+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -10÷600C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 108 Lít |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 15ºC |
-0.1 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.5 | 0.1 | 0.7ºC | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 20ºC |
-0.2 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.1 | 0.5 | 0.7ºC | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 30% |
-0.9 %
[✔ phù hợp] |
| 1.5 | 0.4 | 2.2% | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 25ºC |
-0.1 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.5 | 0.1 | 0.7ºC | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 30ºC |
-0.1 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.5 | 0.1 | 0.7ºC | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 35ºC |
-0.1 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.5 | 0.1 | 0.7ºC | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 40ºC |
0 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.5 | 0.1 | 0.7ºC | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 45ºC |
0.1 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.5 | 0.1 | 0.7ºC | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 40% |
-1.4 %
[✔ phù hợp] |
| 1.5 | 0.4 | % | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 50% |
-1.2 %
[✔ phù hợp] |
| 1.5 | 0.4 | 2.2% | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 60% |
-1.4 %
[✔ phù hợp] |
| 1.5 | 0.4 | 2.2% | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 70% |
-1.3 %
[✔ phù hợp] |
| 1.5 | 0.4 | 2.2% | |
V10.CN5.2283.22 (VMI) | 80% |
-0.7 %
[✔ phù hợp] |
| 1.5 | 0.4 | 2.2% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-159 Tủ vi khí hậu |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TỦ ẤM/ INCUBATOR PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Ống đong/ Graduated cylinder |