PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 58035 | Ngày thực hiện: 30/10/2022

..đang thực hiện Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 08/11/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-85
TÊN THIẾT BỊ:
Bể tuần hoàn nhiệt
Circulating Bath
MODEL:
AD07R-20-A12E
SN:
2D1721900
HÃNG/ NƯỚC SX:
PolyScience
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.1 ÷ 24.7°C [SHC: 0.063333333333336]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.3 ÷ 60.8%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
-20 -20,00 -19,931 -0,07 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.00039840422428227 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0011547005383796 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040488289299134 )
0 0,00 -0,000 +0,00 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.00042031734043062 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0011547005383793 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040489175508194 )
5 5,00 5,000 +0,00 0,240
Array ( [uA chuẩn] => 0.0010675343692966 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0028867513459481 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040880621144806 )
25 25,00 25,000 +0,00 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.00075400167010327 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0020207259421641 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040644073869886 )
40 40,00 40,001 -0,00 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.0006610877680286 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0017320508075689 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040584251643729 )
50 50,00 49,990 +0,01 0,270
Array ( [uA chuẩn] => 0.00069761498454854 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0023094010767593 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040701515123314 )
70 70,00 69,990 +0,01 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.00064578404829896 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0017320508075689 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040583266027779 )
90 90,00 90,090 -0,09 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.00080115657137147 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0020207259421651 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.04064768227186 )
105 105,00 105,121 -0,12 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0011955163149286 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0031754264805458 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040980284329221 )
115 115,00 115,143 -0,14 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0010324368871393 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0028867513459496 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.040877015184213 )
121 121,00 121,161 -0,16 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0013246942344615 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0040414518843262 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.041299950677039 )
150 150,00 150,233 -0,23 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0010203485243333 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.005773502691891 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.042081244172563 )
180 180,00 180,344 -0,34 0,580
Array ( [uA chuẩn] => 0.0012101423240443 [uB chuẩn] => 0.02 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0077942286340643 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.043384226524295 )
2. Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
-20,00 0,002 0,002 0,005
0,00 0,002 0,002 0,004
5,00 0,005 0,005 0,010
25,00 0,004 0,004 0,008
40,00 0,003 0,003 0,007
50,00 0,004 0,004 0,008
70,00 0,003 0,004 0,007
90,00 0,004 0,005 0,010
105,00 0,006 0,007 0,014
115,00 0,005 0,005 0,013
121,00 0,007 0,007 0,015
150,00 0,010 0,005 0,020
180,00 0,014 0,007 0,032

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (3 x 10) kết quả đo (3 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (3 x 10) measured temperatures (3 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE


Bảng số liệu 1/ Table 1

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 -20 -19,933 -19,930 -19,933
2 -20 -19,931 -19,929 -19,931
3 -20 -19,933 -19,930 -19,930
4 -20 -19,931 -19,929 -19,932
5 -20 -19,932 -19,932 -19,931
6 -20 -19,929 -19,931 -19,930
7 -20 -19,930 -19,929 -19,932
8 -20 -19,931 -19,931 -19,931
9 -20 -19,929 -19,929 -19,933
10 -20 -19,930 -19,928 -19,931

Bảng số liệu 2/ Table 2

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 0 0,001 -0,002 -0,002
2 0 0,002 0,000 0,002
3 0 0,001 -0,001 -0,001
4 0 0,000 -0,002 -0,001
5 0 -0,001 0,000 -0,002
6 0 -0,002 -0,001 0,002
7 0 0,000 -0,002 0,001
8 0 0,001 -0,001 0,002
9 0 0,002 0,000 0,001
10 0 0,001 0,001 0,000

Bảng số liệu 3/ Table 3

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 5 4,995 5,005 4,998
2 5 5,000 5,004 5,005
3 5 5,002 4,999 4,997
4 5 4,995 4,999 4,999
5 5 5,003 4,998 5,002
6 5 4,996 5,003 4,997
7 5 4,998 5,000 5,005
8 5 4,999 4,998 5,000
9 5 5,005 4,995 5,005
10 5 5,003 4,998 4,998

Bảng số liệu 4/ Table 4

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 25 25,000 24,998 25,003
2 25 24,998 25,001 24,999
3 25 24,997 25,004 25,001
4 25 25,003 24,998 25,000
5 25 24,999 25,002 24,998
6 25 24,997 25,000 25,000
7 25 25,005 25,003 24,999
8 25 24,998 24,998 25,003
9 25 25,004 25,000 25,000
10 25 25,000 25,001 25,004

Bảng số liệu 5/ Table 5

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 40 39,997 40,002 40,000
2 40 39,998 40,004 40,004
3 40 39,999 40,001 39,999
4 40 40,002 40,002 40,001
5 40 39,998 40,004 40,000
6 40 40,003 39,999 39,999
7 40 40,001 39,998 39,998
8 40 40,000 40,001 40,001
9 40 40,003 40,002 40,002
10 40 40,001 39,997 40,000

Bảng số liệu 6/ Table 6

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 50 49,990 49,992 49,993
2 50 49,991 49,988 49,994
3 50 49,992 49,987 49,991
4 50 49,990 49,991 49,988
5 50 49,989 49,994 49,989
6 50 49,994 49,986 49,994
7 50 49,992 49,990 49,992
8 50 49,992 49,988 49,989
9 50 49,989 49,988 49,990
10 50 49,987 49,989 49,991

Bảng số liệu 7/ Table 7

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 70 69,988 69,991 69,990
2 70 69,989 69,990 69,987
3 70 69,987 69,987 69,993
4 70 69,991 69,990 69,989
5 70 69,990 69,989 69,988
6 70 69,992 69,988 69,991
7 70 69,988 69,993 69,994
8 70 69,987 69,991 69,989
9 70 69,989 69,990 69,994
10 70 69,987 69,992 69,992

Bảng số liệu 8/ Table 8

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 90 90,085 90,092 90,092
2 90 90,087 90,089 90,089
3 90 90,088 90,092 90,091
4 90 90,090 90,095 90,089
5 90 90,089 90,086 90,086
6 90 90,088 90,090 90,091
7 90 90,089 90,094 90,090
8 90 90,094 90,092 90,088
9 90 90,093 90,091 90,094
10 90 90,091 90,089 90,091

Bảng số liệu 9/ Table 9

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 105 105,121 105,119 105,123
2 105 105,117 105,123 105,121
3 105 105,118 105,127 105,118
4 105 105,119 105,126 105,116
5 105 105,122 105,123 105,126
6 105 105,119 105,119 105,116
7 105 105,119 105,124 105,115
8 105 105,118 105,129 105,129
9 105 105,123 105,117 105,124
10 105 105,119 105,118 105,123

Bảng số liệu 10/ Table 10

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 115 115,142 115,141 115,147
2 115 115,146 115,145 115,145
3 115 115,144 115,146 115,146
4 115 115,146 115,149 115,145
5 115 115,139 115,141 115,140
6 115 115,137 115,144 115,141
7 115 115,140 115,148 115,144
8 115 115,141 115,143 115,139
9 115 115,146 115,150 115,140
10 115 115,138 115,148 115,139

Bảng số liệu 11/ Table 11

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 121 121,159 121,160 121,164
2 121 121,158 121,164 121,161
3 121 121,155 121,156 121,158
4 121 121,155 121,155 121,169
5 121 121,161 121,157 121,160
6 121 121,159 121,155 121,168
7 121 121,161 121,161 121,169
8 121 121,164 121,168 121,161
9 121 121,155 121,154 121,163
10 121 121,160 121,168 121,164

Bảng số liệu 12/ Table 12

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 150 150,228 150,236 150,235
2 150 150,229 150,238 150,239
3 150 150,223 150,235 150,233
4 150 150,223 150,233 150,233
5 150 150,231 150,236 150,234
6 150 150,230 150,235 150,234
7 150 150,222 150,242 150,236
8 150 150,225 150,241 150,239
9 150 150,224 150,242 150,236
10 150 150,232 150,233 150,238

Bảng số liệu 13/ Table 13

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
5626 [] [] []
1 180 180,328 180,351 180,346
2 180 180,333 180,348 180,355
3 180 180,336 180,356 180,349
4 180 180,329 180,352 180,351
5 180 180,335 180,357 180,348
6 180 180,326 180,347 180,347
7 180 180,331 180,352 180,355
8 180 180,335 180,347 180,353
9 180 180,338 180,348 180,347
10 180 180,325 180,351 180,352
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations
Nội dung đính kèm

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2023
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-85
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
Bộ quả cân/ Set of Weights
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER