PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 5101 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 26/07/2019

Bởi NGUYỄN HỒNG THÁI, duyệt ngày 30/08/2019 bởi LÝ VĂN PHAN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-10
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
Dial Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD700
SN:
Q677939
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 %RH
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 10 ÷ 1100 hPa
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
Nhiệt độ [20-30]C V10.CN5.981.19 (VMI) 20ºC -0.4 ºC
[✔ phù hợp]
0.5ºC
Nhiệt độ [20-30]C V10.CN5.981.19 (VMI) 25ºC -0.2 ºC
[✔ phù hợp]
0.5ºC
Nhiệt độ [20-30]C V10.CN5.981.19 (VMI) 30ºC -0.1 ºC
[✔ phù hợp]
0.5ºC
Độ ẩm [40-80]% V10.CN5.981.19 (VMI) 40% -7.4 %
[✔ phù hợp]
2%
Độ ẩm [40-80]% V10.CN5.981.19 (VMI) 60% -5.4 %
[✔ phù hợp]
2%
Độ ẩm [40-80]% V10.CN5.981.19 (VMI) 80% -1.7 %
[✔ phù hợp]
2%
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 10hPa 0 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 100hPa 0.1 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 200hPa 0.1 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 300hPa 0.2 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 400hPa 0.2 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 500hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 600hPa 0.3 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 700hPa 0.4 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 800hPa 0.4 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 900hPa 0.4 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Áp suất [10-1100]hPa V40.CN5.0696.19 (VMI) 1100hPa 0.5 hPa
[✔ phù hợp]
0.1hPa
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-10
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
PHÂN CỰC KẾ/ POLARIMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE
Hệ thống điện di/ Electrophoresis System
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Tủ nhiệt, ẩm
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
Bình DO 300 mL/ DO bottle
ÁP KẾ/ BAROMETER
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
Cốc đo/ Measuring cup
Máy đo tổng rắn lơ lửng/ TSS meter
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/