PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 54736 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 19/09/2022

Bởi Nguyễn Văn Tiến Dũng, duyệt ngày 16/09/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-104
TÊN THIẾT BỊ:
Tủ nhiệt ẩm chuẩn
Temperature and Humidity Cabinet
MODEL:
piecise
SN:
N/A
HÃNG/ NƯỚC SX:
AOV-NiKatei
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.6 ÷ 25.9°C [SHC: 0.23999999999999]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
60 ÷ 63%RH [SHC: 1.005]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [15÷50]0C + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA

Kiểm tra bên ngoài | Check outside

◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information

Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly

Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear

Kiểm tra kỹ thuật hệ thống nhiệt | Technical inspection of heating system

◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system

Bình thường/ Normal

Không bình thường/ Not normal

Bảo trì bên trên thiết bị | Hygiene above

◇ Vệ sinh trên nóc hoặc nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean on the roof or top cover of the device

◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị/ Check, clean the display system of the device

◇ Kiểm tra, vệ sinh boad điều khiển/ Check, clean controller boad

◇ Kiểm tra, vệ sinh boad ma trận phím bấm/ Check, clean matrix key press

◇ Kiểm tra, vệ sinh boad màn hình hiển thị/ Check, clean boad display

◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống điều chỉnh đối lưu/ Checking and cleaning the convection adjustment system

◇ Kiểm tra, gia cố lại các kết nối sensor, nguồn điện…/ Check, reinforce sensor connections, power …

◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống nguồn/ Check and clean the source system

Bảo trì bên trong khoang làm việc | Maintenance inside the workspace

◇ Kiểm tra, vệ sinh quạt đối lưu cưỡng bức/ Check and clean the forced convection fan

◇ Kiểm tra, vệ sinh các khung, hộc, khoang thổi nhiệt/ Check and clean the frames, drawers and blowing chambers

◇ Kiểm tra, vệ sinh dàn nhôm tỏa nhiệt/ Check, clean aluminum radiator

◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống chống đông, chống đóng tuyết/ Check and clean the anti-freeze and anti-snow system

◇ Kiểm tra, vệ sinh các sensor bảo vệ/ Check and clean the protective sensors

◇ Kiểm tra hệ thống tạo nhiệt (sò lạnh, quạt tản nhiệt)/ Check the heating system (cold clam, radiator fan)

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Check sanitary heating system

◇ Làm vệ sinh khoang làm việc và các mâm, giá đở…/ Clean the workspace and trays, racks …

◇ Vệ sinh khoang dẫn nhiệt, quạt phân tán nhiệt/ Clean thermal conductivity compartment, heat dispersion fan

◇ Kiểm tra, vệ sinh hệ thống chiếu sáng/ Check and clean the lighting system

◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn điện, các công tắc…/ Check, reinforce power connections, switches …

◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Check, clean of the device's installation system

Bảo trì phía sau thiết bị | Maintenance the back of the device

◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean, clean the back surface of the device.

◇ Vệ sinh hệ thống làm mát của thiết bị (quạt, song tản nhiệt…)/ Clean the cooling system of the device (fan, duplex radiator ...)

◇ Vệ sinh hệ thống xả nước thải/ Cleaning the wastewater discharge system.

Bảo trì bên ngoài thiết bị | Maintenance the outside the of equipment

◇ Vệ sinh xung quanh thiết bị/ Clean around the device.

◇ Vệ sinh màn hình hiển thị/ Clean the display screen.

◇ Vệ sinh hệ thống cài đặt của thiết bị/ Clean the device's installation system

Kiểm tra nhiệt độ sau khi bảo trì | Temperature checking after maintenance

1. Độ chính xác nhiệt độ/ Temperature accuracy

Nhiệt độ cài đặt/
Set temp., ºC
Nhiệt độ hiển thị/
Indication, ºC
Giá trị chuẩn/
Reference value(1), ºC
Sai số/
Error(2), ºC
U/
Uncertainty(3), ºC
25 25,2 24,65 +0,6 0,30
Array ( [uA chuẩn] => 0.013443526139437 [uB chuẩn] => 0.035 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.098438220896832 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.21844125124828 )
16.1.2 Đặc trưng hoạt động/ Performance
Nhiệt độ hiển thị/
Indication., ºC
Độ đồng đều nhiệt độ/
Uniformity(4), ºC
Độ ổn định nhiệt độ/
Stability(5), ºC
Biến động nhiệt độ tổng thể/
Overall variation(6), ºC
25,2 0,17 0,07 0,36

Ghi chú/ Notes:

(1): Giá trị trung bình của (9 x 10) kết quả đo (9 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (9 x 10) measured temperatures (9 positions, 10 records).

(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.

(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.

(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.

(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.

(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.

BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE

Lần đo/
No
Nhiệt độ hiển thị/
Indication.,
Giá trị chuẩn/ Reference value,
TB-341-C1 [-0.106] TB-341-C2 [-0.015] TB-341-C3 [-0.101] TB-341-C4 [-0.075] TB-341-C5 [-0.078] TB-341-C6 [-0.018] TB-341-C7 [+0.06] TB-341-C8 [+0.069] TB-341-C9 [+0.04]
1 25.2 24,57 24,82 24,84 24,76 24,74 24,65 24,58 24,62 24,67
2 25.2 24,59 24,77 24,79 24,73 24,74 24,65 24,55 24,61 24,63
3 25.2 24,61 24,76 24,80 24,73 24,74 24,63 24,53 24,59 24,61
4 25.2 24,55 24,68 24,72 24,64 24,68 24,58 24,48 24,53 24,55
5 25.2 24,64 24,76 24,80 24,74 24,75 24,66 24,58 24,63 24,62
6 25.2 24,69 24,79 24,84 24,78 24,81 24,71 24,62 24,68 24,69
7 25.2 24,67 24,79 24,82 24,76 24,80 24,69 24,60 24,64 24,66
8 25.2 24,56 24,71 24,72 24,66 24,70 24,60 24,50 24,55 24,57
9 25.2 24,63 24,75 24,81 24,71 24,75 24,65 24,52 24,60 24,61
10 25.2 24,64 24,77 24,80 24,71 24,75 24,66 24,55 24,61 24,62
Bố trí các điểm đo trong tủ/ Sensor installation locations

Kết luận sau bảo trì/ Concluded after maintenance

◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger TB-341 AoV 03/2023
Nhiệt ẩm kế điện tử TB-528 AoV 04/2023
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-104
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
PIPET PISTON/
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter