PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 51567 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 01/06/2022

Bởi NGUYỄN HỒNG THÁI, duyệt ngày 22/06/2022 bởi VŨ PHÚC HOÀNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-149
TÊN THIẾT BỊ:
Lò Nhiệt Chuẩn
Field Metrology Well
MODEL:
9170
SN:
B95379
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE - Mỹ
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -45÷1500C + Độ phân giải/ Resolution: 0,001ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA
SẮP XẾP LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH ĐKĐBĐ
V10.CN5.123.22 (VMI) -25ºC -0.023 ºC
[✔ phù hợp]
0.04 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) -20ºC -0.018 ºC
[✔ phù hợp]
0.04 | 0.01 | 0.008 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) -10ºC -0.015 ºC
[✔ phù hợp]
0.04 | 0.01 | 0.008 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) -5ºC -0.02 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) 0ºC -0.036 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) 5ºC -0.028 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) 20ºC -0.013 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) 37ºC -0.023 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) 70ºC -0.009 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) 105ºC -0.018 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
V10.CN5.123.22 (VMI) 130ºC -0.024 ºC
[✔ phù hợp]
0.05 | 0.01 | 0.01 0.15ºC
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-149
Lò nhiệt chuẩn
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER