PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 50334 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 16/05/2022

Bởi Võ Thị Thanh Hương, duyệt ngày 26/05/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-334
TÊN THIẾT BỊ:
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
MODEL:
700GA6
SN:
4890650
HÃNG/ NƯỚC SX:
FLUKE
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.3 ÷ 25.5°C [SHC: ]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
62.5 ÷ 60.1%RH [SHC: ]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 psi
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,0001 Bar
+ Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷7 Bar
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 psi
SẮP XẾP CODE LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH ĐKĐBĐ
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 1.0136Bar -0.0001 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 1.6135Bar 0.0003 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 2.2078Bar 0.0002 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 2.8022Bar 0.0003 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 3.4082Bar 0.0002 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 4.0025Bar -0.0002 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0002Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 4.6085Bar -0.0003 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0003Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 5.2028Bar -0.0003 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0003Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 5.8088Bar -0.0002 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0003Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 6.4032Bar -0.0002 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0004Bar
[0÷7Bar] V04.CN5.0085.22 (VMI) 7.0092Bar -0.0001 Bar
-0.0003+1.000074323*Vin
[✔ phù hợp]
0.0004Bar
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-334
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT Bộ quả cân/ Set of Weights
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
ÁP KẾ/ BAROMETER