+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion | |
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA | + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
1524 | V10.CN5.636.21 (VMI) | 10.000013Ω (OHM) |
0.00029.9998 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.636.21 (VMI) | 25.000105Ω (OHM) |
0.000324.9998 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.636.21 (VMI) | 99.99935Ω (OHM) |
-0.000299.9995 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
1524 | V10.CN5.636.21 (VMI) | 299.99933Ω (OHM) |
-0.0004299.9997 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
15ppm | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | -39.9843ºC |
021.4552 Ω (OHM) Rt=25.55616 [✔ phù hợp] |
0.02ºC | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | -19.9847ºC |
023.5125 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.02ºC | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | -0.0028ºC |
025.5551 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.02ºC | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | 19.9908ºC |
027.587 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.02ºC | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | 59.9206ºC |
031.6194 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.02ºC | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | 99.9688ºC |
035.6004 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.02ºC | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | 124.8394ºC |
038.0542 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.02ºC | |
5628 | V10.CN5.635.21 (VMI) | 149.8488ºC |
040.4951 Ω (OHM)
[✔ phù hợp] |
0.02ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-150 Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS PIPET PISTON/ Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER Máy đo TDS/ TDS meter CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Máy đo độ mặn |Salinity meter/ Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter |