PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 54527 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 12/09/2022

Bởi Nguyễn Chí Thống, duyệt ngày 13/09/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-78
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318567
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.2 ÷ 25.3°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
59 ÷ 62%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC
Nội dung đính kèm

TB 78-BT
Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Check equipmantenct before maintenance:
+ Kiểm tra bên ngoài/ Externl check.
  • Kiểm tra nhãn mác, thông tin thiết bị/ Check label, device information.
  • Kiểm tra công tắc, phím bấm, màn hình hiển thị/ Check switches, buttons, display.
+  Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection.
  • Kiểm tra nguồn cấp điện/ Check the power supply.
  • Kiểm tra hệ thống điều khiển/ Check the control system.
  • Kiểm tra chức năng hoạt động của phương tiện đo/ Chek the functioning of the measuring device.
Nội dung bảo trì/ Maintenance content:
+ Vệ sinh bên ngoài thiết bị/ Ousite cleaning.
  • Vệ sinh nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean the top cover of the device.
  • Vệ sinh bề mặt thiết bị/ Clean equipment surface.
  • Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị/ Check and clean the display screen.
+ Vệ sinh bên trong khoang làm việc/ Clean inside the working compartment.
  • Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị/ Check and clean the display system of the device.
  • Vệ sinh các khe cắm đầu dò nhiệt/ Clean the slots of heat probe.
+ Kiểm tra, vệ sinh bên trong thiết bị/ Check and clean the inside of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh kết nối nguồn điện/ Check and clean the power connection.
  • Kiểm tra , làm sạch khoang chứa thiết bị/ Check and clean the equipment compartment.
Kiểm tra, đo lường sau bảo trì/ Check, mesearu after maintenance:
  • Đặt thiết bị ghi nhiệt độ vào lò tạo nhiệt chuẩn/ Place the temperature recorder in the standard heater.
  • Cài đặt nhiệt độ cần kiểm tra/ Temperature setting to be checked.
  • Vận hành lò hoạt động ổn định/ Furnace operation stable operation.
  • Tiến hành ghi số liệu sau bảo trì/ Recording data after maintenance.
Kết quả/ Results: 
 
Đầu dò Nhiệt độ thiết bị chuẩn/ Standard temperature oC Nhiệt độ chỉ thị/ Indication temperature o Error oC
B1 25.002 24.58 -0.422
B2 25.002 24.62 -0.382
B3 25.002 24.59 -0.412
B4 25.002 24.56 -0.442
B5 25.002 24.56 -0.442
B6 25.002 24.55 -0.452
B7 25.002 24.55 -0.452
B8 25.002 24.55 -0.452
B9 25.002 24.56 -0.442
B10 25.002 24.57 -0.432
  1. Kết luận sau khi bảo trì/ Concluded after maintenance:
- Thiết bị hoạt động bình thường/ The device is operating normally.
 
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-78
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/