+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: Max. 1500C |
+ Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
Nội dung đính kèm
- Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Test before maintenance:
- Thiết bị hiển thị, hoạt động bình thường/ Device display, normal operation.
- Kiểm tra bên ngoài/ Check outside:
- Thông tin thiết bị đầy đủ, rõ ràng/ Full and clear device information.
- Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection:
- Hệ thống phím bấm, hiển thị hoạt động bình thường/ Key system, display works normally.
- Thực hiện bảo trì/ Perform:
+ Bảo trì bên ngoài thiết bị/ External maintenance of equipment
- Vệ sinh thân thiết bị, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean the device body, clean the back surface of the device.
- Kiểm tra, vệ sinh các vị trí tiếp xúc như: chỗ tiếp xúc nhiệt kế, vật dụng cần đo với lò …/ Check and clean contact positions such as contact the thermometer, the item to be measured with the oven...
- Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị/ Check and clean the display screen.
+ Bảo trì bên trong khoang làm việc/ Maintenance inside the working compartment:
- Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị/ Check and clean the display system of the device.
- Kiểm tra sau bảo trì/ Test after maintenance:
- Đặt thiết bị TB-63 PRT chuẩn vào lò và ghi nhiệt độ vào lò tạo nhiệt chuẩn/ Place the standard TB-63 PRT in the oven and record the temperature in the standard heater.
- Cài đặt nhiệt độ cần kiểm tra/ Temperature setting to be checked.
- Vận hành lò hoạt động ổn định/ Oven operation is stable.
- Tiến hành ghi số liệu sau bảo trì/ Record data after maintenance.
- Kết quả/ Results:
Nhiệt độ chuẩn/ Standard temperature, oC |
Nhiệt độ chỉ thị/ Indication temperature, oC |
50.133 |
50.00 |
- Thiết bị hoạt động bình thường/ The device works normally.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN |
↑ |
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
|
|
↑ |
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
|
TB-62 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ |
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
|
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |
|