+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -20÷2000C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,01ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 7 Lít |
◇ Thông tin thiết bị/ Equipment information
Đầy đủ, rõ ràng/ fully, clearly
Không có, không rõ ràng/ Not available, not clear
◇ Hệ thống cài đặt hiển thị hoạt động/ Display operation system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Hệ thống gia nhiệt hoạt động/ Operation of heating system
Bình thường/ Normal
Không bình thường/ Not normal
◇ Vệ sinh khoang làm việc/ Clean the workspace
◇ Kiểm tra vệ sinh đầu dò nhiệt/ Hygiene test of temperature probe
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống gia nhiệt/ Hygiene check heating system
◇ Kiểm tra vệ sinh motor khuấy/ Check cleaning of stirring motor
◇ Kiểm tra vệ sinh đường ống dẫn hoàn lưu/ Check and clean the pipeline
◇ Kiểm tra vệ sinh bơm hoàn lưu/ Hygiene check circulation pump
◇ Kiểm tra, gia cố các kết nối nguồn đến boad nguồn, đến bơm hoàn lưu / Check and reinforce the power connections to the source boad, to the circulation pump
◇ Vệ sinh khoang trong của thiết bị/ Clean the cage of the device
◇ Kiểm tra vệ sinh hệ thống làm mát bơm hoàn lưu/ Hygiene check circulation pump cooling system
◇ Kiểm tra vệ sinh boad màn hình và boad điều khiển/ Check cleaning of the display board and control board
◇ Vệ sinh block làm lạnh, hệ thống tản nhiệt cho block lạnh/ Cleaning cooling block, radiator system
◇ Vệ sinh, làm sạch bề mặt làm việc và xung quanh bề mặt thiết bị/ Clean working surface and around equipment surface
◇ Vệ sinh hệ thống nước xả/ Clean the drain system
◇ Vệ sinh màn hình và hệ thống điều khiển/ Clean the screen and control system
Kiểm tra nhiệt độ sau khi bảo trì | Temperature checking after maintenance
Nhiệt độ cài đặt/ Set temp., ºC |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication, ºC |
Giá trị chuẩn/ Reference value(1), ºC |
Sai số/ Error(2), ºC |
U/ Uncertainty(3), ºC |
25 | 25,00 | 24,729 | +0,27 | 0,270 Array ( [uA chuẩn] => 0.0012807694446583 [uB chuẩn] => 0.025 [uAI - do lech chuan] => 0 [ubi - do phan giai] => 0.0028867513459481 [ubcu - do dong deu] => 0.0025980762113534 [ubcs - do on dinh] => 0 [u tổng] => 0.050664532118779 ) |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication., ºC |
Độ đồng đều nhiệt độ/ Uniformity(4), ºC |
Độ ổn định nhiệt độ/ Stability(5), ºC |
Biến động nhiệt độ tổng thể/ Overall variation(6), ºC |
25,00 | 0,005 | 0,007 | 0,018 |
(1): Giá trị trung bình của (3 x 10) kết quả đo (3 vị trí, 10 lần đo)/ The average of (3 x 10) measured temperatures (3 positions, 10 records).
(2): Hiệu giữa nhiệt độ hiển thị và trung bình đo được/ Difference of indication and average temperature.
(3): Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số mở rộng k = 2, mức tin cậy P = 0,95/ Expanded uncertainty of measurement is stated as standard uncertainty of measurement multiplied by the coverage factor k=2, which for a normal distribution corresponds to a probability of approximately 95%.
(4): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các vị trí khác nhau trong cùng một thời điểm/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at difference positions at the same time of recording.
(5): Một phần hai chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại các thời điểm khác nhau ở cùng một vị trí/ One-half of the greatest maximum difference of measured temperatures at diference times of recording at the same position.
(6): Chênh lệch lớn nhất giữa các nhiệt độ đo được tại tất cả các vị trí và tất cả các thời điểm/ The difference of the maximum and the minimum measured temperatures throughout observation time.
BẢNG SỐ LIỆU QUAN TRẮC/ DATA TABLE
Lần đo/ No |
Nhiệt độ hiển thị/ Indication., |
Giá trị chuẩn/ Reference value, | ||
5626 [] | [] | [] | ||
1 | 25 | 24,728 | 24,727 | 24,725 |
2 | 25 | 24,731 | 24,730 | 24,727 |
3 | 25 | 24,729 | 24,730 | 24,724 |
4 | 25 | 24,734 | 24,735 | 24,732 |
5 | 25 | 24,728 | 24,727 | 24,719 |
6 | 25 | 24,736 | 24,733 | 24,731 |
7 | 25 | 24,727 | 24,726 | 24,723 |
8 | 25 | 24,736 | 24,735 | 24,727 |
9 | 25 | 24,725 | 24,725 | 24,718 |
10 | 25 | 24,731 | 24,732 | 24,728 |
![]() |
Bố trí các điểm đo trong bể/ Sensor installation locations |
◇ Thiết bị hoạt động bình thường/ The equipment operates normally.
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Đồng hồ đo nhiệt độ & độ ẩm | Thermo-Hygrometer | TB-46 | AoV | 10/2022 |
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers | TB-63 | VMI | 07/2022 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | AoV, VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-85 Bể tuần hoàn nhiệt | Circulating Bath |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
Bộ quả cân/ Set of Weights MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Máy đo độ mặn |Salinity meter/ Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER |