PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 57112 | Ngày thực hiện: 20/10/2022

..đang thực hiện Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 26/10/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
24.9 ÷ 25.2°C [SHC: 0.063333333333336]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
58.0 ÷ 61.0%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.69 -20.70 -20.69 -20.69 -20.68 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.38 4.38 4.38 4.39 4.39 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.41 19.49 19.50 19.46 19.45 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.38 24.42 24.50 24.39 24.39 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.39 29.47 29.48 29.44 29.43 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.47 36.46 36.44 36.43 36.39 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.57 43.51 43.48 43.49 43.44 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.64 59.58 59.46 59.55 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.56 69.52 69.50 69.56 69.48 69.57
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.55 79.64 79.63 79.58 79.62 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.56 89.63 89.55 89.60 89.67 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.62 104.64 104.74 104.65 104.64 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.30 159.25 159.25 159.25 159.25 159.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.35 169.30 169.30 169.30 169.30 169.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25

KẾT QUẢ »

TB-76-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,69 -0,691 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,45 -0,553 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,64 -0,361 0,071
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,70 -0,303 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,34 -0,656 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,26 -0,742 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,31 -0,685 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,20 -0,802 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,25 -0,749 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.73 -20.74 -20.73 -20.73 -20.72 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.38 4.38 4.39 4.39 4.39 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.45 19.55 19.55 19.52 19.50 19.47
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.41 24.44 24.53 24.43 24.44 24.50
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.43 29.53 29.53 29.50 29.48 29.45
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.51 36.51 36.49 36.48 36.44 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.60 43.54 43.53 43.52 43.45 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.60 59.66 59.57 59.50 59.55 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.58 69.53 69.49 69.58 69.50 69.57
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.52 79.65 79.65 79.60 79.63 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.56 89.63 89.54 89.59 89.67 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.60 104.64 104.69 104.65 104.63 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,73 -0,731 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,49 -0,513 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,65 -0,353 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,45 -0,546 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,40 -0,602 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,45 -0,545 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,30 -0,702 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.58 -20.59 -20.58 -20.58 -20.57 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.45 4.45 4.46 4.46 4.46 4.47
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.49 19.60 19.60 19.58 19.55 19.52
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.44 24.46 24.56 24.46 24.48 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.47 29.58 29.58 29.56 29.53 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.55 36.55 36.54 36.52 36.48 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.62 43.57 43.57 43.54 43.46 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.62 59.67 59.56 59.54 59.54 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.60 69.53 69.48 69.59 69.52 69.57
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.49 79.65 79.66 79.61 79.63 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.56 89.63 89.52 89.58 89.66 89.51
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.57 104.63 104.64 104.64 104.61 104.52
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.80 120.35
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-76-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,58 -0,581 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,53 -0,473 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,59 -0,409 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,60 -0,401 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,79 -0,207 0,23
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,60 -0,403 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,55 -0,446 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,50 -0,502 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,55 -0,445 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,45 -0,552 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,55 -0,449 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.82 -20.82 -20.81 -20.81 -20.80 -20.79
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.25 4.25 4.25 4.26 4.26 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.47 19.57 19.58 19.55 19.52 19.49
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.42 24.46 24.53 24.43 24.44 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.45 29.55 29.56 29.53 29.50 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.53 36.52 36.51 36.50 36.46 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.61 43.55 43.52 43.53 43.45 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.61 59.66 59.56 59.50 59.54 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.56 69.52 69.48 69.58 69.51 69.57
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.51 79.65 79.66 79.61 79.63 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.57 89.61 89.53 89.59 89.67 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.59 104.62 104.67 104.65 104.63 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-76-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,81 -0,811 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,26 -0,740 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,51 -0,493 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,65 -0,353 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,50 -0,496 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,45 -0,552 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,50 -0,495 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,40 -0,602 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.75 -20.76 -20.75 -20.75 -20.73 -20.73
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.31 4.31 4.32 4.32 4.33 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.45 19.53 19.55 19.52 19.49 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.40 24.45 24.49 24.39 24.40 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.43 29.51 29.53 29.50 29.47 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.51 36.49 36.48 36.48 36.43 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.59 43.53 43.46 43.51 43.44 43.54
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.59 59.65 59.56 59.45 59.54 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.52 69.51 69.47 69.56 69.49 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.52 79.65 79.65 79.60 79.62 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.57 89.58 89.54 89.59 89.68 89.49
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.61 104.61 104.70 104.66 104.64 104.53
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.35 159.35 159.35 159.35 159.35 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-76-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,75 -0,751 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,32 -0,680 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,49 -0,513 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,70 -0,297 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,68 -0,323 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,40 -0,596 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,35 -0,652 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,40 -0,595 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,30 -0,702 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.64 -20.64 -20.63 -20.63 -20.62 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.18 4.19 4.19 4.19 4.20 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.40 19.49 19.50 19.47 19.44 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.33 24.37 24.43 24.33 24.36 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.38 29.47 29.48 29.45 29.42 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.45 36.44 36.43 36.42 36.38 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.50 43.46 43.41 43.44 43.36 43.49
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.52 59.58 59.45 59.39 59.45 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.44 69.42 69.38 69.48 69.41 69.47
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.40 79.55 79.56 79.51 79.53 79.58
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.48 89.49 89.44 89.50 89.58 89.41
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.50 104.52 104.56 104.56 104.54 104.43
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.60 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-76-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,63 -0,631 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,19 -0,810 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,38 -0,621 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,43 -0,573 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,44 -0,560 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,56 -0,437 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,55 -0,453 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,39 -0,606 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,30 -0,702 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,40 -0,595 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,30 -0,702 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.87 -20.87 -20.87 -20.86 -20.85 -20.85
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.18 4.19 4.19 4.19 4.20 4.20
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.34 19.44 19.44 19.42 19.38 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.26 24.29 24.37 24.26 24.32 24.36
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.32 29.42 29.42 29.40 29.36 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.38 36.39 36.37 36.36 36.32 36.38
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.41 43.39 43.35 43.37 43.28 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.44 59.50 59.33 59.32 59.35 59.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.36 69.32 69.28 69.40 69.32 69.38
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.27 79.45 79.46 79.42 79.43 79.48
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.38 89.40 89.34 89.40 89.48 89.32
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.38 104.42 104.41 104.45 104.43 104.32
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.45 119.40 119.40 119.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.35 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.35 169.35 169.35 169.35 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-76-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,86 -0,861 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,19 -0,810 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,37 -0,633 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,40 -0,599 0,074
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,42 -0,581 0,074
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,39 -0,611 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,41 -0,587 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,34 -0,656 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,30 -0,702 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,35 -0,645 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,29 -0,712 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.48 -20.48 -20.47 -20.46 -20.45 -20.45
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.20 4.21 4.21 4.21 4.22 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.36 19.45 19.45 19.43 19.40 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.27 24.33 24.37 24.27 24.31 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.52 29.43 29.37 29.48 29.48 29.53
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.40 36.40 36.39 36.37 36.33 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.43 43.40 43.33 43.39 43.31 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.46 59.51 59.37 59.31 59.38 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.34 69.34 69.30 69.41 69.34 69.39
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.32 79.48 79.48 79.44 79.45 79.50
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.53 89.31 89.52 89.25 89.55 89.48
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.39 104.41 104.45 104.46 104.44 104.34
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-76-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,47 -0,471 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,21 -0,790 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,38 -0,623 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,42 -0,579 0,074
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,44 -0,561 0,11
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,45 -0,547 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,45 -0,553 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,45 -0,546 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,45 -0,552 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,45 -0,545 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,44 -0,562 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.83 -20.83 -20.82 -20.82 -20.81 -20.80
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.18 4.19 4.19 4.20 4.20 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.37 19.45 19.46 19.44 19.41 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.28 24.36 24.37 24.28 24.30 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.35 29.43 29.44 29.42 29.39 29.36
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.42 36.40 36.40 36.38 36.34 36.43
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.44 43.41 43.30 43.41 43.33 43.43
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.48 59.51 59.40 59.29 59.40 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.32 69.36 69.32 69.41 69.35 69.40
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.36 79.50 79.50 79.45 79.47 79.51
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.40 89.36 89.37 89.41 89.50 89.34
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.40 104.39 104.48 104.47 104.44 104.35
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.55 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,82 -0,821 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,20 -0,800 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,42 -0,579 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,34 -0,661 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,40 -0,600 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,40 -0,603 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,43 -0,569 0,078
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,36 -0,639 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,45 -0,547 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,45 -0,553 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,55 -0,446 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,55 -0,452 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,60 -0,395 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,55 -0,452 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,65 -0,349 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.32 -20.31 -20.30 -20.29 -20.29 -20.28
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.38 4.38 4.39 4.39 4.39 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.36 19.45 19.45 19.43 19.40 19.38
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.26 24.33 24.36 24.27 24.32 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.50 29.33 29.39 29.39 29.49 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.41 36.40 36.40 36.38 36.33 36.41
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.41 43.42 43.32 43.40 43.33 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.49 59.53 59.38 59.31 59.39 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.35 69.37 69.33 69.42 69.36 69.42
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.34 79.51 79.51 79.47 79.48 79.52
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.41 89.39 89.38 89.44 89.52 89.36
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.43 104.43 104.47 104.51 104.48 104.37
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.50 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.35 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.35 159.35 159.35 159.35 159.35 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,30 -0,301 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,43 -0,570 0,073
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,39 -0,613 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,39 -0,610 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,43 -0,569 0,079
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,45 -0,551 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,46 -0,537 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,45 -0,553 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,39 -0,606 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,35 -0,652 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,40 -0,595 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,30 -0,702 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.23 -20.22 -20.21 -20.21 -20.20 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.22 4.23 4.23 4.23 4.23 4.24
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.35 19.44 19.44 19.42 19.39 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.24 24.29 24.35 24.25 24.34 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.33 29.42 29.42 29.40 29.37 29.35
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.39 36.40 36.39 36.37 36.32 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.38 43.42 43.33 43.39 43.32 43.44
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.49 59.54 59.35 59.33 59.38 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.37 69.37 69.33 69.43 69.37 69.44
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.32 79.51 79.52 79.48 79.48 79.53
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.42 89.41 89.39 89.46 89.53 89.37
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.45 104.47 104.45 104.54 104.51 104.39
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.55 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.20 149.20 149.20 149.20 149.15 149.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.15 159.15 159.15 159.15 159.15 159.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.20 169.15 169.20 169.15 169.15 169.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 179.10 179.10 179.10 179.10 179.10 179.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 199.15 199.15 199.15 199.15 199.15 199.15

KẾT QUẢ »

TB-76-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,21 -0,211 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,23 -0,770 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,38 -0,623 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,43 -0,569 0,082
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,47 -0,531 0,076
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,51 -0,487 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,50 -0,503 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,19 -0,806 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,15 -0,852 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,17 -0,825 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,10 -0,902 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,15 -0,849 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.51 -20.50 -20.50 -20.50 -20.49 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.44 4.42 4.40 4.39 4.37 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.38 19.37 19.46 19.46 19.45 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.44 24.52 24.50 24.48 24.47 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.51 29.59 29.55 29.52 29.51 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.61 36.67 36.64 36.70 36.64 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.70 43.66 43.74 43.69 43.68 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.70 59.68 59.65 59.71 59.69 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.71 69.69 69.65 69.70 69.67 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.61 79.60 79.66 79.64 79.63 79.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.65 89.64 89.61 89.58 89.65 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.62 104.61 104.61 104.61 104.62 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.60 149.55 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.55 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.55 199.50 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-76-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,50 -0,500 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,54 -0,462 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,62 -0,382 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,68 -0,322 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,57 -0,427 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,59 -0,407 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,55 -0,452 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,53 -0,480 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.54 -20.54 -20.53 -20.53 -20.53 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.44 4.42 4.41 4.38 4.38 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.38 19.37 19.46 19.46 19.46 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.45 24.51 24.49 24.48 24.47 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.49 29.57 29.53 29.51 29.49 29.55
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.57 36.63 36.59 36.65 36.61 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.65 43.72 43.68 43.65 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.66 59.63 59.60 59.67 59.64 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.65 69.63 69.60 69.64 69.62 69.60
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.61 79.58 79.65 79.63 79.61 79.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.58 89.57 89.64 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.58 104.56 104.57 104.58 104.58 104.58
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.70 119.70 119.70 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-76-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,53 -0,530 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,52 -0,482 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,58 -0,422 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,67 -0,332 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,60 -0,397 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,60 -0,397 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,60 -0,402 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,60 -0,410 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.52 -20.51 -20.51 -20.51 -20.50 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.47 4.45 4.43 4.42 4.41 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.41 19.40 19.49 19.49 19.50 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.47 24.55 24.52 24.50 24.50 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.52 29.60 29.56 29.53 29.51 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.59 36.64 36.61 36.66 36.64 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.69 43.65 43.74 43.69 43.66 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.68 59.65 59.63 59.68 59.66 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.65 69.60 69.66 69.64 69.62
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.63 79.61 79.68 79.66 79.65 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.69 89.67 89.63 89.61 89.68 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.62 104.62 104.62 104.63 104.63 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.75 119.70 119.70 119.75 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.65 129.70 129.65 129.65 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,51 -0,510 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,63 -0,372 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,71 -0,292 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,65 -0,347 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,65 -0,347 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,64 -0,362 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,65 -0,360 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.39 -20.39 -20.39 -20.38 -20.38 -20.38
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.56 4.55 4.53 4.51 4.51 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.50 19.48 19.57 19.57 19.57 19.55
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.52 24.60 24.58 24.56 24.55 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.56 29.63 29.60 29.58 29.55 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.59 36.65 36.61 36.67 36.63 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.64 43.72 43.68 43.65 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.69 59.67 59.64 59.70 59.67 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.71 69.69 69.64 69.69 69.66 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.65 79.63 79.69 79.69 79.67 79.64
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.71 89.68 89.65 89.64 89.71 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.67 104.67 104.67 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.70 129.65 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.65 179.65 179.65 179.65 179.65
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,39 -0,390 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,67 -0,332 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,74 -0,262 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,65 -0,347 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,65 -0,347 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,64 -0,362 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,65 -0,360 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.43 -20.44 -20.43 -20.43 -20.42 -20.42
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.52 4.50 4.47 4.46 4.45 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.44 19.43 19.52 19.52 19.52 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.48 24.54 24.53 24.52 24.50 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.53 29.60 29.57 29.54 29.52 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.61 36.66 36.63 36.70 36.65 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.69 43.66 43.73 43.70 43.66 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.64 59.62 59.59 59.65 59.63 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.66 69.64 69.60 69.64 69.61 69.60
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.61 79.59 79.65 79.63 79.62 79.60
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.58 89.57 89.63 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.58 104.58 104.57 104.57 104.59 104.59
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.70 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.55 129.60 129.55 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.50 149.55 149.50 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.50 159.55 159.55 159.55 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.50 179.45 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.50 199.45 199.45 199.45 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-76-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,43 -0,430 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,56 -0,442 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,58 -0,422 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,64 -0,362 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,53 -0,467 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,53 -0,467 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,48 -0,522 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,48 -0,530 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.48 -20.48 -20.48 -20.46 -20.46 -20.46
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.51 4.48 4.48 4.46 4.45 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.45 19.45 19.53 19.53 19.53 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.50 24.58 24.55 24.53 24.52 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.54 29.62 29.57 29.55 29.53 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.59 36.65 36.60 36.67 36.63 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.64 43.72 43.68 43.65 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.62 59.59 59.57 59.62 59.61 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.63 69.60 69.56 69.60 69.58 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.58 79.55 79.62 79.59 79.58 79.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.60 89.57 89.54 89.53 89.59 89.57
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.53 104.52 104.52 104.52 104.54 104.54
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50 129.50
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.50 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.40 199.45 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,47 -0,470 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,57 -0,432 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,59 -0,409 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,46 -0,537 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,45 -0,547 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,40 -0,602 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,41 -0,600 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.44 -20.43 -20.43 -20.42 -20.42 -20.41
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.55 4.52 4.51 4.50 4.47 4.47
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.48 19.48 19.56 19.56 19.55 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.52 24.60 24.57 24.55 24.54 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.55 29.63 29.60 29.57 29.55 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.58 36.64 36.61 36.67 36.63 36.58
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.65 43.72 43.68 43.64 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.64 59.62 59.60 59.65 59.63 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.65 69.63 69.59 69.64 69.61 69.60
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.60 79.58 79.65 79.62 79.60 79.59
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.64 89.62 89.58 89.56 89.63 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.62 104.61 104.61 104.60 104.62 104.62
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.60
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.55 159.55 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.55 169.50 169.55 169.55 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.55 199.55 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-76-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,43 -0,430 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,62 -0,379 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,61 -0,392 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,68 -0,322 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,58 -0,417 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,57 -0,427 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,53 -0,471 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,55 -0,452 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,54 -0,470 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.41 -20.40 -20.40 -20.40 -20.40 -20.39
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.52 4.50 4.48 4.47 4.46 4.45
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.48 19.47 19.55 19.55 19.54 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.51 24.59 24.57 24.55 24.53 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.55 29.63 29.60 29.57 29.55 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.60 36.67 36.63 36.69 36.64 36.62
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.69 43.65 43.72 43.68 43.65 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.66 59.63 59.61 59.67 59.63 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.67 69.64 69.60 69.65 69.64 69.61
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.61 79.59 79.65 79.64 79.62 79.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.66 89.63 89.60 89.58 89.65 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.63 104.62 104.62 104.62 104.62 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.55 159.60 159.60 159.55 159.55 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.50 169.55 169.55 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-76-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,40 -0,400 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,63 -0,372 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,69 -0,312 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,58 -0,417 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,58 -0,417 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,53 -0,471 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,55 -0,452 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,52 -0,490 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.36 -20.36 -20.36 -20.36 -20.35 -20.36
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.59 4.56 4.55 4.53 4.53 4.53
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.53 19.52 19.60 19.59 19.60 19.58
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.55 24.63 24.61 24.60 24.57 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.59 29.66 29.63 29.61 29.59 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.61 36.68 36.63 36.70 36.64 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.65 43.72 43.68 43.66 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.75 59.73 59.70 59.76 59.74 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.79 69.77 69.73 69.78 69.75 69.73
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.77 79.74 79.81 79.78 79.76 79.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.83 89.80 89.77 89.75 89.83 89.80
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.83 104.82 104.83 104.83 104.84 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.90 119.95 119.95 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.85 129.90 129.90 129.85 129.85 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90 149.90
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.90 159.90 159.90 159.90 159.90 159.90
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.90 169.85 169.85 169.85 169.85 169.85
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.85 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.90 199.90 199.90 199.90 199.95 199.95

KẾT QUẢ »

TB-76-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,36 -0,360 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,62 -0,382 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,77 -0,228 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,83 -0,172 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,93 -0,072 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,88 -0,119 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,90 -0,097 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,90 -0,097 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,86 -0,141 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,89 -0,112 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,92 -0,090 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.34 -20.34 -20.35 -20.33 -20.33 -20.34
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.64 4.62 4.61 4.59 4.59 4.58
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.57 19.56 19.65 19.64 19.64 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.60 24.68 24.65 24.64 24.62 24.61
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.62 29.70 29.66 29.63 29.62 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.63 36.69 36.65 36.72 36.66 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.65 43.73 43.68 43.65 43.71
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.67 59.64 59.62 59.68 59.65 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.68 69.66 69.61 69.67 69.64 69.62
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.63 79.60 79.67 79.66 79.64 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.67 89.64 89.62 89.60 89.66 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.63 104.62 104.63 104.63 104.64 104.65
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.55 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.55 159.55 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.55 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.55 179.50 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.55 199.50

KẾT QUẢ »

TB-76-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,34 -0,340 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,65 -0,352 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,63 -0,372 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,69 -0,312 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,58 -0,417 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,57 -0,427 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,51 -0,491 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,52 -0,482 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,51 -0,500 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.22 -20.22 -20.21 -20.21 -20.21 -20.20
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.83 4.79 4.78 4.76 4.76 4.75
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.59 19.59 19.68 19.67 19.67 19.65
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.61 24.68 24.66 24.64 24.63 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.61 29.67 29.63 29.60 29.57 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.64 36.70 36.65 36.72 36.67 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.65 43.73 43.69 43.66 43.70
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.70 59.67 59.65 59.71 59.68 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.72 69.69 69.66 69.71 69.68 69.65
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.65 79.64 79.70 79.68 79.67 79.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.70 89.67 89.64 89.62 89.69 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.69 104.68 104.67 104.68 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.65 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.65 159.60 159.60 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.60 199.55 199.60 199.55 199.60 199.60

KẾT QUẢ »

TB-76-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,21 -0,210 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,62 -0,382 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,67 -0,328 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,69 -0,312 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,74 -0,262 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,65 -0,347 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,61 -0,387 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,60 -0,402 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,58 -0,430 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.69 -20.69 -20.70 -20.69 -20.68 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.24 4.23 4.32 4.32 4.31 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.23 19.23 19.22 19.21 19.31 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.32 24.30 24.28 24.25 24.33 24.32
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.27 29.35 29.31 29.28 29.36 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.34 36.38 36.34 36.39 36.34 36.39
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.50 43.44 43.49 43.44 43.48 43.42
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.48 59.44 59.50 59.45 59.50 59.46
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.40 69.46 69.44 69.39 69.44 69.42
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.47 79.45 79.42 79.49 79.47 79.45
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.40 89.39 89.45 89.43 89.40 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.45 104.44 104.43 104.44 104.44 104.44
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50 119.50
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.55 129.55 129.55 129.55 129.55 129.55
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.45 149.55 149.50 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.50 169.55 169.50 169.55 169.50 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.55 179.55 179.55
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.55 199.45 199.50

KẾT QUẢ »

TB-76-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,69 -0,690 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,28 -0,721 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,32 -0,682 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,36 -0,639 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,46 -0,538 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,50 -0,502 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,51 -0,487 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,50 -0,497 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,53 -0,471 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,53 -0,472 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,53 -0,480 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.62 -20.61 -20.60 -20.60 -20.59 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.37 4.35 4.44 4.42 4.42 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.30 19.29 19.27 19.27 19.39 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.37 24.35 24.33 24.30 24.38 24.37
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.34 29.41 29.38 29.35 29.42 29.40
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.43 36.49 36.46 36.52 36.46 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.59 43.53 43.58 43.54 43.57 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.54 59.59 59.55 59.60 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.49 69.55 69.53 69.47 69.53 69.50
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.56 79.54 79.52 79.58 79.56 79.55
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.52 89.50 89.56 89.54 89.52 89.50
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.55 104.55 104.54 104.54 104.54 104.55
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.65 119.65 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.70 149.60 149.70 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65 159.65
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70 169.70
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.65 179.70 179.70 179.70 179.70 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.70 199.70 199.70 199.70 199.65 199.65

KẾT QUẢ »

TB-76-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,60 -0,600 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,32 -0,681 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,38 -0,622 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,63 -0,372 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,65 -0,347 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,65 -0,347 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,70 -0,301 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,69 -0,312 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,68 -0,330 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.53 -20.51 -20.52 -20.51 -20.49 -20.49
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.37 4.35 4.44 4.42 4.41 4.40
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.42 19.42 19.41 19.41 19.49 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.42 24.39 24.38 24.35 24.44 24.42
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.39 29.46 29.41 29.37 29.44 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.48 36.53 36.48 36.54 36.49 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.61 43.67 43.62 43.65 43.58
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.68 59.64 59.69 59.64 59.69 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.59 69.65 69.63 69.57 69.62 69.60
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.66 79.64 79.62 79.68 79.66 79.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.62 89.60 89.68 89.65 89.63 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.64 104.63 104.63 104.63 104.64 104.64
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.75 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.80 149.80 149.75 149.80 149.75 149.75
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75 159.75
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80 169.80
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.80 179.80 179.80 179.80 179.85 179.85
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.85 199.85 199.85 199.85 199.80 199.80

KẾT QUẢ »

TB-76-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,51 -0,510 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,40 -0,601 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,42 -0,582 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,65 -0,348 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,64 -0,362 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,75 -0,252 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,78 -0,217 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,75 -0,247 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,80 -0,201 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,82 -0,182 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,83 -0,180 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.71 -20.70 -20.70 -20.68 -20.69 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.26 4.25 4.34 4.32 4.32 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.30 19.28 19.28 19.28 19.36 19.36
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.39 24.37 24.35 24.32 24.40 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.35 29.42 29.38 29.36 29.43 29.42
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.47 36.50 36.46 36.52 36.46 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.66 43.60 43.65 43.60 43.64 43.59
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.51 59.46 59.51 59.46 59.52 59.48
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.38 69.44 69.41 69.36 69.41 69.39
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.40 79.38 79.36 79.42 79.41 79.40
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.35 89.34 89.41 89.39 89.36 89.35
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.36 104.35 104.34 104.34 104.34 104.35
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.30 149.40 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.35 169.35 169.35 169.40 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.30 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-76-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,70 -0,700 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,30 -0,701 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,37 -0,631 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,39 -0,612 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,40 -0,598 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,37 -0,630 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,40 -0,602 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,35 -0,647 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,30 -0,697 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,36 -0,641 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,34 -0,662 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,33 -0,680 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.49 -20.49 -20.49 -20.49 -20.48 -20.48
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.47 4.46 4.54 4.54 4.53 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.48 19.48 19.46 19.47 19.55 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.57 24.56 24.53 24.51 24.59 24.58
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.43 29.50 29.47 29.44 29.53 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.44 36.47 36.43 36.49 36.44 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.68 43.62 43.67 43.62 43.65 43.59
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.52 59.49 59.53 59.49 59.54 59.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.42 69.48 69.45 69.40 69.45 69.43
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.46 79.43 79.42 79.47 79.46 79.43
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.40 89.38 89.44 89.42 89.40 89.39
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.37 104.36 104.36 104.35 104.36 104.36
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.40 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.40 149.45 149.35 149.45 149.35 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-76-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,49 -0,490 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,51 -0,491 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,45 -0,548 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,41 -0,590 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,36 -0,642 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,39 -0,607 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,40 -0,597 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,40 -0,602 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,38 -0,630 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.69 -20.70 -20.67 -20.69 -20.67 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.26 4.24 4.32 4.32 4.31 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.29 19.28 19.27 19.27 19.38 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.36 24.33 24.31 24.28 24.37 24.35
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.30 29.38 29.35 29.31 29.41 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.45 36.48 36.44 36.49 36.44 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.66 43.61 43.64 43.60 43.64 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.55 59.52 59.56 59.51 59.57 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.46 69.52 69.49 69.44 69.49 69.47
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.51 79.50 79.48 79.54 79.52 79.49
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.48 89.46 89.52 89.50 89.48 89.46
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.45 104.45 104.45 104.45 104.45 104.45
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55 119.55
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60 129.60
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.60 149.50 149.60 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.55 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60 169.60
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-76-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,68 -0,680 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,31 -0,691 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,45 -0,552 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,55 -0,447 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,55 -0,447 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,59 -0,412 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,58 -0,430 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.63 -20.64 -20.62 -20.62 -20.61 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.31 4.29 4.39 4.37 4.37 4.34
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.24 19.23 19.22 19.22 19.32 19.31
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.32 24.29 24.26 24.24 24.32 24.31
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.36 29.43 29.39 29.35 29.42 29.39
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.42 36.45 36.42 36.47 36.41 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.63 43.57 43.62 43.57 43.60 43.53
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.47 59.43 59.49 59.44 59.49 59.45
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.37 69.44 69.40 69.36 69.40 69.38
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.40 79.39 79.36 79.42 79.40 79.39
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.36 89.33 89.40 89.37 89.36 89.34
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.34 104.33 104.32 104.32 104.33 104.33
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40 119.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.40 129.45 129.45 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.45 149.40 149.35 149.45 149.35 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.35 199.40

KẾT QUẢ »

TB-76-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,62 -0,620 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,35 -0,651 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,39 -0,612 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,39 -0,608 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,36 -0,640 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,33 -0,672 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,40 -0,602 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,39 -0,607 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,40 -0,597 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,40 -0,602 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,43 -0,580 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.78 -20.79 -20.79 -20.78 -20.77 -20.77
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.22 4.19 4.27 4.26 4.28 4.25
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.23 19.21 19.21 19.21 19.31 19.30
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.35 24.32 24.30 24.28 24.36 24.34
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.32 29.39 29.35 29.32 29.41 29.37
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.43 36.48 36.43 36.48 36.43 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.65 43.59 43.64 43.59 43.63 43.55
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.51 59.47 59.52 59.47 59.52 59.49
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.42 69.49 69.45 69.40 69.45 69.42
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.42 79.40 79.37 79.44 79.41 79.40
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.38 89.36 89.41 89.39 89.38 89.35
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.34 104.34 104.33 104.34 104.34 104.35
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.40 119.45 119.45 119.45 119.45 119.45
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.45 129.45 129.45 129.45 129.50 129.45
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.45 149.50 149.40 149.50 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.40 199.45

KẾT QUẢ »

TB-76-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,78 -0,780 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,25 -0,751 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,36 -0,642 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,50 -0,499 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,41 -0,588 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,38 -0,620 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,34 -0,662 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,44 -0,562 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,44 -0,557 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,40 -0,597 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,45 -0,552 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,44 -0,570 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.85 -20.85 -20.85 -20.84 -20.84 -20.84
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.18 4.16 4.25 4.23 4.23 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.27 19.26 19.26 19.25 19.35 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.44 24.40 24.38 24.36 24.46 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.43 29.50 29.47 29.44 29.52 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.56 36.61 36.59 36.65 36.61 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.65 43.59 43.63 43.59 43.63 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.48 59.43 59.49 59.44 59.49 59.44
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.38 69.45 69.41 69.36 69.40 69.39
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.39 79.36 79.34 79.41 79.39 79.37
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.33 89.31 89.38 89.36 89.33 89.31
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.28 104.27 104.27 104.28 104.28 104.29
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.35 149.40 149.30 149.40 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.35 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.35 169.35 169.35 169.35 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.35 199.30 199.30 199.30 199.25 199.30

KẾT QUẢ »

TB-76-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,85 -0,850 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,21 -0,791 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,41 -0,591 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,48 -0,522 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,38 -0,618 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,28 -0,722 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,34 -0,657 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,31 -0,687 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,35 -0,651 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,30 -0,702 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,30 -0,710 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.82 -20.82 -20.82 -20.81 -20.82 -20.81
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.15 4.12 4.21 4.20 4.20 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.18 19.16 19.17 19.16 19.25 19.23
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.30 24.26 24.25 24.22 24.32 24.29
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.27 29.34 29.31 29.28 29.35 29.33
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.41 36.45 36.42 36.47 36.41 36.45
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.65 43.59 43.63 43.58 43.63 43.55
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.46 59.41 59.47 59.43 59.47 59.43
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.34 69.42 69.39 69.32 69.38 69.36
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.36 79.34 79.32 79.38 79.36 79.34
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.30 89.28 89.35 89.33 89.31 89.28
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.27 104.27 104.26 104.26 104.27 104.27
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35 119.35
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.35 129.35 129.35 129.35 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.30 149.40 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.30 169.30 169.30 169.30 169.30 169.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.35 199.25 199.30

KẾT QUẢ »

TB-76-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,82 -0,820 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,18 -0,821 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,19 -0,811 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,27 -0,731 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,31 -0,692 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,35 -0,648 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,31 -0,690 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,27 -0,732 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,35 -0,652 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,37 -0,629 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,33 -0,667 0,30
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,30 -0,697 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,30 -0,701 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,30 -0,702 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,30 -0,710 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -20.001 -20.001 -19.999 -19.998
Mẫu, ºC -20.66 -20.64 -20.65 -20.65 -20.65 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 4.996 5.000 5.003 5.004 5.003
Mẫu, ºC 4.08 4.05 4.13 4.11 4.11 4.10
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.004 19.998 19.999 20.004
Mẫu, ºC 19.11 19.10 19.09 19.09 19.20 19.20
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.004 25.002 24.999 25.002 24.999
Mẫu, ºC 24.32 24.28 24.26 24.24 24.32 24.30
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.004 29.998 30.001 30.003 30.003
Mẫu, ºC 29.28 29.36 29.32 29.30 29.37 29.34
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.996 36.998 36.999 37.001 37.002
Mẫu, ºC 36.42 36.47 36.42 36.48 36.43 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.001 43.997 43.996 44.004 44.002
Mẫu, ºC 43.65 43.60 43.63 43.58 43.63 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.997 59.997 59.995 60.004 59.999
Mẫu, ºC 59.49 59.45 59.51 59.46 59.51 59.47
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.999 69.999 69.996 70.002 69.998
Mẫu, ºC 69.39 69.46 69.43 69.37 69.42 69.40
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.998 79.998 80.000 79.995 79.999
Mẫu, ºC 79.39 79.36 79.34 79.41 79.38 79.36
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.002 89.995 89.999 90.004 89.998
Mẫu, ºC 89.33 89.31 89.38 89.36 89.34 89.31
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.007 105.010 104.994 104.999 104.999
Mẫu, ºC 104.31 104.30 104.30 104.30 104.30 104.31
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.002 119.996 119.999 120.009 120.007
Mẫu, ºC 119.40 119.35 119.35 119.40 119.40 119.40
130 Chuẩn, ºC 130.000 130.003 130.000 129.992 129.994 130.002
Mẫu, ºC 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40 129.40
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.989 149.986 150.010 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.35 149.40 149.35 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.986 160.012 160.009 159.991 159.986
Mẫu, ºC 159.35 159.35 159.35 159.35 159.35 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.012 170.015 169.990 170.001 169.988
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.011 179.995 179.990 180.014 179.999
Mẫu, ºC 179.35 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.018 199.995 200.015 200.019 200.010
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-76-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,65 -0,650 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,001 4,10 -0,901 0,070
CMC = 0.07
20ºC 20,001 19,13 -0,871 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,29 -0,711 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,002 29,33 -0,672 0,070
CMC = 0.07
37ºC 36,999 36,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,41 -0,589 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,37 -0,628 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,34 -0,660 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,002 104,30 -0,702 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,002 119,38 -0,622 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
150ºC 149,997 149,38 -0,617 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,997 159,35 -0,647 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,001 169,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 179,39 -0,612 0,36
CMC = 0.29
200ºC 200,010 199,38 -0,630 0,37
CMC = 0.37

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.20 -20.20 -20.19 -20.18 -20.17 -20.16
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.67 4.68 4.68 4.68 4.69 4.69
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.73 19.71 19.69 19.84 19.73 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.76 24.74 24.72 24.87 24.76 24.71
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.71 29.69 29.67 29.82 29.71 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.56 36.58 36.68 36.56 36.65 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.66 43.57 43.79 43.66 43.73 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.66 59.73 59.72 59.72 59.82 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.64 69.67 69.69 69.63 69.66 69.70
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.77 79.72 79.70 79.69 79.69 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.68 89.68 89.72 89.68 89.65 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.74 104.70 104.69 104.72 104.74 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.15 170.15 170.15 170.15 170.15 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10 180.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.25 200.25 200.25 200.25 200.25 200.25

KẾT QUẢ »

TB-76-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,18 -0,181 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,59 -0,413 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,073
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,83 -0,167 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,80 -0,203 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,10 +0,104 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,05 +0,048 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,15 +0,155 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,10 +0,098 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,25 +0,251 0,36
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.38 -20.38 -20.37 -20.35 -20.35 -20.34
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.55 4.55 4.55 4.56
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.70 19.65 19.68 19.76 19.69 19.65
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.73 24.68 24.71 24.79 24.72 24.68
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.68 29.63 29.66 29.74 29.67 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.53 36.55 36.64 36.54 36.58 36.51
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.62 43.56 43.72 43.64 43.71 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.62 59.74 59.70 59.71 59.79 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.63 69.67 69.69 69.62 69.62 69.69
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.75 79.72 79.69 79.69 79.66 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.66 89.69 89.73 89.68 89.67 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.74 104.73 104.69 104.73 104.76 104.81
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.85 129.80 129.85 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.35 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.15 160.15 160.15 160.15 160.15 160.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.20 180.20 180.20 180.20 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.30 200.30 200.30 200.30 200.30 200.30

KẾT QUẢ »

TB-76-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,36 -0,361 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,56 -0,443 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,88 -0,117 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,82 -0,183 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 149,39 -0,606 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,15 +0,148 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 169,40 -0,595 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,20 +0,198 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,30 +0,301 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.44 -20.44 -20.43 -20.41 -20.41 -20.40
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.50 4.50 4.51 4.51 4.51 4.52
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.67 19.59 19.67 19.68 19.65 19.61
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.70 24.62 24.70 24.71 24.68 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.65 29.57 29.65 29.66 29.63 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.49 36.51 36.59 36.51 36.51 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.57 43.55 43.65 43.62 43.68 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.58 59.74 59.67 59.70 59.75 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.61 69.67 69.68 69.61 69.57 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.72 79.72 79.68 79.68 79.62 79.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.64 89.70 89.73 89.67 89.68 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.74 104.75 104.69 104.74 104.78 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.90 129.85 129.90 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.30 170.30 170.25 170.30 170.30 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.30 180.30 180.30 180.30 180.25 180.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40

KẾT QUẢ »

TB-76-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,42 -0,421 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,65 -0,349 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,63 -0,370 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,52 -0,483 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,87 -0,133 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,20 +0,204 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,20 +0,198 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,28 +0,285 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,28 +0,278 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,40 +0,401 0,36
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.34 -20.34 -20.33 -20.32 -20.31 -20.30
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.55 4.55 4.55 4.56 4.56 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.66 19.64 19.67 19.73 19.67 19.64
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.69 24.67 24.70 24.76 24.70 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.64 29.62 29.65 29.71 29.65 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.53 36.56 36.63 36.55 36.56 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.62 43.60 43.70 43.66 43.68 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.64 59.78 59.72 59.74 59.79 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.65 69.72 69.69 69.66 69.63 69.73
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.77 79.77 79.73 79.73 79.68 79.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.71 89.74 89.75 89.72 89.73 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.79 104.80 104.74 104.79 104.83 104.83
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.90 119.95 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.95 129.90 129.95 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.30 170.30 170.25 170.30 170.30 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.30 180.30 180.30 180.30 180.25 180.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40

KẾT QUẢ »

TB-76-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,32 -0,321 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,56 -0,440 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,56 -0,443 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,93 -0,067 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,92 -0,083 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,20 +0,204 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,20 +0,198 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,28 +0,285 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,28 +0,278 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,40 +0,401 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.34 -20.33 -20.33 -20.31 -20.31 -20.29
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.58 4.58 4.58 4.59 4.59 4.60
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.65 19.68 19.66 19.77 19.68 19.66
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.68 24.71 24.69 24.80 24.71 24.69
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.66 29.64 29.75 29.66 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.57 36.60 36.67 36.58 36.60 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.66 43.64 43.75 43.69 43.68 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.69 59.81 59.76 59.77 59.83 59.72
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.68 69.76 69.70 69.70 69.68 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.82 79.81 79.78 79.77 79.73 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.77 89.78 89.76 89.77 89.78 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.84 104.84 104.79 104.84 104.87 104.88
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.90 119.95 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20 160.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.30 170.25 170.25 170.25 170.25 170.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.30 180.30 180.25 180.25 180.25 180.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40

KẾT QUẢ »

TB-76-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,32 -0,321 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,59 -0,410 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,59 -0,413 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,93 -0,067 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,93 -0,073 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,20 +0,204 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,20 +0,198 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,26 +0,265 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,27 +0,268 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,40 +0,401 0,36
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.31 -20.30 -20.30 -20.28 -20.27 -20.27
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.54 4.54 4.54 4.55 4.55 4.55
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.66 19.64 19.67 19.73 19.68 19.65
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.69 24.67 24.70 24.76 24.71 24.68
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.64 29.62 29.65 29.71 29.66 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.56 36.59 36.67 36.57 36.56 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.65 43.63 43.71 43.69 43.69 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.65 59.80 59.74 59.77 59.82 59.68
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.68 69.75 69.70 69.68 69.64 69.76
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.81 79.80 79.77 79.76 79.70 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.73 89.77 89.76 89.75 89.77 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.82 104.83 104.77 104.82 104.86 104.83
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.90 119.95 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.95 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10 150.10
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05 160.05
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.20 170.15 170.15 170.15 170.15 170.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.45 180.45 180.45 180.45 180.45 180.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.25 200.25 200.25 200.25 200.25 200.25

KẾT QUẢ »

TB-76-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,29 -0,291 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,55 -0,450 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,58 -0,423 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,93 -0,067 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,91 -0,093 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,10 +0,104 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,05 +0,048 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,16 +0,165 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,45 +0,448 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,25 +0,251 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.36 -20.36 -20.35 -20.34 -20.33 -20.33
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.51 4.52 4.52 4.53 4.53 4.54
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.67 19.59 19.68 19.69 19.68 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.70 24.62 24.71 24.72 24.71 24.66
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.65 29.57 29.66 29.67 29.66 29.61
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.55 36.57 36.66 36.55 36.52 36.55
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.63 43.61 43.66 43.68 43.69 43.59
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.60 59.78 59.72 59.76 59.80 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.68 69.73 69.69 69.66 69.60 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.79 79.79 79.75 79.75 79.66 79.84
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.69 89.76 89.76 89.73 89.76 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.79 104.81 104.75 104.79 104.84 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.90 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00 150.00
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95 159.95
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.05 170.05 170.00 170.05 170.05 170.00
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10 200.10

KẾT QUẢ »

TB-76-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,35 -0,351 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,57 -0,433 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,72 -0,279 0,079
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,86 -0,143 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,00 +0,004 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 159,95 -0,052 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,03 +0,035 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,00 -0,002 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,10 +0,101 0,36
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.33 -20.33 -20.32 -20.32 -20.30 -20.30
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.60 4.60 4.60 4.60 4.61 4.61
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.65 19.62 19.66 19.72 19.67 19.64
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.68 24.65 24.69 24.75 24.70 24.67
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.63 29.60 29.64 29.70 29.65 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.56 36.59 36.66 36.56 36.54 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.64 43.62 43.67 43.68 43.66 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.62 59.78 59.72 59.75 59.80 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.68 69.73 69.66 69.67 69.61 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.79 79.78 79.75 79.74 79.66 79.82
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.70 89.75 89.72 89.73 89.75 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.79 104.80 104.74 104.79 104.83 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.90 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20 150.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.20 160.20 160.20 160.20 160.15 160.15
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.25 170.25 170.20 170.25 170.25 170.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.20 180.20 180.20 180.20 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40 200.40

KẾT QUẢ »

TB-76-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,32 -0,321 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,57 -0,433 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,72 -0,279 0,072
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,86 -0,143 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,20 +0,204 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,18 +0,178 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,23 +0,235 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,20 +0,198 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,40 +0,401 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.33 -20.33 -20.32 -20.31 -20.30 -20.28
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.56 4.56 4.56 4.57 4.57 4.57
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.62 19.65 19.63 19.74 19.65 19.65
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.65 24.68 24.66 24.77 24.68 24.68
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.60 29.63 29.61 29.72 29.63 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.56 36.60 36.65 36.57 36.55 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.64 43.62 43.68 43.68 43.62 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.63 59.78 59.72 59.74 59.80 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.67 69.72 69.62 69.67 69.61 69.74
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.78 79.77 79.74 79.73 79.66 79.80
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.70 89.73 89.68 89.72 89.74 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.78 104.78 104.72 104.79 104.82 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.40 150.40 150.40 150.40 150.40 150.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.40 160.40 160.40 160.40 160.35 160.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.45 170.45 170.45 170.45 170.45 170.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.45 180.45 180.45 180.45 180.45 180.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65

KẾT QUẢ »

TB-76-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,31 -0,311 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,57 -0,433 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,90 -0,097 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,85 -0,153 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,40 +0,404 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,38 +0,378 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,45 +0,455 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,45 +0,448 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,65 +0,651 0,36
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.34 -20.34 -20.33 -20.32 -20.31 -20.30
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.57 4.58 4.58 4.58 4.59 4.59
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.67 19.65 19.68 19.75 19.71 19.69
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.70 24.68 24.71 24.78 24.74 24.72
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.65 29.63 29.66 29.73 29.69 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.59 36.63 36.69 36.59 36.55 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.67 43.65 43.68 43.72 43.67 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.63 59.82 59.75 59.79 59.85 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.70 69.76 69.67 69.70 69.62 69.78
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.82 79.82 79.78 79.77 79.67 79.85
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.73 89.77 89.73 89.76 89.77 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.80 104.82 104.76 104.82 104.85 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.45 150.40 150.40 150.40 150.40 150.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.40 160.40 160.40 160.40 160.40 160.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.45 170.45 170.45 170.45 170.45 170.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.45 180.45 180.45 180.45 180.45 180.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65

KẾT QUẢ »

TB-76-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,32 -0,321 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,60 -0,403 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,75 -0,249 0,082
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,79 -0,211 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,95 -0,047 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,90 -0,103 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,41 +0,414 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,40 +0,398 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,45 +0,455 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,45 +0,448 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,65 +0,651 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.996 -19.998 -20.004 -19.996
Mẫu, ºC -20.23 -20.22 -20.22 -20.20 -20.19 -20.19
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.005 4.996 4.995 4.997 5.004
Mẫu, ºC 4.63 4.63 4.64 4.64 4.64 4.64
20 Chuẩn, ºC 20.000 20.000 20.002 19.997 19.997 19.998
Mẫu, ºC 19.72 19.65 19.73 19.75 19.76 19.73
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.005 25.002 24.997 24.997 25.005
Mẫu, ºC 24.75 24.68 24.76 24.78 24.79 24.76
30 Chuẩn, ºC 30.000 30.001 29.998 30.003 29.997 30.000
Mẫu, ºC 29.70 29.63 29.71 29.73 29.74 29.71
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.005 37.005 37.003 37.003 37.004
Mẫu, ºC 36.61 36.65 36.73 36.61 36.54 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 43.996 44.004 44.004 43.997 44.000
Mẫu, ºC 43.70 43.68 43.68 43.75 43.71 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.001 59.997 60.000 59.996 59.999
Mẫu, ºC 59.63 59.85 59.78 59.84 59.89 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 69.996 69.998 69.995 70.004 69.999
Mẫu, ºC 69.73 69.80 69.72 69.73 69.62 69.81
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.999 80.004 80.004 79.998 80.001
Mẫu, ºC 79.85 79.87 79.81 79.80 79.68 79.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.003 90.000 89.997 90.001 90.002
Mẫu, ºC 89.75 89.81 89.77 89.79 89.80 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.008 105.000 105.003 104.995 105.001
Mẫu, ºC 104.81 104.85 104.79 104.84 104.87 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.001 119.990 119.994 119.994
Mẫu, ºC 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95 119.95
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.997 130.010 129.999 130.009 130.003
Mẫu, ºC 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95 129.95
150 Chuẩn, ºC 150.000 149.999 149.985 149.999 149.985 150.005
Mẫu, ºC 150.45 150.40 150.40 150.40 150.40 150.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 160.008 160.013 160.000 159.991
Mẫu, ºC 160.40 160.40 160.40 160.40 160.40 160.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 169.996 169.987 170.001 169.987 169.999
Mẫu, ºC 170.50 170.50 170.50 170.50 170.50 170.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.013 180.001 179.998 180.003 179.997
Mẫu, ºC 180.50 180.50 180.50 180.50 180.50 180.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.982 199.980 200.005 200.012 200.014
Mẫu, ºC 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65 200.65

KẾT QUẢ »

TB-76-D11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -19,999 -20,21 -0,211 0,070
CMC = 0.07
5ºC 5,000 4,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,999 19,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,000 29,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,003 36,62 -0,383 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,999 59,78 -0,219 0,095
CMC = 0.07
70ºC 69,999 69,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,001 79,82 -0,181 0,075
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
120ºC 119,997 119,95 -0,047 0,070
CMC = 0.07
130ºC 130,003 129,95 -0,053 0,29
CMC = 0.29
150ºC 149,996 150,41 +0,414 0,29
CMC = 0.29
160ºC 160,002 160,40 +0,398 0,29
CMC = 0.29
170ºC 169,995 170,50 +0,505 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,002 180,50 +0,498 0,36
CMC = 0.29
200ºC 199,999 200,65 +0,651 0,36
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.70 179.80 179.80 179.75
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.65 199.60 199.60 199.55 199.65 199.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.25 249.25 249.25 249.20 249.30 249.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 299.25 299.25 299.35 299.30 299.35 299.35
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 348.85 348.85 348.85 348.90 348.90 348.90
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 398.45 398.45 398.45 398.50 398.50 398.55
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 448.30 448.25 448.25 448.25 448.25 448.15

KẾT QUẢ »

TB-76-I1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,76 -0,243 0,30
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,61 -0,393 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,26 -0,744 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 299,31 -0,700 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 348,88 -1,108 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,48 -1,519 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 448,24 -1,776 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 179.70 179.70 179.70 179.75 179.75 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.70 199.60 199.60 199.60 199.65 199.60
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.30 249.30 249.25 249.25 249.35 249.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 298.70 298.70 298.80 298.75 298.80 298.80
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 348.15 348.15 348.15 348.15 348.15 348.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 397.60 397.60 397.60 397.65 397.60 397.70
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 447.30 447.35 447.30 447.30 447.30 447.30

KẾT QUẢ »

TB-76-I2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,72 -0,283 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,63 -0,373 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,29 -0,714 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 298,76 -1,250 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 348,15 -1,838 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,63 -2,369 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 447,31 -2,706 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.25 179.30 179.30 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.40 199.40 199.45 199.45
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.40 249.40 249.35 249.35 249.45 249.40
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 297.75 297.70 297.80 297.75 297.75 297.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 349.20 349.20 349.20 349.20 349.15 349.15
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 398.80 398.80 398.80 398.85 398.80 398.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 447.80 447.95 447.95 447.95 447.95 447.85

KẾT QUẢ »

TB-76-I3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,28 -0,723 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,43 -0,573 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,39 -0,614 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 297,75 -2,260 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 349,18 -0,808 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,83 -1,169 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 447,91 -2,106 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 180.05 180.05 180.00 180.10 180.05 180.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.90 199.85 199.85 199.80 199.90 199.85
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.40 249.40 249.50 249.45
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 298.95 299.00 299.05 299.05 299.10 299.05
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 348.50 348.50 348.50 348.50 348.50 348.50
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 397.95 398.00 397.95 397.95 397.95 398.05
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 447.70 447.70 447.65 447.70 447.70 447.50

KẾT QUẢ »

TB-76-I4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 180,05 +0,047 0,30
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,86 -0,143 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,44 -0,564 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 299,03 -0,980 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 348,50 -1,488 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,98 -2,019 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 447,66 -2,356 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 180.20 180.20 180.20 180.25 180.20 180.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 200.10 200.05 200.00 200.00 200.05 200.00
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.75 249.75 249.70 249.70 249.80 249.75
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 299.25 299.20 299.30 299.30 299.30 299.30
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 348.80 348.75 348.75 348.75 348.75 348.75
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 398.20 398.20 398.25 398.25 398.25 398.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 447.90 447.90 447.85 447.85 447.90 447.85

KẾT QUẢ »

TB-76-I5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 180,21 +0,207 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 200,03 +0,027 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,74 -0,264 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 299,28 -0,730 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 348,76 -1,228 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,24 -1,759 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 447,88 -2,136 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 179.75 179.75 179.70 179.75 179.75 179.70
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.60 199.55 199.55 199.50 199.55 199.55
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.20 249.20 249.15 249.15 249.25 249.20
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 298.65 298.65 298.75 298.75 298.75 298.75
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 348.30 348.30 348.30 348.30 348.30 348.25
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 397.80 397.80 397.80 397.80 397.80 397.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 447.65 447.65 447.60 447.65 447.65 447.65

KẾT QUẢ »

TB-76-I6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,73 -0,273 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,55 -0,453 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,19 -0,814 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 298,72 -1,290 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 348,29 -1,698 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,82 -2,179 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 447,64 -2,376 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 179.90 179.90 179.90 179.95 179.90 179.90
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.80 199.75 199.70 199.70 199.75 199.70
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.30 249.30 249.30 249.25 249.35 249.30
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 298.80 298.80 298.90 298.90 298.90 298.90
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 348.35 348.35 348.35 348.35 348.35 348.30
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 397.80 397.80 397.80 397.85 397.80 397.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 447.50 447.50 447.50 447.50 447.50 447.50

KẾT QUẢ »

TB-76-I7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,91 -0,093 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,73 -0,273 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,30 -0,704 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 298,87 -1,140 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 348,34 -1,648 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,83 -2,169 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 447,50 -2,516 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 180.00 180.00 180.00 180.05 180.00 180.00
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.85 199.80 199.80 199.75 199.80 199.80
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.45 249.45 249.40 249.40 249.50 249.45
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 298.85 298.90 299.00 298.95 298.95 298.95
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 348.35 348.35 348.35 348.35 348.35 348.30
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 397.75 397.75 397.75 397.80 397.80 397.90
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 447.45 447.45 447.40 447.45 447.45 447.40

KẾT QUẢ »

TB-76-I8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 180,01 +0,007 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,80 -0,203 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 249,44 -0,564 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 298,93 -1,080 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 348,34 -1,648 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,79 -2,209 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 447,43 -2,586 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 179.65 179.65 179.60 179.65 179.65 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.50 199.40 199.35 199.35 199.40 199.40
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 249.00 248.95 248.95 248.95 249.05 249.00
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 298.30 298.30 298.40 298.35 298.40 298.40
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 347.65 347.60 347.60 347.60 347.60 347.60
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 397.05 397.05 397.05 397.10 397.05 397.15
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 446.70 446.70 446.65 446.70 446.70 446.70

KẾT QUẢ »

TB-76-I9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,63 -0,373 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,40 -0,603 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 248,98 -1,024 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 298,36 -1,650 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 347,61 -2,378 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,08 -2,919 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 446,69 -3,326 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.008 179.998 180.016 180.011 179.984
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.45 179.50 179.50 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.002 200.019 199.997 200.001 199.997
Mẫu, ºC 199.30 199.25 199.25 199.20 199.30 199.25
250 Chuẩn, ºC 250.000 249.982 250.010 250.007 250.003 250.021
Mẫu, ºC 248.80 248.80 248.75 248.75 248.85 248.80
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.012 300.020 299.995 300.025 300.010
Mẫu, ºC 298.10 298.10 298.20 298.15 298.20 298.20
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.970 349.988 350.015 349.974 349.981
Mẫu, ºC 347.45 347.45 347.45 347.45 347.45 347.40
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.980 400.010 399.965 400.002 400.037
Mẫu, ºC 396.80 396.85 396.80 396.85 396.85 396.95
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.034 449.990 450.029 450.009 450.035
Mẫu, ºC 446.45 446.45 446.45 446.50 446.50 446.45

KẾT QUẢ »

TB-76-I10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
180ºC 180,003 179,48 -0,523 0,29
CMC = 0.29
200ºC 200,003 199,26 -0,743 0,37
CMC = 0.37
250ºC 250,004 248,79 -1,214 0,37
CMC = 0.37
300ºC 300,010 298,16 -1,850 1,2
CMC = 0.37
350ºC 349,988 347,44 -2,548 1,2
CMC = 0.37
400ºC 399,999 396,85 -3,149 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,016 446,47 -3,546 1,2
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

TB-76 - 20-10-2022

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2023
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2023
Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath TB-85 AoV 10/2022
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, VMI, QUATEST3
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/