+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [15÷50]0C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
(KIM LONG) | 20ºC |
0.3 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.4 | 0.2 | 0.5ºC | |
(KIM LONG) | 25ºC |
0.4 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.3 | 0.5ºC | |
(KIM LONG) | 30ºC |
0.3 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.2 | 0.5ºC | |
(KIM LONG) | 35ºC |
0.2 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.2 | 0.2 | 0.5ºC | |
(KIM LONG) | 40% |
-7.49 %
[✔ phù hợp] |
| 0.9 | 0.41 | 0.53% | |
(KIM LONG) | 50% |
-2.32 %
[✔ phù hợp] |
| 0.82 | 0.24 | 0.53% | |
(KIM LONG) | 60% |
0.06 %
[✔ phù hợp] |
| 0.96 | 0.23 | 0.53% | |
(KIM LONG) | 70% |
2.94 %
[✔ phù hợp] |
| 0.93 | 0.38 | 0.53% | |
(KIM LONG) | 80% |
5.71 %
[✔ phù hợp] |
| 0.92 | 0.37 | 0.53% | |
(KIM LONG) | 15ºC |
0.3 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.4 | 0.2 | 0.5ºC |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | KIM LONG |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-104 Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
PIPET PISTON/ NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter |