PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 54122 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 18/04/2022

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 08/09/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-46
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ & độ ẩm
Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD500
SN:
A.024955
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.1°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
65.2 ÷ 61.3%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Loại nhiệt ẩm kế/ Type: Digital
Nội dung đính kèm

 
  1. Nội dung bảo trì/ Content maintenance
Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Test before maintenance:
  • Thiết bị có sự chênh lệch ẩm lớn so với môi trường ở điều kiện bình thường/ The device has a large humidity difference compared to the environment in normal conditions.
- Kiểm tra bên ngoài/ Check outside:
  • Thông tin thiết bị, hướng dẫn sử dụng đầy đủ, rõ ràng/ Equipment information, complete and clear instructions for use.
  • Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection:
  • Hệ thống phím bấm, hiển thị hoạt động bình thường/ Key system, display works normally.
Thực hiện bảo trì/ Perform:
+ Bảo trì bên ngoài thiết bị/ External maintenance of equipment
  • Vệ sinh nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean the top cover of the device
  • Vệ sinh thân thiết bị, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean the device body, clean the back surface of the device
  • Kiểm tra, vệ sinh các vị trí tiếp xúc như: chỗ tiếp xúc pin, đầu dò …/ Check and clean contact positions such as battery contacts, probes, etc.
  • Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị/ Check and clean the display screen
+ Bảo trì bên trong khoang làm việc/ Maintenance inside the working compartment:
  • Kiểm tra, vệ sinh hệ thống hiển thị của thiết bị/ Check and clean the display system of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh board điều khiển/ Check and clean the control board.
  • Kiểm tra, vệ sinh board màn hình hiển thị/ Check and clean the display board.
  • Kiểm tra, vệ sinh hệ thống board mạch tiếp xúc/ Check and clean the contact circuit board system.
  • Kiểm tra, vệ sinh các kết nối sensor, nguồn điện …/ Check and clean sensor connections, power supply...
  • Kiểm tra, vệ sinh hệ thống nguồn/ Check and clean the power system.
Kiểm tra sau bảo trì/ Test after maintenance:
  • Đặt thiết bị ghi nhiệt độ, độ ẩm vào tủ nhiệt ẩm/ Put the temperature and humidity recording device in the humidity cabinet.
  • Cài đặt nhiệt độ, độ ẩm cần kiểm tra/ Set temperature and humidity to check.
  • Vận hành tủ hoạt động ổn định/ Steady operation of the cabinet.
  • Tiến hành ghi số liệu sau bảo trì/ Recording data after maintenance.
Kết quả/ Results: 
Điểm kiểm tra/ Test marks TB-66 TB-46
Nhiệt độ 25oC/ Temperature 25oC 25.02 25.1
Độ ẩm 60%/ Humidity 60% 60.04 67.8
 
  1. Kết luận sau khi bảo trì/ Concluded after maintenance:
Đầu dò ẩm của thiết bị cho kết quả có sai số lớn/ The instrument's humidity probe gives results with large errors.
- Thiết bị bị mất nắp bảo vệ đầu dò/ The device has lost its probe protective cap.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-46
Đồng hồ đo nhiệt độ & độ ẩm
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY QUANG KẾ NGỌN LỬA/ FLAME PHOTOMETRY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
MÁY RỬA ELISA/ ELISA WASHER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Bình định mức/ One marked flask
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
ÁP KẾ/ BAROMETER
MÁY QUANG PHỔ HỒNG NGOẠI/ FT-IR SPECTROMETER
MÁY LỌC NƯỚC/ WATER PURIFICATION SYSTEM
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SỨC KHỎE/ HEALTHY SCALE
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
MÁY ĐO ĐỘ MÀU/ COLOR METERS
NỒI HƠI/ STEAM BOILER
MÁY LÀM LẠNH TUẦN HOÀN/ CIRCULATING CHILLER