+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: 50÷6500C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
KT3-1323ANH2 (QUATEST3) | 150ºC |
0.15 ºC
[✔ phù hợp] |
0.252 | | 0.003 | 0.59ºC | |
KT3-1323ANH2 (QUATEST3) | 180ºC |
0.09 ºC
[✔ phù hợp] |
0.307 | | 0.003 | 0.71ºC | |
KT3-1323ANH2 (QUATEST3) | 350ºC |
0.05 ºC
[✔ phù hợp] |
0.594 | | 0.005 | 1.4ºC | |
KT3-1323ANH2 (QUATEST3) | 450ºC |
-0.68 ºC
[✔ phù hợp] |
1.053 | | 0.006 | 2.4ºC | |
KT3-1323ANH2 (QUATEST3) | 550ºC |
-0.92 ºC
[✔ phù hợp] |
1.085 | | 0.012 | 2.5ºC | |
KT3-1323ANH2 (QUATEST3) | 650ºC |
-0.96 ºC
[✔ phù hợp] |
1.084 | | 0.01 | 2.5ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | QUATEST3 |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-64 Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER |