+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.002 | 99.999 | 100.004 | 100.001 |
Mẫu, ºC | 99.22 | 99.31 | 99.28 | 99.26 | 99.25 | 99.24 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 199.999 | 200.000 | 200.003 | 199.999 | 200.002 |
Mẫu, ºC | 198.85 | 198.95 | 198.95 | 198.95 | 198.90 | 198.90 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 299.997 | 300.001 | 299.996 | 299.997 | 300.003 |
Mẫu, ºC | 298.40 | 298.35 | 298.45 | 298.45 | 298.45 | 298.45 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.999 | 349.995 | 349.999 | 350.000 | 350.001 |
Mẫu, ºC | 348.35 | 348.30 | 348.35 | 348.30 | 348.30 | 348.35 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 399.998 | 400.000 | 399.999 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 398.25 | 398.25 | 398.25 | 398.25 | 398.25 | 398.25 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 450.003 | 449.998 | 449.998 | 450.005 | 450.003 |
Mẫu, ºC | 448.20 | 448.15 | 448.15 | 448.15 | 448.10 | 448.10 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 500.001 | 499.999 | 499.999 | 500.004 | 500.001 |
Mẫu, ºC | 498.00 | 498.00 | 497.95 | 498.00 | 498.00 | 498.00 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 550.004 | 550.000 | 549.999 | 550.003 | 549.996 |
Mẫu, ºC | 548.00 | 547.90 | 547.90 | 548.00 | 548.00 | 548.00 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 600.004 | 599.999 | 600.000 | 600.001 | 600.004 |
Mẫu, ºC | 597.80 | 597.80 | 597.80 | 597.80 | 597.80 | 597.80 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 650.004 | 649.998 | 650.001 | 650.003 | 649.997 |
Mẫu, ºC | 647.60 | 647.60 | 647.60 | 647.60 | 647.60 | 647.60 |
KẾT QUẢ »
TB-76-H1 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,26 | -0,741 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,001 | 198,92 | -1,081 |
0,37 CMC = 0.37 |
300ºC | 299,999 | 298,43 | -1,569 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 349,999 | 348,33 | -1,669 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 399,999 | 398,25 | -1,749 |
1,2 CMC = 0.37 |
450ºC | 450,001 | 448,14 | -1,861 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,001 | 497,99 | -2,011 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 548,0 | -2,000 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,001 | 597,8 | -2,201 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,001 | 647,6 | -2,401 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.002 | 99.999 | 100.004 | 100.001 |
Mẫu, ºC | 99.29 | 99.38 | 99.35 | 99.34 | 99.32 | 99.31 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 199.999 | 200.000 | 200.003 | 199.999 | 200.002 |
Mẫu, ºC | 199.10 | 199.20 | 199.15 | 199.15 | 199.15 | 199.15 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 299.997 | 300.001 | 299.996 | 299.997 | 300.003 |
Mẫu, ºC | 298.95 | 298.95 | 298.95 | 299.00 | 298.95 | 298.95 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.999 | 349.995 | 349.999 | 350.000 | 350.001 |
Mẫu, ºC | 348.30 | 348.30 | 348.35 | 348.30 | 348.30 | 348.35 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 399.998 | 400.000 | 399.999 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 398.20 | 398.20 | 398.20 | 398.25 | 398.20 | 398.20 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 450.003 | 449.998 | 449.998 | 450.005 | 450.003 |
Mẫu, ºC | 448.10 | 448.10 | 448.15 | 448.10 | 448.05 | 448.05 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 500.001 | 499.999 | 499.999 | 500.004 | 500.001 |
Mẫu, ºC | 497.95 | 497.95 | 497.95 | 497.95 | 497.95 | 497.95 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 550.004 | 550.000 | 549.999 | 550.003 | 549.996 |
Mẫu, ºC | 547.90 | 547.90 | 548.00 | 548.00 | 548.00 | 548.00 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 600.004 | 599.999 | 600.000 | 600.001 | 600.004 |
Mẫu, ºC | 597.80 | 597.80 | 597.80 | 597.80 | 597.80 | 597.80 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 650.004 | 649.998 | 650.001 | 650.003 | 649.997 |
Mẫu, ºC | 647.60 | 647.50 | 647.50 | 647.60 | 647.60 | 647.60 |
KẾT QUẢ »
TB-76-H2 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,33 | -0,671 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,001 | 199,15 | -0,851 |
0,37 CMC = 0.37 |
300ºC | 299,999 | 298,96 | -1,039 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 349,999 | 348,32 | -1,679 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 399,999 | 398,21 | -1,789 |
1,2 CMC = 0.37 |
450ºC | 450,001 | 448,09 | -1,911 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,001 | 497,95 | -2,051 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 548,0 | -2,000 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,001 | 597,8 | -2,201 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,001 | 647,6 | -2,401 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.002 | 99.999 | 100.004 | 100.001 |
Mẫu, ºC | 99.18 | 99.26 | 99.23 | 99.22 | 99.20 | 99.19 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 199.999 | 200.000 | 200.003 | 199.999 | 200.002 |
Mẫu, ºC | 198.85 | 198.95 | 198.95 | 198.90 | 198.90 | 198.90 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 299.997 | 300.001 | 299.996 | 299.997 | 300.003 |
Mẫu, ºC | 298.85 | 298.85 | 298.95 | 298.95 | 298.95 | 298.95 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.999 | 349.995 | 349.999 | 350.000 | 350.001 |
Mẫu, ºC | 348.90 | 348.85 | 348.95 | 348.85 | 348.85 | 348.90 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 399.998 | 400.000 | 399.999 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 398.85 | 398.80 | 398.80 | 398.85 | 398.85 | 398.85 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 450.003 | 449.998 | 449.998 | 450.005 | 450.003 |
Mẫu, ºC | 448.85 | 448.85 | 448.80 | 448.85 | 448.80 | 448.80 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 500.001 | 499.999 | 499.999 | 500.004 | 500.001 |
Mẫu, ºC | 498.75 | 498.75 | 498.70 | 498.75 | 498.70 | 498.70 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 550.004 | 550.000 | 549.999 | 550.003 | 549.996 |
Mẫu, ºC | 548.70 | 548.80 | 548.90 | 548.80 | 548.80 | 548.80 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 600.004 | 599.999 | 600.000 | 600.001 | 600.004 |
Mẫu, ºC | 598.70 | 598.60 | 598.60 | 598.60 | 598.60 | 598.60 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 650.004 | 649.998 | 650.001 | 650.003 | 649.997 |
Mẫu, ºC | 648.50 | 648.50 | 648.50 | 648.50 | 648.50 | 648.50 |
KẾT QUẢ »
TB-76-H3 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,21 | -0,791 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,001 | 198,91 | -1,091 |
0,37 CMC = 0.37 |
300ºC | 299,999 | 298,92 | -1,079 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 349,999 | 348,88 | -1,119 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 399,999 | 398,83 | -1,169 |
1,2 CMC = 0.37 |
450ºC | 450,001 | 448,83 | -1,171 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,001 | 498,73 | -1,271 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 548,8 | -1,200 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,001 | 598,6 | -1,401 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,001 | 648,5 | -1,501 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.002 | 99.999 | 100.004 | 100.001 |
Mẫu, ºC | 98.88 | 98.86 | 98.94 | 98.91 | 98.91 | 98.89 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 199.999 | 200.000 | 200.003 | 199.999 | 200.002 |
Mẫu, ºC | 199.45 | 199.40 | 199.50 | 199.50 | 199.50 | 199.45 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 299.997 | 300.001 | 299.996 | 299.997 | 300.003 |
Mẫu, ºC | 298.05 | 298.05 | 298.05 | 298.15 | 298.15 | 298.15 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.999 | 349.995 | 349.999 | 350.000 | 350.001 |
Mẫu, ºC | 347.75 | 347.70 | 347.65 | 347.75 | 347.70 | 347.65 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 399.998 | 400.000 | 399.999 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 397.40 | 397.40 | 397.35 | 397.35 | 397.45 | 397.45 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 450.003 | 449.998 | 449.998 | 450.005 | 450.003 |
Mẫu, ºC | 447.45 | 447.40 | 447.40 | 447.40 | 447.40 | 447.40 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 500.001 | 499.999 | 499.999 | 500.004 | 500.001 |
Mẫu, ºC | 497.60 | 497.55 | 497.55 | 497.55 | 497.60 | 497.60 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 550.004 | 550.000 | 549.999 | 550.003 | 549.996 |
Mẫu, ºC | 547.60 | 547.60 | 547.60 | 547.70 | 547.60 | 547.60 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 600.004 | 599.999 | 600.000 | 600.001 | 600.004 |
Mẫu, ºC | 597.60 | 597.50 | 597.50 | 597.60 | 597.60 | 597.60 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 650.004 | 649.998 | 650.001 | 650.003 | 649.997 |
Mẫu, ºC | 647.50 | 647.50 | 647.50 | 647.50 | 647.50 | 647.50 |
KẾT QUẢ »
TB-76-H7 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 98,90 | -1,101 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,001 | 199,47 | -0,531 |
0,37 CMC = 0.37 |
300ºC | 299,999 | 298,10 | -1,899 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 349,999 | 347,70 | -2,299 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 399,999 | 397,40 | -2,599 |
1,2 CMC = 0.37 |
450ºC | 450,001 | 447,41 | -2,591 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,001 | 497,58 | -2,421 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 547,6 | -2,400 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,001 | 597,6 | -2,401 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,001 | 647,5 | -2,501 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.002 | 99.999 | 100.004 | 100.001 |
Mẫu, ºC | 98.95 | 98.92 | 98.99 | 98.97 | 98.96 | 98.95 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 199.999 | 200.000 | 200.003 | 199.999 | 200.002 |
Mẫu, ºC | 199.50 | 199.50 | 199.60 | 199.55 | 199.55 | 199.55 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 299.997 | 300.001 | 299.996 | 299.997 | 300.003 |
Mẫu, ºC | 298.10 | 298.10 | 298.05 | 298.15 | 298.15 | 298.15 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.999 | 349.995 | 349.999 | 350.000 | 350.001 |
Mẫu, ºC | 347.70 | 347.65 | 347.60 | 347.70 | 347.65 | 347.60 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 399.998 | 400.000 | 399.999 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 397.25 | 397.25 | 397.20 | 397.20 | 397.30 | 397.30 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 450.003 | 449.998 | 449.998 | 450.005 | 450.003 |
Mẫu, ºC | 447.20 | 447.20 | 447.20 | 447.20 | 447.20 | 447.20 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 500.001 | 499.999 | 499.999 | 500.004 | 500.001 |
Mẫu, ºC | 497.35 | 497.30 | 497.35 | 497.35 | 497.35 | 497.35 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 550.004 | 550.000 | 549.999 | 550.003 | 549.996 |
Mẫu, ºC | 547.50 | 547.50 | 547.40 | 547.50 | 547.50 | 547.50 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 600.004 | 599.999 | 600.000 | 600.001 | 600.004 |
Mẫu, ºC | 597.40 | 597.30 | 597.30 | 597.40 | 597.40 | 597.40 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 650.004 | 649.998 | 650.001 | 650.003 | 649.997 |
Mẫu, ºC | 647.30 | 647.30 | 647.30 | 647.40 | 647.40 | 647.40 |
KẾT QUẢ »
TB-76-H8 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 98,96 | -1,041 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,001 | 199,54 | -0,461 |
0,37 CMC = 0.37 |
300ºC | 299,999 | 298,12 | -1,879 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 349,999 | 347,65 | -2,349 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 399,999 | 397,25 | -2,749 |
1,2 CMC = 0.37 |
450ºC | 450,001 | 447,20 | -2,801 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,001 | 497,34 | -2,661 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 547,5 | -2,500 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,001 | 597,4 | -2,601 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,001 | 647,4 | -2,601 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
100 | Chuẩn, ºC | 100.000 | 100.001 | 100.002 | 99.999 | 100.004 | 100.001 |
Mẫu, ºC | 99.84 | 99.81 | 99.89 | 99.86 | 99.85 | 99.84 | |
200 | Chuẩn, ºC | 200.000 | 199.999 | 200.000 | 200.003 | 199.999 | 200.002 |
Mẫu, ºC | 199.95 | 199.95 | 200.05 | 200.00 | 200.00 | 200.00 | |
300 | Chuẩn, ºC | 300.000 | 299.997 | 300.001 | 299.996 | 299.997 | 300.003 |
Mẫu, ºC | 299.10 | 299.10 | 299.10 | 299.20 | 299.20 | 299.20 | |
350 | Chuẩn, ºC | 350.000 | 349.999 | 349.995 | 349.999 | 350.000 | 350.001 |
Mẫu, ºC | 348.80 | 348.75 | 348.75 | 348.80 | 348.75 | 348.70 | |
400 | Chuẩn, ºC | 400.000 | 399.998 | 400.000 | 399.999 | 400.000 | 399.998 |
Mẫu, ºC | 398.45 | 398.45 | 398.45 | 398.40 | 398.50 | 398.50 | |
450 | Chuẩn, ºC | 450.000 | 450.003 | 449.998 | 449.998 | 450.005 | 450.003 |
Mẫu, ºC | 448.40 | 448.35 | 448.30 | 448.35 | 448.40 | 448.35 | |
500 | Chuẩn, ºC | 500.000 | 500.001 | 499.999 | 499.999 | 500.004 | 500.001 |
Mẫu, ºC | 498.45 | 498.40 | 498.45 | 498.40 | 498.45 | 498.45 | |
550 | Chuẩn, ºC | 550.000 | 550.004 | 550.000 | 549.999 | 550.003 | 549.996 |
Mẫu, ºC | 548.50 | 548.50 | 548.50 | 548.60 | 548.60 | 548.60 | |
600 | Chuẩn, ºC | 600.000 | 600.004 | 599.999 | 600.000 | 600.001 | 600.004 |
Mẫu, ºC | 598.40 | 598.40 | 598.40 | 598.40 | 598.40 | 598.40 | |
650 | Chuẩn, ºC | 650.000 | 650.004 | 649.998 | 650.001 | 650.003 | 649.997 |
Mẫu, ºC | 648.30 | 648.20 | 648.30 | 648.30 | 648.30 | 648.30 |
KẾT QUẢ »
TB-76-H9 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
100ºC | 100,001 | 99,85 | -0,151 |
0,070 CMC = 0.07 |
200ºC | 200,001 | 199,99 | -0,011 |
0,37 CMC = 0.37 |
300ºC | 299,999 | 299,15 | -0,849 |
0,69 CMC = 0.37 |
350ºC | 349,999 | 348,76 | -1,239 |
0,69 CMC = 0.37 |
400ºC | 399,999 | 398,46 | -1,539 |
1,2 CMC = 0.37 |
450ºC | 450,001 | 448,36 | -1,641 |
1,2 CMC = 0 |
500ºC | 500,001 | 498,43 | -1,571 |
1,2 CMC = 0 |
550ºC | 550,000 | 548,6 | -1,400 |
1,3 CMC = 0 |
600ºC | 600,001 | 598,4 | -1,601 |
1,3 CMC = 0 |
650ºC | 650,001 | 648,3 | -1,701 |
1,3 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Nhiệt ẩm kế IOT | IOT Thermohygrometer | TB-544 | AoV | 07/2023 |
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well | TB-62 | QUATEST3 | 07/2023 |
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers | TB-63 | VMI | 07/2024 |
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well | TB-64 | QUATEST3 | 07/2023 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV, QUATEST3, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-76 Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE Buồng nhiệt, lò nhiệt khác BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Máy ủ/ Microplate Incubator Lò vi sóng MÁY LẮC / SHAKER Máy chiết béo/ Fat Extractor Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM Máy chiết xơ/ Fiber Extractor TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/ MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler Tủ nhiệt, ẩm BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer MÁY ĐO COD/ COD VARIO PHOTOMETER TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ |