+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-0891BNH9/2 (QUATEST3) | 150ºC |
-0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.048 | 0.063 | 0.019 | 0.28ºC | |
KT3-0891BNH9/2 (QUATEST3) | 180ºC |
-0.03 ºC
[✔ phù hợp] |
0.125 | 0.052 | 0.019 | 0.38ºC | |
KT3-0891BNH9/2 (QUATEST3) | 350ºC |
-0.12 ºC
[✔ phù hợp] |
0.192 | 0.125 | 0.022 | 0.53ºC | |
KT3-0891BNH9/2 (QUATEST3) | 450ºC |
-0.24 ºC
[✔ phù hợp] |
0.214 | 0.232 | 0.024 | 0.61ºC | |
KT3-0891BNH9/2 (QUATEST3) | 550ºC |
-0.43 ºC
[✔ phù hợp] |
0.427 | 0.253 | 0.016 | 1.1ºC | |
KT3-0891BNH9/2 (QUATEST3) | 650ºC |
-0.41 ºC
[✔ phù hợp] |
0.566 | 0.274 | 0.042 | 1.4ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |