PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 55059 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 17/09/2022

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 27/09/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-76
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318566
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.1 ÷ 25.3°C [SHC: 0.063333333333336]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
56 ÷ 59%RH [SHC: -0.23666666666667]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.002 99.999 100.004 100.001
Mẫu, ºC 99.22 99.31 99.28 99.26 99.25 99.24
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.999 200.000 200.003 199.999 200.002
Mẫu, ºC 198.85 198.95 198.95 198.95 198.90 198.90
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.001 299.996 299.997 300.003
Mẫu, ºC 298.40 298.35 298.45 298.45 298.45 298.45
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.999 349.995 349.999 350.000 350.001
Mẫu, ºC 348.35 348.30 348.35 348.30 348.30 348.35
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.998 400.000 399.999 400.000 399.998
Mẫu, ºC 398.25 398.25 398.25 398.25 398.25 398.25
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.003 449.998 449.998 450.005 450.003
Mẫu, ºC 448.20 448.15 448.15 448.15 448.10 448.10
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.001 499.999 499.999 500.004 500.001
Mẫu, ºC 498.00 498.00 497.95 498.00 498.00 498.00
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.004 550.000 549.999 550.003 549.996
Mẫu, ºC 548.00 547.90 547.90 548.00 548.00 548.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.004 599.999 600.000 600.001 600.004
Mẫu, ºC 597.80 597.80 597.80 597.80 597.80 597.80
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.998 650.001 650.003 649.997
Mẫu, ºC 647.60 647.60 647.60 647.60 647.60 647.60

KẾT QUẢ »

TB-76-H1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,26 -0,741 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,001 198,92 -1,081 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 298,43 -1,569 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,999 348,33 -1,669 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,25 -1,749 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,001 448,14 -1,861 1,2
CMC = 0
500ºC 500,001 497,99 -2,011 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 548,0 -2,000 1,3
CMC = 0
600ºC 600,001 597,8 -2,201 1,3
CMC = 0
650ºC 650,001 647,6 -2,401 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.002 99.999 100.004 100.001
Mẫu, ºC 99.29 99.38 99.35 99.34 99.32 99.31
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.999 200.000 200.003 199.999 200.002
Mẫu, ºC 199.10 199.20 199.15 199.15 199.15 199.15
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.001 299.996 299.997 300.003
Mẫu, ºC 298.95 298.95 298.95 299.00 298.95 298.95
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.999 349.995 349.999 350.000 350.001
Mẫu, ºC 348.30 348.30 348.35 348.30 348.30 348.35
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.998 400.000 399.999 400.000 399.998
Mẫu, ºC 398.20 398.20 398.20 398.25 398.20 398.20
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.003 449.998 449.998 450.005 450.003
Mẫu, ºC 448.10 448.10 448.15 448.10 448.05 448.05
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.001 499.999 499.999 500.004 500.001
Mẫu, ºC 497.95 497.95 497.95 497.95 497.95 497.95
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.004 550.000 549.999 550.003 549.996
Mẫu, ºC 547.90 547.90 548.00 548.00 548.00 548.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.004 599.999 600.000 600.001 600.004
Mẫu, ºC 597.80 597.80 597.80 597.80 597.80 597.80
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.998 650.001 650.003 649.997
Mẫu, ºC 647.60 647.50 647.50 647.60 647.60 647.60

KẾT QUẢ »

TB-76-H2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,33 -0,671 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,001 199,15 -0,851 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 298,96 -1,039 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,999 348,32 -1,679 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,21 -1,789 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,001 448,09 -1,911 1,2
CMC = 0
500ºC 500,001 497,95 -2,051 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 548,0 -2,000 1,3
CMC = 0
600ºC 600,001 597,8 -2,201 1,3
CMC = 0
650ºC 650,001 647,6 -2,401 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.002 99.999 100.004 100.001
Mẫu, ºC 99.18 99.26 99.23 99.22 99.20 99.19
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.999 200.000 200.003 199.999 200.002
Mẫu, ºC 198.85 198.95 198.95 198.90 198.90 198.90
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.001 299.996 299.997 300.003
Mẫu, ºC 298.85 298.85 298.95 298.95 298.95 298.95
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.999 349.995 349.999 350.000 350.001
Mẫu, ºC 348.90 348.85 348.95 348.85 348.85 348.90
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.998 400.000 399.999 400.000 399.998
Mẫu, ºC 398.85 398.80 398.80 398.85 398.85 398.85
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.003 449.998 449.998 450.005 450.003
Mẫu, ºC 448.85 448.85 448.80 448.85 448.80 448.80
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.001 499.999 499.999 500.004 500.001
Mẫu, ºC 498.75 498.75 498.70 498.75 498.70 498.70
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.004 550.000 549.999 550.003 549.996
Mẫu, ºC 548.70 548.80 548.90 548.80 548.80 548.80
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.004 599.999 600.000 600.001 600.004
Mẫu, ºC 598.70 598.60 598.60 598.60 598.60 598.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.998 650.001 650.003 649.997
Mẫu, ºC 648.50 648.50 648.50 648.50 648.50 648.50

KẾT QUẢ »

TB-76-H3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,21 -0,791 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,001 198,91 -1,091 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 298,92 -1,079 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,999 348,88 -1,119 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,83 -1,169 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,001 448,83 -1,171 1,2
CMC = 0
500ºC 500,001 498,73 -1,271 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 548,8 -1,200 1,3
CMC = 0
600ºC 600,001 598,6 -1,401 1,3
CMC = 0
650ºC 650,001 648,5 -1,501 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.002 99.999 100.004 100.001
Mẫu, ºC 98.88 98.86 98.94 98.91 98.91 98.89
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.999 200.000 200.003 199.999 200.002
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.50 199.50 199.50 199.45
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.001 299.996 299.997 300.003
Mẫu, ºC 298.05 298.05 298.05 298.15 298.15 298.15
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.999 349.995 349.999 350.000 350.001
Mẫu, ºC 347.75 347.70 347.65 347.75 347.70 347.65
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.998 400.000 399.999 400.000 399.998
Mẫu, ºC 397.40 397.40 397.35 397.35 397.45 397.45
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.003 449.998 449.998 450.005 450.003
Mẫu, ºC 447.45 447.40 447.40 447.40 447.40 447.40
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.001 499.999 499.999 500.004 500.001
Mẫu, ºC 497.60 497.55 497.55 497.55 497.60 497.60
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.004 550.000 549.999 550.003 549.996
Mẫu, ºC 547.60 547.60 547.60 547.70 547.60 547.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.004 599.999 600.000 600.001 600.004
Mẫu, ºC 597.60 597.50 597.50 597.60 597.60 597.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.998 650.001 650.003 649.997
Mẫu, ºC 647.50 647.50 647.50 647.50 647.50 647.50

KẾT QUẢ »

TB-76-H7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 98,90 -1,101 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,001 199,47 -0,531 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 298,10 -1,899 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,999 347,70 -2,299 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,40 -2,599 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,001 447,41 -2,591 1,2
CMC = 0
500ºC 500,001 497,58 -2,421 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 547,6 -2,400 1,3
CMC = 0
600ºC 600,001 597,6 -2,401 1,3
CMC = 0
650ºC 650,001 647,5 -2,501 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.002 99.999 100.004 100.001
Mẫu, ºC 98.95 98.92 98.99 98.97 98.96 98.95
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.999 200.000 200.003 199.999 200.002
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.60 199.55 199.55 199.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.001 299.996 299.997 300.003
Mẫu, ºC 298.10 298.10 298.05 298.15 298.15 298.15
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.999 349.995 349.999 350.000 350.001
Mẫu, ºC 347.70 347.65 347.60 347.70 347.65 347.60
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.998 400.000 399.999 400.000 399.998
Mẫu, ºC 397.25 397.25 397.20 397.20 397.30 397.30
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.003 449.998 449.998 450.005 450.003
Mẫu, ºC 447.20 447.20 447.20 447.20 447.20 447.20
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.001 499.999 499.999 500.004 500.001
Mẫu, ºC 497.35 497.30 497.35 497.35 497.35 497.35
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.004 550.000 549.999 550.003 549.996
Mẫu, ºC 547.50 547.50 547.40 547.50 547.50 547.50
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.004 599.999 600.000 600.001 600.004
Mẫu, ºC 597.40 597.30 597.30 597.40 597.40 597.40
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.998 650.001 650.003 649.997
Mẫu, ºC 647.30 647.30 647.30 647.40 647.40 647.40

KẾT QUẢ »

TB-76-H8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 98,96 -1,041 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,001 199,54 -0,461 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 298,12 -1,879 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,999 347,65 -2,349 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,999 397,25 -2,749 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,001 447,20 -2,801 1,2
CMC = 0
500ºC 500,001 497,34 -2,661 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 547,5 -2,500 1,3
CMC = 0
600ºC 600,001 597,4 -2,601 1,3
CMC = 0
650ºC 650,001 647,4 -2,601 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.001 100.002 99.999 100.004 100.001
Mẫu, ºC 99.84 99.81 99.89 99.86 99.85 99.84
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.999 200.000 200.003 199.999 200.002
Mẫu, ºC 199.95 199.95 200.05 200.00 200.00 200.00
300 Chuẩn, ºC 300.000 299.997 300.001 299.996 299.997 300.003
Mẫu, ºC 299.10 299.10 299.10 299.20 299.20 299.20
350 Chuẩn, ºC 350.000 349.999 349.995 349.999 350.000 350.001
Mẫu, ºC 348.80 348.75 348.75 348.80 348.75 348.70
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.998 400.000 399.999 400.000 399.998
Mẫu, ºC 398.45 398.45 398.45 398.40 398.50 398.50
450 Chuẩn, ºC 450.000 450.003 449.998 449.998 450.005 450.003
Mẫu, ºC 448.40 448.35 448.30 448.35 448.40 448.35
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.001 499.999 499.999 500.004 500.001
Mẫu, ºC 498.45 498.40 498.45 498.40 498.45 498.45
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.004 550.000 549.999 550.003 549.996
Mẫu, ºC 548.50 548.50 548.50 548.60 548.60 548.60
600 Chuẩn, ºC 600.000 600.004 599.999 600.000 600.001 600.004
Mẫu, ºC 598.40 598.40 598.40 598.40 598.40 598.40
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.998 650.001 650.003 649.997
Mẫu, ºC 648.30 648.20 648.30 648.30 648.30 648.30

KẾT QUẢ »

TB-76-H9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,001 99,85 -0,151 0,070
CMC = 0.07
200ºC 200,001 199,99 -0,011 0,37
CMC = 0.37
300ºC 299,999 299,15 -0,849 0,69
CMC = 0.37
350ºC 349,999 348,76 -1,239 0,69
CMC = 0.37
400ºC 399,999 398,46 -1,539 1,2
CMC = 0.37
450ºC 450,001 448,36 -1,641 1,2
CMC = 0
500ºC 500,001 498,43 -1,571 1,2
CMC = 0
550ºC 550,000 548,6 -1,400 1,3
CMC = 0
600ºC 600,001 598,4 -1,601 1,3
CMC = 0
650ºC 650,001 648,3 -1,701 1,3
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
Nội dung đính kèm

TB-76-H123789 17-09-22

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer TB-544 AoV 07/2023
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 07/2023
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2024
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 07/2023
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV, QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-76
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
Máy chiết xơ/ Fiber Extractor
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/