PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 6691 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 14/10/2019

Bởi Nguyễn Thanh Hải, duyệt ngày 01/11/2019 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.5 ÷ 25.1°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.3 ÷ 66.1%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.79 -20.68 -20.70 -20.71 -20.72 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.20 4.18 4.22 4.19 4.16 4.23
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.29 19.22 19.24 19.30 19.20 19.19
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.28 24.39 24.22 24.36 24.33 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.18 29.26 29.22 29.25 29.35 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.33 36.43 36.29 36.43 36.41 36.37
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.48 43.41 43.41 43.50 43.56 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.60 59.56 59.56 59.48 59.52 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.45 69.42 69.43 69.54 69.55 69.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.56 89.43 89.49 89.48 89.50 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.50 104.57 104.49 104.49 104.53 104.50
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.65 119.60 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.60 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.60 149.60 149.70 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.60 169.65 169.70 169.60 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.65 179.70 179.60 179.65

KẾT QUẢ »

TB-76-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,71 -0,713 0,089
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,20 -0,801 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,24 -0,759 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,32 -0,682 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,51 -0,491 0,072
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,62 -0,377 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,63 -0,373 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,66 -0,338 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,66 -0,342 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.61 -20.58 -20.67 -20.70 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.25 4.31 4.31 4.31 4.25 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.22 19.24 19.32 19.23 19.28 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.35 24.38 24.35 24.31 24.40 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.47 29.36 29.43 29.37 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.26 36.29 36.38 36.38 36.39 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.45 43.53 43.50 43.40 43.41 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.44 59.46 59.40 59.43 59.39 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.50 69.48 69.46 69.43 69.54 69.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.50 89.52 89.54 89.57 89.47 89.45
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.70 104.68 104.65 104.59 104.63 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.55 119.75 119.65 119.80 119.55 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.60 129.55 129.75 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.65 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.65 169.70 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.70 179.70 179.65 179.70 179.70

KẾT QUẢ »

TB-76-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,63 -0,633 0,092
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,28 -0,719 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,36 -0,642 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,45 -0,550 0,080
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,68 -0,317 0,098
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,67 -0,330 0,087
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,70 -0,303 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,66 -0,338 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,68 -0,322 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.56 -20.46 -20.49 -20.49 -20.49 -20.46
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.38 4.38 4.36 4.30 4.32 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.42 19.37 19.35 19.45 19.34 19.42
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.41 24.40 24.40 24.42 24.48 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.41 29.42 29.53 29.52 29.41 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.49 36.43 36.51 36.56 36.43 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.54 43.50 43.48 43.50 43.57 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.63 59.57 59.62 59.56 59.59 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.46 69.48 69.48 69.57 69.49 69.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.75 89.70 89.62 89.52 89.77 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.66 104.59 104.74 104.78 104.62 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.80 119.75 119.75 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.75 149.80 149.80 149.75 149.85 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.75 169.80 169.85 169.75 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.85 179.75 179.80 179.85 179.75 179.80

KẾT QUẢ »

TB-76-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,49 -0,493 0,087
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,69 -0,311 0,094
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,66 -0,341 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,78 -0,217 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,78 -0,223 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,81 -0,188 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,80 -0,202 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.50 -20.44 -20.54 -20.66 -20.66 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.30 4.44 4.40 4.39 4.28 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.39 19.32 19.47 19.32 19.36 19.42
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.31 24.45 24.43 24.37 24.48 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.53 29.53 29.42 29.39 29.44 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.32 36.32 36.42 36.45 36.45 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.42 43.59 43.55 43.46 43.48 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.50 59.54 59.48 59.50 59.45 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.59 69.59 69.57 69.53 69.61 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.64 89.63 89.67 89.70 89.59 89.58
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.77 104.77 104.71 104.57 104.72 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.70 119.85 119.70 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.80 129.85 129.65 129.65 129.85 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.80 149.75 149.75 149.80 149.70 149.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.80 169.75 169.70 169.80 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.70 179.75 179.75 179.70 179.75 179.70

KẾT QUẢ »

TB-76-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,56 -0,563 0,11
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,41 -0,592 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,52 -0,480 0,080
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,72 -0,281 0,078
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,76 -0,237 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,75 -0,250 0,088
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,77 -0,233 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,74 -0,258 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,73 -0,272 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.58 -20.48 -20.57 -20.51 -20.48 -20.48
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.39 4.36 4.24 4.29 4.23 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.46 19.36 19.31 19.42 19.48 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.41 24.45 24.34 24.48 24.46 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.47 29.30 29.55 29.58 29.45 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.41 36.49 36.41 36.44 36.49 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.56 43.50 43.40 43.59 43.62 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.58 59.57 59.65 59.56 59.54 59.40
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.52 69.46 69.45 69.51 69.60 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.57 89.57 89.53 89.54 89.58 89.62
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.57 104.62 104.62 104.71 104.66 104.63
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.85 119.75 119.85 119.85 119.80 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.70 129.65 129.80 129.70 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.60 149.70 149.75 149.70 149.85 149.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.70 169.80 169.80 169.65 169.85 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.85 179.65 179.80 179.85 179.70 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,52 -0,523 0,090
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,43 -0,572 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,46 -0,539 0,085
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,53 -0,470 0,072
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,55 -0,450 0,086
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,52 -0,481 0,071
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,80 -0,197 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,73 -0,273 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,77 -0,228 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,78 -0,222 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.51 -20.48 -20.53 -20.62 -20.63 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.24 4.44 4.36 4.35 4.25 4.35
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.23 19.26 19.32 19.25 19.31 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.32 24.38 24.35 24.32 24.39 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.48 29.46 29.36 29.39 29.37 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.27 36.29 36.34 36.41 36.34 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.45 43.50 43.49 43.37 43.40 43.45
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.44 59.46 59.41 59.44 59.39 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.47 69.48 69.47 69.44 69.50 69.39
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.53 89.50 89.56 89.57 89.47 89.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.70 104.67 104.64 104.49 104.62 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.65 119.70 119.65 119.80 119.65 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.85 129.55 129.55 129.80 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.75 149.70 149.70 149.75 149.65 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.75 169.70 169.65 169.75 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.65 179.70 179.70 179.65 179.70 179.65

KẾT QUẢ »

TB-76-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,56 -0,563 0,097
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,33 -0,671 0,077
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,45 -0,550 0,076
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,63 -0,371 0,077
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,68 -0,320 0,12
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,72 -0,283 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,69 -0,308 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,68 -0,322 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.64 -20.52 -20.55 -20.54 -20.57 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.32 4.31 4.25 4.22 4.25 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.33 19.26 19.26 19.35 19.23 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.32 24.29 24.29 24.29 24.39 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.32 29.32 29.41 29.40 29.31 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.36 36.34 36.42 36.32 36.36 36.29
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.41 43.39 43.32 43.41 43.41 43.38
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.52 59.43 59.48 59.39 59.46 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.41 69.36 69.36 69.38 69.48 69.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.48 89.53 89.44 89.48 89.54 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.53 104.53 104.54 104.54 104.53 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.65 119.60 119.65 119.70 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.70 149.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.55 169.60 169.65 169.55 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.60 179.55 179.55 179.60 179.55 179.60

KẾT QUẢ »

TB-76-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,56 -0,563 0,089
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,32 -0,682 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,66 -0,337 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,61 -0,393 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,61 -0,388 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,58 -0,422 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.51 -20.49 -20.58 -20.65 -20.67 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.22 4.40 4.32 4.31 4.30 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.19 19.21 19.36 19.22 19.26 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.22 24.35 24.27 24.28 24.28 24.24
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.51 29.52 29.33 29.34 29.29 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.19 36.15 36.27 36.25 36.18 36.25
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.39 43.46 43.44 43.34 43.35 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.34 59.48 59.35 59.27 59.37 59.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.36 69.50 69.51 69.46 69.36 69.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.42 89.51 89.48 89.56 89.41 89.41
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.58 104.66 104.47 104.49 104.61 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.55 119.60 119.50 119.70 119.55 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.55 129.70 129.50 129.50 129.70 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.60 149.60 149.55 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.65 169.60 169.55 169.65 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.55 179.50 179.60 179.55

KẾT QUẢ »

TB-76-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,59 -0,593 0,10
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,26 -0,739 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,27 -0,732 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,41 -0,589 0,089
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,22 -0,781 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,37 -0,630 0,080
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,44 -0,561 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,58 -0,421 0,082
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,61 -0,387 0,089
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,57 -0,430 0,097
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,61 -0,393 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,59 -0,408 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,56 -0,442 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.60 -20.48 -20.49 -20.49 -20.54 -20.46
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.34 4.31 4.26 4.21 4.27 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.33 19.26 19.26 19.35 19.24 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.30 24.26 24.26 24.25 24.36 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.35 29.33 29.39 29.39 29.29 29.31
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.35 36.33 36.40 36.30 36.36 36.29
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.39 43.38 43.33 43.43 43.41 43.29
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.49 59.40 59.47 59.39 59.45 59.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.43 69.37 69.36 69.37 69.51 69.46
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.48 89.52 89.46 89.47 89.53 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.54 104.52 104.54 104.54 104.52 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.75 119.70 119.75 119.75 119.80 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.60 129.55 129.80 129.55 129.65 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.60 149.60 149.70 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.60 169.65 169.70 169.60 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.70 179.65 179.60 179.70 179.60 179.65

KẾT QUẢ »

TB-76-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,51 -0,513 0,092
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,30 -0,699 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,30 -0,702 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,42 -0,581 0,073
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,73 -0,267 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,61 -0,390 0,097
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,63 -0,373 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,66 -0,338 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,65 -0,352 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.40 -20.50 -20.48 -20.45 -20.40 -20.48
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.45 4.57 4.47 4.47 4.42 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.60 19.53 19.55 19.55 19.50 19.65
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.55 24.60 24.48 24.58 24.44 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.66 29.61 29.61 29.67 29.60 29.75
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.73 36.78 36.65 36.70 36.80 36.71
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.55 43.70 43.58 43.59 43.57 43.73
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.78 59.89 59.95 59.90 59.84 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.65 69.70 69.77 69.68 69.66 69.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.68 89.80 89.72 89.86 89.86 89.79
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.83 104.96 104.67 104.74 104.84 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.80 119.60 119.75 119.85 119.90 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.80 129.95 129.75 129.95 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.85 150.05 149.70 149.80 150.15 150.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 170.00 170.00 170.05 170.00 170.20 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 180.05 179.85 180.00 180.05 179.80 180.25

KẾT QUẢ »

TB-76-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,45 -0,453 0,089
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,51 -0,492 0,071
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,84 -0,160 0,091
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,79 -0,211 0,076
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,80 -0,201 0,097
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,78 -0,217 0,094
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,83 -0,170 0,087
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,93 -0,073 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,98 -0,018 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 180,00 -0,002 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.46 -20.42 -20.34 -20.58 -20.48 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.49 4.65 4.66 4.62 4.54 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.48 19.51 19.58 19.53 19.60 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.39 24.44 24.47 24.41 24.61 24.56
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.44 29.64 29.62 29.44 29.60 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.61 36.47 36.68 36.58 36.42 36.44
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.70 43.49 43.55 43.70 43.63 43.48
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.60 59.74 59.58 59.59 59.63 59.77
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.83 69.67 69.69 69.69 69.80 69.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.81 89.79 89.72 89.70 89.81 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.63 104.63 104.87 104.83 104.83 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.85 119.90 120.00 119.80 120.00 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.95 129.85 129.60 129.95 129.70 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.95 150.00 149.95 150.05 149.75 150.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.90 169.90 170.00 169.60 169.65 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.70 180.05 179.90 179.85 179.95 179.75

KẾT QUẢ »

TB-76-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,46 -0,463 0,11
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,58 -0,421 0,074
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,48 -0,522 0,076
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,53 -0,469 0,088
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,53 -0,471 0,091
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,59 -0,410 0,087
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,65 -0,350 0,086
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,76 -0,241 0,088
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,77 -0,231 0,099
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,080
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,78 -0,220 0,14
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,98 -0,023 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,85 -0,148 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,87 -0,132 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.39 -20.52 -20.44 -20.46 -20.43 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.44 4.54 4.46 4.45 4.40 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.52 19.48 19.46 19.52 19.54 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.52 24.53 24.47 24.48 24.42 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.50 29.53 29.52 29.59 29.50 29.56
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.62 36.57 36.50 36.56 36.56 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.60 43.58 43.55 43.57 43.52 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.63 59.68 59.68 59.68 59.64 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.61 69.70 69.69 69.71 69.70 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.65 89.76 89.72 89.75 89.74 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.80 104.89 104.73 104.64 104.66 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.55 119.85 119.80 119.90 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.85 129.85 129.75 129.70 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.95 149.70 149.95 149.95 149.80 149.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.90 169.95 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.90 179.95 179.95 179.90 179.85 179.90

KẾT QUẢ »

TB-76-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,45 -0,453 0,089
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,47 -0,532 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,72 -0,281 0,098
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,75 -0,247 0,11
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,86 -0,143 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,91 -0,088 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,91 -0,092 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.46 -20.43 -20.31 -20.56 -20.46 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.42 4.61 4.62 4.59 4.54 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.51 19.45 19.61 19.54 19.67 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.47 24.49 24.44 24.47 24.63 24.59
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.66 29.65 29.53 29.63 29.53
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.64 36.64 36.65 36.57 36.59 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.76 43.53 43.50 43.69 43.69 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.79 59.66 59.69 59.68 59.65 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.79 69.69 69.68 69.69 69.86 69.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.84 89.93 89.76 89.75 89.92 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.73 104.80 104.85 104.90 104.85 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.90 119.85 119.95 119.85 120.00 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.75 129.95 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 150.00 149.80 149.85 150.00 149.85 150.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.80 169.80 170.00 169.80 169.80 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.80 180.00 179.80 179.80 179.85 179.80

KẾT QUẢ »

TB-76-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,46 -0,463 0,11
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,54 -0,461 0,083
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,54 -0,459 0,075
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,52 -0,482 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,58 -0,419 0,072
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,63 -0,370 0,088
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,083
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,76 -0,241 0,088
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,83 -0,171 0,079
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,92 -0,077 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,85 -0,150 0,099
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,92 -0,083 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,87 -0,128 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,84 -0,162 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.38 -20.50 -20.45 -20.44 -20.41 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.54 4.50 4.52 4.39 4.44 4.60
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.58 19.54 19.55 19.53 19.53 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.60 24.63 24.52 24.56 24.41 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.66 29.64 29.63 29.65 29.60 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.59 36.72 36.46 36.76 36.74 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.59 43.73 43.62 43.55 43.57 43.79
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.77 59.87 59.88 59.86 59.85 59.71
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.69 69.80 69.82 69.84 69.66 69.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.70 89.87 89.65 89.89 89.79 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.84 104.95 104.66 104.75 104.85 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.90 119.70 119.75 119.85 119.90 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.75 129.80 129.95 129.80 129.90 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.80 149.90 149.70 149.70 150.00 149.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.95 169.90 170.20 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.85 179.90 179.90 179.85 179.85 179.90

KẾT QUẢ »

TB-76-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,45 -0,453 0,090
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,50 -0,501 0,076
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,52 -0,482 0,079
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,66 -0,341 0,098
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,085
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,82 -0,180 0,077
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,75 -0,251 0,085
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,78 -0,221 0,089
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,80 -0,201 0,098
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,82 -0,177 0,079
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,84 -0,160 0,073
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,84 -0,163 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,93 -0,068 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,88 -0,122 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.50 -20.42 -20.32 -20.57 -20.48 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.35 4.60 4.61 4.59 4.54 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.49 19.44 19.61 19.52 19.66 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.48 24.48 24.44 24.46 24.63 24.57
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.64 29.63 29.54 29.62 29.53
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.65 36.65 36.67 36.54 36.60 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.76 43.52 43.52 43.70 43.70 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.80 59.66 59.70 59.69 59.64 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.81 69.69 69.69 69.70 69.89 69.89
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.86 89.93 89.78 89.74 89.93 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.74 104.83 104.89 104.91 104.86 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.90 119.90 120.00 119.85 120.00 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.80 130.00 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 150.00 149.90 149.90 150.05 149.85 150.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.85 169.85 170.00 169.80 169.85 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.80 180.00 179.85 179.80 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,47 -0,473 0,11
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,52 -0,481 0,096
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,53 -0,469 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,51 -0,492 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,088
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,084
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,78 -0,221 0,096
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,84 -0,161 0,080
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,93 -0,067 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,88 -0,120 0,094
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,96 -0,043 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,89 -0,108 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,86 -0,142 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.40 -20.52 -20.44 -20.51 -20.46 -20.46
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.47 4.57 4.51 4.50 4.42 4.47
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.56 19.52 19.49 19.53 19.59 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.61 24.58 24.54 24.51 24.51 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.60 29.62 29.61 29.67 29.59 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.65 36.62 36.57 36.66 36.63 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.70 43.66 43.64 43.66 43.60 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.73 59.78 59.76 59.74 59.74 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.70 69.80 69.78 69.79 69.78 69.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.72 89.81 89.77 89.79 89.80 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.75 104.88 104.76 104.75 104.75 104.74
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.85 119.85 119.90 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.85 129.90 129.90 129.85 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 150.00 149.75 150.00 149.95 149.70 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 170.15 170.15 169.65 169.90 169.80 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.10 179.90 180.05 179.90

KẾT QUẢ »

TB-76-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,47 -0,473 0,090
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,54 -0,462 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,84 -0,157 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,86 -0,143 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,93 -0,068 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,99 -0,012 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.46 -20.42 -20.31 -20.56 -20.46 -20.55
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.35 4.59 4.63 4.58 4.56 4.46
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.52 19.46 19.61 19.55 19.65 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.49 24.52 24.45 24.48 24.66 24.60
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.51 29.64 29.66 29.55 29.65 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.68 36.69 36.70 36.58 36.64 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.77 43.55 43.51 43.69 43.70 43.62
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.83 59.70 59.74 59.72 59.66 59.86
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.80 69.69 69.68 69.70 69.87 69.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.83 89.92 89.74 89.75 89.92 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.62 104.75 104.78 104.93 104.81 104.94
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 120.00 119.85 119.95 119.75 120.00 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 130.00 130.00 129.75 130.05 129.65 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 150.05 149.85 149.90 150.05 149.90 150.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.85 169.85 170.00 169.85 169.85 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.85 180.05 179.85 179.80 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,46 -0,463 0,11
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,53 -0,471 0,097
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,53 -0,472 0,071
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,59 -0,409 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,086
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,75 -0,250 0,083
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,77 -0,231 0,089
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,83 -0,171 0,080
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,81 -0,191 0,11
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,93 -0,067 0,10
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,87 -0,130 0,14
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,97 -0,033 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,91 -0,088 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,88 -0,122 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.997 -19.996 -19.999 -19.995 -19.997
Mẫu, ºC -20.38 -20.49 -20.43 -20.48 -20.44 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.004 5.001 4.996 4.999 5.004
Mẫu, ºC 4.47 4.57 4.53 4.50 4.44 4.47
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.998 20.005 20.000 19.996 19.996
Mẫu, ºC 19.58 19.54 19.52 19.56 19.57 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 24.998 25.002 25.002
Mẫu, ºC 24.62 24.59 24.52 24.54 24.48 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 29.999 29.995 30.005
Mẫu, ºC 29.67 29.67 29.64 29.63 29.61 29.68
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 37.005 36.995 37.005
Mẫu, ºC 36.64 36.67 36.49 36.79 36.68 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.002 43.996 43.995 44.005 44.003
Mẫu, ºC 43.61 43.74 43.64 43.58 43.56 43.79
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.999 59.996 59.995 60.005 60.005
Mẫu, ºC 59.71 59.88 59.82 59.80 59.84 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 70.004 70.004
Mẫu, ºC 69.73 69.81 69.80 69.81 69.80 69.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 89.999 90.004 90.004 89.997
Mẫu, ºC 89.74 89.83 89.78 89.84 89.80 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.004 105.010 104.990 105.004 104.998
Mẫu, ºC 104.83 104.88 104.78 104.80 104.84 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.991 119.996 120.002 120.002 119.993
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.90 119.85 119.90 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.000 129.998 129.998 129.999 130.005
Mẫu, ºC 129.85 129.90 129.90 129.90 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.008 149.994 150.012 149.994 150.010
Mẫu, ºC 149.95 149.85 149.85 149.90 149.90 149.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.995 169.994 169.996 170.005
Mẫu, ºC 169.95 169.95 169.95 169.90 169.90 169.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.996 180.010 180.005 179.997 180.006
Mẫu, ºC 179.90 179.95 179.90 179.90 179.85 179.90

KẾT QUẢ »

TB-76-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,997 -20,45 -0,453 0,088
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,002 24,54 -0,462 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,66 -0,341 0,085
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,081
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,80 -0,200 0,075
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,85 -0,147 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,000 129,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,003 149,90 -0,103 0,25
CMC = 0.25
170ºC 169,998 169,93 -0,068 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,002 179,90 -0,102 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.84 -20.85 -20.85 -20.91 -20.88 -20.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.10 4.10 4.11 4.11 4.10 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.32 19.20 19.22 19.22 19.31 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.31 24.24 24.26 24.23 24.39 24.23
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.33 29.32 29.40 29.39 29.35 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.39 36.31 36.29 36.40 36.40 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.52 43.37 43.36 43.40 43.40 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.52 59.56 59.50 59.57 59.59 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.51 69.54 69.55 69.56 69.50 69.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.57 89.63 89.69 89.61 89.72 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.55 104.55 104.58 104.58 104.56 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.65 119.70 119.65 119.70 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.70 149.65 149.65 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.60 169.65 169.60 169.70 169.65 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.65 179.60 179.70 179.65 179.65 179.65

KẾT QUẢ »

TB-76-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,86 -0,860 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,11 -0,891 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,25 -0,750 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,36 -0,638 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,58 -0,422 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,67 -0,333 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,64 -0,361 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,65 -0,352 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,65 -0,353 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.88 -20.85 -20.85 -20.79 -20.96 -20.75
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.15 4.12 4.22 4.20 4.16 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.10 19.32 19.25 19.30 19.19 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.39 24.23 24.33 24.22 24.26 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.40 29.25 29.20 29.20 29.34 29.19
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.46 36.40 36.38 36.31 36.42 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.37 43.51 43.45 43.50 43.52 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.38 59.32 59.42 59.31 59.34 59.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.37 69.31 69.42 69.32 69.48 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.82 89.77 89.62 89.87 89.51 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.88 104.72 104.91 104.50 104.73 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.65 119.45 119.55 119.45 119.90 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.90 129.70 129.75 129.60 129.80 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.70 149.65 149.70 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.60 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.70 179.70 179.70 179.70

KẾT QUẢ »

TB-76-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,85 -0,850 0,10
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,18 -0,821 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,24 -0,760 0,071
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,26 -0,738 0,076
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,39 -0,609 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,73 -0,270 0,12
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,72 -0,282 0,14
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,61 -0,388 0,14
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,72 -0,283 0,11
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,66 -0,341 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,68 -0,322 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,68 -0,323 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.72 -20.73 -20.71 -20.76 -20.73 -20.78
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.20 4.08 4.15 4.11 4.08 4.12
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.32 19.41 19.41 19.43 19.33 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.34 24.31 24.42 24.38 24.33 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.27 29.40 29.40 29.42 29.25 29.43
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.29 36.37 36.36 36.44 36.40 36.35
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.40 43.44 43.32 43.46 43.36 43.50
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.57 59.70 59.55 59.69 59.71 59.52
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.64 69.71 69.80 69.72 69.58 69.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.63 89.78 89.74 89.63 89.80 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.61 104.68 104.59 104.88 104.68 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.65 119.90 119.80 119.80 119.75 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.75 129.85 129.75 129.75 129.80 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.65 149.70 149.80 149.70 149.75 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.70 169.75 169.75 169.80 169.75 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.80 179.80 179.80 179.75

KẾT QUẢ »

TB-76-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,74 -0,740 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,12 -0,881 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,36 -0,641 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,36 -0,638 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,62 -0,379 0,088
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,69 -0,309 0,081
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,69 -0,310 0,094
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,72 -0,282 0,12
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,80 -0,198 0,088
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,81 -0,193 0,077
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,72 -0,281 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,76 -0,242 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,78 -0,223 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.76 -20.76 -20.78 -20.70 -20.74 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.18 4.15 4.24 4.18 4.18 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.28 19.40 19.28 19.40 19.28 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.36 24.22 24.48 24.26 24.40 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.39 29.44 29.41 29.42 29.40 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.45 36.36 36.24 36.48 36.39 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.45 43.59 43.56 43.60 43.60 43.58
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.76 59.49 59.52 59.49 59.52 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.50 69.48 69.47 69.48 69.70 69.56
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.76 89.52 89.65 89.72 89.64 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.74 104.70 104.72 104.53 104.70 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.75 119.65 119.70 119.65 119.90 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.90 129.75 129.70 129.70 129.85 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.70 149.75 149.80 149.75 149.75 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.70 169.75 169.75 169.80 169.75 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.80 179.75 179.75 179.75

KẾT QUẢ »

TB-76-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,085
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,19 -0,811 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,37 -0,631 0,095
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,41 -0,588 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,39 -0,610 0,076
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,56 -0,439 0,099
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,53 -0,469 0,090
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,67 -0,330 0,083
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,67 -0,332 0,080
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,73 -0,268 0,087
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,76 -0,243 0,089
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,75 -0,251 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,76 -0,242 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,74 -0,263 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.81 -20.82 -20.84 -20.89 -20.84 -20.80
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.12 4.18 4.10 4.18 4.18 4.17
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.37 19.19 19.28 19.19 19.36 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.39 24.24 24.28 24.25 24.48 24.21
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.37 29.36 29.47 29.42 29.38 29.41
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.42 36.34 36.32 36.44 36.43 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.53 43.39 43.37 43.40 43.41 43.45
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.67 59.76 59.54 59.72 59.79 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.72 69.81 69.70 69.80 69.74 69.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.88 89.89 89.79 89.76 89.80 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.59 104.43 104.64 104.72 104.56 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.95 119.75 119.85 119.55 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.55 129.65 129.75 129.85 129.70 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.70 149.75 149.80 149.75 149.75 149.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.70 169.75 169.75 169.80 169.75 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.80 179.75 179.75 179.75

KẾT QUẢ »

TB-76-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,83 -0,830 0,086
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,16 -0,841 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,089
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,40 -0,598 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,68 -0,319 0,096
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,73 -0,269 0,078
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,80 -0,200 0,077
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,61 -0,392 0,10
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,77 -0,228 0,12
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,73 -0,273 0,10
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,75 -0,251 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,76 -0,242 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,74 -0,263 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.90 -20.91 -20.87 -20.83 -21.01 -20.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 3.96 4.09 4.19 4.16 4.15 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.07 19.27 19.17 19.28 19.07 19.18
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.37 24.19 24.25 24.17 24.24 24.28
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.38 29.20 29.21 29.17 29.38 29.18
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.43 36.34 36.23 36.24 36.35 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.32 43.46 43.44 43.46 43.47 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.42 59.29 59.40 59.31 59.27 59.41
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.34 69.32 69.41 69.32 69.55 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.75 89.43 89.57 89.71 89.44 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.73 104.69 104.78 104.48 104.67 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.65 119.45 119.50 119.45 119.85 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.85 129.65 129.75 129.55 129.75 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.70 149.70 149.70 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.65 169.70 169.65 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.70 179.70 179.70 179.65

KẾT QUẢ »

TB-76-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,89 -0,890 0,10
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,12 -0,881 0,084
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,17 -0,830 0,079
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,25 -0,748 0,085
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,33 -0,670 0,075
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,35 -0,649 0,076
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,40 -0,599 0,094
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,59 -0,410 0,12
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,66 -0,342 0,10
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,59 -0,408 0,13
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,69 -0,313 0,10
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,67 -0,331 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,68 -0,322 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,68 -0,323 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.91 -20.91 -20.91 -20.94 -20.93 -20.96
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.03 3.91 4.13 3.95 3.94 3.97
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.15 19.29 19.22 19.28 19.15 19.17
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.13 24.07 24.29 24.26 24.16 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.19 29.30 29.26 29.28 29.12 29.29
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.10 36.40 36.24 36.33 36.36 36.21
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.37 43.31 43.25 43.31 43.20 43.36
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.45 59.52 59.44 59.51 59.52 59.40
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.42 69.48 69.48 69.48 69.46 69.38
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.53 89.55 89.63 89.55 89.65 89.52
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.50 104.48 104.52 104.52 104.51 104.56
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.60 119.70 119.65 119.65 119.65 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.65 129.60 129.60 129.60 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.70 149.65 149.65 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.60 169.65 169.60 169.65 169.60 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.65 179.65 179.65 179.60

KẾT QUẢ »

TB-76-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,93 -0,930 0,084
CMC = 0.07
5ºC 5,001 3,99 -1,011 0,080
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,21 -0,790 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,20 -0,801 0,084
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,24 -0,758 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,27 -0,730 0,096
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,30 -0,700 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,52 -0,482 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,63 -0,373 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,64 -0,361 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,63 -0,372 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,63 -0,373 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.92 -20.94 -20.93 -20.89 -21.06 -20.92
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 3.99 3.97 4.15 3.99 3.99 3.98
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.10 19.13 18.98 19.20 19.10 18.98
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.21 24.12 24.30 24.15 24.21 24.22
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.21 29.25 29.23 29.23 29.20 29.24
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.27 36.38 36.13 36.28 36.18 36.22
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.34 43.38 43.36 43.39 43.39 43.35
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.34 59.30 59.31 59.28 59.33 59.37
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.33 69.31 69.31 69.32 69.44 69.40
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.61 89.49 89.51 89.58 89.50 89.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.60 104.59 104.56 104.49 104.54 104.49
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.60 119.55 119.50 119.50 119.75 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.75 129.55 129.55 129.55 129.65 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.70 149.60 149.65 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.55 169.60 169.60 169.60 169.60 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-76-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,94 -0,940 0,095
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,01 -0,991 0,072
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,08 -0,920 0,076
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,20 -0,801 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,23 -0,768 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,24 -0,760 0,078
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,32 -0,679 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,58 -0,418 0,087
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,59 -0,413 0,086
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,63 -0,371 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,60 -0,402 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,58 -0,423 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.96 -20.93 -20.99 -21.02 -20.99 -20.94
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.00 4.01 4.02 4.02 4.02 4.03
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.20 19.11 19.14 19.13 19.19 19.14
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.23 24.12 24.19 24.13 24.29 24.12
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.24 29.25 29.30 29.29 29.26 29.28
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.29 36.23 36.19 36.33 36.30 36.31
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.38 43.27 43.23 43.26 43.27 43.31
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.41 59.46 59.40 59.46 59.47 59.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.39 69.44 69.44 69.45 69.44 69.32
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.51 89.53 89.59 89.52 89.60 89.49
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.48 104.46 104.50 104.49 104.50 104.51
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.55 119.70 119.60 119.65 119.60 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.55 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.55 149.60 149.65 149.60 149.60 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.55 169.60 169.60 169.60 169.60 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-76-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,97 -0,970 0,087
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,02 -0,981 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,15 -0,850 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,18 -0,821 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,27 -0,728 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,49 -0,512 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,59 -0,413 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,60 -0,401 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,60 -0,402 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,58 -0,423 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.55 -20.44 -20.53 -20.54 -20.47 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.44 4.46 4.40 4.41 4.40 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.48 19.57 19.54 19.47 19.55 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.55 24.58 24.53 24.50 24.55 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.58 29.61 29.62 29.66 29.53 29.56
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.56 36.68 36.56 36.65 36.62 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.69 43.63 43.71 43.60 43.69 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.79 59.76 59.78 59.75 59.64 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.73 69.76 69.76 69.72 69.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.85 89.82 89.83 89.86 89.86 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.83 104.87 104.84 104.81 104.83 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.90 119.95 119.90 119.95 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.85 129.85 129.90 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.80 169.90 169.90 169.80 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,52 -0,520 0,092
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,84 -0,162 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,92 -0,078 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,87 -0,133 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,88 -0,121 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,86 -0,142 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,85 -0,153 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.51 -20.56 -20.54 -20.50 -20.49 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.21 4.23 4.31 4.31 4.32 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.37 19.36 19.32 19.36 19.34 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.38 24.36 24.43 24.35 24.43 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.53 29.57 29.58 29.53 29.43 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.44 36.54 36.57 36.64 36.57 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.57 43.62 43.53 43.64 43.61 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.72 59.78 59.68 59.61 59.70 59.82
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.79 69.79 69.75 69.82 69.66 69.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.80 89.81 89.80 89.81 89.72 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.89 104.66 104.66 104.80 104.66 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 120.00 119.95 119.80 119.80 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.80 129.75 129.75 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.90 149.95 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.85 169.90 169.90 169.85 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,089
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,50 -0,498 0,076
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,72 -0,279 0,081
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,73 -0,269 0,090
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,72 -0,282 0,096
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,83 -0,168 0,11
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,78 -0,223 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,90 -0,101 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,88 -0,122 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,85 -0,153 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.62 -20.61 -20.66 -20.61 -20.61 -20.69
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.29 4.29 4.36 4.34 4.36 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.44 19.38 19.36 19.41 19.36 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.42 24.43 24.36 24.43 24.36 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.54 29.41 29.40 29.45 29.44 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.47 36.47 36.52 36.48 36.57 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.56 43.49 43.59 43.47 43.56 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.65 59.63 59.65 59.60 59.51 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.65 69.60 69.64 69.64 69.58 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.71 89.68 89.72 89.74 89.72 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.71 104.74 104.73 104.71 104.69 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.85 119.75 119.75 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.85 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.90 149.80 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.80 169.90 169.90 169.85 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-76-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,63 -0,630 0,087
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,44 -0,558 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,72 -0,282 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,79 -0,208 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,78 -0,223 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,88 -0,121 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,87 -0,132 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,83 -0,173 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.43 -20.45 -20.60 -20.48 -20.45 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.37 4.39 4.31 4.31 4.37 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.37 19.45 19.47 19.36 19.46 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.55 24.52 24.53 24.52 24.52 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.59 29.61 29.61 29.61 29.43 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.53 36.62 36.60 36.63 36.64 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.66 43.71 43.61 43.73 43.69 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.93 59.91 59.77 59.69 59.82 59.94
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.91 69.91 69.89 69.95 69.76 69.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.91 89.95 89.88 89.90 89.78 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 105.01 104.72 104.64 104.90 104.73 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 120.10 120.00 119.90 119.90 119.80 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.90 129.85 129.85 130.05
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.80 169.90 169.90 169.85 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,50 -0,500 0,10
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,56 -0,438 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,84 -0,159 0,098
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,88 -0,119 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,86 -0,140 0,078
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,78 -0,222 0,12
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,91 -0,088 0,11
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,87 -0,133 0,094
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,88 -0,121 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,87 -0,132 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,85 -0,153 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.56 -20.46 -20.51 -20.56 -20.48 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.42 4.44 4.40 4.40 4.36 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.46 19.55 19.52 19.46 19.54 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.51 24.56 24.51 24.58 24.53 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.55 29.60 29.60 29.62 29.50 29.53
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.52 36.64 36.54 36.63 36.57 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.65 43.57 43.68 43.57 43.65 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.77 59.75 59.75 59.71 59.62 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.76 69.71 69.74 69.75 69.67 69.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.83 89.81 89.84 89.86 89.85 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.83 104.85 104.83 104.81 104.80 104.83
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.80 119.85 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.90 129.85 129.85 129.80 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.80 169.90 169.90 169.85 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,52 -0,520 0,090
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,83 -0,172 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,88 -0,118 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,85 -0,153 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,87 -0,131 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,87 -0,132 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,85 -0,153 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.46 -20.49 -20.68 -20.41 -20.39 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.36 4.39 4.40 4.41 4.43 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.47 19.34 19.37 19.43 19.38 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.49 24.41 24.62 24.54 24.60 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.67 29.63 29.68 29.54 29.63 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.64 36.55 36.63 36.68 36.66 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.81 43.95 43.79 43.95 43.84 43.95
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.95 60.07 59.88 59.95 60.04 60.00
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 70.08 70.11 70.03 70.14 69.92 69.97
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 90.02 90.05 89.98 90.01 89.92 89.84
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 105.13 104.77 104.80 104.98 104.81 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 120.20 120.15 120.00 119.95 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.75 129.95 130.05 129.95 129.95 130.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.90 149.80 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.85 169.90 169.90 169.85 169.95 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,50 -0,500 0,12
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,98 -0,019 0,077
CMC = 0.07
70ºC 69,999 70,04 +0,041 0,087
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,97 -0,030 0,079
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,88 -0,122 0,13
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,97 -0,028 0,16
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,96 -0,043 0,11
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,88 -0,121 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,89 -0,112 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,88 -0,123 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.53 -20.54 -20.58 -20.53 -20.53 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.39 4.39 4.47 4.45 4.45 4.48
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.54 19.48 19.47 19.52 19.46 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.53 24.52 24.49 24.53 24.46 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.67 29.51 29.50 29.54 29.58 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.60 36.57 36.64 36.61 36.66 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.68 43.61 43.71 43.60 43.68 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.79 59.79 59.78 59.73 59.66 59.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.79 69.74 69.76 69.77 69.69 69.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.82 89.81 89.83 89.86 89.85 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.78 104.84 104.84 104.80 104.77 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.80 119.85 119.80 119.85 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.95 129.80 129.75 129.90 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.90 149.85 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.85 169.90 169.90 169.85 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,55 -0,550 0,087
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,81 -0,192 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,87 -0,128 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,86 -0,143 0,073
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,88 -0,121 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,88 -0,122 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,87 -0,133 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.39 -20.42 -20.50 -20.35 -20.41 -20.39
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.39 4.41 4.34 4.34 4.39 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.37 19.50 19.49 19.36 19.48 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.59 24.54 24.51 24.54 24.54 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.62 29.62 29.62 29.61 29.51 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.44 36.63 36.61 36.62 36.65 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.67 43.72 43.61 43.74 43.69 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.80 59.84 59.67 59.69 59.77 59.87
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.85 69.87 69.85 69.88 69.76 69.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.93 89.92 89.91 89.91 89.73 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.96 104.77 104.76 104.88 104.74 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 120.00 120.00 119.90 119.90 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.80 129.85 129.85 129.85 129.85 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.80 169.90 169.90 169.85 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.90 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,41 -0,410 0,092
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,45 -0,550 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,072
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,77 -0,229 0,084
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,82 -0,179 0,083
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,86 -0,140 0,084
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,81 -0,192 0,090
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,084
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,86 -0,143 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,87 -0,131 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,87 -0,132 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,86 -0,143 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.998 -19.999 -19.995 -20.005 -20.000
Mẫu, ºC -20.56 -20.47 -20.52 -20.56 -20.49 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.002 5.001 5.004 4.996 5.005
Mẫu, ºC 4.43 4.47 4.40 4.43 4.39 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.003 19.997 19.999 19.998 20.003
Mẫu, ºC 19.48 19.60 19.57 19.46 19.61 19.59
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.003 25.001 24.996 25.004
Mẫu, ºC 24.42 24.56 24.57 24.66 24.55 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.999 30.003 29.995 29.995
Mẫu, ºC 29.54 29.68 29.68 29.70 29.54 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.997 36.998 37.002 36.999
Mẫu, ºC 36.53 36.62 36.59 36.69 36.48 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.999 44.002 44.005 43.999 43.997
Mẫu, ºC 43.67 43.61 43.63 43.48 43.68 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.998 59.999 59.997 59.998 60.003
Mẫu, ºC 59.73 59.79 59.82 59.84 59.68 59.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.005 69.996 69.997 69.999 69.998
Mẫu, ºC 69.79 69.76 69.71 69.78 69.64 69.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 89.999 90.005 89.998 89.998
Mẫu, ºC 89.91 89.90 89.83 89.89 89.96 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.006 105.008 104.995 104.994 105.008
Mẫu, ºC 104.85 105.03 104.90 104.75 104.96 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.000 119.997 119.997 119.991 120.002
Mẫu, ºC 119.90 119.95 119.90 120.00 120.00 120.05
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.004 130.001 130.002 130.010 130.001
Mẫu, ºC 129.95 129.85 129.85 129.80 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.991 150.006 150.012 150.005 149.993
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.90 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.987 170.005 170.004 170.012 170.005
Mẫu, ºC 169.85 169.90 169.90 169.85 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.015 179.988 179.989 180.015 180.012
Mẫu, ºC 179.90 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,089
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,53 -0,471 0,078
CMC = 0.07
30ºC 29,998 29,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,78 -0,219 0,072
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,91 -0,090 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,91 -0,092 0,096
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,97 -0,028 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,86 -0,143 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,87 -0,131 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,002 169,88 -0,122 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,003 179,86 -0,143 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.80 -20.72 -20.79 -20.71 -20.75 -20.74
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.18 4.19 4.17 4.24 4.20 4.16
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.23 19.25 19.25 19.31 19.28 19.27
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.31 24.19 24.32 24.18 24.28 24.30
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.32 29.33 29.33 29.25 29.30 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.27 36.35 36.38 36.35 36.32 36.28
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.43 43.42 43.41 43.40 43.39 43.38
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.43 59.43 59.42 59.42 59.40 59.39
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.45 69.44 69.44 69.43 69.43 69.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.65 89.65 89.65 89.65 89.65 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.65 104.65 104.65 104.65 104.65 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.65 129.65 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-76-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,75 -0,751 0,087
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,19 -0,808 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,27 -0,730 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,26 -0,739 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,60 -0,405 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,61 -0,396 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,60 -0,404 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.63 -20.75 -20.67 -20.80 -20.80 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.22 4.19 4.13 4.28 4.21 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.41 19.36 19.35 19.40 19.22 19.25
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.31 24.38 24.26 24.33 24.36 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.22 29.22 29.39 29.34 29.32 29.27
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.44 36.36 36.34 36.32 36.36 36.37
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.47 43.46 43.45 43.43 43.42 43.41
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.48 59.48 59.47 59.46 59.45 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.51 69.50 69.50 69.49 69.49 69.47
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.65 89.65 89.65 89.65 89.65 89.65
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.65 104.65 104.65 104.65 104.65 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.60 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.65 149.60 149.60 149.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-76-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,72 -0,721 0,10
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,22 -0,778 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,33 -0,670 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,62 -0,385 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,66 -0,346 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,60 -0,404 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.66 -20.57 -20.65 -20.57 -20.59 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.31 4.32 4.31 4.37 4.32 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.35 19.37 19.39 19.45 19.42 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.41 24.32 24.41 24.39 24.41 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.45 29.44 29.45 29.37 29.43 29.46
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.39 36.48 36.48 36.47 36.42 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.54 43.53 43.52 43.51 43.50 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.54 59.53 59.53 59.52 59.51 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.56 69.56 69.55 69.54 69.54 69.52
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.75 89.80 89.80 89.80 89.80 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.80 104.80 104.80 104.80 104.80 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.65 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70

KẾT QUẢ »

TB-76-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,61 -0,611 0,088
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,32 -0,678 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,72 -0,278 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,70 -0,305 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,72 -0,286 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,70 -0,304 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.56 -20.70 -20.61 -20.74 -20.75 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.28 4.25 4.19 4.30 4.27 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.47 19.42 19.38 19.53 19.28 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.36 24.45 24.33 24.39 24.51 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.27 29.28 29.46 29.40 29.37 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.41 36.38 36.42 36.36 36.41 36.42
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.52 43.51 43.49 43.49 43.47 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.52 59.51 59.51 59.50 59.49 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.56 69.56 69.55 69.54 69.54 69.52
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.70 89.75 89.70 89.75
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.75 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70

KẾT QUẢ »

TB-76-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,66 -0,661 0,11
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,27 -0,728 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,40 -0,600 0,082
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,70 -0,305 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,72 -0,286 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,70 -0,304 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.70 -20.61 -20.69 -20.60 -20.64 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.25 4.27 4.27 4.32 4.39 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.31 19.32 19.35 19.40 19.38 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.37 24.27 24.36 24.35 24.37 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.39 29.39 29.38 29.32 29.40 29.38
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.31 36.42 36.42 36.41 36.39 36.33
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.49 43.49 43.47 43.46 43.45 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.49 59.49 59.49 59.48 59.46 59.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.54 69.52 69.51 69.51 69.50 69.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.70 89.70 89.70 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.70 104.70 104.70 104.70 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.65 149.65 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.65 169.65 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65

KẾT QUẢ »

TB-76-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,65 -0,651 0,089
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,29 -0,708 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,35 -0,650 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,68 -0,325 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,68 -0,326 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,65 -0,354 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.59 -20.75 -20.66 -20.77 -20.78 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.23 4.19 4.12 4.24 4.22 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.40 19.36 19.31 19.44 19.20 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.29 24.36 24.25 24.32 24.33 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.19 29.18 29.36 29.32 29.28 29.24
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.41 36.30 36.31 36.29 36.32 36.32
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.44 43.43 43.42 43.41 43.39 43.38
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.44 59.44 59.43 59.42 59.41 59.40
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.47 69.47 69.46 69.45 69.44 69.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.60 89.60 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.65 104.65 104.65 104.65 104.65 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.60 149.65 149.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.60 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60

KẾT QUẢ »

TB-76-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,70 -0,701 0,11
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,21 -0,788 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,32 -0,680 0,082
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,32 -0,679 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,26 -0,740 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,42 -0,580 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,60 -0,398 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,63 -0,368 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,64 -0,365 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,64 -0,366 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,60 -0,404 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.73 -20.65 -20.72 -20.64 -20.66 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.20 4.20 4.22 4.28 4.31 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.24 19.25 19.30 19.35 19.31 19.29
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.27 24.19 24.27 24.16 24.29 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.31 29.31 29.31 29.24 29.40 29.32
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.24 36.33 36.35 36.32 36.27 36.26
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.40 43.39 43.37 43.36 43.36 43.35
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.39 59.39 59.39 59.37 59.36 59.36
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.44 69.42 69.41 69.40 69.40 69.39
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.60 89.60 89.60 89.60 89.60 89.60
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.60 104.60 104.60 104.60 104.60 104.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.60 119.60 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.60 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.60 169.55 169.60 169.55 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55

KẾT QUẢ »

TB-76-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,68 -0,681 0,088
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,23 -0,768 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,25 -0,749 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,57 -0,428 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,53 -0,468 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,56 -0,445 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,58 -0,426 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,55 -0,454 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.69 -20.80 -20.71 -20.82 -20.83 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.17 4.13 4.16 4.20 4.16 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.35 19.30 19.24 19.30 19.24 19.18
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.21 24.29 24.18 24.25 24.30 24.26
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.10 29.11 29.30 29.30 29.19 29.25
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.32 36.18 36.33 36.16 36.21 36.20
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.34 43.33 43.32 43.31 43.29 43.27
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.34 59.33 59.32 59.31 59.30 59.30
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.37 69.36 69.35 69.35 69.33 69.32
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.50 89.50 89.50 89.50 89.50 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.55 104.55 104.50 104.55 104.55 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.45 129.50 129.45 129.55 129.55 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.50 169.50 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.45 179.45 179.50

KẾT QUẢ »

TB-76-D11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,75 -0,751 0,10
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,17 -0,828 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,27 -0,730 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,25 -0,749 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,21 -0,790 0,078
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,23 -0,771 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,31 -0,690 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,50 -0,505 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,53 -0,476 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,48 -0,524 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.71 -20.63 -20.71 -20.65 -20.67 -20.67
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.17 4.17 4.21 4.17 4.20 4.16
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.22 19.22 19.28 19.33 19.30 19.26
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.24 24.17 24.22 24.14 24.26 24.26
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.28 29.28 29.28 29.21 29.30 29.30
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.20 36.30 36.32 36.28 36.25 36.21
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.37 43.36 43.34 43.33 43.32 43.30
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.36 59.36 59.35 59.34 59.32 59.32
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.39 69.39 69.37 69.36 69.36 69.34
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.55 89.55 89.55 89.55 89.55 89.55
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.55 104.55 104.55 104.55 104.55 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.55 129.50 129.50 129.60 129.60 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.55 149.60 149.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55

KẾT QUẢ »

TB-76-E1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,67 -0,671 0,086
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,18 -0,818 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,27 -0,730 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,22 -0,779 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,28 -0,720 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,58 -0,425 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,57 -0,436 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,55 -0,454 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.52 -20.53 -20.48 -20.50 -20.47 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.50 4.49 4.42 4.52 4.52 4.49
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.52 19.49 19.53 19.46 19.51 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.53 24.59 24.56 24.52 24.49 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.68 29.55 29.60 29.58 29.61 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.65 36.75 36.56 36.56 36.54 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.66 43.65 43.65 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.80 59.80 59.79 59.79 59.77 59.77
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.81 69.80 69.79 69.79 69.78 69.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.90 89.80 89.80 89.85 89.80 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.85 104.85 104.85 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.90 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.85 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-E2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,50 -0,501 0,085
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,49 -0,508 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,62 -0,381 0,072
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,79 -0,208 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,85 -0,155 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,87 -0,136 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,81 -0,194 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.66 -20.73 -20.61 -20.52 -20.62 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.36 4.50 4.50 4.37 4.44 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.48 19.60 19.53 19.56 19.52 19.60
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.41 24.50 24.34 24.56 24.53 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.53 29.65 29.56 29.64 29.61 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.55 36.52 36.66 36.60 36.61 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.61 43.61 43.60 43.59 43.58 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.74 59.73 59.72 59.72 59.70 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.74 69.74 69.73 69.72 69.72 69.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.85 89.75 89.75 89.75 89.80 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.80 104.80 104.80 104.80 104.80 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.80 149.80 149.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.75 169.75 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.75 179.70 179.75

KẾT QUẢ »

TB-76-E3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,63 -0,631 0,099
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,43 -0,568 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,48 -0,519 0,073
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,80 -0,198 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,78 -0,225 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,78 -0,226 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,72 -0,284 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.62 -20.60 -20.54 -20.66 -20.52 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.41 4.32 4.36 4.44 4.45 4.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.45 19.41 19.44 19.40 19.40 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.57 24.51 24.54 24.43 24.41 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.70 29.58 29.57 29.48 29.47 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.59 36.61 36.31 36.48 36.47 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.59 43.58 43.57 43.55 43.55 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.70 59.69 59.69 59.68 59.67 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.73 69.72 69.72 69.70 69.71 69.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.85 89.75 89.75 89.75 89.75 89.75
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.80 104.80 104.80 104.80 104.80 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.80 149.80 149.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.75 179.70 179.70 179.70 179.70 179.75

KẾT QUẢ »

TB-76-E4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,58 -0,581 0,093
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,40 -0,598 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,57 -0,430 0,076
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,49 -0,511 0,093
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,80 -0,198 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,78 -0,225 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,78 -0,226 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,72 -0,284 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.63 -20.70 -20.60 -20.49 -20.59 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.42 4.54 4.52 4.42 4.56 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.52 19.64 19.60 19.63 19.57 19.62
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.48 24.56 24.40 24.61 24.59 24.56
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.60 29.70 29.64 29.68 29.78 29.78
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.68 36.60 36.72 36.66 36.66 36.81
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.67 43.65 43.65 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.79 59.79 59.78 59.77 59.76 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.82 69.81 69.80 69.80 69.80 69.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.90 89.85 89.85 89.85 89.85 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.90 104.85 104.85 104.85 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.90 149.85 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.85 169.85 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-76-E5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,60 -0,601 0,099
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,48 -0,518 0,073
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,78 -0,218 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,84 -0,165 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,86 -0,146 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,80 -0,204 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.59 -20.53 -20.49 -20.61 -20.48 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.51 4.42 4.45 4.51 4.54 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.54 19.52 19.53 19.51 19.51 19.60
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.53 24.61 24.58 24.54 24.51 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.69 29.57 29.61 29.59 29.63 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.67 36.74 36.57 36.56 36.55 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.66 43.66 43.66 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.79 59.79 59.79 59.78 59.77 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.80 69.80 69.79 69.78 69.79 69.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.95 89.85 89.85 89.85 89.85 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.85 104.90 104.85 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.90 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.85 169.85 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-76-E6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,53 -0,531 0,094
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,49 -0,508 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,78 -0,218 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,85 -0,155 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,86 -0,146 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,80 -0,204 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.60 -20.70 -20.60 -20.50 -20.60 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.49 4.58 4.53 4.39 4.60 4.51
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.65 19.72 19.61 19.68 19.59 19.70
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.47 24.47 24.56 24.60 24.63 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.68 29.84 29.76 29.80 29.83 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.69 36.68 36.80 36.70 36.73 36.76
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.67 43.66 43.65 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.80 59.80 59.79 59.78 59.77 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.81 69.81 69.81 69.80 69.79 69.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.95 89.85 89.85 89.85 89.90 89.90
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.90 104.90 104.90 104.90 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.85 149.80 149.80 149.90 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.85 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-E7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,60 -0,601 0,097
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,52 -0,478 0,076
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,86 -0,145 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,87 -0,136 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,85 -0,154 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.64 -20.56 -20.49 -20.61 -20.48 -20.52
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.45 4.48 4.42 4.47 4.51 4.47
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.52 19.50 19.49 19.48 19.46 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.50 24.50 24.54 24.47 24.48 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.57 29.56 29.60 29.58 29.63 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.66 36.70 36.56 36.54 36.52 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.65 43.65 43.64 43.73
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.80 59.79 59.78 59.77 59.76 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.81 69.80 69.80 69.80 69.79 69.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.95 89.85 89.85 89.85 89.85 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.85 104.85 104.85 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.80 129.85 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.90 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.85 169.85 169.85 169.85 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-E8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,55 -0,551 0,098
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,47 -0,528 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,81 -0,188 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,85 -0,155 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,87 -0,136 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,81 -0,194 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.62 -20.71 -20.74 -20.54 -20.79 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.30 4.41 4.50 4.36 4.50 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.86 19.72 19.65 19.83 19.62 19.90
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.43 24.56 24.57 24.67 24.66 24.58
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.93 29.91 29.89 29.85 29.94 30.00
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.73 36.87 36.80 36.72 36.72 36.79
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.68 43.68 43.67 43.67 43.65 43.75
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.82 59.81 59.81 59.80 59.78 59.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.85 69.84 69.83 69.81 69.81 69.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.95 89.85 89.85 89.85 89.90 89.90
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.85 104.85 104.85 104.85 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.90 149.90 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.85 169.90 169.85 169.85 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.85 179.80 179.80

KẾT QUẢ »

TB-76-E9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,67 -0,671 0,11
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,41 -0,588 0,079
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,76 -0,240 0,099
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,58 -0,419 0,075
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,80 -0,198 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,85 -0,155 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,88 -0,126 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,81 -0,194 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.995 -19.999 -20.004 -19.997 -19.997
Mẫu, ºC -20.50 -20.35 -20.41 -20.46 -20.39 -20.31
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.995 4.995 5.001 4.997
Mẫu, ºC 4.67 4.55 4.44 4.44 4.52 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.002 19.995 20.003 20.004 19.995
Mẫu, ºC 19.59 19.52 19.47 19.55 19.45 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.995 25.003 25.001 24.997 24.998
Mẫu, ºC 24.47 24.66 24.50 24.44 24.53 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.996 30.003 29.996 30.002
Mẫu, ºC 29.72 29.54 29.70 29.59 29.65 29.53
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.995 37.005 37.000 36.999 37.005
Mẫu, ºC 36.73 36.62 36.55 36.43 36.51 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.999 43.997 44.003 43.999
Mẫu, ºC 43.72 43.71 43.70 43.69 43.68 43.77
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 60.002 59.996 59.995 60.003
Mẫu, ºC 59.84 59.84 59.83 59.83 59.81 59.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.001 70.000 70.005 70.003 69.997
Mẫu, ºC 69.87 69.87 69.85 69.85 69.84 69.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 89.995 90.007 90.006 89.994
Mẫu, ºC 89.95 89.90 89.90 89.90 89.90 89.90
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.997 105.007 105.009 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.90 104.90 104.90 104.95 104.95 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.998 120.002 119.997 120.000 119.992
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.990 130.004 130.004 130.000 129.992
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.012 149.997 149.998 150.011
Mẫu, ºC 149.85 149.85 149.85 149.90 149.95 149.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.013 170.009 170.012 169.996 170.003
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.007 180.014 179.999 180.006 179.999
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85 179.85

KẾT QUẢ »

TB-76-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,40 -0,401 0,10
CMC = 0.07
5ºC 4,998 4,53 -0,468 0,084
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,62 -0,380 0,071
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,56 -0,441 0,090
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,85 -0,151 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,91 -0,090 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,000 104,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,998 119,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,85 -0,148 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,005 149,88 -0,125 0,25
CMC = 0.25
170ºC 170,006 169,90 -0,106 0,25
CMC = 0.25
180ºC 180,004 179,85 -0,154 0,25
CMC = 0.25

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
4 Chuẩn, ºC 4.000 4.002 4.004 3.998 4.003 3.997
Mẫu, ºC 3.33 3.29 3.22 3.32 3.40 3.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.999 19.999 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.47 19.38 19.37 19.40 19.33 19.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.005 37.004 37.004
Mẫu, ºC 36.15 36.24 36.18 36.15 36.16 36.18
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.997 44.004 44.004 43.995
Mẫu, ºC 43.13 43.14 43.35 43.27 43.16 43.35
56 Chuẩn, ºC 56.000 55.995 56.005 56.000 55.996 55.999
Mẫu, ºC 55.36 55.31 55.30 55.43 55.36 55.50
75 Chuẩn, ºC 75.000 75.001 75.003 74.995 75.001 75.001
Mẫu, ºC 74.79 74.84 74.74 74.76 74.95 74.80
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.993 95.007 95.002 95.007 94.997
Mẫu, ºC 94.68 94.56 94.61 94.62 94.58 94.51

KẾT QUẢ »

TB-76-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
4ºC 4,001 3,34 -0,661 0,087
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,18 -0,823 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,23 -0,770 0,093
CMC = 0.07
56ºC 55,999 55,38 -0,619 0,079
CMC = 0.07
75ºC 75,000 74,81 -0,190 0,079
CMC = 0.07
95ºC 95,001 94,59 -0,411 0,10
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
4 Chuẩn, ºC 4.000 4.002 4.004 3.998 4.003 3.997
Mẫu, ºC 3.47 3.50 3.33 3.33 3.39 3.43
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.999 19.999 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.24 19.23 19.31 19.29 19.30 19.21
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.005 37.004 37.004
Mẫu, ºC 36.29 36.35 36.28 36.31 36.31 36.44
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.997 44.004 44.004 43.995
Mẫu, ºC 43.34 43.33 43.35 43.30 43.33 43.28
56 Chuẩn, ºC 56.000 55.995 56.005 56.000 55.996 55.999
Mẫu, ºC 55.46 55.30 55.45 55.34 55.43 55.23
75 Chuẩn, ºC 75.000 75.001 75.003 74.995 75.001 75.001
Mẫu, ºC 74.30 74.51 74.39 74.50 74.31 74.40
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.993 95.007 95.002 95.007 94.997
Mẫu, ºC 94.57 94.55 94.39 94.46 94.51 94.55

KẾT QUẢ »

TB-76-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
4ºC 4,001 3,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,26 -0,739 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,33 -0,673 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
56ºC 55,999 55,37 -0,629 0,091
CMC = 0.07
75ºC 75,000 74,40 -0,600 0,088
CMC = 0.07
95ºC 95,001 94,51 -0,491 0,10
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
4 Chuẩn, ºC 4.000 4.002 4.004 3.998 4.003 3.997
Mẫu, ºC 3.30 3.30 3.42 3.41 3.41 3.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.999 19.999 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.31 19.29 19.31 19.26 19.29 19.31
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.005 37.004 37.004
Mẫu, ºC 36.34 36.25 36.37 36.32 36.37 36.24
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.997 44.004 44.004 43.995
Mẫu, ºC 43.23 43.22 43.34 43.35 43.24 43.37
56 Chuẩn, ºC 56.000 55.995 56.005 56.000 55.996 55.999
Mẫu, ºC 55.25 55.31 55.27 55.31 55.33 55.29
75 Chuẩn, ºC 75.000 75.001 75.003 74.995 75.001 75.001
Mẫu, ºC 74.38 74.50 74.39 74.55 74.38 74.48
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.993 95.007 95.002 95.007 94.997
Mẫu, ºC 94.33 94.45 94.41 94.47 94.47 94.40

KẾT QUẢ »

TB-76-H4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
4ºC 4,001 3,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,30 -0,699 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,32 -0,683 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,29 -0,710 0,070
CMC = 0.07
56ºC 55,999 55,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
75ºC 75,000 74,45 -0,550 0,077
CMC = 0.07
95ºC 95,001 94,42 -0,581 0,098
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
4 Chuẩn, ºC 4.000 4.002 4.004 3.998 4.003 3.997
Mẫu, ºC 3.44 3.40 3.35 3.33 3.36 3.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.999 19.999 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.18 19.21 19.32 19.28 19.36 19.14
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.005 37.004 37.004
Mẫu, ºC 36.31 36.37 36.27 36.32 36.30 36.40
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.997 44.004 44.004 43.995
Mẫu, ºC 43.40 43.40 43.31 43.29 43.40 43.35
56 Chuẩn, ºC 56.000 55.995 56.005 56.000 55.996 55.999
Mẫu, ºC 55.53 55.42 55.47 55.32 55.50 55.39
75 Chuẩn, ºC 75.000 75.001 75.003 74.995 75.001 75.001
Mẫu, ºC 74.75 74.53 73.72 74.58 74.70 73.67
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.993 95.007 95.002 95.007 94.997
Mẫu, ºC 94.88 95.80 94.78 94.99 94.99 94.84

KẾT QUẢ »

TB-76-H5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
4ºC 4,001 3,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,25 -0,749 0,077
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,33 -0,673 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
56ºC 55,999 55,44 -0,559 0,080
CMC = 0.07
75ºC 75,000 74,33 -0,670 0,41
CMC = 0.07
95ºC 95,001 95,05 +0,049 0,32
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
4 Chuẩn, ºC 4.000 4.002 4.004 3.998 4.003 3.997
Mẫu, ºC 3.46 3.52 3.61 3.60 3.61 3.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.999 19.999 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.51 19.47 19.53 19.43 19.47 19.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.002 37.005 37.005 37.004 37.004
Mẫu, ºC 36.50 36.52 36.54 36.49 36.58 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 43.997 44.004 44.004 43.995
Mẫu, ºC 43.47 43.47 43.52 43.56 43.47 43.58
56 Chuẩn, ºC 56.000 55.995 56.005 56.000 55.996 55.999
Mẫu, ºC 55.50 55.53 55.50 55.62 55.56 55.50
75 Chuẩn, ºC 75.000 75.001 75.003 74.995 75.001 75.001
Mẫu, ºC 74.61 74.63 74.57 74.59 74.63 74.63
95 Chuẩn, ºC 95.000 94.993 95.007 95.002 95.007 94.997
Mẫu, ºC 94.66 94.69 94.62 94.75 94.70 94.69

KẾT QUẢ »

TB-76-H6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
4ºC 4,001 3,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,52 -0,483 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
56ºC 55,999 55,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
75ºC 75,000 74,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
95ºC 95,001 94,69 -0,311 0,095
CMC = 0.07

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.000 400.016 399.996 400.012 400.006
Mẫu, ºC 399.40 399.20 399.30 399.40 399.30 399.40
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.014 449.993 450.017 450.013 449.995
Mẫu, ºC 448.15 448.20 448.20 448.25 448.20 448.20
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.027 499.980 499.981 499.997 499.979
Mẫu, ºC 499.55 499.45 499.50 499.45 499.55 499.50
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.991 549.990 550.027 550.035 550.005
Mẫu, ºC 549.20 549.30 549.10 549.10 549.30 549.20
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.969 600.040 599.965 600.025 600.030
Mẫu, ºC 598.80 599.00 598.80 598.70 598.80 598.90
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.984 650.033 649.977 649.958 650.045
Mẫu, ºC 649.20 649.40 649.10 649.30 649.10 649.40

KẾT QUẢ »

TB-76-H7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
400ºC 400,005 399,33 -0,675 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,005 448,20 -1,805 0,45
CMC = 0.45
500ºC 499,994 499,50 -0,494 0,58
CMC = 0.45
550ºC 550,008 549,2 -0,808 0,58
CMC = 0.45
600ºC 600,005 598,8 -1,205 0,73
CMC = 0.45
650ºC 650,000 649,3 -0,700 0,74
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.000 400.016 399.996 400.012 400.006
Mẫu, ºC 399.20 399.30 399.20 399.20 399.30 399.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.014 449.993 450.017 450.013 449.995
Mẫu, ºC 448.25 448.30 448.30 448.35 448.30 448.25
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.027 499.980 499.981 499.997 499.979
Mẫu, ºC 499.35 499.45 499.45 499.45 499.40 499.45
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.991 549.990 550.027 550.035 550.005
Mẫu, ºC 549.1 549.1 549.2 549.2 549.1 549.1
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.969 600.040 599.965 600.025 600.030
Mẫu, ºC 598.9 599.0 599.0 599.0 599.0 598.9
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.984 650.033 649.977 649.958 650.045
Mẫu, ºC 649.3 649.1 649.2 649.2 649.2 649.2

KẾT QUẢ »

TB-76-H8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
400ºC 400,005 399,23 -0,775 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,005 448,29 -1,715 0,45
CMC = 0.45
500ºC 499,994 499,43 -0,564 0,58
CMC = 0.45
550ºC 550,008 549,1 -0,908 0,58
CMC = 0.45
600ºC 600,005 599,0 -1,005 0,73
CMC = 0.45
650ºC 650,000 649,2 -0,800 0,73
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
400 Chuẩn, ºC 400.000 400.000 400.016 399.996 400.012 400.006
Mẫu, ºC 399.70 399.60 399.60 399.70 399.60 399.70
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.014 449.993 450.017 450.013 449.995
Mẫu, ºC 448.95 449.00 449.00 449.00 448.95 448.95
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.027 499.980 499.981 499.997 499.979
Mẫu, ºC 499.90 499.85 499.90 499.80 499.90 499.85
550 Chuẩn, ºC 550.000 549.991 549.990 550.027 550.035 550.005
Mẫu, ºC 549.60 549.70 549.70 549.70 549.70 549.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.969 600.040 599.965 600.025 600.030
Mẫu, ºC 599.40 599.50 599.60 599.60 599.60 599.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 649.984 650.033 649.977 649.958 650.045
Mẫu, ºC 649.90 649.90 650.00 649.80 649.90 650.00

KẾT QUẢ »

TB-76-H9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
400ºC 400,005 399,65 -0,355 0,45
CMC = 0.45
450ºC 450,005 448,98 -1,025 0,45
CMC = 0.45
500ºC 499,994 499,87 -0,124 0,58
CMC = 0.45
550ºC 550,008 549,7 -0,308 0,58
CMC = 0.45
600ºC 600,005 599,6 -0,405 0,73
CMC = 0.45
650ºC 650,000 649,9 -0,100 0,73
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 249.80 249.85 249.75 249.75 249.80 249.75
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.40 299.45 299.40 299.35 299.40 299.45
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 349.05 349.05 349.30 349.10 349.05 349.20
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 398.05 398.05 398.00 397.95 398.10 398.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 447.85 448.05 448.15 447.95 447.95 448.05

KẾT QUẢ »

TB-76-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 249,78 -0,219 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,41 -0,595 0,27
CMC = 0.25
350ºC 349,990 349,13 -0,860 0,28
CMC = 0.25
400ºC 399,995 398,03 -1,965 0,37
CMC = 0.25
450ºC 450,000 448,00 -2,000 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 250.00 249.90 249.90 249.90 249.95 249.95
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.25 299.20 299.25 299.55 299.25 299.20
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 348.95 349.20 349.00 348.85 349.20 348.85
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 398.25 398.15 398.05 398.10 398.30 398.05
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 447.95 447.80 447.75 447.85 448.05 447.80

KẾT QUẢ »

TB-76-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 249,93 -0,069 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,28 -0,725 0,29
CMC = 0.25
350ºC 349,990 349,01 -0,980 0,30
CMC = 0.25
400ºC 399,995 398,15 -1,845 0,38
CMC = 0.25
450ºC 450,000 447,87 -2,130 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 249.75 249.85 249.70 249.75 249.80 249.70
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.35 299.35 299.40 299.25 299.40 299.35
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 350.15 350.05 350.25 350.10 350.05 350.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 398.20 398.30 398.10 398.05 398.20 398.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 448.05 448.20 448.25 448.15 448.00 448.20

KẾT QUẢ »

TB-76-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 249,76 -0,239 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,35 -0,655 0,27
CMC = 0.25
350ºC 349,990 350,13 +0,140 0,27
CMC = 0.25
400ºC 399,995 398,19 -1,805 0,38
CMC = 0.25
450ºC 450,000 448,14 -1,860 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 250.00 249.95 249.95 250.05 250.05 249.95
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.15 299.30 299.20 299.55 299.20 299.25
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 348.80 349.20 349.05 348.95 349.20 348.95
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 398.35 398.40 398.20 398.20 398.35 398.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 448.15 448.05 448.00 448.10 448.15 448.05

KẾT QUẢ »

TB-76-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 249,99 -0,009 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,28 -0,725 0,29
CMC = 0.25
350ºC 349,990 349,03 -0,960 0,30
CMC = 0.25
400ºC 399,995 398,28 -1,715 0,38
CMC = 0.25
450ºC 450,000 448,08 -1,920 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 249.80 249.95 249.80 249.70 249.85 249.80
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.45 299.55 299.50 299.40 299.50 299.60
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 349.15 349.10 349.40 349.20 349.10 349.30
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 398.05 398.05 398.00 398.00 398.10 398.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 447.85 448.05 448.10 448.00 448.00 448.05

KẾT QUẢ »

TB-76-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 249,82 -0,179 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,50 -0,505 0,27
CMC = 0.25
350ºC 349,990 349,21 -0,780 0,28
CMC = 0.25
400ºC 399,995 398,03 -1,965 0,37
CMC = 0.25
450ºC 450,000 448,01 -1,990 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 250.35 250.20 250.35 250.30 250.30 250.35
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.70 299.70 299.70 300.00 299.75 299.70
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 349.60 349.90 349.60 349.40 349.90 349.45
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 398.40 398.30 398.25 398.25 398.40 398.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 448.05 447.85 447.80 447.95 448.20 447.85

KẾT QUẢ »

TB-76-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 250,31 +0,311 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,76 -0,245 0,28
CMC = 0.25
350ºC 349,990 349,64 -0,350 0,32
CMC = 0.25
400ºC 399,995 398,29 -1,705 0,37
CMC = 0.25
450ºC 450,000 447,95 -2,050 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 250.00 250.15 250.00 250.05 250.15 250.00
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.80 299.75 299.85 299.70 299.85 299.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 349.60 349.50 349.70 349.60 349.50 349.60
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 397.90 398.00 397.75 397.75 397.85 398.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 447.90 448.00 448.00 447.95 447.75 448.00

KẾT QUẢ »

TB-76-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 250,06 +0,061 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,79 -0,215 0,27
CMC = 0.25
350ºC 349,990 349,58 -0,410 0,27
CMC = 0.25
400ºC 399,995 397,88 -2,115 0,38
CMC = 0.25
450ºC 450,000 447,93 -2,070 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 250.002 249.982 249.986 250.013
Mẫu, ºC 249.80 249.75 249.75 249.80 249.80 249.75
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.011 299.993 300.011 300.008 300.008
Mẫu, ºC 299.00 299.10 299.00 299.30 299.05 299.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.981 349.992 349.983 349.987 349.995
Mẫu, ºC 348.65 349.00 348.85 348.75 348.95 348.75
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 399.991 400.007 400.005 399.987
Mẫu, ºC 398.05 398.15 398.00 398.00 398.10 397.95
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.019 449.995 450.015 449.986 449.982
Mẫu, ºC 448.00 447.80 447.80 448.00 448.00 447.80

KẾT QUẢ »

TB-76-I8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 249,999 249,78 -0,219 0,25
CMC = 0.25
300ºC 300,005 299,09 -0,915 0,28
CMC = 0.25
350ºC 349,990 348,83 -1,160 0,29
CMC = 0.25
400ºC 399,995 398,04 -1,955 0,37
CMC = 0.25
450ºC 450,000 447,90 -2,100 0,45
CMC = 0.45

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer TB-116 QUATEST3 11/2019
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2020
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 06/2020
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 06/2020
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath TB-85 QUATEST3 10/2019
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/