+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: [0 ÷ 50] ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: [10 ÷ 90] %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa |
1. Độ chính xác áp suất/ Accuracy of pressure
Dữ liệu quan trắcSTT/ No. |
Diễn giải/ Note |
Giá trị chuẩn Pc/ Reference value, hPa |
Giá trị chỉ thị Pk/ Indication value, hPa |
Sai số/ Error, hPa |
ĐKĐBĐ(1)/ Uncertainty, hPa |
1 | Chiều tăng Pressure increase, |
299,9 | 297,8 | -2,1 | 0,55 |
2 | 400,2 | 398,3 | -1,9 | 0,54 | |
3 | 499,6 | 497,4 | -2,2 | 0,53 | |
4 | 600,5 | 598,5 | -2,0 | 0,52 | |
5 | 800,1 | 798,3 | -1,8 | 0,52 | |
6 | 900,6 | 899,1 | -1,5 | 0,52 | |
7 | 1000,9 | 999,5 | -1,4 | 0,53 | |
8 | 1050,8 | 1049,3 | -1,5 | 0,54 | |
9 | 1099,2 | 1097,5 | -1,7 | 0,54 | |
10 | Chiều giảm Pressure reduce, |
1101,0 | 1099,3 | -1,7 | 0,54 |
11 | 1050,3 | 1049,1 | -1,2 | 0,54 | |
12 | 1000,0 | 999,2 | -0,8 | 0,53 | |
13 | 900,7 | 899,6 | -1,1 | 0,52 | |
14 | 798,9 | 797,3 | -1,6 | 0,52 | |
15 | 699,3 | 698,0 | -1,3 | 0,52 | |
16 | 600,1 | 598,2 | -1,9 | 0,52 | |
17 | 499,8 | 498,2 | -1,6 | 0,53 | |
18 | 399,7 | 397,8 | -1,9 | 0,54 | |
19 | 299,8 | 297,8 | -2,0 | 0,55 |
Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn
Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 0,9991Pk+2,3406(hPa)
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet | TB-104 | KIM LONG | 03/2023 |
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge | TB-334 | VMI | 05/2023 |
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer | TB-544 | AoV | 07/2023 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-66 | VMI | 03/2023 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | KIM LONG, VMI, AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-116 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Máy ủ/ Microplate Incubator Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE MÁY ĐÔNG MÁU/ BLOOD CLOTTING MACHINE MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG/ LIGHTING METTER MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ VIBRATION METER MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY MÁY MIỄN DỊCH/ IMMUNE SYSTEM Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter Tủ nhiệt, ẩm DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS Máy đo đa chỉ tiêu BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE ÁP KẾ/ BAROMETER BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Phòng sạch/ Cleanroom CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter MÁY TỔNG CARBON HỮU CƠ VỀ TỔNG NITƠ/ TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ Máy đo hàm lượng sắt| Iron meter/ |