PHIẾU BẢO TRÌ / MAINTENANCE
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Bảo trì / Maintenance
Số: 54121 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 24/01/2022

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 08/09/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-63
TÊN THIẾT BỊ:
Nhiệt kế PRT chuẩn
Standard Platinum Resistance Thermometers
MODEL:
5626
SN:
4082
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.6°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.5 ÷ 60.8%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhúng sâu 1 phần / Partial immersion
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: NA + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC
Nội dung đính kèm

  1. Nội dung bảo trì/ Content maintenance
- Kiểm tra thiết bị trước bảo trì/ Test before maintenance:
  • Thiết bị hiển thị, hoạt động bình thường/ Device display, normal operation.
- Kiểm tra bên ngoài/ Check outside:
  • Thông tin thiết bị đầy đủ, rõ ràng/ Device information complete, clear.
- Kiểm tra kỹ thuật/ Technical inspection:
  • Hệ thống phím bấm, hiển thị hoạt động bình thường/ Key system, display works normally.
- Thực hiện bảo trì/ Perform:
+ Bảo trì bên ngoài thiết bị/ External maintenance of equipment.
  • Vệ sinh nắp đậy phía trên thiết bị/ Clean the top cover of the device.
  • Vệ sinh thân thiết bị, làm sạch bề mặt sau lưng của thiết bị/ Clean the device body, clean the back surface of the device.
  • Kiểm tra, vệ sinh các vị trí tiếp xúc như: chỗ tiếp xúc pin, đầu dò …/ Check and clean contact positions such as battery contacts, probes, etc.
  • Kiểm tra, vệ sinh màn hình hiển thị/ Check and clean the display screen.
- Kiểm tra sau bảo trì/ Test after maintenance:
  • Sử dụng nhiệt kế chuẩn TB-150 đã hiệu chuẩn tại VMI để so sánh kết quả 2 nhiệt kế ở 25oC thì kết quả hiển thị tương đương nhau/ Using the standard thermometer TB-150 calibrated at VMI to compare the results of 2 thermometers at 25°C, the displayed results are similar.
- Kết quả/ Results  
Nhiệt độ cài đặt/
Set temperature
TB-63 TB-150
25oC 25.002 25.000
  1. Kết luận sau khi bảo trì/ Concluded after maintenance:
- Thiết bị hoạt động bình thường/ The device is operating normally.
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-63
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER