PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 52719 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 17/05/2022

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 25/07/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-334
TÊN THIẾT BỊ:
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
MODEL:
700GA6
SN:
4890650
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25 ÷ 25°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
54 ÷ 62%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 0.3Bar 0.0001 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 0.5Bar 0.0002 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 1.5Bar -0.0002 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 2.1Bar -0.0003 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 2.8Bar -0.0003 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 3.5Bar -0.0002 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 4.2Bar 0.0002 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 4.9Bar 0.0003 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 5.6Bar 0.0002 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 6.3Bar 0.0003 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0005Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 7Bar 0.0002 Bar
-0.0001+1.000049795*Vin
[✔ phù hợp]
0.0006Bar
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-334
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT Bộ quả cân/ Set of Weights
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
ÁP KẾ/ BAROMETER