+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi |
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar | + Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar |
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 1.0136Bar |
-0.0001 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 1.6135Bar |
0.0003 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 2.2078Bar |
0.0002 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 2.8022Bar |
0.0003 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 3.4082Bar |
0.0002 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 4.0025Bar |
-0.0002 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 4.6085Bar |
-0.0003 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 5.2028Bar |
-0.0003 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 5.8088Bar |
-0.0002 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 6.4032Bar |
-0.0002 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0004Bar | |
[0÷7Bar] | V04.CN5.0085.22 (VMI) | 7.0092Bar |
-0.0001 Bar -0.0003+1.000074323*Vin [✔ phù hợp] |
0.0004Bar |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-334 Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
Bộ quả cân/ Set of Weights NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter ÁP KẾ/ BAROMETER |