PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 60275 | Ngày thực hiện: 11/11/2022

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 30/11/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-341
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
180941004
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.1 ÷ 25.3°C [SHC: 0.063333333333336]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
61.0 ÷ 64.0%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -19.80 -19.80 -19.80 -19.80 -19.81 -19.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.96 4.97 4.95 4.94 4.94 4.93
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.96 19.94 19.92 19.90 19.88 19.93
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.83 24.81 24.87 24.86 24.83 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.82 29.79 29.87 29.83 29.81 29.80
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.91 36.89 36.88 36.87 36.87 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.94 43.93 43.93 43.93 43.93 43.93
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.05 60.08 60.02 60.02 60.03 60.03
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 70.07 70.06 70.06 70.06 70.05 70.06
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.05 80.00 80.06 80.06 80.01 80.07
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.04 90.09 90.06 90.11 90.10 90.07
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.04 105.00 105.08 105.10 105.06 105.04
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 120.05 120.05 120.00
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.90 130.00 129.90 129.90 130.00 130.00
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.85 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.90 160.00 159.90 159.90 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.85 169.90 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.90 179.90 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.90 199.85 199.85

KẾT QUẢ »

TB-341-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,80 +0,200 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 60,04 +0,040 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,06 +0,062 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,04 +0,042 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,08 +0,080 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,05 +0,051 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,99 -0,013 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,95 -0,054 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,89 -0,110 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,93 -0,068 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,88 -0,119 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,87 -0,128 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,86 -0,139 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -19.95 -19.95 -19.95 -19.95 -19.96 -19.96
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.88 4.88 4.86 4.86 4.85 4.84
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.85 19.93 19.91 19.89 19.87 19.85
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.81 24.79 24.86 24.84 24.81 24.79
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.81 29.80 29.88 29.85 29.83 29.81
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.90 36.89 36.89 36.87 36.86 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.90 43.89 43.90 43.90 43.89 43.89
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.00 59.99 59.99 59.98 59.97 59.96
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.98 69.97 69.97 69.97 69.97 69.96
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.01 79.97 79.94 80.00 79.96 79.94
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.99 89.98 89.96 90.03 90.01 89.99
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.96 104.94 105.02 105.02 105.02 104.99
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.85 149.85 149.85
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.85 159.85 159.90 159.80 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.90 169.90 169.90 169.90 169.90 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.85 179.85 179.85 179.90 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90 199.90

KẾT QUẢ »

TB-341-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,95 +0,050 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,97 -0,028 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,97 -0,028 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,99 -0,009 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,88 -0,123 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,87 -0,134 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,83 -0,170 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,87 -0,128 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,88 -0,119 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,86 -0,138 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,90 -0,099 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -19.83 -19.84 -19.84 -19.85 -19.85 -19.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 5.00 5.00 4.98 4.97 4.98 4.96
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.94 20.01 20.00 19.99 19.97 19.94
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.91 24.89 24.98 24.95 24.92 24.90
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.92 29.91 29.99 29.95 29.94 29.92
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 37.02 37.00 36.99 36.98 36.96 36.96
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 44.00 44.00 44.00 44.00 44.00 43.99
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.47 60.47 60.45 60.46 60.45 60.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 70.56 70.56 70.56 70.56 70.55 70.55
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.71 80.68 80.65 80.72 80.68 80.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.80 90.79 90.78 90.83 90.82 90.79
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.88 105.87 105.94 105.94 105.93 105.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 120.95 120.95 120.95 120.90 120.90 120.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 131.00 131.00 131.00 131.00 131.10 131.10
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 151.20 151.20 151.20 151.20 151.20 151.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 161.25 161.35 161.35 161.25 161.30 161.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 171.40 171.40 171.40 171.40 171.40 171.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 181.45 181.45 181.50 181.45 181.45 181.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 201.60 201.60 201.60 201.60 201.60 201.65

KẾT QUẢ »

TB-341-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,84 +0,160 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 60,46 +0,460 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,56 +0,562 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,68 +0,682 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,80 +0,800 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,91 +0,911 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,93 +0,927 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 131,03 +1,026 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 151,20 +1,200 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 161,31 +1,312 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 171,39 +1,391 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 181,46 +1,462 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 201,61 +1,611 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -19.96 -19.96 -19.96 -19.96 -19.97 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.92 4.92 4.90 4.89 4.90 4.89
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.90 19.98 19.97 19.94 19.92 19.90
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.90 24.86 24.95 24.91 24.90 24.87
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.91 29.88 29.95 29.92 29.91 29.88
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.99 36.98 36.97 36.95 36.94 36.93
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.99 43.98 43.97 43.97 43.97 43.96
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.96 59.95 59.95 59.95 59.94 59.93
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.90 69.91 69.90 69.89 69.89 69.89
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.94 79.91 79.88 79.94 79.90 79.88
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.89 89.88 89.86 89.93 89.96 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.82 104.81 104.89 104.88 104.88 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.70 119.75 119.75 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.55 159.65 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,96 +0,040 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,91 -0,090 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,96 -0,040 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,90 -0,098 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,91 -0,088 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,72 -0,283 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,68 -0,324 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,60 -0,400 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,59 -0,409 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,60 -0,399 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -19.92 -19.92 -19.92 -19.92 -19.93 -19.93
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.95 4.95 4.94 4.93 4.93 4.93
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.91 20.00 19.97 19.95 19.93 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.92 24.89 24.97 24.94 24.91 24.90
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.92 29.91 29.98 29.95 29.93 29.91
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 37.03 37.01 37.00 36.98 36.98 36.97
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 44.02 44.01 44.01 44.01 44.01 44.01
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.00 60.00 59.99 59.99 59.98 59.97
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.96 69.96 69.96 69.95 69.95 69.94
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.98 79.95 79.93 79.97 79.94 79.93
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.96 89.95 89.93 89.99 89.97 89.94
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.90 104.87 104.96 104.95 104.95 104.93
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.65 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.70 159.75 159.70 159.65 159.75 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.65 169.70 169.70 169.70 169.65 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.65 179.70 179.70 179.70 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -19,92 +0,080 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 37,00 +0,000 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 44,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,99 -0,010 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,95 -0,048 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,95 -0,048 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,96 -0,040 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,80 -0,203 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,77 -0,234 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,69 -0,310 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,71 -0,288 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,68 -0,319 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,68 -0,318 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,66 -0,339 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.03 -20.04 -20.04 -20.04 -20.04 -20.05
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.86 4.85 4.84 4.84 4.83 4.83
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.92 19.90 19.88 19.86 19.84
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.85 24.82 24.90 24.87 24.85 24.82
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.87 29.85 29.92 29.88 29.86 29.84
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.97 36.94 36.92 36.92 36.91 36.90
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.96 43.95 43.94 43.95 43.95 43.94
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.91 59.90 59.89 59.89 59.88 59.88
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.84 69.85 69.84 69.84 69.83 69.84
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.90 79.86 79.84 79.88 79.86 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.84 89.82 89.81 89.86 89.85 89.82
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.81 104.81 104.81 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.65 119.65 119.65 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.60 129.55 129.55 129.55 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.50 159.60 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.50 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-341-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,04 -0,040 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,89 -0,110 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,84 -0,158 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,86 -0,138 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,66 -0,343 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,58 -0,424 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,50 -0,500 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,55 -0,448 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,49 -0,509 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,46 -0,538 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.05 -20.05 -20.06 -20.06 -20.08 -20.08
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.82 4.82 4.79 4.79 4.79 4.79
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.80 19.87 19.86 19.84 19.81 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.80 24.77 24.84 24.82 24.80 24.77
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.80 29.78 29.86 29.82 29.80 29.78
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.89 36.88 36.87 36.85 36.84 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.89 43.88 43.88 43.87 43.87 43.86
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.23 60.23 60.22 60.22 60.21 60.21
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 70.30 70.30 70.30 70.29 70.28 70.28
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.48 80.44 80.42 80.47 80.44 80.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.52 90.49 90.48 90.54 90.52 90.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.58 105.56 105.63 105.63 105.62 105.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 120.60 120.60 120.60 120.60 120.55 120.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 130.65 130.65 130.65 130.65 130.70 130.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 150.80 150.80 150.80 150.80 150.80 150.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 160.90 160.90 160.90 160.85 160.95 160.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 171.00 171.00 171.00 171.00 171.00 170.90
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 181.05 181.05 181.05 181.10 181.10 181.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 201.20 201.20 201.20 201.20 201.20 201.20

KẾT QUẢ »

TB-341-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,06 -0,060 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 60,22 +0,220 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,29 +0,292 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,44 +0,442 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,51 +0,510 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,60 +0,601 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,58 +0,577 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 130,67 +0,666 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 150,80 +0,800 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 160,91 +0,912 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 170,98 +0,981 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 181,07 +1,072 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 201,20 +1,201 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.05 -20.04 -20.05 -20.05 -20.07 -20.07
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.81 4.81 4.79 4.78 4.79 4.78
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.78 19.86 19.84 19.83 19.81 19.78
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.79 24.76 24.83 24.80 24.79 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.79 29.77 29.85 29.81 29.80 29.78
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.89 36.86 36.85 36.83 36.83 36.83
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.88 43.87 43.87 43.86 43.86 43.86
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.78 59.77 59.76 59.76 59.76 59.75
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.71 69.72 69.72 69.71 69.70 69.69
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.79 79.76 79.75 79.78 79.75 79.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.72 89.69 89.68 89.75 89.72 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.64 104.62 104.69 104.68 104.68 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.55 159.55 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.55 169.55 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.50 179.50 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.45 199.40 199.45

KẾT QUẢ »

TB-341-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,06 -0,060 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,71 -0,288 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,76 -0,238 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,53 -0,473 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,52 -0,484 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,50 -0,500 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,52 -0,478 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,52 -0,479 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,47 -0,528 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,42 -0,579 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.03 -20.04 -20.04 -20.04 -20.06 -20.05
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.84 4.83 4.82 4.82 4.81 4.80
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.81 19.90 19.88 19.86 19.84 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.82 24.80 24.86 24.85 24.82 24.80
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.84 29.81 29.89 29.85 29.83 29.82
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.93 36.91 36.91 36.89 36.88 36.87
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.93 43.92 43.92 43.91 43.92 43.91
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.84 59.84 59.82 59.83 59.82 59.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.77 69.78 69.77 69.77 69.76 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.83 79.80 79.78 79.82 79.79 79.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.76 89.74 89.72 89.80 89.76 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.67 104.64 104.72 104.72 104.72 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.55 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.35 169.40 169.40 169.40 169.40 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.35 199.30 199.35

KẾT QUẢ »

TB-341-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,04 -0,040 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,77 -0,228 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,80 -0,198 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,53 -0,473 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,48 -0,524 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,35 -0,648 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,32 -0,679 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.00 -20.00 -20.00 -20.01 -20.01 -20.01
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.89 4.88 4.87 4.86 4.86 4.85
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.85 19.93 19.91 19.89 19.87 19.85
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.87 24.84 24.91 24.89 24.87 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.88 29.87 29.93 29.90 29.89 29.86
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.98 36.97 36.96 36.95 36.93 36.93
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 44.00 43.98 43.97 43.98 43.97 43.97
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.96 59.95 59.95 59.95 59.94 59.93
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.92 69.91 69.91 69.91 69.90 69.90
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.97 79.95 79.92 79.97 79.94 79.91
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.92 89.91 89.89 89.96 89.94 89.91
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.86 104.84 104.92 104.92 104.91 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.75 119.75 119.75 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.60 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.65 169.65 169.65 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.60 179.65 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,01 -0,010 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,89 -0,110 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,95 -0,050 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,91 -0,088 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,94 -0,058 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,76 -0,243 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,72 -0,284 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,64 -0,360 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,66 -0,338 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,64 -0,359 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,62 -0,378 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.08 -20.08 -20.08 -20.07 -20.08 -20.08
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.78 4.78 4.78 4.77 4.76 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.87 19.87 19.85 19.84 19.82 19.83
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.70 24.78 24.75 24.74 24.71 24.70
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.69 29.75 29.72 29.71 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.68 36.67 36.66 36.66 36.65 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.79 43.77 43.78 43.79 43.78 43.78
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.74 59.73 59.73 59.73 59.73 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.72 69.73 69.72 69.72 69.72 69.72
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.86 79.84 79.81 79.78 79.85 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.78 89.77 89.75 89.73 89.80 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.66 104.66 104.75 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.60 119.60 119.60 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.60 129.55 129.55 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.45 159.50 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.50 169.45 169.45 169.45 169.50 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-341-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,08 -0,080 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,72 -0,278 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,58 -0,423 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,56 -0,444 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,46 -0,540 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,48 -0,518 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,47 -0,529 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,45 -0,548 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.12 -20.12 -20.12 -20.13 -20.13 -20.12
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.76 4.76 4.75 4.74 4.73 4.73
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.83 19.81 19.81 19.79 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.69 24.77 24.75 24.73 24.71 24.68
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.69 29.68 29.75 29.72 29.71 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.69 36.68 36.66 36.66 36.66 36.73
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.79 43.77 43.79 43.79 43.79 43.78
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.70 59.70 59.70 59.70 59.69 59.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.70 69.70 69.70 69.69 69.69 69.69
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.83 79.80 79.78 79.75 79.82 79.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.75 89.72 89.70 89.70 89.77 89.75
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.64 104.63 104.63 104.63 104.72 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.55 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.45 159.40 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.40 169.45 169.45 169.40 169.45 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.35 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-341-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,12 -0,120 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,80 -0,198 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,53 -0,473 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,51 -0,494 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,42 -0,578 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,43 -0,569 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,39 -0,609 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.13 -20.14 -20.14 -20.14 -20.14 -20.14
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.76 4.75 4.75 4.73 4.73 4.72
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.83 19.82 19.81 19.80 19.78 19.77
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.69 24.77 24.75 24.73 24.71 24.69
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.68 29.75 29.73 29.72 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.74 36.73 36.71 36.70 36.70 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.81 43.79 43.80 43.81 43.80 43.79
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.75 59.75 59.75 59.74 59.74 59.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.75 69.75 69.74 69.74 69.74 69.74
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.88 79.86 79.84 79.82 79.88 79.86
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.82 89.80 89.79 89.77 89.84 89.82
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.73 104.72 104.72 104.71 104.79 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.70 119.65 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.55 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.55 159.55 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-341-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,14 -0,140 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,86 -0,138 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,64 -0,363 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,60 -0,404 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,53 -0,470 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,55 -0,448 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,55 -0,448 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.08 -20.07 -20.09 -20.08 -20.08 -20.09
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.78 4.79 4.79 4.77 4.76 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.83 19.83 19.82 19.80 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.70 24.79 24.76 24.74 24.72 24.70
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.72 29.69 29.78 29.75 29.73 29.71
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.71 36.71 36.69 36.68 36.68 36.76
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.82 43.80 43.80 43.81 43.81 43.81
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.11 60.11 60.10 60.11 60.10 60.09
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 70.22 70.22 70.21 70.21 70.20 70.20
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.43 80.40 80.38 80.36 80.43 80.41
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.47 90.44 90.44 90.41 90.49 90.47
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.51 105.50 105.49 105.49 105.57 105.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 120.50 120.50 120.60 120.55 120.55 120.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 130.65 130.65 130.60 130.60 130.60 130.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 150.70 150.70 150.70 150.75 150.75 150.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 160.85 160.80 160.85 160.80 160.90 160.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 170.90 170.95 170.95 170.90 170.95 170.95
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 181.00 181.00 181.00 181.00 181.00 181.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 201.10 201.15 201.15 201.15 201.15 201.15

KẾT QUẢ »

TB-341-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,08 -0,080 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 60,10 +0,100 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,21 +0,212 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,40 +0,402 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,45 +0,450 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,52 +0,521 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,54 +0,537 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 130,62 +0,616 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 150,73 +0,730 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 160,84 +0,842 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 170,93 +0,931 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 181,00 +1,002 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 201,14 +1,141 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.11 -20.11 -20.12 -20.11 -20.12 -20.11
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.79 4.79 4.78 4.77 4.77 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.84 19.82 19.82 19.81 19.79 19.78
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.71 24.79 24.77 24.75 24.74 24.72
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.73 29.70 29.78 29.75 29.74 29.73
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.73 36.73 36.71 36.70 36.69 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.84 43.83 43.83 43.84 43.83 43.83
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.73 59.74 59.73 59.73 59.73 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.74 69.74 69.74 69.74 69.72 69.73
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.84 79.83 79.81 79.78 79.85 79.83
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.78 89.77 89.76 89.73 89.81 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.70 104.69 104.68 104.67 104.77 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.65 119.65 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.55 129.60 129.60 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.50 179.45 179.50 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.50 199.45 199.50

KẾT QUẢ »

TB-341-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,11 -0,110 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,60 -0,403 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,58 -0,424 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,48 -0,520 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,51 -0,488 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,47 -0,528 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,47 -0,529 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.11 -20.11 -20.11 -20.12 -20.12 -20.12
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.77 4.77 4.77 4.76 4.75 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.83 19.82 19.81 19.80 19.78 19.77
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.69 24.77 24.74 24.72 24.72 24.69
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.68 29.76 29.74 29.72 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.71 36.70 36.69 36.69 36.67 36.76
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.82 43.80 43.80 43.81 43.80 43.81
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.74 59.73 59.73 59.73 59.72 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.72 69.74 69.74 69.74 69.73 69.74
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 79.86 79.83 79.82 79.79 79.86 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 89.80 89.79 89.76 89.75 89.82 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 104.72 104.71 104.70 104.70 104.79 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.70 119.65 119.65 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.55 159.55 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 199.50 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-341-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,12 -0,120 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 104,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,63 -0,373 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,60 -0,404 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,52 -0,480 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,53 -0,468 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 169,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 179,54 -0,458 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.15 -20.15 -20.16 -20.16 -20.16 -20.16
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.74 4.74 4.74 4.72 4.73 4.71
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.79 19.79 19.78 19.77 19.76 19.75
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.67 24.75 24.72 24.70 24.67 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.68 29.66 29.74 29.71 29.69 29.68
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.69 36.68 36.67 36.66 36.65 36.74
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.80 43.79 43.78 43.79 43.79 43.79
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.10 60.10 60.10 60.10 60.09 60.09
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 70.21 70.22 70.22 70.22 70.21 70.20
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.46 80.43 80.41 80.38 80.45 80.44
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.49 90.48 90.46 90.44 90.52 90.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.56 105.55 105.54 105.54 105.63 105.60
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 120.60 120.60 120.65 120.65 120.60 120.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 130.75 130.70 130.70 130.70 130.70 130.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 150.85 150.85 150.85 150.85 150.90 150.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 160.95 161.00 161.00 161.00 161.05 161.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 171.10 171.10 171.10 171.10 171.15 171.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 181.20 181.20 181.20 181.20 181.20 181.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 201.35 201.35 201.35 201.40 201.35 201.40

KẾT QUẢ »

TB-341-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,16 -0,160 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 60,10 +0,100 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,21 +0,212 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,43 +0,432 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,48 +0,480 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,57 +0,571 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,62 +0,617 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 130,71 +0,706 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 150,87 +0,870 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 161,01 +1,012 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 171,12 +1,121 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 181,19 +1,192 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 201,37 +1,371 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.17 -20.16 -20.17 -20.17 -20.17 -20.17
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.74 4.74 4.73 4.73 4.72 4.71
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.79 19.79 19.77 19.76 19.74 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.67 24.75 24.72 24.70 24.69 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.66 29.74 29.72 29.70 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.71 36.70 36.68 36.67 36.68 36.75
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.81 43.80 43.81 43.81 43.81 43.81
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.13 60.13 60.13 60.13 60.13 60.13
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 70.26 70.26 70.26 70.26 70.25 70.25
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.51 80.48 80.47 80.43 80.50 80.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.56 90.55 90.52 90.50 90.58 90.56
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.63 105.62 105.60 105.60 105.69 105.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 120.65 120.65 120.70 120.70 120.70 120.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 130.80 130.80 130.75 130.75 130.75 130.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 150.90 150.90 150.90 150.90 150.95 150.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 161.00 161.00 161.05 161.00 161.10 161.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 171.15 171.15 171.15 171.15 171.20 171.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 181.20 181.25 181.25 181.25 181.25 181.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 201.40 201.40 201.40 201.40 201.40 201.40

KẾT QUẢ »

TB-341-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,17 -0,170 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 60,13 +0,130 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,26 +0,262 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,48 +0,482 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,55 +0,550 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,63 +0,631 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,68 +0,677 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 130,77 +0,766 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 150,92 +0,920 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 161,03 +1,032 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 171,16 +1,161 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 181,23 +1,232 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 201,40 +1,401 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.11 -20.11 -20.11 -20.10 -20.12 -20.11
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.79 4.78 4.78 4.77 4.76 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.81 19.81 19.79 19.79 19.77 19.75
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.69 24.78 24.75 24.74 24.71 24.71
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.72 29.69 29.77 29.74 29.73 29.71
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.73 36.71 36.70 36.69 36.68 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.81 43.81 43.82 43.81 43.82 43.81
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 60.03 60.03 60.02 60.03 60.02 60.02
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 70.11 70.12 70.11 70.11 70.11 70.11
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.32 80.30 80.28 80.24 80.32 80.29
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.34 90.32 90.31 90.29 90.36 90.34
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.38 105.37 105.36 105.36 105.45 105.42
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 120.40 120.40 120.45 120.45 120.45 120.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 130.55 130.50 130.50 130.50 130.50 130.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 150.60 150.60 150.60 150.60 150.65 150.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 160.70 160.75 160.75 160.75 160.75 160.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 170.80 170.80 170.80 170.80 170.80 170.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 180.90 180.90 180.90 180.90 180.90 180.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 201.05 201.05 201.05 201.05 201.05 201.05

KẾT QUẢ »

TB-341-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,11 -0,110 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 60,03 +0,030 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 70,11 +0,112 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,29 +0,292 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,33 +0,330 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,39 +0,391 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 120,43 +0,427 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 130,51 +0,506 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 150,62 +0,620 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 160,74 +0,742 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 170,81 +0,811 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 180,90 +0,902 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 201,05 +1,051 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.995 -19.995 -20.004 -20.003
Mẫu, ºC -20.01 -20.01 -20.01 -20.01 -20.02 -20.01
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 4.996 5.003 5.002 4.998
Mẫu, ºC 4.89 4.87 4.87 4.86 4.86 4.85
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.001 19.997 20.003 20.004 19.997
Mẫu, ºC 19.86 19.86 19.85 19.84 19.83 19.81
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 25.001 24.997 24.996 25.003
Mẫu, ºC 24.77 24.86 24.83 24.81 24.79 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.995 30.002 30.000 30.005 30.000
Mẫu, ºC 29.81 29.77 29.85 29.82 29.80 29.78
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 37.001 37.000 37.003 36.999
Mẫu, ºC 36.82 36.81 36.80 36.79 36.77 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.998 44.002 44.003 43.997 43.997
Mẫu, ºC 43.92 43.92 43.93 43.93 43.92 43.92
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 60.001 59.997 60.003
Mẫu, ºC 59.90 59.91 59.89 59.90 59.91 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.997 69.997 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.95 69.95 69.96 69.95 69.94 69.94
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 79.998 79.999 79.995 80.000
Mẫu, ºC 80.06 80.04 80.03 79.99 80.07 80.04
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.999 90.005 89.995 90.001 89.999
Mẫu, ºC 90.06 90.05 90.03 90.01 90.07 90.05
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.990 104.997 104.999 104.996 105.010
Mẫu, ºC 105.03 105.02 105.01 105.00 105.09 105.06
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.006 119.996 120.006 120.009
Mẫu, ºC 119.95 119.95 120.00 120.00 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.006 130.007 130.010 130.004
Mẫu, ºC 130.00 130.00 129.95 129.95 130.00 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.012 150.000 150.005 149.988 149.994
Mẫu, ºC 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95 149.95
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.989 159.985 160.010 160.015 159.987
Mẫu, ºC 160.00 160.00 159.95 160.00 160.00 160.00
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.988 170.015 169.992 170.007 169.994
Mẫu, ºC 170.05 170.00 170.05 170.05 170.00 170.05
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.005 179.997 179.993 179.993 179.997
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.05 180.05 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.006 200.010 199.983 199.985 200.011
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.15

KẾT QUẢ »

TB-341-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,01 -0,010 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,998 69,95 -0,048 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 80,04 +0,042 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 90,05 +0,050 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,999 105,04 +0,041 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,003 119,97 -0,033 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,004 129,98 -0,024 0,29
CMC = 0.29
150ºC 150,000 149,95 -0,050 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,99 -0,008 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,999 170,03 +0,031 0,29
CMC = 0.29
180ºC 179,998 180,05 +0,052 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,11 +0,111 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.72 -19.72 -19.72 -19.73 -19.72 -19.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.97 4.96 4.95 4.94 4.94 4.93
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.96 19.97 19.97 19.97 19.96 19.98
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 25.04 25.05 25.05 25.05 25.05 25.05
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.95 29.96 29.96 29.96 29.96 29.96
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.87 36.85 36.86 36.84 36.85 36.84
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.96 43.95 43.94 43.93 43.92 43.91
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.84 59.82 59.87 59.83 59.80 59.86
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.80 69.87 69.86 69.84 69.82 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.67 79.67 79.74 79.72 79.71 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.82 89.79 89.85 89.83 89.82 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 105.02 105.03 105.04 105.05 104.96 104.97
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.70 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,72 +0,279 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,97 -0,030 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,05 +0,050 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,96 -0,041 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,85 -0,151 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,83 -0,173 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 105,01 +0,009 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,88 -0,118 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,80 -0,207 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,74 -0,261 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,69 -0,308 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,63 -0,371 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.89 -19.90 -19.89 -19.90 -19.90 -19.89
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.90 4.89 4.88 4.87 4.86 4.84
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.86 19.86 19.86 19.86 19.86 19.88
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.93 24.93 24.95 24.94 24.95 24.95
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.87 29.88 29.89 29.88 29.89 29.89
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.83 36.82 36.83 36.82 36.81 36.80
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.94 43.92 43.92 43.91 43.90 43.89
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.84 59.82 59.87 59.85 59.81 59.87
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.74 69.81 69.80 69.78 69.76 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.72 79.71 79.77 79.75 79.73 79.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.78 89.75 89.81 89.79 89.77 89.82
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.86 104.86 104.86 104.88 104.80 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.60 149.60 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-341-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,90 +0,099 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,88 -0,121 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,91 -0,091 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,79 -0,213 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,73 -0,267 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,63 -0,377 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,58 -0,421 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,54 -0,458 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,48 -0,521 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.85 -19.84 -19.84 -19.85 -19.84 -19.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.98 4.97 4.96 4.94 4.94 4.93
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.93 19.93 19.94 19.94 19.94 19.95
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.99 25.01 25.00 25.01 25.01 25.01
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.96 29.98 29.97 29.98 29.98 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.94 36.94 36.93 36.93 36.93 36.91
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.05 44.05 44.04 44.03 44.02 44.01
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.93 59.90 59.96 59.93 59.89 59.96
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.82 69.90 69.88 69.87 69.84 69.83
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.80 79.78 79.85 79.83 79.81 79.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.86 89.84 89.90 89.87 89.85 89.91
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.93 104.93 104.93 104.94 104.86 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.70 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.70 159.70 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.60 179.55 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,84 +0,159 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 25,01 +0,010 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,98 -0,021 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 44,03 +0,029 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,86 -0,139 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,87 -0,133 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,91 -0,091 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,78 -0,217 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,70 -0,307 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,67 -0,331 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,58 -0,421 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,60 -0,399 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.90 -19.89 -19.90 -19.91 -19.90 -19.88
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.93 4.92 4.92 4.91 4.91 4.90
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.89 19.89 19.89 19.90 19.89 19.91
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.92 24.94 24.94 24.95 24.95 24.95
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.92 29.93 29.94 29.94 29.95 29.95
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.90 36.89 36.89 36.89 36.88 36.88
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.01 44.00 44.00 43.99 43.98 43.98
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.96 59.94 59.99 59.96 59.92 59.99
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.89 69.98 69.95 69.93 69.91 69.90
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.85 79.83 79.91 79.89 79.87 79.85
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.92 89.89 89.95 89.93 89.91 89.97
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.97 104.98 104.98 104.99 104.90 104.91
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.80 129.85 129.85 129.85 129.75 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.65 179.65 179.70 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.65 199.70 199.70 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,90 +0,099 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,94 -0,060 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,99 -0,011 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,96 -0,039 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,93 -0,069 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,93 -0,073 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,96 -0,041 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,85 -0,147 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,80 -0,207 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,73 -0,271 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,70 -0,298 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,66 -0,341 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,68 -0,319 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.87 -19.87 -19.87 -19.87 -19.86 -19.86
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.96 4.96 4.95 4.94 4.93 4.92
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.92 19.93 19.93 19.93 19.93 19.94
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.96 24.98 24.98 24.99 24.98 25.00
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.97 29.97 29.98 29.99 29.98 29.98
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.94 36.94 36.94 36.92 36.93 36.92
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.04 44.03 44.03 44.03 44.01 44.00
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.90 59.87 59.93 59.90 59.86 59.92
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.79 69.87 69.84 69.83 69.81 69.79
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.80 79.78 79.85 79.83 79.81 79.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.83 89.81 89.87 89.85 89.83 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.89 104.89 104.90 104.90 104.81 104.82
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.80 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.60 149.60 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.45 199.50 199.50 199.45

KẾT QUẢ »

TB-341-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,87 +0,129 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,93 -0,070 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,98 -0,020 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,98 -0,021 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,93 -0,071 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 44,02 +0,019 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,82 -0,179 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,85 -0,153 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,73 -0,267 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,63 -0,377 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,58 -0,421 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,54 -0,458 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,47 -0,531 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,48 -0,519 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.97 -19.97 -19.98 -19.98 -19.98 -19.97
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.88 4.87 4.87 4.85 4.86 4.83
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.84 19.84 19.85 19.85 19.84 19.86
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.87 24.88 24.88 24.89 24.89 24.89
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.89 29.91 29.90 29.90 29.91 29.91
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.86 36.85 36.84 36.84 36.83 36.84
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.98 43.97 43.96 43.95 43.94 43.93
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.89 59.87 59.92 59.89 59.85 59.90
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.77 69.84 69.82 69.81 69.79 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.73 79.68 79.72 79.71 79.69 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.81 89.79 89.85 89.83 89.80 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.86 104.87 104.87 104.79 104.80
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.70 129.60 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-341-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,98 +0,019 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,88 -0,120 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,90 -0,101 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,96 -0,041 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,89 -0,109 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,82 -0,183 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,73 -0,267 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,62 -0,387 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,58 -0,421 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,54 -0,458 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,48 -0,521 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.05 -20.04 -20.04 -20.04 -20.04 -20.04
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.80 4.80 4.79 4.78 4.78 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.78 19.78 19.79 19.79 19.78 19.80
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.80 24.82 24.82 24.83 24.83 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.83 29.83 29.83 29.84 29.84 29.85
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.80 36.80 36.80 36.79 36.78 36.77
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.92 43.90 43.90 43.88 43.88 43.88
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.81 59.78 59.84 59.79 59.76 59.83
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.76 69.73 69.72 69.69 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.69 79.69 79.75 79.75 79.74 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.76 89.72 89.79 89.76 89.74 89.81
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.78 104.78 104.78 104.80 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.70 119.60 119.60 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.50 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-341-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,04 -0,041 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,76 -0,243 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,63 -0,367 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,55 -0,457 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,48 -0,521 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,45 -0,548 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.04 -20.03 -20.03 -20.04 -20.04 -20.03
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.82 4.82 4.80 4.79 4.79 4.77
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.79 19.79 19.79 19.79 19.78 19.79
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.80 24.82 24.82 24.83 24.84 24.84
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.84 29.84 29.85 29.84 29.85 29.86
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.80 36.80 36.80 36.79 36.79 36.78
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.92 43.91 43.91 43.90 43.89 43.88
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.80 59.77 59.83 59.79 59.76 59.82
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.67 69.74 69.73 69.71 69.69 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.66 79.64 79.71 79.69 79.67 79.66
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.69 89.66 89.73 89.71 89.68 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.74 104.73 104.74 104.75 104.67 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.55 129.50 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.50 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.35 199.40 199.40 199.35

KẾT QUẢ »

TB-341-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,04 -0,041 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,85 -0,151 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,90 -0,101 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,71 -0,293 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,58 -0,417 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,54 -0,458 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,50 -0,507 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,44 -0,561 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,35 -0,651 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.00 -19.98 -19.99 -20.00 -19.99 -20.00
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.86 4.85 4.83 4.83 4.83 4.81
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.82 19.83 19.83 19.84 19.82 19.84
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.84 24.85 24.86 24.87 24.88 24.87
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.88 29.88 29.88 29.88 29.88 29.89
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.84 36.83 36.83 36.82 36.82 36.81
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.96 43.95 43.94 43.93 43.92 43.91
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.83 59.80 59.86 59.83 59.78 59.85
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.69 69.76 69.75 69.73 69.72 69.70
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.69 79.67 79.74 79.72 79.70 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.71 89.68 89.74 89.71 89.69 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.74 104.73 104.75 104.75 104.67 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.55 129.50 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.45 149.50 149.45 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.45 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.35 169.35 169.40 169.35 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-341-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,99 +0,009 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,88 -0,121 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,72 -0,283 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,58 -0,417 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,54 -0,458 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,48 -0,527 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,43 -0,571 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,36 -0,638 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,32 -0,681 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,30 -0,699 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.93 -19.92 -19.92 -19.92 -19.92 -19.92
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.91 4.89 4.89 4.88 4.89 4.87
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.88 19.88 19.89 19.90 19.89 19.90
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.91 24.91 24.92 24.92 24.94 24.94
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.93 29.94 29.94 29.93 29.94 29.95
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.90 36.89 36.88 36.87 36.87 36.86
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 44.00 43.99 43.99 43.99 43.97 43.96
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.86 59.83 59.88 59.84 59.82 59.88
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.73 69.80 69.79 69.78 69.76 69.74
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.77 79.74 79.81 79.78 79.77 79.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.80 89.77 89.83 89.80 89.78 89.84
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.85 104.85 104.86 104.86 104.78 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.70 119.75 119.75 119.65 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.60 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.55 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.40

KẾT QUẢ »

TB-341-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,92 +0,079 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,89 -0,111 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,89 -0,110 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,92 -0,080 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,94 -0,061 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,88 -0,121 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,98 -0,021 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,85 -0,149 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,80 -0,203 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,60 -0,407 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,53 -0,471 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,45 -0,548 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,43 -0,571 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,44 -0,559 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.96 -19.96 -19.96 -19.96 -19.95 -19.96
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.77 4.76 4.76 4.75 4.74 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.71 19.71 19.71 19.72 19.71 19.72
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.74 24.75 24.75 24.75 24.76 24.77
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.69 29.70 29.70 29.70 29.71 29.72
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.72 36.71 36.70 36.70 36.69 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.75 43.74 43.73 43.72 43.71 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.82 59.80 59.86 59.84 59.81 59.87
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.80 69.78 69.77 69.76 69.74 69.82
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.84 79.83 79.81 79.80 79.87 79.85
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.77 89.75 89.72 89.80 89.78 89.75
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.86 104.87 104.87 104.88 104.88 104.89
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.55 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.50 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.55 199.55 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-341-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,96 +0,039 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,83 -0,170 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,76 -0,243 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,88 -0,121 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,78 -0,217 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,71 -0,288 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,60 -0,407 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,58 -0,421 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,51 -0,488 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,54 -0,461 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,53 -0,469 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.03 -20.02 -20.03 -20.03 -20.02 -20.03
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.76 4.76 4.75 4.74 4.72 4.73
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.68 19.67 19.68 19.69 19.68 19.69
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.70 24.71 24.72 24.72 24.73 24.73
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.67 29.67 29.68 29.67 29.69 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.71 36.70 36.69 36.68 36.68 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.73 43.73 43.73 43.71 43.70 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.77 59.75 59.81 59.78 59.76 59.83
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.74 69.72 69.71 69.69 69.68 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.81 79.78 79.77 79.75 79.83 79.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.72 89.69 89.68 89.75 89.72 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.77 104.77 104.77 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.65 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.50 129.50 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-341-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,03 -0,031 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,71 -0,293 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,69 -0,307 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,47 -0,537 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,48 -0,521 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,45 -0,548 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,43 -0,571 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.02 -20.00 -20.01 -20.01 -20.01 -20.01
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.77 4.77 4.75 4.75 4.74 4.73
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.71 19.71 19.71 19.71 19.71 19.72
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.74 24.73 24.74 24.75 24.76 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.69 29.70 29.70 29.71 29.71 29.72
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.72 36.71 36.70 36.70 36.69 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.75 43.74 43.74 43.73 43.72 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.78 59.75 59.81 59.79 59.76 59.83
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.75 69.73 69.71 69.70 69.68 69.76
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.79 79.77 79.75 79.74 79.82 79.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.71 89.68 89.66 89.73 89.71 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.76 104.76 104.76 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.45 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.40 199.35 199.35 199.40 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-341-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,01 -0,011 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,70 -0,303 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,68 -0,317 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,53 -0,468 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,47 -0,537 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,47 -0,531 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,37 -0,629 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.00 -20.00 -20.01 -20.02 -20.00 -20.00
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.80 4.79 4.77 4.77 4.76 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.72 19.73 19.72 19.73 19.73 19.74
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.75 24.75 24.76 24.77 24.78 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.71 29.73 29.72 29.73 29.72 29.74
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.74 36.74 36.73 36.72 36.72 36.71
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.76 43.77 43.76 43.75 43.74 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.83 59.80 59.86 59.83 59.81 59.88
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.80 69.79 69.77 69.76 69.74 69.82
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.65 79.63 79.62 79.62 79.70 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.88 89.86 89.83 89.90 89.88 89.86
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.96 104.96 104.97 104.97 104.98 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.75 149.75 149.75 149.75 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.80 159.80
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.75 169.75 169.75 169.75 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.75 179.75 179.75 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75 199.75

KẾT QUẢ »

TB-341-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,01 -0,011 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,87 -0,133 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,97 -0,031 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,82 -0,178 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,77 -0,237 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,77 -0,231 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,73 -0,268 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,73 -0,271 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,75 -0,249 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.01 -20.00 -20.02 -20.00 -20.00 -20.00
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.81 4.80 4.78 4.79 4.77 4.76
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.72 19.73 19.72 19.72 19.73 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.75 24.75 24.75 24.76 24.78 24.78
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.72 29.73 29.72 29.73 29.74 29.75
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.75 36.75 36.74 36.73 36.72 36.72
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.77 43.77 43.76 43.76 43.75 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.81 59.78 59.85 59.81 59.80 59.85
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.76 69.75 69.73 69.72 69.79
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.65 79.64 79.63 79.62 79.70 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.84 89.81 89.80 89.86 89.84 89.82
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.89 104.90 104.91 104.90 104.92 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.70 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.65 149.70 149.70 149.65 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.70 159.70
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.65 169.65 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-341-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,01 -0,011 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,82 -0,179 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,83 -0,173 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,91 -0,091 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,81 -0,187 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,68 -0,327 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,67 -0,331 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,62 -0,378 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,63 -0,371 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.04 -20.04 -20.04 -20.04 -20.05 -20.05
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.78 4.77 4.75 4.76 4.75 4.74
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.70 19.70 19.70 19.71 19.71 19.71
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.74 24.75 24.75 24.75 24.76 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.70 29.72 29.71 29.72 29.72 29.73
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.74 36.74 36.73 36.72 36.71 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.76 43.76 43.75 43.75 43.74 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.78 59.77 59.83 59.80 59.76 59.83
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.77 69.75 69.73 69.72 69.70 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.60 79.58 79.58 79.57 79.65 79.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.80 89.78 89.75 89.83 89.81 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.84 104.85 104.87 104.87 104.87 104.87
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.65 129.65 129.65 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.65 149.60 149.60 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.60 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,04 -0,041 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,79 -0,213 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,78 -0,217 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,69 -0,308 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,63 -0,377 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,64 -0,361 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,60 -0,398 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,59 -0,411 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,60 -0,399 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.06 -20.05 -20.04 -20.05 -20.04 -20.05
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.75 4.75 4.74 4.74 4.72 4.71
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.68 19.68 19.68 19.68 19.68 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.71 24.71 24.72 24.73 24.73 24.74
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.68 29.69 29.68 29.69 29.69 29.70
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.70 36.70 36.69 36.68 36.68 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.73 43.73 43.72 43.72 43.70 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.80 59.78 59.85 59.80 59.79 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.78 69.76 69.74 69.73 69.72 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.75 79.74 79.72 79.72 79.80 79.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.84 89.82 89.80 89.86 89.85 89.82
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.90 104.90 104.91 104.92 104.92 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.80 119.85 119.80 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.75 129.75 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.70 149.70 149.70 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.70 159.70 159.75 159.75 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.65
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70 199.70

KẾT QUẢ »

TB-341-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,05 -0,051 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,81 -0,189 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,83 -0,173 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,91 -0,091 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,83 -0,167 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,78 -0,218 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,71 -0,297 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,73 -0,271 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,69 -0,308 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,70 -0,301 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,70 -0,299 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.07 -20.07 -20.06 -20.06 -20.07 -20.06
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.77 4.75 4.75 4.75 4.73 4.72
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.68 19.68 19.68 19.70 19.69 19.69
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.71 24.72 24.73 24.73 24.75 24.74
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.69 29.69 29.70 29.69 29.70 29.71
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.71 36.72 36.70 36.68 36.68 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.74 43.74 43.73 43.72 43.71 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.76 59.74 59.80 59.77 59.75 59.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.73 69.72 69.70 69.69 69.68 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.71 79.69 79.68 79.68 79.75 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.76 89.75 89.73 89.80 89.77 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.79 104.79 104.81 104.82 104.82 104.82
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.60 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-341-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,07 -0,071 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,76 -0,243 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,72 -0,277 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,60 -0,407 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,55 -0,448 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,60 -0,399 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -20.05 -20.05 -20.05 -20.06 -20.05 -20.06
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.79 4.78 4.77 4.76 4.75 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.69 19.70 19.70 19.71 19.70 19.71
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.73 24.74 24.75 24.75 24.76 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.70 29.71 29.71 29.72 29.72 29.73
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.72 36.72 36.72 36.71 36.70 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.75 43.75 43.75 43.75 43.73 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.83 59.81 59.87 59.84 59.81 59.88
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.80 69.78 69.77 69.75 69.74 69.82
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.70 79.69 79.68 79.68 79.76 79.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.89 89.86 89.85 89.92 89.89 89.88
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.94 104.95 104.95 104.96 104.96 104.98
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.85 129.80 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80 149.80
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.80 159.80 159.80 159.80 159.85 159.85
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.75 169.75
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80 179.80
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80 199.80

KẾT QUẢ »

TB-341-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,05 -0,051 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,88 -0,123 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,96 -0,041 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,86 -0,138 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,80 -0,207 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,82 -0,181 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,78 -0,218 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,80 -0,201 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,80 -0,199 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -19.999 -20.002 -19.995 -20.000 -19.998
Mẫu, ºC -19.96 -19.95 -19.96 -19.95 -19.96 -19.96
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.998 5.003 5.005 4.996 5.003
Mẫu, ºC 4.89 4.89 4.88 4.86 4.85 4.85
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 20.000 19.999 20.004 20.000
Mẫu, ºC 19.81 19.82 19.82 19.82 19.82 19.83
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.002 24.998 25.001 24.999 24.999
Mẫu, ºC 24.84 24.85 24.86 24.86 24.87 24.87
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.996 29.998 30.001 30.004 30.004
Mẫu, ºC 29.83 29.83 29.83 29.85 29.83 29.85
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.999 36.997 37.005 37.003
Mẫu, ºC 36.82 36.83 36.82 36.80 36.79 36.80
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.997 44.002 44.000 44.005 43.999
Mẫu, ºC 43.84 43.84 43.84 43.84 43.83 43.81
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.998 60.003 59.995
Mẫu, ºC 59.79 59.77 59.83 59.80 59.77 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 69.995 69.998 70.001 69.998
Mẫu, ºC 69.77 69.76 69.74 69.72 69.72 69.78
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.997 80.003 79.998 80.004 80.000
Mẫu, ºC 79.64 79.63 79.61 79.61 79.69 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 90.004 90.003 90.001 90.005
Mẫu, ºC 89.76 89.74 89.72 89.79 89.77 89.75
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.010 105.005 105.003 104.994 104.995
Mẫu, ºC 104.78 104.79 104.80 104.80 104.81 104.82
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.994 119.997 119.994 119.994 120.004
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.992 129.990 129.998 130.002 130.006
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.60 129.60 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.014 150.009 150.015 150.000 150.004
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 160.005 160.003 160.007 159.995 159.994
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.55 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.004 170.012 169.986 170.001 169.985
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.50 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.012 179.997 180.010 179.993 179.991
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 200.008 199.997 199.998 200.010
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-341-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -19,96 +0,039 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,87 -0,131 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,000 19,82 -0,180 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,000 24,86 -0,140 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,001 36,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,001 43,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,003 89,76 -0,243 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,998 129,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,007 149,57 -0,437 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,001 159,57 -0,431 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,998 169,48 -0,518 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,53 -0,471 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.55 180.60 180.60 180.55 180.55 180.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.55 200.55 200.50 200.50 200.50 200.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 250.20 250.20 250.20 250.25 250.20 250.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.75 299.75 299.75 299.75 299.75 299.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 349.30 349.30 349.25 349.25 349.25 349.25
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 448.50 448.50 448.50 448.50 448.50 448.45

KẾT QUẢ »

TB-341-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,58 +0,583 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,51 +0,503 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 250,23 +0,236 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,75 -0,253 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 349,27 -0,738 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 398,80 -1,189 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 448,49 -1,500 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.65 180.70 180.70 180.65 180.65 180.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.65 200.65 200.60 200.60 200.55 200.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 250.35 250.30 250.30 250.35 250.35 250.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.85 299.85 299.85 299.85 299.85 299.85
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 349.40 349.40 349.40 349.40 349.40 349.40
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 399.05 399.05 399.00 399.00 399.00 399.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 448.70 448.65 448.70 448.65 448.65 448.65

KẾT QUẢ »

TB-341-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,68 +0,683 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,60 +0,593 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 250,34 +0,346 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,85 -0,153 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 349,40 -0,608 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 399,02 -0,969 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 448,67 -1,320 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.65 180.70 180.70 180.65 180.65 180.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.65 200.60 200.60 200.55 200.55 200.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 250.25 250.25 250.25 250.25 250.25 250.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.75 299.75 299.75 299.75 299.75 299.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 349.25 349.25 349.25 349.25 349.25 349.25
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 448.50 448.45 448.50 448.50 448.45 448.45

KẾT QUẢ »

TB-341-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,68 +0,683 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,58 +0,573 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 250,26 +0,266 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,75 -0,253 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 349,25 -0,758 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 398,80 -1,189 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 448,48 -1,510 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.45 180.55 180.50 180.50 180.45 180.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.45 200.45 200.40 200.40 200.35 200.35
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 250.00 250.00 250.00 250.00 250.00 250.10
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.50 299.45 299.45 299.45 299.45 299.45
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 348.95 348.95 348.95 348.95 348.95 348.95
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 398.45 398.45 398.45 398.45 398.40 398.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 448.15 448.10 448.15 448.10 448.10 448.10

KẾT QUẢ »

TB-341-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,50 +0,503 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,40 +0,393 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 250,02 +0,026 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,46 -0,543 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,95 -1,058 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 398,44 -1,549 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 448,12 -1,870 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.45 180.50 180.50 180.45 180.45 180.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.40 200.40 200.35 200.35 200.35 200.30
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 249.95 249.95 249.90 249.95 249.95 250.00
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.40 299.35 299.35 299.35 299.40 299.35
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 348.80 348.80 348.80 348.80 348.80 348.80
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 398.30 398.30 398.30 398.30 398.30 398.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 448.00 448.00 448.00 448.00 448.00 448.00

KẾT QUẢ »

TB-341-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,48 +0,483 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,36 +0,353 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 249,95 -0,044 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,37 -0,633 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,80 -1,208 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 398,30 -1,689 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 448,00 -1,990 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.10 180.15 180.15 180.10 180.10 180.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.00 200.00 200.00 199.95 199.95 199.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55 249.60
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.00 299.00 299.00 299.00 299.00 299.00
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 348.50 348.55 348.50 348.50 348.50 348.50
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 398.05 398.05 398.05 398.05 398.05 398.05
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 447.85 447.85 447.85 447.85 447.85 447.80

KẾT QUẢ »

TB-341-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,13 +0,133 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,97 -0,037 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 249,56 -0,434 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,00 -1,003 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,51 -1,498 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 398,05 -1,939 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 447,84 -2,150 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.05 180.15 180.10 180.10 180.05 180.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.00 199.95 199.95 199.90 199.90 199.90
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 249.45 249.40 249.40 249.45 249.40 249.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 298.75 298.75 298.75 298.70 298.75 298.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 348.10 348.05 348.05 348.05 348.05 348.05
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 397.55 397.55 397.55 397.55 397.55 397.55
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 447.35 447.35 447.35 447.35 447.35 447.30

KẾT QUẢ »

TB-341-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,10 +0,103 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 199,93 -0,077 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 249,43 -0,564 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 298,74 -1,263 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,06 -1,948 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 397,55 -2,439 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 447,34 -2,650 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.20 180.25 180.20 180.20 180.20 180.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.10 200.05 200.05 200.05 200.00 200.10
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.60 249.60 249.70
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.00 299.00 299.00 299.00 299.00 299.00
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 348.35 348.40 348.40 348.35 348.35 348.35
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 397.90 397.90 397.85 397.85 397.85 397.85
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 447.55 447.55 447.55 447.55 447.55 447.55

KẾT QUẢ »

TB-341-I8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,22 +0,223 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,06 +0,053 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 249,62 -0,374 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,00 -1,003 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,37 -1,638 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 397,87 -2,119 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 447,55 -2,440 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.25 180.30 180.25 180.25 180.20 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.15 200.10 200.10 200.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 249.70 249.65 249.65 249.65 249.65 249.75
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.10 299.10 299.10 299.10 299.10 299.10
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 348.50 348.50 348.50 348.50 348.50 348.50
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 398.00 398.00 397.95 398.00 398.00 398.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 447.60 447.60 447.60 447.60 447.55 447.55

KẾT QUẢ »

TB-341-I9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,26 +0,263 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,12 +0,113 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 249,68 -0,314 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,10 -0,903 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,50 -1,508 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 397,99 -1,999 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 447,58 -2,410 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.997 179.988 179.995 180.016 179.987
Mẫu, ºC 180.25 180.30 180.30 180.25 180.20 180.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 200.016 199.997 200.014 200.017
Mẫu, ºC 200.15 200.15 200.10 200.10 200.10 200.05
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.977 249.984 249.988 250.022 249.990
Mẫu, ºC 249.65 249.65 249.65 249.65 249.65 249.75
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.007 300.007 299.992 300.006 300.004
Mẫu, ºC 299.05 299.05 299.05 299.05 299.05 299.05
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.020 350.024 349.977 350.020 350.007
Mẫu, ºC 348.45 348.45 348.45 348.45 348.45 348.45
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.970 399.984 399.978 400.003 399.996
Mẫu, ºC 397.95 397.90 397.90 397.90 397.90 397.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.960 450.043 449.970 449.983 449.984
Mẫu, ºC 447.50 447.50 447.50 447.50 447.50 447.45

KẾT QUẢ »

TB-341-I10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 179,997 180,27 +0,273 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,007 200,11 +0,103 0,37
CMC = 0.37
250ºC 249,994 249,67 -0,324 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,003 299,05 -0,953 0,69
CMC = 0.37
350ºC 350,008 348,45 -1,558 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,989 397,91 -2,079 1,2
CMC = 0.37
450ºC 449,990 447,49 -2,500 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-341-E1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,90 -0,106 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.80 249.75 249.80 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-341-E2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,77 -0,236 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75

KẾT QUẢ »

TB-341-E3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,75 -0,256 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.75 249.70 249.75 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-341-E4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,72 -0,286 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50 249.50

KẾT QUẢ »

TB-341-E5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,50 -0,506 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90 249.90

KẾT QUẢ »

TB-341-E6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,90 -0,106 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-341-E7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,85 -0,156 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.35 249.35 249.35 249.35 249.35 249.35

KẾT QUẢ »

TB-341-E8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,35 -0,656 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85 249.85

KẾT QUẢ »

TB-341-E9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,85 -0,156 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.45 249.40 249.40 249.40 249.40 249.40

KẾT QUẢ »

TB-341-E10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,41 -0,596 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70 249.70

KẾT QUẢ »

TB-341-F1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,70 -0,306 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.40 249.40 249.40 249.40 249.40 249.45

KẾT QUẢ »

TB-341-F2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,41 -0,596 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.60 249.60 249.60 249.55 249.55 249.65

KẾT QUẢ »

TB-341-F3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,59 -0,416 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.35 249.30 249.30 249.30 249.30 249.40

KẾT QUẢ »

TB-341-F4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,33 -0,676 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.60 249.55 249.55 249.55 249.55 249.60

KẾT QUẢ »

TB-341-F5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,57 -0,436 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.30 249.30 249.30 249.30 249.30 249.35

KẾT QUẢ »

TB-341-F6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,31 -0,696 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.55 249.55 249.55 249.55 249.55 249.60

KẾT QUẢ »

TB-341-F7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,56 -0,446 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.65 249.65 249.65 249.60 249.60 249.70

KẾT QUẢ »

TB-341-F8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,64 -0,366 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.75 249.75 249.75 249.80

KẾT QUẢ »

TB-341-F9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,76 -0,246 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
250 Chuẩn, ºC 250.000 250.009 249.990 250.025 250.004 250.008
Mẫu, ºC 249.40 249.45 249.40 249.40 249.40 249.50

KẾT QUẢ »

TB-341-F10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
250ºC 250,006 249,43 -0,576 0,37
CMC = 0.37
Nội dung đính kèm

TB-341-ABCDI 11-11-22

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2023
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2023
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath TB-85 AoV 10/2023
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI, QUATEST3
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-341
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/