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,56 -0,442 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,40 -0,603 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.60 -20.59 -20.59 -20.58 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.36 4.46 4.46 4.45 4.44 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.54 19.48 19.52 19.55 19.50 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.51 24.47 24.44 24.49 24.47 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.54 29.50 29.48 29.47 29.44 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.42 36.48 36.46 36.43 36.41 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.52 43.50 43.49 43.48 43.46 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.64 59.59 59.64 59.59 59.55 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.56 69.52 69.49 69.47 69.53 69.50
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.43 79.42 79.49 79.48 79.45 79.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.63 89.62 89.62 89.62 89.61 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.62 104.59 104.60 104.59 104.58 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.55 119.55 119.60 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.55 129.55 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.65 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.55 159.65 159.75 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.60 169.65 169.60 169.65 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.70 179.60 179.60 179.50 179.65 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.65 229.70 229.65 229.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,59 -0,589 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,51 -0,492 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,59 -0,407 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,57 -0,430 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,62 -0,375 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,58 -0,418 0,31
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,62 -0,384 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,60 -0,397 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,75 -0,252 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,68 -0,323 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.67 -20.66 -20.67 -20.67 -20.66 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.28 4.38 4.37 4.37 4.37 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.53 19.48 19.51 19.54 19.49 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.45 24.42 24.38 24.45 24.41 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.45 29.44 29.39 29.38 29.37 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.34 36.42 36.39 36.36 36.33 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.43 43.42 43.41 43.40 43.37 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.61 59.56 59.61 59.56 59.55 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.51 69.48 69.46 69.42 69.48 69.46
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.33 79.32 79.39 79.36 79.33 79.32
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.51 89.50 89.48 89.48 89.48 89.45
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.48 104.47 104.46 104.46 104.45 104.44
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.50 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.45 149.50 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.40 159.35 159.55 159.40 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.45 169.50 169.50 169.45 169.45 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.45 179.40 179.35 179.40 179.50 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.60 199.65 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,66 -0,659 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,47 -0,532 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,46 -0,537 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,43 -0,570 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,47 -0,525 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,44 -0,558 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,46 -0,544 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,43 -0,567 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,63 -0,372 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,60 -0,403 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.68 -20.68 -20.67 -20.68 -20.67 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.26 4.37 4.36 4.36 4.36 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.51 19.46 19.49 19.52 19.47 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.44 24.40 24.39 24.44 24.39 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.46 29.44 29.39 29.37 29.34 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.34 36.41 36.38 36.36 36.34 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.43 43.42 43.41 43.39 43.37 43.45
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.59 59.55 59.60 59.55 59.50 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.43 69.46 69.44 69.40 69.46 69.43
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.36 79.34 79.41 79.39 79.37 79.35
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.55 89.52 89.53 89.51 89.51 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.54 104.52 104.51 104.51 104.50 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.55 129.45 129.45 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.50 149.55 149.50 149.50 149.60 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.50 159.55 159.45 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.55 169.55 169.40 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.45 179.55 179.50 179.50 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.75 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.70 229.70 229.70 229.70 229.65 229.65

KẾT QUẢ »

TB-78-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,67 -0,669 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,51 -0,487 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,49 -0,510 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,51 -0,485 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,53 -0,468 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,55 -0,454 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,53 -0,467 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,77 -0,232 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,68 -0,323 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.66 -20.68 -20.67 -20.67 -20.67 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.25 4.36 4.35 4.37 4.35 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.52 19.46 19.49 19.52 19.48 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.44 24.40 24.38 24.43 24.40 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.44 29.40 29.39 29.36 29.35 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.32 36.40 36.37 36.35 36.33 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.41 43.40 43.38 43.37 43.36 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.58 59.54 59.58 59.53 59.49 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.47 69.44 69.41 69.37 69.44 69.42
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.37 79.35 79.44 79.42 79.39 79.39
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.52 89.49 89.50 89.48 89.49 89.46
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.50 104.48 104.48 104.48 104.46 104.47
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.40 129.40 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.45 149.50 149.45 149.50 149.50 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.45 159.50 159.55 159.45 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.45 169.55 169.45 169.55 169.45 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.50 179.40 179.50 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.65 199.60 199.60 199.60 199.65 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,67 -0,669 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,48 -0,517 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,46 -0,540 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,47 -0,525 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,48 -0,518 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,48 -0,524 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,51 -0,487 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,62 -0,382 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,45 -0,553 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.63 -20.62 -20.62 -20.62 -20.61 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.30 4.40 4.40 4.40 4.42 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.54 19.48 19.51 19.55 19.49 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.49 24.45 24.41 24.48 24.44 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.47 29.44 29.42 29.38 29.37 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.36 36.43 36.42 36.39 36.37 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.45 43.44 43.42 43.41 43.39 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.62 59.57 59.61 59.57 59.52 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.50 69.48 69.44 69.44 69.47 69.44
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.36 79.35 79.41 79.38 79.36 79.35
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.53 89.54 89.51 89.52 89.50 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.52 104.51 104.51 104.51 104.49 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.50 129.55 129.50 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.50 149.50 149.55 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.50 159.45 159.65 159.40 159.50 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.55 169.60 169.45 169.55 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.50 179.40 179.45 179.50 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.75 199.80 199.80 199.75 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,62 -0,619 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,50 -0,497 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,48 -0,520 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,52 -0,475 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,52 -0,478 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,53 -0,474 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,48 -0,517 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,78 -0,222 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,45 -0,553 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.61 -20.61 -20.60 -20.57 -20.60 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.36 4.46 4.45 4.45 4.45 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.58 19.51 19.54 19.59 19.53 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.52 24.47 24.44 24.50 24.47 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.51 29.48 29.44 29.42 29.41 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.38 36.45 36.44 36.41 36.39 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.46 43.45 43.44 43.43 43.40 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.69 59.65 59.70 59.65 59.61 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.60 69.57 69.54 69.51 69.57 69.55
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.64 79.62 79.66 79.66 79.64 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.69 89.69 89.68 89.68 89.67 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.72 104.70 104.70 104.70 104.70 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.65 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.85 149.75 149.80 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.85 159.80 159.80 159.75 159.75 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.90 169.95 169.70 169.90 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.90 179.85 179.85 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.60 229.60 229.60 229.65 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,60 -0,599 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,56 -0,442 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,72 -0,280 0,30
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,79 -0,205 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,79 -0,208 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,87 -0,134 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,83 -0,167 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,80 -0,202 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,61 -0,393 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.55 -20.53 -20.53 -20.53 -20.53 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.42 4.43 4.42 4.41 4.41 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.60 19.55 19.60 19.56 19.62 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.49 24.55 24.52 24.48 24.46 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.49 29.38 29.45 29.43 29.41 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.48 36.46 36.43 36.42 36.50 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.49 43.48 43.46 43.45 43.45 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.58 59.54 59.61 59.57 59.54 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.48 69.45 69.51 69.48 69.47 69.44
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.56 79.55 79.57 79.52 79.47 79.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.54 89.51 89.61 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.63 104.61 104.62 104.62 104.60 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.50 129.55 129.50 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.70 149.60 149.65 149.75 149.75 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.65 159.60 159.55 159.55 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.65 169.55 169.65 169.55 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.65 179.60 179.50 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.85 199.90 199.85 199.85 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,53 -0,529 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,47 -0,532 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,61 -0,387 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,53 -0,470 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,69 -0,305 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,59 -0,408 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,60 -0,404 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,59 -0,407 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,86 -0,142 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,55 -0,453 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.57 -20.53 -20.55 -20.56 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.40 4.40 4.39 4.39 4.40 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.63 19.57 19.63 19.58 19.64 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.51 24.59 24.55 24.52 24.49 24.57
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.53 29.40 29.47 29.45 29.43 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.48 36.46 36.43 36.43 36.51 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.50 43.49 43.48 43.46 43.45 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.60 59.58 59.64 59.61 59.57 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.50 69.48 69.53 69.52 69.49 69.48
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.60 79.57 79.62 79.55 79.52 79.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.67 89.70 89.60 89.56 89.64 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.68 104.67 104.66 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.65 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.70 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.70 159.75 159.65 159.70 159.70 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.75 169.70 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.75 179.75 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.90 199.95 199.95 199.95 199.90 199.90
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65 229.65

KẾT QUẢ »

TB-78-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,56 -0,559 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,50 -0,502 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,67 -0,327 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,77 -0,225 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,71 -0,288 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,74 -0,264 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,69 -0,307 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,93 -0,072 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,65 -0,353 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.57 -20.55 -20.56 -20.55 -20.56 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.41 4.40 4.40 4.41 4.40 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.60 19.54 19.59 19.54 19.60 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.47 24.54 24.51 24.49 24.45 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.49 29.38 29.44 29.44 29.40 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.47 36.46 36.43 36.42 36.49 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.48 43.47 43.46 43.45 43.45 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.60 59.58 59.64 59.60 59.57 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.49 69.46 69.52 69.50 69.48 69.47
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.61 79.59 79.63 79.56 79.53 79.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.63 89.60 89.71 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.75 104.73 104.73 104.73 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.65 129.70 129.65 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.85 149.90 149.80 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.80 159.85 159.80 159.80 159.75 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.75 169.90 169.85 169.90 169.85 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.85 179.80 179.90 179.90 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.05 200.05 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.40 229.45 229.40 229.40 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,56 -0,559 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,49 -0,512 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,73 -0,267 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,66 -0,340 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,88 -0,115 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,80 -0,198 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,84 -0,164 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,84 -0,157 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,02 +0,018 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,41 -0,593 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.65 -20.64 -20.63 -20.64 -20.64 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.34 4.34 4.33 4.33 4.34 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.57 19.52 19.57 19.52 19.57 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.44 24.51 24.48 24.44 24.42 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.45 29.33 29.41 29.37 29.37 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.43 36.41 36.39 36.38 36.45 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.45 43.44 43.42 43.42 43.41 43.39
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.48 59.51 59.57 59.53 59.50 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.44 69.41 69.47 69.45 69.38 69.41
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.49 79.44 79.50 79.44 79.42 79.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.52 89.51 89.43 89.41 89.49 89.48
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.52 104.51 104.51 104.50 104.49 104.48
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.55 149.60 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.60 159.50 159.45 159.45 159.45 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.45 169.50 169.40 169.50 169.50 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.40 179.45 179.50 179.45 179.35 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.80 199.80 199.80 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.35 229.35 229.30 229.35 229.30 229.30

KẾT QUẢ »

TB-78-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,64 -0,639 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,50 -0,497 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,40 -0,600 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,53 -0,465 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,48 -0,518 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,48 -0,524 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,44 -0,557 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,78 -0,222 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,33 -0,673 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.58 -20.57 -20.58 -20.57 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.40 4.40 4.39 4.40 4.39 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.57 19.52 19.57 19.52 19.58 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.52 24.49 24.46 24.44 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.47 29.35 29.45 29.42 29.39 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.47 36.45 36.41 36.41 36.48 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.47 43.46 43.45 43.44 43.43 43.42
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.54 59.50 59.56 59.52 59.49 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.43 69.40 69.46 69.44 69.42 69.40
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.53 79.50 79.55 79.47 79.45 79.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.60 89.62 89.50 89.50 89.59 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.59 104.59 104.58 104.59 104.57 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.60 149.65 149.70 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.60 159.65 159.60 159.50 159.45 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.60 169.50 169.55 169.50 169.60 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.45 179.60 179.55 179.55 179.50 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,57 -0,569 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,58 -0,417 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,50 -0,500 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,63 -0,365 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,55 -0,448 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,55 -0,454 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,54 -0,457 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,79 -0,212 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,40 -0,603 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.66 -20.67 -20.66 -20.66 -20.66 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.35 4.35 4.34 4.34 4.33 4.35
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.56 19.51 19.55 19.52 19.57 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.44 24.51 24.48 24.45 24.41 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.47 29.35 29.42 29.38 29.36 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.44 36.42 36.39 36.38 36.47 36.44
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.46 43.45 43.45 43.44 43.42 43.40
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.56 59.53 59.59 59.55 59.48 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.43 69.40 69.47 69.44 69.42 69.40
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.50 79.50 79.53 79.46 79.44 79.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.59 89.58 89.48 89.49 89.55 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.59 104.59 104.58 104.58 104.56 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.70 149.65 149.65 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.45 159.50 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.65 169.55 169.55 169.65 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.65 179.55 179.65 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.75 199.80 199.80 199.75 199.75 199.75
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,66 -0,659 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,58 -0,417 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,55 -0,451 0,29
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,50 -0,500 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,63 -0,365 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,53 -0,468 0,36
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,63 -0,374 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,58 -0,417 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,77 -0,232 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,49 -0,513 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.68 -20.67 -20.66 -20.66 -20.66 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.36 4.36 4.36 4.36 4.35 4.35
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.55 19.50 19.54 19.50 19.55 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.50 24.47 24.44 24.41 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.46 29.34 29.42 29.41 29.38 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.46 36.43 36.41 36.39 36.48 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.47 43.47 43.46 43.44 43.43 43.42
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.52 59.49 59.55 59.52 59.48 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.42 69.40 69.46 69.44 69.43 69.40
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.50 79.47 79.50 79.44 79.42 79.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.55 89.56 89.45 89.44 89.54 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.54 104.52 104.52 104.52 104.51 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.40 129.40 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.55 149.60 149.60 149.55 149.55 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.60 159.55 159.35 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.55 169.45 169.45 169.40 169.55 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.45 179.50 179.40 179.45 179.40 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.70 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.35 229.35 229.35 229.35 229.35 229.35

KẾT QUẢ »

TB-78-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,67 -0,669 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,52 -0,477 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,43 -0,570 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,56 -0,435 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,45 -0,548 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,48 -0,524 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,45 -0,547 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,69 -0,312 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,35 -0,653 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.64 -20.63 -20.62 -20.62 -20.62 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.40 4.39 4.39 4.40 4.39 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.56 19.52 19.56 19.52 19.57 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.53 24.49 24.47 24.43 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.49 29.38 29.44 29.42 29.40 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.48 36.46 36.43 36.42 36.49 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.51 43.48 43.47 43.46 43.45 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.54 59.51 59.57 59.53 59.50 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.42 69.40 69.46 69.43 69.41 69.40
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.50 79.47 79.50 79.46 79.42 79.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.56 89.56 89.48 89.44 89.53 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.55 104.54 104.53 104.54 104.52 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.50 149.60 149.50 149.60 149.55 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.50 159.45 159.35 159.50 159.40 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.50 169.55 169.50 169.50 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.40 179.45 179.50 179.50 179.35 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.65 199.70 199.65 199.65 199.70 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,62 -0,619 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,42 -0,582 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,53 -0,467 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,46 -0,540 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,54 -0,455 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,45 -0,548 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,53 -0,474 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,44 -0,557 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,67 -0,332 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,55 -0,453 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.62 -20.60 -20.60 -20.60 -20.60 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.44 4.44 4.43 4.44 4.43 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.58 19.53 19.57 19.52 19.58 19.53
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.49 24.56 24.53 24.50 24.47 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.54 29.41 29.50 29.46 29.43 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.51 36.50 36.48 36.45 36.53 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.54 43.53 43.52 43.51 43.50 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.58 59.56 59.63 59.58 59.56 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.46 69.44 69.51 69.46 69.44 69.42
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.60 79.58 79.60 79.55 79.52 79.57
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.74 89.72 89.64 89.61 89.72 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.75 104.74 104.74 104.73 104.72 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.85 149.85 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.75 159.85 159.65 159.75 159.70 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.70 169.80 169.90 169.85 169.90 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.70 179.80 179.85 179.85 179.75 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00 200.00
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,60 -0,599 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,73 -0,267 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,73 -0,270 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,82 -0,175 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,74 -0,258 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,82 -0,184 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,79 -0,207 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 200,00 -0,002 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,50 -0,503 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.002 -20.001 -19.997
Mẫu, ºC -20.54 -20.52 -20.53 -20.52 -20.52 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 4.998 4.997 5.005 5.004
Mẫu, ºC 4.50 4.51 4.50 4.50 4.50 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.997 19.999 20.005 19.995 20.005
Mẫu, ºC 19.59 19.54 19.60 19.55 19.60 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.001 25.004 25.002 25.000 25.000
Mẫu, ºC 24.53 24.60 24.57 24.53 24.51 24.58
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 30.005 29.997 29.997 30.004
Mẫu, ºC 29.57 29.46 29.54 29.50 29.50 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 37.003 36.996 37.000 37.004
Mẫu, ºC 36.55 36.53 36.51 36.50 36.58 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.998 44.003 44.005 43.995
Mẫu, ºC 43.58 43.56 43.55 43.55 43.53 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.998 60.005 60.000 60.005
Mẫu, ºC 59.58 59.55 59.61 59.58 59.54 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.999 70.000 70.003 70.003
Mẫu, ºC 69.47 69.44 69.50 69.48 69.45 69.43
80 Chuẩn, ºC 80.000 80.005 80.002 80.001 79.999 79.996
Mẫu, ºC 79.58 79.55 79.59 79.52 79.50 79.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.996 90.003 89.999 90.004 90.000
Mẫu, ºC 89.68 89.68 89.57 89.55 89.65 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.998 104.997 104.991 104.990 105.006
Mẫu, ºC 104.67 104.66 104.65 104.65 104.64 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.005 120.002 120.001 119.993
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.006 129.995 130.010 129.998 129.990
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.996 149.985 149.988 150.001 150.001
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.65 149.70 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.994 159.996 159.992 160.001 160.007
Mẫu, ºC 159.65 159.60 159.50 159.45 159.65 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.999 170.005 170.014 169.995 170.012
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.65 169.55 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 180.015 179.991 179.990 179.987
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.60 179.55 179.60 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.981 200.012 200.005 200.001 200.015
Mẫu, ºC 199.90 199.85 199.90 199.90 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 230.003 230.003 229.987 230.018 230.009
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,52 -0,519 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,001 59,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,002 69,46 -0,542 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,997 104,65 -0,347 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,60 -0,400 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,995 149,68 -0,315 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,57 -0,428 0,30
CMC = 0.29
170ºC 170,004 169,61 -0,394 0,36
CMC = 0.29
180ºC 179,997 179,59 -0,407 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,002 199,88 -0,122 0,37
CMC = 0.37
230ºC 230,003 229,50 -0,503 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.48 -20.47 -20.48 -20.48 -20.49 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.49 4.50 4.50 4.49 4.49 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.36 19.36 19.36 19.37 19.36 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.34 24.35 24.35 24.35 24.35 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.41 29.41 29.41 29.42 29.41 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.50 36.51 36.39 36.50 36.50 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.53 43.54 43.55 43.53 43.54 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.56 59.56 59.46 59.48 59.58 59.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.47 69.45 69.44 69.46 69.46 69.46
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.48 79.47 79.47 79.48 79.49 79.40
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.52 89.43 89.42 89.50 89.51 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.52 104.52 104.52 104.51 104.51 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.45 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.35 159.50 159.45 159.40 159.40 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.40 169.45 169.45 169.50 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.45 229.45 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,48 -0,479 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,45 -0,549 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,44 -0,558 0,30
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,43 -0,573 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,43 -0,568 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,45 -0,552 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,43 -0,572 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.49 -20.49 -20.50 -20.49 -20.50 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.51 4.51 4.51 4.51 4.50 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.40 19.40 19.40 19.40 19.39 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.38 24.38 24.37 24.38 24.38 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.44 29.43 29.44 29.45 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.52 36.54 36.42 36.51 36.54 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.56 43.55 43.55 43.55 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.55 59.56 59.48 59.48 59.59 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.46 69.48 69.48 69.47 69.47 69.47
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.48 79.48 79.49 79.50 79.51 79.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.55 89.46 89.45 89.54 89.54 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.50 104.50 104.50 104.50 104.49 104.50
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.60 159.70 159.65 159.55 159.70 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.35 169.40 169.40 169.40 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,38 -0,622 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,45 -0,549 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,42 -0,578 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,64 -0,363 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,43 -0,568 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,45 -0,552 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,46 -0,542 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.39 -20.39 -20.39 -20.38 -20.38 -20.40
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.64 4.64 4.64 4.63 4.62 4.62
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.47 19.47 19.47 19.47 19.47 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.45 24.44 24.44 24.45 24.45 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.51 29.51 29.50 29.50 29.51 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.59 36.60 36.50 36.59 36.59 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.63 43.62 43.63 43.63 43.62 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.63 59.63 59.53 59.54 59.66 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.54 69.55 69.55 69.54 69.54 69.54
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.57 79.58 79.58 79.59 79.59 79.51
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.66 89.57 89.56 89.65 89.63 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.71 104.70 104.70 104.70 104.69 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.85 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.35 159.50 159.50 159.35 159.50 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85 199.85
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.90 229.90 229.90 229.90 229.95 229.90

KẾT QUẢ »

TB-78-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,39 -0,389 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,45 -0,552 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,69 -0,309 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,84 -0,158 0,30
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,43 -0,573 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,77 -0,228 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,75 -0,252 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,85 -0,147 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,91 -0,092 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.49 -20.50 -20.50 -20.50 -20.50 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.52 4.52 4.52 4.51 4.51 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.41 19.41 19.41 19.40 19.41 19.42
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.39 24.39 24.38 24.39 24.38 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.45 29.45 29.45 29.44 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.54 36.54 36.43 36.54 36.54 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.55 43.58 43.57 43.57 43.55 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.56 59.58 59.49 59.51 59.59 59.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.50 69.49 69.52 69.52 69.51 69.52
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.54 79.54 79.56 79.57 79.57 79.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.59 89.50 89.49 89.58 89.58 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.53 104.52 104.52 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.55 119.50 119.50 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.45 149.45 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.35 159.45 159.40 159.40 159.45 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.50 169.45 169.50 169.50 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.55 199.55 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.50 229.45 229.50 229.50 229.50 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,39 -0,612 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,47 -0,529 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,45 -0,548 0,30
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,41 -0,593 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,48 -0,518 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,45 -0,552 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,53 -0,467 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,49 -0,512 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.39 -20.43 -20.38 -20.45 -20.46 -20.43
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.54 4.54 4.54 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.44 19.43 19.43 19.43 19.43 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.40 24.40 24.40 24.40 24.40 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.45 29.45 29.46 29.45 29.45 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.55 36.56 36.45 36.55 36.55 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.56 43.57 43.57 43.57 43.57 43.58
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.54 59.53 59.45 59.45 59.56 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.45 69.47 69.47 69.47 69.45 69.48
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.48 79.49 79.49 79.50 79.51 79.42
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.52 89.43 89.43 89.51 89.51 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.52 104.51 104.51 104.50 104.51 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.45 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.40 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.35 159.35 159.40 159.30 159.35 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.40 179.45 179.40 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.45 229.45 229.45 229.45 229.50 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,42 -0,419 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,40 -0,602 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,44 -0,559 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,42 -0,578 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,36 -0,643 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,48 -0,518 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,43 -0,572 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,49 -0,507 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,47 -0,532 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.51 -20.54 -20.54 -20.53 -20.56 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.45 4.45 4.45 4.44 4.45 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.36 19.35 19.36 19.35 19.35 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.32 24.34 24.32 24.32 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.39 29.38 29.38 29.39 29.38 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.47 36.48 36.35 36.46 36.48 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.49 43.49 43.49 43.49 43.50 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.47 59.49 59.40 59.40 59.51 59.41
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.43 69.43 69.42 69.42 69.44 69.43
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.47 79.46 79.48 79.49 79.50 79.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.57 89.48 89.48 89.57 89.57 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.47 104.46 104.47 104.46 104.45 104.46
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.30 159.35 159.30 159.25 159.40 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.35 169.35 169.35 169.40 169.40 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.35 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.40 229.40 229.40 229.45 229.45 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,54 -0,539 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,32 -0,682 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,40 -0,599 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,37 -0,628 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,33 -0,673 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,38 -0,618 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,39 -0,612 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,45 -0,547 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,43 -0,572 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.56 -20.58 -20.58 -20.56 -20.56 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.45 4.45 4.45 4.44 4.44 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.35 19.35 19.36 19.35 19.35 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.32 24.32 24.31 24.32 24.32 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.36 29.37 29.37 29.37 29.38 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.46 36.47 36.35 36.45 36.47 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.49 43.50 43.49 43.51 43.50 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.47 59.49 59.39 59.39 59.51 59.41
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.44 69.44 69.44 69.44 69.43 69.44
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.51 79.52 79.52 79.53 79.54 79.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.61 89.52 89.51 89.60 89.60 89.59
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.46 104.45 104.45 104.44 104.44 104.45
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.35 129.35
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.40 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.55 159.65 159.65 159.55 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.45 169.40 169.45 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.40 179.35 179.30 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.35 229.40 229.40 229.40 229.40 229.40

KẾT QUẢ »

TB-78-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,57 -0,569 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,31 -0,692 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,38 -0,619 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,33 -0,668 0,30
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,60 -0,403 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,43 -0,568 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,35 -0,652 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,40 -0,597 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,39 -0,612 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.30 -20.32 -20.29 -20.31 -20.29 -20.33
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.45 4.44 4.45 4.45 4.44 4.44
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.32 19.31 19.32 19.32 19.33 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.29 24.29 24.29 24.28 24.27 24.27
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.35 29.34 29.35 29.35 29.35 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.43 36.45 36.34 36.43 36.43 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.47 43.48 43.47 43.47 43.46 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.47 59.46 59.38 59.39 59.50 59.40
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.42 69.43 69.42 69.42 69.42 69.42
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.49 79.49 79.49 79.51 79.52 79.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.51 89.42 89.42 89.51 89.50 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.61 104.60 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.55 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.60 149.65 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.35 159.50 159.40 159.40 159.40 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.70 169.65 169.65 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.60 179.60 179.60 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.75 229.75 229.75 229.80 229.80 229.80

KẾT QUẢ »

TB-78-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,31 -0,309 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,28 -0,722 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,59 -0,409 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,60 -0,398 0,30
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,42 -0,583 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,68 -0,318 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,62 -0,382 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,70 -0,297 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,78 -0,222 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.57 -20.58 -20.57 -20.57 -20.58 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.47 4.46 4.47 4.46 4.45 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.36 19.37 19.36 19.37 19.37 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.32 24.33 24.31 24.32 24.32 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.38 29.38 29.39 29.39 29.38 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.46 36.47 36.37 36.48 36.46 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.49 43.51 43.51 43.50 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.49 59.51 59.40 59.41 59.52 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.44 69.44 69.43 69.44 69.43 69.45
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.51 79.51 79.53 79.54 79.55 79.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.61 89.52 89.53 89.62 89.61 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.53 104.53 104.52 104.51 104.51 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.45 119.45 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.20 159.30 159.25 159.15 159.30 159.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.45 169.50 169.55 169.50 169.60 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.55 229.55 229.55 229.60 229.55 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,58 -0,579 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,32 -0,682 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,46 -0,539 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,42 -0,578 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,24 -0,763 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,53 -0,468 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,45 -0,552 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,57 -0,432 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.51 -20.52 -20.52 -20.51 -20.53 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.53 4.52 4.53 4.53 4.53 4.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.42 19.42 19.42 19.42 19.43 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.36 24.36 24.35 24.35 24.35 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.42 29.43 29.41 29.42 29.42 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.49 36.50 36.41 36.50 36.50 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.53 43.54 43.52 43.54 43.54 43.54
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.49 59.50 59.41 59.43 59.52 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.44 69.43 69.44 69.43 69.41 69.44
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.51 79.52 79.53 79.55 79.55 79.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.50 89.41 89.40 89.49 89.49 89.48
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.54 104.54 104.54 104.54 104.53 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.45 119.45 119.45 119.45 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.25 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.45 169.55 169.50 169.60 169.55 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.50 229.50 229.55 229.55 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,52 -0,519 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,46 -0,539 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,30 -0,698 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,29 -0,713 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,54 -0,458 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,42 -0,582 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,45 -0,547 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,53 -0,472 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.55 -20.57 -20.56 -20.56 -20.57 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.61 4.62 4.61 4.62 4.62 4.61
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.40 19.30 19.41 19.41 19.31 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.37 24.37 24.37 24.36 24.37 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.45 29.45 29.44 29.45 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.44 36.45 36.46 36.46 36.46 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.45 43.56 43.56 43.46 43.56 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.43 59.44 59.43 59.44 59.45 59.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.46 69.46 69.46 69.46 69.45 69.46
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.49 79.50 79.51 79.52 79.53 79.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.41 89.40 89.40 89.41 89.40 89.40
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.48 104.47 104.46 104.46 104.46 104.46
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.45 119.40 119.40 119.40 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.35 159.40 159.40 159.40 159.40 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.55 169.55 169.60 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.30 179.30 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.35 199.35
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.40 229.35 229.40 229.35 229.35 229.35

KẾT QUẢ »

TB-78-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,56 -0,559 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,37 -0,632 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,42 -0,579 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,39 -0,608 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,38 -0,623 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,58 -0,418 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,35 -0,652 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,38 -0,617 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,37 -0,632 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.54 -20.53 -20.56 -20.54 -20.57 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.60 4.61 4.62 4.62 4.62 4.61
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.42 19.31 19.41 19.41 19.32 19.42
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.38 24.37 24.37 24.37 24.37 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.44 29.44 29.44 29.44 29.43 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.46 36.46 36.46 36.47 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.48 43.58 43.58 43.48 43.57 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.46 59.45 59.46 59.47 59.47 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.48 69.48 69.47 69.47 69.47 69.47
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.51 79.52 79.52 79.53 79.55 79.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.48 89.47 89.47 89.47 89.47 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.54 104.53 104.53 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.30 159.45 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.70 169.75 169.85 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.55 179.55 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.50 229.45 229.45 229.50 229.45 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,55 -0,549 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,37 -0,632 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,50 -0,499 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,39 -0,613 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,78 -0,218 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,59 -0,412 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,53 -0,467 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,48 -0,522 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.61 -20.59 -20.56 -20.57 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.55 4.56 4.56 4.56 4.56 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.40 19.29 19.40 19.40 19.30 19.40
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.36 24.37 24.35 24.35 24.35 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.43 29.44 29.44 29.44 29.44 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.47 36.47 36.46 36.46 36.47 36.46
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.60 43.67 43.50 43.60 43.50
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.47 59.47 59.48 59.47 59.48 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.49 69.48 69.50 69.49 69.48 69.49
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.53 79.54 79.55 79.56 79.56 79.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.50 89.49 89.49 89.49 89.49 89.49
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.58 104.57 104.57 104.57 104.56 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.45 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.45 129.45 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.55 169.55 169.60 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.60 199.55 199.55 199.55 199.55 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.60 229.55 229.55 229.60 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,58 -0,579 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,36 -0,642 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,56 -0,441 0,072
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,48 -0,519 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,65 -0,348 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,64 -0,363 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,58 -0,418 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,53 -0,472 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,55 -0,447 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,57 -0,432 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.60 -20.59 -20.61 -20.59 -20.61 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.53 4.54 4.54 4.54 4.53 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.34 19.25 19.36 19.35 19.25 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.32 24.32 24.31 24.31 24.32 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.40 29.40 29.39 29.39 29.40 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.40 36.40 36.39 36.39 36.42 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.42 43.52 43.53 43.43 43.53 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.41 59.41 59.41 59.44 59.42 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.45 69.44 69.45 69.45 69.45 69.45
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.50 79.51 79.52 79.52 79.53 79.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.46 89.47 89.46 89.45 89.45 89.45
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.67 104.67 104.67 104.67 104.66 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.45 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.35 159.45 159.40 159.45 159.40 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.70 169.75 169.85 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.80 199.80
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.90 229.85 229.85 229.85 229.85 229.90

KẾT QUẢ »

TB-78-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,60 -0,599 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,32 -0,682 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,70 -0,299 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,41 -0,588 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,40 -0,603 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,78 -0,218 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,73 -0,272 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,83 -0,167 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,87 -0,132 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.62 -20.61 -20.64 -20.63 -20.65 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.55 4.55 4.54 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.37 19.28 19.37 19.38 19.28 19.40
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.35 24.35 24.34 24.35 24.34 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.43 29.44 29.43 29.43 29.44 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.44 36.44 36.44 36.43 36.43 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.46 43.56 43.56 43.46 43.55 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.45 59.46 59.47 59.47 59.47 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.50 69.48 69.48 69.48 69.48 69.48
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.52 79.52 79.53 79.53 79.55 79.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.54 89.53 89.53 89.53 89.53 89.53
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.54 104.53 104.52 104.52 104.52 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.40 159.45 159.50 159.50 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.45 169.50 169.60 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.50 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.45 199.45 199.45 199.45
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.50 229.45 229.45 229.45 229.45 229.45

KẾT QUẢ »

TB-78-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,63 -0,629 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,50 -0,499 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,44 -0,558 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,47 -0,533 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,52 -0,478 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,43 -0,572 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,47 -0,527 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,46 -0,542 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.65 -20.66 -20.65 -20.65 -20.68 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.52 4.52 4.53 4.53 4.53 4.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.36 19.25 19.36 19.35 19.25 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.32 24.32 24.32 24.32 24.32 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.41 29.41 29.42 29.42 29.40 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.41 36.41 36.41 36.41 36.42 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.42 43.52 43.53 43.43 43.54 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.47 59.46 59.46 59.47 59.48 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.49 69.48 69.49 69.48 69.49 69.49
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.51 79.52 79.53 79.54 79.53 79.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.55 89.54 89.54 89.54 89.54 89.54
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.56 104.54 104.54 104.54 104.54 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.50 149.45 149.45 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.45 159.50 159.50 159.50 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.60 169.60 169.70 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.50 179.45 179.45 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.65 229.55 229.60 229.60 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,66 -0,659 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,32 -0,682 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,50 -0,499 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,45 -0,548 0,30
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,48 -0,523 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,58 -0,418 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,49 -0,512 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,60 -0,397 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,60 -0,402 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.62 -20.62 -20.64 -20.64 -20.65 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.51 4.53 4.52 4.52 4.52 4.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.37 19.27 19.38 19.37 19.28 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.34 24.34 24.34 24.33 24.33 24.33
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.41 29.42 29.41 29.42 29.42 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.42 36.43 36.42 36.43 36.43 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.44 43.54 43.54 43.44 43.54 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.41 59.42 59.43 59.43 59.44 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.44 69.44 69.44 69.44 69.45 69.44
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.46 79.46 79.48 79.48 79.48 79.40
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.41 89.41 89.40 89.40 89.40 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.54 104.54 104.53 104.53 104.52 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.50 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.55 149.55 149.50 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.45 159.50 159.55 159.55 159.60 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.60 169.55 169.45 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.60 229.50 229.55 229.55 229.55 229.55

KẾT QUẢ »

TB-78-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,64 -0,639 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,34 -0,662 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,50 -0,499 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,53 -0,468 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,53 -0,473 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,54 -0,458 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,48 -0,522 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,55 -0,447 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,55 -0,452 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.34 -20.40 -20.41 -20.43 -20.40 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.55 4.54 4.53 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.40 19.29 19.40 19.40 19.31 19.42
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.37 24.37 24.36 24.35 24.36 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.44 29.44 29.44 29.44 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.44 36.44 36.47 36.46 36.44 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.47 43.58 43.57 43.48 43.57 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.48 59.47 59.47 59.48 59.49 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.49 69.50 69.48 69.48 69.49 69.48
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.50 79.50 79.52 79.52 79.53 79.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.54 89.53 89.53 89.52 89.52 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.58 104.57 104.57 104.56 104.56 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.55 119.55 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.55 129.60 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.50 149.55 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.50 159.60 159.60 159.50 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.65 169.70 169.65 169.55 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.70 229.65 229.70 229.70 229.70 229.70

KẾT QUẢ »

TB-78-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,41 -0,409 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,36 -0,642 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,58 -0,419 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,52 -0,478 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,55 -0,453 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,65 -0,348 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,58 -0,422 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,69 -0,307 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,69 -0,312 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.61 -20.61 -20.61 -20.62 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.55 4.57 4.55 4.55 4.55 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.44 19.34 19.44 19.45 19.34 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.40 24.39 24.39 24.39 24.39 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.48 29.47 29.47 29.46 29.49 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.50 36.49 36.51 36.49 36.51 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.53 43.61 43.61 43.52 43.63 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.53 59.52 59.54 59.53 59.54 59.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.55 69.56 69.55 69.54 69.53 69.53
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.56 79.56 79.58 79.58 79.59 79.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.57 89.57 89.57 89.56 89.56 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.57 104.57 104.56 104.56 104.56 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.60 129.55 129.55 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.45 149.40 149.45 149.45 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.45 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.55 169.60 169.70 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.60 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.70 229.60 229.60 229.60 229.60 229.60

KẾT QUẢ »

TB-78-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,61 -0,609 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,39 -0,612 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,56 -0,439 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,43 -0,568 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,41 -0,593 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,60 -0,398 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,58 -0,422 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,65 -0,347 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,62 -0,382 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.000 -20.004 -20.003 -20.002 -19.997
Mẫu, ºC -20.50 -20.50 -20.51 -20.50 -20.50 -20.51
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.001 5.000 5.005 4.996 5.002
Mẫu, ºC 4.63 4.63 4.63 4.63 4.64 4.63
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.005 20.002 19.995 19.995 20.000
Mẫu, ºC 19.50 19.40 19.50 19.51 19.41 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.001 25.004 25.000 25.002
Mẫu, ºC 24.44 24.44 24.43 24.44 24.45 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.001 29.996 29.997 30.002
Mẫu, ºC 29.52 29.52 29.52 29.52 29.53 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.999 37.000 37.004 37.003 37.001
Mẫu, ºC 36.53 36.53 36.53 36.53 36.54 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.004 44.004 44.005 43.995 44.000
Mẫu, ºC 43.53 43.65 43.65 43.54 43.64 43.54
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 60.004 60.001 60.004 59.996
Mẫu, ºC 59.53 59.52 59.54 59.56 59.55 59.55
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 70.001 69.998 70.005
Mẫu, ºC 69.55 69.55 69.54 69.56 69.55 69.55
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.002 79.998 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.55 79.55 79.56 79.56 79.57 79.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.995 90.003 89.999 89.997 90.003
Mẫu, ºC 89.57 89.57 89.56 89.55 89.56 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.995 105.000 105.006 104.994 104.999
Mẫu, ºC 104.53 104.52 104.52 104.51 104.51 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 119.995 120.004 119.994 119.995
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.007 129.995 130.000 129.991 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.986 150.012 149.994 149.990
Mẫu, ºC 149.35 149.40 149.35 149.35 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.013 159.996 160.006 159.988 160.013
Mẫu, ºC 159.55 159.50 159.55 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.014 169.986 170.010 169.989 169.986
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.45 169.45 169.50 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.007 180.003 179.996 180.007
Mẫu, ºC 179.45 179.40 179.40 179.40 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.991 200.017 199.996 199.993 199.983
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50
230 Chuẩn, ºC 230.000 229.996 230.019 229.982 230.019 229.997
Mẫu, ºC 229.50 229.45 229.50 229.50 229.50 229.50

KẾT QUẢ »

TB-78-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,001 -20,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,999 119,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,50 -0,499 0,29
CMC = 0.07
150ºC 149,998 149,39 -0,608 0,30
CMC = 0.29
160ºC 160,003 159,57 -0,433 0,30
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,49 -0,508 0,36
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,44 -0,562 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,36
CMC = 0.29
230ºC 230,002 229,49 -0,512 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.50 182.50 182.50 182.55 182.55 182.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 202.80 202.90 202.90 202.90 202.90 202.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 253.80 253.85 253.85 253.80 253.80 253.80
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 304.55 304.50 304.55 304.60 304.60 304.60
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 375.80 375.80 375.80 375.80 375.80 375.85
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.25 426.20 426.30 426.30 426.35 426.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 457.35 457.30 457.40 457.40 457.30 457.35

KẾT QUẢ »

TB-78-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,52 +2,521 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 202,88 +2,879 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 253,82 +3,815 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 304,57 +4,579 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 375,81 +5,812 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,28 +6,288 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 457,35 +7,348 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.90 182.90 182.85 182.95 182.95 182.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 203.30 203.35 203.40 203.35 203.35 203.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 254.15 254.20 254.15 254.10 254.05 254.10
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 304.75 304.70 304.80 304.85 304.80 304.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 376.05 376.10 376.05 376.05 376.05 376.15
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.50 426.45 426.60 426.60 426.60 426.55
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 457.60 457.60 457.50 457.55 457.50 457.60

KẾT QUẢ »

TB-78-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,91 +2,911 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 203,35 +3,349 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 254,13 +4,125 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 304,78 +4,789 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 376,08 +6,082 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,55 +6,558 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 457,56 +7,558 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.40 182.40 182.35 182.45 182.45 182.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 203.00 203.10 203.10 203.10 203.15 203.15
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 254.20 254.30 254.25 254.25 254.20 254.20
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 305.05 305.00 305.05 305.10 305.10 305.05
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 376.30 376.30 376.30 376.30 376.25 376.35
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.75 426.75 426.80 426.80 426.80 426.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 458.15 458.05 458.05 458.10 458.20 458.20

KẾT QUẢ »

TB-78-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,40 +2,401 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 203,10 +3,099 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 254,23 +4,225 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 305,06 +5,069 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 376,30 +6,302 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,78 +6,788 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 458,13 +8,128 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.10 182.10 182.05 182.10 182.15 182.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 202.60 202.60 202.65 202.65 202.60 202.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 253.45 253.55 253.50 253.50 253.45 253.45
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 304.20 304.10 304.15 304.25 304.20 304.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 375.35 375.30 375.30 375.30 375.30 375.40
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 425.70 425.70 425.80 425.80 425.80 425.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 456.80 456.80 456.75 456.70 456.85 456.70

KẾT QUẢ »

TB-78-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,10 +2,101 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 202,62 +2,619 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 253,48 +3,475 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 304,18 +4,189 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 375,33 +5,332 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 425,77 +5,778 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 456,77 +6,768 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.15 182.15 182.15 182.20 182.20 182.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 202.80 202.90 202.90 202.90 202.90 202.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 254.65 254.70 254.70 254.65 254.60 254.65
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 305.85 305.75 305.80 305.85 305.85 305.80
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 376.95 376.95 376.90 376.90 376.90 377.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.65 426.65 426.75 426.75 426.75 426.75
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 458.25 458.15 458.25 458.20 458.35 458.30

KẾT QUẢ »

TB-78-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,14 +2,141 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 202,88 +2,879 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 254,66 +4,655 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 305,82 +5,829 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 376,93 +6,932 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,72 +6,728 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 458,25 +8,248 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.85 182.85 182.85 182.90 182.90 182.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 203.60 203.65 203.65 203.60 203.55 203.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 253.90 253.95 253.90 253.90 253.85 253.85
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 304.80 304.75 304.80 304.80 304.80 304.75
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 376.00 376.05 376.00 376.00 376.00 376.10
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.40 426.40 426.45 426.45 426.45 426.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 457.70 457.75 457.80 457.75 457.80 457.85

KẾT QUẢ »

TB-78-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,88 +2,881 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 203,60 +3,599 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 253,89 +3,885 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 304,78 +4,789 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 376,03 +6,032 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,43 +6,438 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 457,78 +7,778 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.20 182.15 182.15 182.20 182.15 182.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 202.50 202.60 202.60 202.60 202.55 202.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 253.55 253.60 253.60 253.60 253.55 253.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 304.20 304.10 304.15 304.20 304.15 304.15
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 375.25 375.25 375.25 375.05 375.05 375.20
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.25 426.20 426.30 426.30 426.30 426.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 458.25 458.25 458.25 458.25 458.35 458.35

KẾT QUẢ »

TB-78-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,16 +2,161 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 202,57 +2,569 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 253,58 +3,575 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 304,16 +4,169 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 375,18 +5,182 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,28 +6,288 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 458,28 +8,278 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.85 182.85 182.80 182.85 182.85 182.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 203.05 203.10 203.10 203.10 203.05 203.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 253.65 253.75 253.70 253.65 253.60 253.65
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 304.50 304.45 304.45 304.50 304.45 304.40
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 375.50 375.55 375.50 375.50 375.55 375.60
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 425.95 425.95 426.00 426.00 426.00 426.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 457.30 457.35 457.20 457.30 457.45 457.45

KẾT QUẢ »

TB-78-I8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,84 +2,841 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 203,08 +3,079 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 253,67 +3,665 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 304,46 +4,469 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 375,53 +5,532 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 425,98 +5,988 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 457,34 +7,338 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.40 182.40 182.35 182.45 182.40 182.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 202.95 203.05 203.00 203.00 203.00 202.95
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 253.80 253.90 253.90 253.85 253.85 253.85
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 304.75 304.70 304.70 304.70 304.70 304.65
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 375.90 375.90 375.85 375.85 375.85 376.00
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.35 426.35 426.40 426.45 426.40 426.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 457.65 457.55 457.55 457.65 457.70 457.75

KẾT QUẢ »

TB-78-I9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,40 +2,401 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 202,99 +2,989 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 253,86 +3,855 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 304,70 +4,709 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 375,89 +5,892 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,40 +6,408 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 457,64 +7,638 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.982 180.004 180.016 179.990 180.001
Mẫu, ºC 182.70 182.65 182.65 182.70 182.65 182.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.004 199.983 199.992 200.014
Mẫu, ºC 203.25 203.35 203.30 203.30 203.30 203.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.024 249.995 249.994 250.023 249.995
Mẫu, ºC 254.15 254.20 254.20 254.15 254.15 254.10
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.991 299.977 299.997 299.984 299.996
Mẫu, ºC 305.10 305.00 305.00 305.00 305.00 304.95
370 Chuẩn, ºC 370.000 369.983 370.006 370.005 370.016 369.975
Mẫu, ºC 376.15 376.15 376.15 376.20 376.15 376.25
420 Chuẩn, ºC 420.000 419.975 419.998 419.984 419.999 419.993
Mẫu, ºC 426.60 426.60 426.70 426.70 426.70 426.70
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.044 450.030 449.993 449.965 449.977
Mẫu, ºC 457.95 458.00 457.95 458.10 458.10 458.20

KẾT QUẢ »

TB-78-I10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,999 182,67 +2,671 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,001 203,30 +3,299 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,005 254,16 +4,155 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,991 305,01 +5,019 0,69
CMC = 0.37
370ºC 369,998 376,18 +6,182 0,69
CMC = 0.37
420ºC 419,992 426,67 +6,678 1,2
CMC = 0
450ºC 450,002 458,05 +8,048 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.996 100.008 99.993 99.991 99.990
Mẫu, ºC 99.12 99.12 99.09 99.09 99.09 99.09
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.012 199.997 200.001 199.992
Mẫu, ºC 199.00 199.00 199.00 198.95 198.95 198.95
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.980 300.006 299.993 300.010 299.988
Mẫu, ºC 298.80 298.75 298.75 298.80 298.85 298.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.019 349.993 349.991 349.986 349.975
Mẫu, ºC 348.60 348.60 348.65 348.65 348.65 348.55
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.007 400.020 400.002 400.019 400.006
Mẫu, ºC 398.55 398.60 398.55 398.60 398.55 398.55
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.974 449.985 450.012 450.030 450.023
Mẫu, ºC 448.60 448.60 448.65 448.65 448.65 448.65
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.023 500.036 499.991 500.004 500.027
Mẫu, ºC 498.55 498.55 498.55 498.55 498.60 498.60
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.981 550.001 550.003 549.983 550.017
Mẫu, ºC 548.40 548.30 548.30 548.30 548.30 548.30
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.040 599.976 600.003 600.018 599.984
Mẫu, ºC 598.20 598.20 598.20 598.20 598.20 598.10
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.980 649.945 649.963 649.960 649.946
Mẫu, ºC 647.80 647.80 647.70 647.80 647.80 647.80

KẾT QUẢ »

TB-78-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 99,996 99,10 -0,896 0,29
CMC = 0.07
200ºC 200,003 198,98 -1,023 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,79 -1,206 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,994 348,62 -1,374 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,009 398,57 -1,439 1,2
CMC = 0
450ºC 450,004 448,63 -1,374 1,2
CMC = 0
500ºC 500,014 498,57 -1,444 1,3
CMC = 0
550ºC 549,998 548,3 -1,698 1,3
CMC = 0
600ºC 600,004 598,2 -1,804 1,3
CMC = 0
650ºC 649,966 647,8 -2,166 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.996 100.008 99.993 99.991 99.990
Mẫu, ºC 99.10 99.09 99.08 99.07 99.08 99.08
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.012 199.997 200.001 199.992
Mẫu, ºC 198.45 198.45 198.45 198.40 198.40 198.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.980 300.006 299.993 300.010 299.988
Mẫu, ºC 298.10 298.10 298.05 298.15 298.15 298.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.019 349.993 349.991 349.986 349.975
Mẫu, ºC 348.00 348.00 348.05 348.00 348.00 347.95
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.007 400.020 400.002 400.019 400.006
Mẫu, ºC 398.05 398.05 398.05 398.05 398.00 398.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.974 449.985 450.012 450.030 450.023
Mẫu, ºC 448.20 448.20 448.20 448.20 448.25 448.25
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.023 500.036 499.991 500.004 500.027
Mẫu, ºC 498.35 498.35 498.35 498.35 498.40 498.40
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.981 550.001 550.003 549.983 550.017
Mẫu, ºC 548.40 548.30 548.20 548.30 548.40 548.30
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.040 599.976 600.003 600.018 599.984
Mẫu, ºC 598.40 598.40 598.40 598.40 598.40 598.30
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.980 649.945 649.963 649.960 649.946
Mẫu, ºC 648.20 648.20 648.20 648.20 648.20 648.20

KẾT QUẢ »

TB-78-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 99,996 99,08 -0,916 0,29
CMC = 0.07
200ºC 200,003 198,42 -1,583 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,11 -1,886 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,994 348,00 -1,994 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,009 398,03 -1,979 1,2
CMC = 0
450ºC 450,004 448,22 -1,784 1,2
CMC = 0
500ºC 500,014 498,37 -1,644 1,3
CMC = 0
550ºC 549,998 548,3 -1,698 1,3
CMC = 0
600ºC 600,004 598,4 -1,604 1,3
CMC = 0
650ºC 649,966 648,2 -1,766 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 99.996 100.008 99.993 99.991 99.990
Mẫu, ºC 99.29 99.28 99.26 99.25 99.26 99.27
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.014 200.012 199.997 200.001 199.992
Mẫu, ºC 199.00 199.00 199.00 199.00 198.95 198.95
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.980 300.006 299.993 300.010 299.988
Mẫu, ºC 298.45 298.40 298.40 298.50 298.50 298.45
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.019 349.993 349.991 349.986 349.975
Mẫu, ºC 348.30 348.25 348.35 348.30 348.30 348.20
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.007 400.020 400.002 400.019 400.006
Mẫu, ºC 398.20 398.25 398.25 398.25 398.20 398.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.974 449.985 450.012 450.030 450.023
Mẫu, ºC 448.30 448.25 448.30 448.30 448.30 448.30
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.023 500.036 499.991 500.004 500.027
Mẫu, ºC 498.35 498.35 498.35 498.35 498.35 498.40
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.981 550.001 550.003 549.983 550.017
Mẫu, ºC 548.40 548.20 548.20 548.20 548.20 548.20
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.040 599.976 600.003 600.018 599.984
Mẫu, ºC 598.00 598.10 598.10 598.00 598.10 598.00
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.980 649.945 649.963 649.960 649.946
Mẫu, ºC 647.90 647.70 647.80 647.60 647.80 647.80

KẾT QUẢ »

TB-78-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 99,996 99,27 -0,726 0,29
CMC = 0.07
200ºC 200,003 198,98 -1,023 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,996 298,45 -1,546 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,994 348,28 -1,714 0,69
CMC = 0.37
400ºC 400,009 398,23 -1,779 1,2
CMC = 0
450ºC 450,004 448,29 -1,714 1,2
CMC = 0
500ºC 500,014 498,36 -1,654 1,3
CMC = 0
550ºC 549,998 548,2 -1,798 1,3
CMC = 0
600ºC 600,004 598,1 -1,904 1,3
CMC = 0
650ºC 649,966 647,8 -2,166 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

TB-78 - 14-02-23

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2023
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2023
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath TB-85 AoV 10/2023
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI, QUATEST3
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-78
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/