+ Cấp chính xác/ Class: 0,05 %RH |
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,01 psi | + Thang đo áp (Max)/ Measuring range (Max): 0÷100 psi |
+ Sai số cho phép trên toàn thang/ Permissible errors of full scale : 0,05 %RH |
SẮP XẾP | CODE | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH | ĐKĐBĐ |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 0Bar |
0 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0001Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 0.6931Bar |
0.0001 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0001Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 1.3923Bar |
0 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0001Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 2.0915Bar |
-0.0001 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0001Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 2.7908Bar |
-0.0002 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 3.4899Bar |
-0.0002 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0002Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 4.1891Bar |
-0.0002 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 4.9Bar |
-0.0004 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 5.5991Bar |
-0.0007 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0003Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 6.2984Bar |
-0.0004 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0004Bar | |
sensor | V04.CN5.0010.22 (VMI) | 6.9976Bar |
-0.0005 Bar
[✔ phù hợp] |
0.0004Bar |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-383 Thiết bị đo áp suất chuẩn | Standard pressure gauge |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter ÁP KẾ/ BAROMETER |