PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 45769 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 14/02/2022

Bởi Nguyễn Minh Luân, duyệt ngày 17/03/2022 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-78
TÊN THIẾT BỊ:
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh
Memory Hilogger
MODEL:
LR8402-20
SN:
170318567
HÃNG/ NƯỚC SX:
HIOKI
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.0 ÷ 25.3°C [SHC: 0.105]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
64 ÷ 65%RH [SHC: 0.99333333333333]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Loại nhiệt kế/ Type: Nhiệt kế chỉ thị và tự ghi nhiệt độ
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -200 ÷ 1372ºC + Độ phân giải/ Resolution: 0,01; 0,05ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.56 -20.54 -20.53 -20.50 -20.49 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.40 4.42 4.44 4.45 4.47 4.39
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.53 19.44 19.44 19.45 19.45 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.56 24.56 24.57 24.56 24.57 24.57
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.57 29.58 29.59 29.59 29.60 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.54 36.61 36.58 36.54 36.60 36.57
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.61 43.68 43.64 43.62 43.69 43.66
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.71 59.69 59.67 59.66 59.75 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.76 69.75 69.74 69.73 69.72 69.71
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.74 79.74 79.72 79.71 79.71 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.77 89.77 89.77 89.76 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.76 104.76 104.76 104.77 104.77 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.35 149.35 149.35 149.35 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.40 159.35 159.35 159.35 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.35 169.35 169.35 169.35 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.35 199.30 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-78-A1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,52 -0,520 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,46 -0,538 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,59 -0,411 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,72 -0,278 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,77 -0,226 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,38 -0,621 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,35 -0,653 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,30 -0,704 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,34 -0,657 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.63 -20.61 -20.60 -20.59 -20.56 -20.54
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.34 4.36 4.39 4.41 4.42 4.33
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.50 19.41 19.42 19.42 19.42 19.42
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.53 24.54 24.54 24.54 24.54 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.54 29.54 29.55 29.55 29.56 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.61 36.69 36.65 36.61 36.67 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.64 43.72 43.68 43.64 43.71 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.74 59.71 59.67 59.66 59.75 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.77 69.75 69.74 69.74 69.73 69.73
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.75 79.74 79.73 79.72 79.71 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.76 89.77 89.76 89.76 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.76 104.76 104.77 104.77 104.77 104.77
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.25 149.35 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.30 159.25 159.25 159.30 159.35 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.25 169.30 169.30 169.25 169.25 169.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25

KẾT QUẢ »

TB-78-A2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,59 -0,590 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,43 -0,568 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,73 -0,268 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,77 -0,226 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,31 -0,691 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,29 -0,709 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,27 -0,733 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,20 -0,804 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,25 -0,747 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.52 -20.51 -20.49 -20.46 -20.45 -20.43
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.42 4.44 4.47 4.48 4.50 4.41
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.56 19.48 19.48 19.48 19.48 19.48
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.59 24.59 24.59 24.59 24.60 24.59
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.60 29.60 29.60 29.61 29.62 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.69 36.75 36.72 36.68 36.74 36.70
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.68 43.76 43.73 43.69 43.76 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.74 59.72 59.70 59.70 59.77 59.76
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.79 69.78 69.77 69.76 69.75 69.73
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.76 79.75 79.74 79.73 79.72 79.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.77 89.77 89.76 89.77 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.75 104.75 104.76 104.76 104.76 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-A3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,48 -0,480 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,45 -0,549 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,49 -0,508 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,59 -0,409 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,76 -0,236 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,43 -0,571 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,43 -0,569 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,40 -0,604 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,45 -0,547 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.62 -20.61 -20.59 -20.57 -20.55 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.37 4.39 4.41 4.42 4.44 4.35
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.52 19.43 19.43 19.44 19.44 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.55 24.55 24.56 24.55 24.56 24.55
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.57 29.57 29.57 29.58 29.59 29.59
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.73 36.79 36.78 36.74 36.77 36.79
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.73 43.79 43.76 43.72 43.79 43.75
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.79 59.77 59.75 59.81 59.82 59.81
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.85 69.84 69.84 69.82 69.80 69.80
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.82 79.81 79.81 79.79 79.78 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.85 89.85 89.85 89.83 89.84 89.85
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.84 104.84 104.89 104.85 104.85 104.85
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.85 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.60 149.55 149.65 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.65 159.60 159.65 159.65 159.70 159.60
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.50 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.50 179.55 179.60 179.55 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-78-A4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,58 -0,580 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,45 -0,548 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,79 -0,210 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,80 -0,198 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,85 -0,150 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,85 -0,146 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,59 -0,411 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,64 -0,359 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,54 -0,463 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,53 -0,474 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.66 -20.64 -20.63 -20.61 -20.59 -20.57
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.32 4.34 4.37 4.39 4.40 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.48 19.39 19.39 19.40 19.41 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.52 24.52 24.52 24.52 24.52 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.53 29.53 29.54 29.55 29.56 29.56
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.67 36.74 36.70 36.65 36.72 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.66 43.73 43.69 43.66 43.72 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.72 59.71 59.69 59.67 59.76 59.74
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.78 69.77 69.76 69.75 69.74 69.72
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.76 79.75 79.75 79.73 79.72 79.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.79 89.79 89.79 89.77 89.78 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.78 104.78 104.78 104.79 104.79 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.70 119.70 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.25 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.25 159.25 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.20 169.20 169.20 169.20 169.20 169.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.15 179.15 179.15 179.15 179.15 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20

KẾT QUẢ »

TB-78-A5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,62 -0,620 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,36 -0,639 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,41 -0,588 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,74 -0,258 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,78 -0,216 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,77 -0,229 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,29 -0,711 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,28 -0,719 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,19 -0,813 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,16 -0,844 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,20 -0,797 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.75 -20.73 -20.72 -20.70 -20.67 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.24 4.25 4.28 4.30 4.31 4.22
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.32 19.32 19.31 19.32 19.33 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.44 24.45 24.44 24.44 24.45 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.45 29.46 29.47 29.48 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.64 36.71 36.67 36.64 36.69 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.60 43.68 43.63 43.60 43.67 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.66 59.64 59.62 59.60 59.69 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.71 69.70 69.69 69.68 69.67 69.66
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.70 79.68 79.67 79.66 79.65 79.65
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.72 89.71 89.71 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.72 104.72 104.72 104.72 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.65 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.70 129.75 129.75 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.25 149.25 149.25 149.30 149.30 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.25 159.25 159.25 159.25 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.20 169.25 169.20 169.20 169.20 169.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25

KẾT QUẢ »

TB-78-A6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,71 -0,710 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,32 -0,678 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,67 -0,328 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,72 -0,276 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,28 -0,721 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,27 -0,729 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,21 -0,793 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,20 -0,804 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,25 -0,747 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.78 -20.77 -20.75 -20.74 -20.72 -20.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.20 4.22 4.23 4.26 4.27 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.28 19.27 19.28 19.28 19.29 19.29
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.40 24.40 24.40 24.40 24.41 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.42 29.42 29.43 29.44 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.63 36.68 36.65 36.62 36.67 36.63
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.57 43.64 43.60 43.57 43.64 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.62 59.61 59.59 59.58 59.65 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.68 69.67 69.66 69.65 69.64 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.67 79.65 79.65 79.63 79.63 79.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.68 89.68 89.68 89.68 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.68 104.67 104.68 104.68 104.68 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.70 129.65 129.65 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.10 149.10 149.10 149.10 149.20 149.20
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.15 159.15 159.15 159.15 159.20 159.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.10 169.10 169.10 169.10 169.10 169.10
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.05 179.05 179.05 179.05 179.05 179.05
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10 199.10

KẾT QUẢ »

TB-78-A7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,75 -0,750 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,23 -0,769 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,28 -0,718 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,68 -0,316 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,67 -0,329 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,13 -0,871 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,17 -0,829 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,10 -0,903 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,05 -0,954 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,10 -0,897 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.78 -20.77 -20.76 -20.73 -20.72 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.20 4.22 4.23 4.25 4.28 4.19
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.36 19.27 19.27 19.28 19.28 19.29
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.40 24.40 24.40 24.41 24.41 24.40
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.42 29.42 29.43 29.43 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.64 36.70 36.65 36.62 36.68 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.58 43.64 43.61 43.58 43.64 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.63 59.61 59.60 59.58 59.66 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.68 69.68 69.66 69.66 69.65 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.67 79.66 79.64 79.63 79.63 79.62
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.69 89.69 89.69 89.69 89.69 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.70 104.69 104.70 104.70 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.35 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.30 159.35 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.30 169.30 169.30 169.30 169.30 169.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.25 179.25 179.25 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-78-A8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,74 -0,740 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,23 -0,769 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,29 -0,708 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,70 -0,296 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,32 -0,681 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,33 -0,669 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,29 -0,713 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,28 -0,724 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,30 -0,697 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.78 -20.77 -20.75 -20.73 -20.71 -20.69
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.20 4.22 4.23 4.25 4.26 4.18
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.36 19.27 19.27 19.28 19.27 19.28
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.41 24.39 24.40 24.40 24.40 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.41 29.42 29.42 29.43 29.44 29.44
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.64 36.70 36.65 36.62 36.68 36.64
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.58 43.64 43.60 43.57 43.64 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.63 59.60 59.59 59.58 59.66 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.68 69.68 69.66 69.65 69.64 69.63
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.66 79.65 79.64 79.63 79.62 79.61
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.69 89.69 89.68 89.68 89.68 89.68
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.70 104.70 104.70 104.69 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.15 149.15 149.15 149.15 149.20 149.25
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.15 159.15 159.15 159.15 159.20 159.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.15 169.15 169.15 169.15 169.15 169.15
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.15 179.15 179.15 179.10 179.15 179.10
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.20 199.15 199.20 199.20 199.15 199.20

KẾT QUẢ »

TB-78-A9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,74 -0,740 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,22 -0,779 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,29 -0,708 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,43 -0,571 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,61 -0,390 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,64 -0,358 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,70 -0,296 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,18 -0,821 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,17 -0,829 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,15 -0,853 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,13 -0,874 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,18 -0,817 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.76 -20.73 -20.72 -20.69 -20.68 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.23 4.25 4.27 4.27 4.30 4.21
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.40 19.30 19.30 19.31 19.31 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.43 24.43 24.43 24.43 24.43 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.44 29.44 29.45 29.46 29.47 29.47
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.66 36.72 36.68 36.64 36.71 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.61 43.68 43.64 43.61 43.68 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.66 59.64 59.62 59.60 59.68 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.71 69.69 69.68 69.67 69.66 69.66
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.68 79.67 79.66 79.65 79.64 79.63
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.70 89.71 89.70 89.70 89.70 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.71 104.71 104.70 104.71 104.71 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.65 119.65 119.65 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.30 149.30 149.30 149.30 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.30 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.30 169.30 169.30 169.30 169.30 169.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.30 179.25 179.30 179.25 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-78-A10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,72 -0,720 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,26 -0,739 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,32 -0,678 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,43 -0,569 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,66 -0,338 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,71 -0,286 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,33 -0,671 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,33 -0,669 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,29 -0,713 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,28 -0,724 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,30 -0,697 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.68 -20.67 -20.66 -20.64 -20.61 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.30 4.31 4.33 4.35 4.37 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.36 19.36 19.37 19.36 19.37 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.48 24.49 24.49 24.49 24.49 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.51 29.51 29.52 29.53 29.53 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.68 36.75 36.71 36.67 36.73 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.66 43.73 43.69 43.66 43.72 43.69
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.72 59.70 59.68 59.66 59.74 59.71
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.77 69.75 69.75 69.73 69.72 69.71
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.75 79.73 79.72 79.71 79.70 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.77 89.77 89.76 89.76 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.76 104.76 104.76 104.77 104.77 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.25 149.25 149.25 149.25 149.35 149.30
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.30 159.25 159.25 159.25 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.25 169.25 169.25 169.25 169.25 169.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20 179.20
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25

KẾT QUẢ »

TB-78-A11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,64 -0,640 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,32 -0,679 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,37 -0,628 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,49 -0,509 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,52 -0,481 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,72 -0,278 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,76 -0,236 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,28 -0,721 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,28 -0,719 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,24 -0,763 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,20 -0,804 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,25 -0,747 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.68 -20.67 -20.66 -20.64 -20.62 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.32 4.33 4.35 4.36 4.27 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.44 19.44 19.44 19.44 19.45 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.46 24.46 24.47 24.46 24.47 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.50 29.50 29.51 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.70 36.68 36.75 36.74 36.71 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.67 43.65 43.62 43.69 43.68 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.64 59.72 59.71 59.70 59.68 59.67
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.66 69.65 69.75 69.73 69.72 69.72
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.70 79.68 79.67 79.66 79.75 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.72 89.71 89.71 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.81 104.72 104.72 104.81 104.73 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.35 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-78-B1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,65 -0,650 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,32 -0,679 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,44 -0,558 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,75 -0,246 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,72 -0,279 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,38 -0,619 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,30 -0,704 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,35 -0,647 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.68 -20.67 -20.66 -20.64 -20.62 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.32 4.33 4.35 4.36 4.28 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.43 19.43 19.44 19.44 19.44 19.45
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.46 24.46 24.47 24.47 24.47 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.49 29.50 29.50 29.51
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.71 36.68 36.76 36.74 36.72 36.69
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.67 43.63 43.61 43.69 43.67 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.63 59.72 59.70 59.69 59.68 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.66 69.66 69.74 69.74 69.72 69.72
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.70 79.68 79.67 79.65 79.75 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.72 89.71 89.71 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.80 104.72 104.72 104.81 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.65 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-78-B2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,65 -0,650 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,32 -0,679 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,44 -0,558 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,75 -0,246 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,69 -0,309 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,30 -0,704 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,40 -0,597 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.64 -20.62 -20.60 -20.59 -20.56 -20.55
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.38 4.40 4.42 4.43 4.35 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.49 19.50 19.50 19.50 19.50 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.52 24.52 24.52 24.52 24.52 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.55 29.55 29.56 29.57 29.58 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.72 36.71 36.78 36.75 36.74 36.71
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.72 43.69 43.67 43.74 43.71 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.78 59.78 59.76 59.75 59.74 59.71
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.72 69.72 69.80 69.79 69.78 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.75 79.75 79.73 79.72 79.80 79.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.79 89.78 89.78 89.77 89.77 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.87 104.78 104.78 104.87 104.78 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.35 149.35 149.35
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.40 159.35 159.35 159.35 159.35 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.35 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-78-B3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,59 -0,590 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,39 -0,609 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,76 -0,238 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,81 -0,186 0,071
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,38 -0,621 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,36 -0,639 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,38 -0,623 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,30 -0,704 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,35 -0,647 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.71 -20.69 -20.67 -20.66 -20.64 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.31 4.32 4.34 4.36 4.27 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.43 19.43 19.43 19.43 19.43 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.46 24.45 24.46 24.46 24.46 24.47
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.48 29.48 29.49 29.50 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.69 36.67 36.74 36.72 36.69 36.67
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.66 43.63 43.61 43.68 43.66 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.63 59.71 59.71 59.69 59.67 59.66
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.67 69.65 69.73 69.73 69.73 69.71
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.69 79.68 79.67 79.66 79.74 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.72 89.71 89.71 89.70
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.80 104.72 104.72 104.80 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.35 199.40 199.35 199.40

KẾT QUẢ »

TB-78-B4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,67 -0,670 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,31 -0,689 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,43 -0,568 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,70 -0,298 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,75 -0,246 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,40 -0,603 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,30 -0,704 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,38 -0,617 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.73 -20.71 -20.70 -20.68 -20.65 -20.64
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.29 4.30 4.32 4.34 4.25 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.41 19.42 19.42 19.42 19.42 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.44 24.44 24.44 24.44 24.44 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.46 29.47 29.47 29.48 29.48
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.67 36.65 36.73 36.70 36.68 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.63 43.61 43.59 43.66 43.64 43.61
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.62 59.69 59.69 59.68 59.65 59.63
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.65 69.64 69.72 69.71 69.70 69.70
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.68 79.67 79.66 79.65 79.72 79.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.71 89.69 89.69 89.70 89.69 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.79 104.70 104.70 104.79 104.70 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.65 119.70 119.75 119.75 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,69 -0,690 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,42 -0,578 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,73 -0,266 0,071
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,48 -0,519 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,48 -0,523 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,40 -0,604 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.70 -20.69 -20.67 -20.65 -20.64 -20.63
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.30 4.31 4.33 4.34 4.25 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.41 19.42 19.42 19.42 19.43 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.44 24.44 24.44 24.44 24.45 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.46 29.47 29.47 29.48 29.48 29.49
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.67 36.64 36.72 36.69 36.68 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.62 43.60 43.58 43.66 43.64 43.59
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.60 59.68 59.68 59.67 59.65 59.62
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.63 69.62 69.71 69.71 69.70 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.68 79.66 79.65 79.64 79.72 79.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.70 89.69 89.68 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.80 104.72 104.72 104.80 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.70 129.70 129.70 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.45 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.30 179.30 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-78-B6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,66 -0,660 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,30 -0,699 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,42 -0,578 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,44 -0,559 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,62 -0,380 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,68 -0,318 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,75 -0,246 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,71 -0,289 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,41 -0,593 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,33 -0,674 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,40 -0,597 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.68 -20.66 -20.64 -20.63 -20.61 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.33 4.35 4.36 4.38 4.29 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.45 19.45 19.45 19.45 19.45 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.47 24.48 24.47 24.47 24.48 24.49
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.49 29.49 29.50 29.51 29.51 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.66 36.65 36.72 36.70 36.68 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.65 43.62 43.60 43.68 43.67 43.63
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.63 59.72 59.69 59.68 59.67 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.66 69.66 69.72 69.72 69.72 69.71
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.69 79.68 79.67 79.65 79.74 79.72
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.72 89.71 89.72 89.71 89.70 89.69
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.80 104.72 104.72 104.80 104.72 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.45 149.45 149.45 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.45 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-B7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,64 -0,640 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,34 -0,659 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,45 -0,548 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,48 -0,519 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,69 -0,308 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,75 -0,246 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,47 -0,531 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,49 -0,509 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,49 -0,513 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,40 -0,604 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,45 -0,547 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.61 -20.60 -20.59 -20.57 -20.55 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.39 4.41 4.43 4.44 4.36 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.49 19.50 19.50 19.50 19.51 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.51 24.52 24.52 24.51 24.52 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.55 29.54 29.55 29.57 29.57 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.69 36.67 36.74 36.72 36.71 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.68 43.66 43.64 43.71 43.68 43.67
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.68 59.75 59.74 59.72 59.71 59.69
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.70 69.69 69.77 69.76 69.76 69.76
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.73 79.72 79.70 79.69 79.77 79.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.75 89.75 89.75 89.75 89.74 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.75 104.74 104.75 104.75 104.74 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.70 129.70 129.70 129.70 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.55 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,58 -0,580 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,50 -0,498 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,73 -0,268 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,75 -0,246 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,50 -0,501 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,51 -0,489 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,54 -0,463 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,45 -0,554 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,51 -0,487 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.61 -20.58 -20.57 -20.57 -20.55 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.40 4.41 4.43 4.44 4.35 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.50 19.50 19.51 19.51 19.51 19.51
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.53 24.53 24.52 24.53 24.53 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.56 29.55 29.57 29.57 29.57 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.69 36.67 36.74 36.72 36.70 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.69 43.67 43.65 43.71 43.69 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.68 59.76 59.75 59.74 59.72 59.70
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.72 69.70 69.79 69.78 69.78 69.77
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.75 79.74 79.73 79.72 79.80 79.78
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.77 89.77 89.77 89.77 89.76 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.78 104.78 104.78 104.78 104.77 104.78
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.70 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.40 179.45 179.45 179.45 179.45 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,57 -0,570 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,51 -0,488 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,75 -0,248 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,78 -0,216 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,50 -0,501 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,50 -0,503 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,43 -0,574 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.41 -20.40 -20.39 -20.37 -20.35 -20.33
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.59 4.60 4.62 4.64 4.55 4.56
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.67 19.67 19.67 19.67 19.67 19.68
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.69 24.70 24.69 24.69 24.70 24.70
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.72 29.72 29.73 29.73 29.74 29.75
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.76 36.72 36.81 36.79 36.76 36.75
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.82 43.79 43.77 43.85 43.83 43.80
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.83 59.91 59.90 59.88 59.86 59.84
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.85 69.84 69.92 69.93 69.92 69.91
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.87 79.86 79.85 79.84 79.92 79.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.90 89.90 89.90 89.90 89.89 89.89
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.99 104.90 104.90 104.99 104.90 104.90
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.55 159.55 159.55 159.55 159.55 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.55 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,38 -0,380 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,59 -0,409 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,67 -0,328 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,70 -0,299 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,77 -0,230 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,87 -0,130 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,90 -0,101 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,87 -0,128 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,90 -0,100 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,93 -0,066 0,071
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,88 -0,121 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,55 -0,451 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,54 -0,459 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,55 -0,453 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,45 -0,554 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,51 -0,487 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.002 -19.995 -19.998 -20.005 -20.002
Mẫu, ºC -20.49 -20.46 -20.45 -20.43 -20.41 -20.39
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.003 5.005 4.996 4.996 4.995
Mẫu, ºC 4.52 4.53 4.55 4.57 4.57 4.50
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.995 19.995 20.002 19.996 20.002
Mẫu, ºC 19.61 19.62 19.62 19.61 19.62 19.63
25 Chuẩn, ºC 25.000 24.997 24.995 24.998 25.002 25.004
Mẫu, ºC 24.64 24.64 24.64 24.64 24.64 24.64
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.997 30.003 29.999 30.001 30.005
Mẫu, ºC 29.65 29.65 29.66 29.66 29.67 29.68
37 Chuẩn, ºC 37.000 37.004 36.998 36.998 36.996 37.003
Mẫu, ºC 36.72 36.70 36.78 36.76 36.73 36.71
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.003 44.001 44.005 43.995 43.998
Mẫu, ºC 43.76 43.74 43.72 43.79 43.77 43.74
60 Chuẩn, ºC 60.000 60.003 59.999 59.997 60.002 59.997
Mẫu, ºC 59.76 59.84 59.84 59.81 59.80 59.79
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.003 69.999 70.000 69.998 70.003
Mẫu, ºC 69.80 69.79 69.87 69.86 69.86 69.85
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.996 80.003 79.997 79.995 79.995
Mẫu, ºC 79.82 79.81 79.80 79.79 79.87 79.87
90 Chuẩn, ºC 90.000 89.997 90.001 90.003 90.003 89.996
Mẫu, ºC 89.85 89.84 89.84 89.84 89.83 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 104.992 104.993 105.007 104.992 104.992
Mẫu, ºC 104.93 104.84 104.84 104.93 104.84 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 120.003 120.010 119.993 119.990 120.007
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.996 129.996 129.999 129.996 130.007
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.000 149.998 150.004 149.989 150.012
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.992 159.999 160.010 159.997 159.993
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.008 170.001 169.994 170.003 170.009
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.55 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 179.998 179.999 180.014 180.008 180.005
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 200.005 199.994 199.991 199.980 200.009
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-78-B11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,000 -20,44 -0,440 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,998 19,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
25ºC 24,999 24,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
30ºC 30,001 29,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,000 43,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
60ºC 60,000 59,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
80ºC 79,998 79,83 -0,168 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,000 89,84 -0,160 0,070
CMC = 0.07
105ºC 104,996 104,87 -0,126 0,071
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,83 -0,171 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,001 149,50 -0,501 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,999 159,50 -0,499 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,003 169,51 -0,493 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,004 179,45 -0,554 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,997 199,50 -0,497 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.58 -20.57 -20.56 -20.59 -20.57 -20.58
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.31 4.29 4.28 4.28 4.27 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.46 19.44 19.44 19.43 19.42 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.44 24.51 24.49 24.47 24.46 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.49 29.53 29.48 29.52 29.57 29.52
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.57 36.58 36.58 36.59 36.58 36.60
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.61 43.60 43.59 43.58 43.57 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.60 59.60 59.56 59.57 59.57 59.56
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.67 69.66 69.66 69.65 69.65 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.74 79.74 79.74 79.74 79.74 79.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.79 89.72 89.72 89.72 89.73 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.76 104.69 104.71 104.73 104.74 104.76
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.70 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.60 149.55 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,58 -0,578 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,43 -0,567 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,52 -0,479 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,58 -0,420 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,49 -0,508 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,50 -0,500 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,50 -0,501 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,48 -0,519 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.60 -20.60 -20.60 -20.59 -20.59 -20.59
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.29 4.29 4.29 4.27 4.26 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.45 19.44 19.44 19.43 19.42 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.52 24.49 24.49 24.47 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.53 29.58 29.52 29.57 29.61 29.56
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.57 36.57 36.57 36.58 36.58 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.60 43.60 43.59 43.58 43.57 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.60 59.60 59.60 59.59 59.58 59.57
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.68 69.67 69.67 69.66 69.66 69.65
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.74 79.74 79.74 79.74 79.75 79.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.79 89.71 89.71 89.73 89.73 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.76 104.69 104.71 104.72 104.73 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.70 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.70 149.65 149.70 149.70
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.55 159.60 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.60 169.60 169.60 169.60 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.60 199.55

KẾT QUẢ »

TB-78-C2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,60 -0,598 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,43 -0,567 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,48 -0,521 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,58 -0,420 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,68 -0,320 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,58 -0,418 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,58 -0,420 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,60 -0,401 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,59 -0,409 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.54 -20.54 -20.53 -20.54 -20.53 -20.53
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.35 4.35 4.33 4.32 4.32 4.42
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.51 19.51 19.50 19.50 19.48 19.47
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.50 24.59 24.58 24.55 24.53 24.52
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.60 29.64 29.59 29.63 29.68 29.63
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.64 36.64 36.64 36.65 36.65 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.68 43.67 43.66 43.66 43.64 43.64
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.68 59.68 59.67 59.67 59.65 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.73 69.74 69.72 69.71 69.71 69.71
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.80 79.80 79.80 79.81 79.81 79.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.86 89.77 89.78 89.78 89.79 89.79
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.85 104.78 104.79 104.81 104.82 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.75 129.85 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.70 149.65 149.70 149.70 149.70 149.65
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.60 159.60 159.60 159.60 159.55 159.55
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.60 169.55 169.60 169.55 169.55 169.55
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.55 179.55 179.55 179.55 179.60 179.60
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.55 199.55 199.55 199.55

KẾT QUẢ »

TB-78-C3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,54 -0,538 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,50 -0,497 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,66 -0,342 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,67 -0,328 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,81 -0,190 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,83 -0,169 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,68 -0,320 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,58 -0,418 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,57 -0,430 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,57 -0,431 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,57 -0,429 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.43 -20.43 -20.40 -20.43 -20.35 -20.36
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.39 4.39 4.37 4.36 4.37 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.53 19.53 19.53 19.53 19.52 19.50
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.65 24.62 24.60 24.60 24.57 24.60
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.64 29.67 29.64 29.65 29.72 29.66
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.65 36.65 36.72 36.65 36.72 36.66
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.73 43.73 43.76 43.74 43.73 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.87 59.83 59.84 59.80 59.84 59.85
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.71 69.70 69.70 69.68 69.68 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.77 79.77 79.77 79.78 79.78 79.79
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.83 89.75 89.75 89.76 89.76 89.77
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.84 104.77 104.79 104.81 104.82 104.84
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.70 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.60 149.65 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,40 -0,398 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,38 -0,619 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,52 -0,477 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,66 -0,339 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,74 -0,262 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,84 -0,158 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,78 -0,220 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,74 -0,259 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,60 -0,400 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,50 -0,498 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,48 -0,520 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,46 -0,541 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,47 -0,529 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.60 -20.60 -20.60 -20.60 -20.60 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.30 4.29 4.28 4.27 4.26 4.26
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.45 19.44 19.43 19.43 19.42 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.46 24.53 24.51 24.49 24.47 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.55 29.59 29.53 29.58 29.62 29.57
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.57 36.57 36.57 36.57 36.57 36.59
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.61 43.60 43.59 43.59 43.57 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.63 59.62 59.62 59.62 59.60 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.67 69.66 69.66 69.64 69.64 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.74 79.74 79.74 79.75 79.75 79.75
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.80 89.71 89.71 89.72 89.72 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.80 104.73 104.75 104.76 104.78 104.79
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.80 129.75 129.80 129.75 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.60 149.65 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.45 169.50 169.50 169.50 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.50 199.50 199.50 199.50 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,60 -0,598 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,28 -0,719 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,43 -0,567 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,57 -0,430 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,60 -0,400 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,50 -0,498 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,48 -0,520 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,47 -0,531 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,48 -0,519 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.67 -20.67 -20.67 -20.67 -20.66 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.23 4.23 4.21 4.20 4.20 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.39 19.38 19.38 19.37 19.36 19.34
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.40 24.48 24.46 24.45 24.43 24.41
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.52 29.55 29.52 29.54 29.59 29.54
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.51 36.51 36.51 36.51 36.51 36.52
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.54 43.54 43.53 43.52 43.52 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.56 59.55 59.55 59.54 59.53 59.53
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.62 69.61 69.61 69.60 69.60 69.59
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.68 79.68 79.69 79.69 79.70 79.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.74 89.65 89.66 89.66 89.67 89.67
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.74 104.67 104.69 104.70 104.71 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.65 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.60 149.60 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.45 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,67 -0,668 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,23 -0,769 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,37 -0,627 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,44 -0,561 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,51 -0,490 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,54 -0,458 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,58 -0,420 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,47 -0,528 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,45 -0,550 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.67 -20.67 -20.67 -20.67 -20.66 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.22 4.21 4.20 4.19 4.19 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.36 19.36 19.35 19.34 19.34 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.39 24.47 24.45 24.43 24.40 24.38
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.48 29.52 29.46 29.51 29.56 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.49 36.48 36.49 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.51 43.50 43.50 43.49 43.47 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.54 59.53 59.53 59.52 59.51 59.51
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.58 69.57 69.57 69.56 69.56 69.55
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.65 79.66 79.65 79.66 79.67 79.67
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.70 89.61 89.61 89.63 89.63 89.63
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.70 104.64 104.65 104.67 104.68 104.70
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.60 119.65 119.65 119.65 119.65 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.65 129.65 129.65 129.55 129.65 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.50 149.55 149.50 149.50 149.55 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.35 159.35 159.35 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.35 169.40 169.35 169.35 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-78-C7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,67 -0,668 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,22 -0,779 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,35 -0,647 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,49 -0,512 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,52 -0,478 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,57 -0,431 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,66 -0,340 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,52 -0,480 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,37 -0,628 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,36 -0,640 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,35 -0,651 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.70 -20.69 -20.69 -20.70 -20.68 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.21 4.21 4.19 4.18 4.18 4.27
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.36 19.35 19.35 19.34 19.33 19.32
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.37 24.47 24.43 24.42 24.41 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.49 29.52 29.47 29.51 29.56 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.48 36.48 36.49 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.52 43.51 43.50 43.49 43.48 43.47
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.53 59.53 59.52 59.52 59.52 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.59 69.59 69.58 69.58 69.57 69.56
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.66 79.67 79.67 79.67 79.68 79.68
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.71 89.62 89.63 89.63 89.64 89.64
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.73 104.66 104.67 104.69 104.71 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.65 119.65 119.65 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.65 129.60 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.65 149.60 149.65 149.60 149.70 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.55 159.50 159.50 159.50 159.50 159.50
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50 169.50
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50 179.50
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.55 199.50 199.50 199.50

KẾT QUẢ »

TB-78-C8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,69 -0,688 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,21 -0,789 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,34 -0,657 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,50 -0,502 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,52 -0,478 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,58 -0,421 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,68 -0,321 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,63 -0,370 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,51 -0,488 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,50 -0,500 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,50 -0,501 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,53 -0,469 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.67 -20.67 -20.66 -20.66 -20.66 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.23 4.22 4.21 4.20 4.19 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.37 19.36 19.35 19.35 19.34 19.33
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.39 24.47 24.44 24.43 24.41 24.39
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.48 29.52 29.47 29.51 29.56 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.48 36.48 36.49 36.49 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.51 43.50 43.50 43.49 43.47 43.46
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.53 59.53 59.52 59.52 59.50 59.50
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.57 69.56 69.56 69.55 69.54 69.54
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.65 79.65 79.65 79.65 79.65 79.66
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.68 89.59 89.60 89.61 89.60 89.61
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.70 104.64 104.65 104.67 104.69 104.69
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.60 119.60 119.60 119.60 119.60 119.65
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.60 129.65 129.60 129.55 129.60 129.65
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.55 149.55 149.60 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.45 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.45 199.40 199.45 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-78-C9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,66 -0,658 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,22 -0,779 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,35 -0,647 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,42 -0,581 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,51 -0,489 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,49 -0,512 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,52 -0,478 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,55 -0,451 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,65 -0,350 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,54 -0,460 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,41 -0,588 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,42 -0,579 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.65 -20.66 -20.65 -20.65
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.25 4.24 4.23 4.23 4.22 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.40 19.38 19.39 19.38 19.37 19.35
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.51 24.49 24.47 24.45 24.43
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.52 29.56 29.50 29.53 29.58 29.53
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.52 36.51 36.52 36.52 36.53 36.53
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.55 43.55 43.53 43.53 43.51 43.50
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.56 59.56 59.55 59.54 59.54 59.54
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.62 69.62 69.61 69.60 69.60 69.59
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.69 79.70 79.70 79.70 79.71 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.74 89.65 89.65 89.66 89.66 89.66
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.76 104.70 104.71 104.73 104.74 104.75
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.70 129.70 129.70 129.60 129.70 129.70
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.55 149.55 149.55 149.60 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-78-C10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,66 -0,658 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,25 -0,749 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,38 -0,617 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,54 -0,459 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,52 -0,480 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,61 -0,391 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,67 -0,331 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,68 -0,319 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,56 -0,440 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,42 -0,578 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,42 -0,580 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,43 -0,569 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.57 -20.58 -20.57 -20.57 -20.57 -20.56
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.32 4.31 4.30 4.30 4.29 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.47 19.46 19.46 19.44 19.44 19.43
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.49 24.57 24.55 24.54 24.52 24.50
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.55 29.59 29.53 29.59 29.63 29.58
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.59 36.59 36.60 36.59 36.60 36.61
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.62 43.62 43.60 43.59 43.57 43.56
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.63 59.63 59.62 59.61 59.60 59.59
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.68 69.67 69.67 69.65 69.65 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.75 79.76 79.76 79.76 79.77 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.80 89.71 89.71 89.72 89.72 89.72
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.84 104.77 104.79 104.80 104.82 104.83
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.65 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.60 149.55 149.60 149.60 149.60 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-C11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,57 -0,568 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,30 -0,699 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,45 -0,547 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,60 -0,400 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,76 -0,240 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,81 -0,191 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,73 -0,269 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,59 -0,410 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,48 -0,518 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,45 -0,550 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.69 -20.70 -20.69 -20.69 -20.69 -20.68
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.24 4.23 4.33 4.33 4.31 4.31
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.42 19.42 19.42 19.41 19.40 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.42 24.52 24.51 24.50 24.49 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.56 29.62 29.58 29.62 29.59 29.64
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.47 36.48 36.48 36.48 36.48 36.49
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.49 43.58 43.56 43.55 43.54 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.55 59.55 59.54 59.61 59.60 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.66 69.65 69.66 69.64 69.64 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.68 79.68 79.69 79.70 79.71 79.71
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.72 89.72 89.72 89.72 89.72 89.73
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.74 104.67 104.70 104.72 104.73 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.45 149.50 149.50 149.45 149.40 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.35 159.35 159.35 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.35 169.30 169.30 169.30 169.30 169.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-78-D1
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,69 -0,688 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,41 -0,587 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,49 -0,511 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,48 -0,520 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,54 -0,462 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,70 -0,300 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,72 -0,281 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,47 -0,530 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,33 -0,668 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,31 -0,690 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,30 -0,701 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,30 -0,699 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.70 -20.70 -20.70 -20.69 -20.69 -20.69
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.24 4.24 4.33 4.32 4.31 4.30
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.44 19.42 19.42 19.41 19.40 19.39
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.44 24.53 24.52 24.51 24.49 24.48
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.56 29.61 29.57 29.62 29.59 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.49 36.50 36.49 36.49 36.49 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.50 43.59 43.57 43.55 43.54 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.56 59.56 59.55 59.63 59.62 59.61
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.67 69.67 69.67 69.66 69.65 69.64
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.70 79.71 79.72 79.72 79.72 79.73
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.73 89.75 89.74 89.74 89.74 89.74
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.78 104.71 104.73 104.75 104.77 104.71
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.75 129.75 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.40 149.45 149.40 149.40 149.40 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.25 159.25 159.25
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.25 169.25 169.25 169.25 169.25 169.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.20 179.25 179.25 179.20 179.20 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20 199.20

KẾT QUẢ »

TB-78-D2
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,70 -0,698 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,29 -0,709 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,41 -0,587 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,50 -0,501 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,60 -0,399 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,55 -0,452 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,59 -0,408 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,66 -0,341 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,72 -0,280 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,74 -0,261 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,78 -0,219 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,42 -0,580 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,28 -0,718 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,25 -0,750 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,23 -0,771 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,20 -0,799 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.62 -20.62 -20.62 -20.62 -20.62 -20.61
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.30 4.29 4.39 4.39 4.38 4.37
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.49 19.49 19.48 19.47 19.46 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.48 24.58 24.57 24.56 24.54 24.53
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.60 29.64 29.60 29.65 29.61 29.67
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.52 36.53 36.53 36.53 36.54 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.54 43.63 43.62 43.61 43.60 43.58
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.59 59.59 59.59 59.67 59.65 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.71 69.71 69.70 69.69 69.69 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.74 79.74 79.75 79.75 79.75 79.77
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.76 89.77 89.77 89.78 89.77 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.80 104.74 104.75 104.77 104.80 104.72
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.40 149.45 149.45 149.40 149.40 149.45
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.30 169.30 169.30 169.30 169.25 169.25
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.25 179.25 179.25 179.25 179.30 179.25
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.25 199.25 199.25 199.25 199.25 199.20

KẾT QUẢ »

TB-78-D3
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,62 -0,618 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,47 -0,527 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,54 -0,461 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,63 -0,369 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,60 -0,402 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,80 -0,199 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,43 -0,570 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,30 -0,698 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,28 -0,720 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,26 -0,741 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,24 -0,759 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.73 -20.72 -20.73 -20.71 -20.71 -20.72
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.22 4.21 4.31 4.30 4.29 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.41 19.40 19.40 19.39 19.39 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.41 24.50 24.49 24.48 24.47 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.54 29.58 29.53 29.60 29.55 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.45 36.46 36.47 36.47 36.47 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.48 43.56 43.55 43.54 43.52 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.53 59.53 59.52 59.61 59.59 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.65 69.64 69.64 69.64 69.63 69.63
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.68 79.68 79.68 79.69 79.69 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.70 89.70 89.71 89.71 89.70 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.75 104.67 104.70 104.72 104.74 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.35 149.40 149.35 149.35 149.30 149.40
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.25 159.20 159.20 159.20 159.20 159.20
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.20 169.20 169.20 169.20 169.20 169.20
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.15 179.15 179.15 179.15 179.20 179.15
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.15 199.15 199.15 199.15 199.15 199.15

KẾT QUẢ »

TB-78-D4
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,72 -0,718 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,39 -0,607 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,56 -0,438 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,36 -0,640 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,21 -0,788 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,20 -0,800 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,16 -0,841 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,15 -0,849 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.71 -20.71 -20.72 -20.72 -20.71 -20.71
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.22 4.22 4.31 4.31 4.29 4.29
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.41 19.41 19.39 19.40 19.39 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.42 24.50 24.49 24.48 24.46 24.45
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.53 29.58 29.53 29.59 29.54 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.45 36.46 36.46 36.46 36.46 36.47
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.47 43.57 43.56 43.54 43.52 43.51
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.52 59.52 59.52 59.60 59.58 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.64 69.64 69.64 69.63 69.63 69.62
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.66 79.67 79.68 79.68 79.68 79.69
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.69 89.70 89.70 89.70 89.70 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.74 104.67 104.69 104.70 104.72 104.66
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.75 119.70 119.75 119.75 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.65 149.60 149.55 149.55 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45

KẾT QUẢ »

TB-78-D5
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,71 -0,708 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,40 -0,597 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,56 -0,439 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,46 -0,540 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,63 -0,371 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,58 -0,420 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,48 -0,518 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,45 -0,550 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,45 -0,549 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.70 -20.71 -20.71 -20.71 -20.71 -20.70
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.22 4.22 4.31 4.31 4.29 4.28
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.41 19.41 19.41 19.40 19.39 19.37
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.42 24.50 24.49 24.49 24.47 24.46
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.52 29.56 29.51 29.59 29.53 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.46 36.46 36.46 36.47 36.47 36.48
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.48 43.57 43.55 43.55 43.53 43.52
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.53 59.52 59.51 59.59 59.59 59.58
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.64 69.64 69.65 69.64 69.63 69.62
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.68 79.67 79.68 79.68 79.68 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.69 89.69 89.70 89.71 89.71 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.75 104.67 104.70 104.72 104.73 104.67
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.45 149.50 149.50 149.45 149.40 149.50
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.40 159.35 159.35 159.35 159.35 159.30
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.35 169.35 169.30 169.30 169.35 169.30
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.30 179.30 179.30 179.30 179.35 179.30
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30 199.30

KẾT QUẢ »

TB-78-D6
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,71 -0,708 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,27 -0,729 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,40 -0,597 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,47 -0,531 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,55 -0,449 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,47 -0,530 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,53 -0,472 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,55 -0,448 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,64 -0,361 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,68 -0,320 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,47 -0,530 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,35 -0,648 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,33 -0,670 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,31 -0,691 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,30 -0,699 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.66 -20.66 -20.66 -20.67 -20.66 -20.66
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.26 4.26 4.35 4.35 4.34 4.32
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.44 19.44 19.44 19.43 19.42 19.41
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.43 24.50 24.43 24.47 24.47 24.44
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.51 29.56 29.51 29.57 29.53 29.50
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.48 36.49 36.48 36.49 36.50 36.50
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.50 43.59 43.58 43.57 43.56 43.54
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.55 59.54 59.53 59.62 59.61 59.60
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.66 69.65 69.65 69.64 69.64 69.63
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.68 79.68 79.68 79.69 79.69 79.70
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.71 89.71 89.71 89.71 89.71 89.71
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.75 104.68 104.71 104.72 104.74 104.68
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.75 119.75 119.75 119.70 119.70 119.70
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.50 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.35 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-78-D7
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,66 -0,658 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,31 -0,689 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,43 -0,567 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,46 -0,541 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,53 -0,469 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,56 -0,442 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,58 -0,418 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,65 -0,351 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,69 -0,310 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,71 -0,291 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,73 -0,271 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,75 -0,249 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,51 -0,490 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,40 -0,598 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,39 -0,611 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.62 -20.64 -20.62 -20.63 -20.62 -20.62
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.29 4.29 4.39 4.37 4.37 4.36
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.48 19.48 19.46 19.46 19.45 19.44
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.48 24.57 24.56 24.54 24.54 24.51
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.54 29.59 29.54 29.60 29.55 29.60
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.52 36.53 36.53 36.53 36.53 36.54
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.54 43.63 43.62 43.61 43.59 43.57
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.58 59.58 59.57 59.66 59.64 59.64
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.70 69.70 69.69 69.68 69.68 69.68
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.72 79.73 79.73 79.73 79.74 79.74
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.75 89.75 89.75 89.76 89.75 89.76
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.81 104.75 104.77 104.79 104.80 104.74
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.80 119.75 119.80 119.80 119.75 119.75
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.75 129.80 129.75 129.75 129.75 129.75
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.50 149.50 149.50 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40 159.35
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.35 169.35
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35 179.35
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.30

KẾT QUẢ »

TB-78-D8
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,63 -0,628 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,35 -0,649 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,46 -0,537 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,53 -0,471 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,57 -0,429 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,53 -0,470 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,59 -0,412 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,61 -0,388 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,73 -0,270 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,75 -0,251 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,78 -0,221 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,76 -0,239 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,53 -0,470 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,39 -0,608 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,38 -0,620 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,35 -0,651 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,34 -0,659 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.60 -20.60 -20.61 -20.60 -20.60 -20.60
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.41 4.41 4.41 4.40 4.39 4.38
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.50 19.50 19.49 19.49 19.48 19.46
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.54 24.59 24.58 24.56 24.55 24.54
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.55 29.59 29.55 29.60 29.56 29.62
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.53 36.54 36.54 36.54 36.54 36.56
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.57 43.66 43.65 43.64 43.61 43.60
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.59 59.59 59.58 59.67 59.66 59.65
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.71 69.71 69.71 69.70 69.70 69.69
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.73 79.73 79.74 79.75 79.75 79.76
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.76 89.77 89.77 89.77 89.77 89.78
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.81 104.74 104.77 104.78 104.80 104.73
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80 119.80
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.80 129.80 129.80 129.80 129.75 129.80
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.50 149.55 149.55 149.50 149.50 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.45 159.45 159.45 159.40 159.45 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.45 169.40 169.40 169.45 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40 199.40

KẾT QUẢ »

TB-78-D9
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,60 -0,598 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,40 -0,599 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,49 -0,507 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,56 -0,441 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,58 -0,419 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,54 -0,460 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,62 -0,382 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,62 -0,378 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,70 -0,301 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,74 -0,260 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,77 -0,231 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,80 -0,201 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,79 -0,209 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,53 -0,470 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,43 -0,568 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,42 -0,580 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,42 -0,581 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,40 -0,599 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.51 -20.51 -20.51 -20.50 -20.50 -20.50
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.40 4.40 4.50 4.50 4.48 4.47
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.59 19.58 19.58 19.57 19.56 19.54
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.63 24.72 24.71 24.69 24.69 24.68
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.60 29.66 29.61 29.66 29.63 29.69
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.65 36.66 36.67 36.66 36.68 36.68
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.70 43.78 43.76 43.76 43.75 43.72
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.73 59.73 59.71 59.80 59.78 59.78
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.85 69.85 69.84 69.84 69.84 69.83
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.88 79.88 79.89 79.90 79.90 79.90
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.92 89.92 89.92 89.92 89.92 89.93
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.99 104.92 104.94 104.96 104.97 104.92
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90 119.90
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.90 129.90 129.90 129.90 129.90 129.90
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.50 149.50 149.50 149.50 149.55 149.55
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.45 159.40 159.40 159.40 159.40 159.40
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40 169.40
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40 179.40
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35 199.35

KẾT QUẢ »

TB-78-D10
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,51 -0,508 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,46 -0,539 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,57 -0,427 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,69 -0,311 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,64 -0,359 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,67 -0,330 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,75 -0,252 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,76 -0,238 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,84 -0,161 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,89 -0,110 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,92 -0,081 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,95 -0,051 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,90 -0,101 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,90 -0,099 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,52 -0,480 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,41 -0,588 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,40 -0,600 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,40 -0,601 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,35 -0,649 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
-20 Chuẩn, ºC -20.000 -20.005 -19.996 -19.999 -20.005 -20.004
Mẫu, ºC -20.49 -20.49 -20.49 -20.48 -20.48 -20.47
5 Chuẩn, ºC 5.000 5.000 4.997 4.998 4.997 4.999
Mẫu, ºC 4.41 4.41 4.51 4.51 4.50 4.48
20 Chuẩn, ºC 20.000 19.999 19.996 19.995 19.995 19.995
Mẫu, ºC 19.60 19.60 19.59 19.58 19.56 19.56
25 Chuẩn, ºC 25.000 25.000 25.001 24.999 25.004 25.000
Mẫu, ºC 24.56 24.65 24.64 24.63 24.62 24.62
30 Chuẩn, ºC 30.000 29.999 29.997 30.001 30.000 29.998
Mẫu, ºC 29.58 29.62 29.58 29.63 29.59 29.65
37 Chuẩn, ºC 37.000 36.997 36.996 37.000 37.005 37.001
Mẫu, ºC 36.63 36.64 36.64 36.64 36.65 36.65
44 Chuẩn, ºC 44.000 44.005 43.999 44.005 44.003 43.997
Mẫu, ºC 43.66 43.74 43.73 43.72 43.70 43.68
60 Chuẩn, ºC 60.000 59.995 60.005 59.995 59.998 59.996
Mẫu, ºC 59.68 59.67 59.66 59.75 59.74 59.73
70 Chuẩn, ºC 70.000 70.002 70.001 69.999 70.001 70.005
Mẫu, ºC 69.77 69.76 69.77 69.76 69.76 69.75
80 Chuẩn, ºC 80.000 79.995 80.002 80.002 79.997 80.005
Mẫu, ºC 79.79 79.79 79.80 79.80 79.80 79.81
90 Chuẩn, ºC 90.000 90.001 90.004 90.000 90.002 90.000
Mẫu, ºC 89.81 89.83 89.82 89.83 89.82 89.83
105 Chuẩn, ºC 105.000 105.002 105.003 105.000 105.005 104.996
Mẫu, ºC 104.90 104.83 104.85 104.87 104.90 104.83
120 Chuẩn, ºC 120.000 119.999 120.004 119.999 120.002 120.000
Mẫu, ºC 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85 119.85
130 Chuẩn, ºC 130.000 129.998 129.997 130.005 129.996 129.998
Mẫu, ºC 129.85 129.85 129.85 129.85 129.80 129.85
150 Chuẩn, ºC 150.000 150.002 150.002 149.998 149.995 150.003
Mẫu, ºC 149.55 149.60 149.55 149.55 149.50 149.60
160 Chuẩn, ºC 160.000 159.999 159.997 159.996 159.998 160.000
Mẫu, ºC 159.50 159.50 159.50 159.45 159.45 159.45
170 Chuẩn, ºC 170.000 170.002 169.995 170.003 169.998 170.003
Mẫu, ºC 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45 169.45
180 Chuẩn, ºC 180.000 180.001 180.005 180.004 179.997 179.999
Mẫu, ºC 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45 179.45
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.997 200.004 199.999 199.996 199.997
Mẫu, ºC 199.45 199.45 199.45 199.45 199.45 199.40

KẾT QUẢ »

TB-78-D11
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
-20ºC -20,002 -20,48 -0,478 0,070
CMC = 0.07
5ºC 4,999 4,47 -0,529 0,070
CMC = 0.07
20ºC 19,997 19,58 -0,417 0,070
CMC = 0.07
25ºC 25,001 24,62 -0,381 0,070
CMC = 0.07
30ºC 29,999 29,61 -0,389 0,070
CMC = 0.07
37ºC 37,000 36,64 -0,360 0,070
CMC = 0.07
44ºC 44,002 43,71 -0,292 0,070
CMC = 0.07
60ºC 59,998 59,71 -0,288 0,070
CMC = 0.07
70ºC 70,001 69,76 -0,241 0,070
CMC = 0.07
80ºC 80,000 79,80 -0,200 0,070
CMC = 0.07
90ºC 90,001 89,82 -0,181 0,070
CMC = 0.07
105ºC 105,001 104,86 -0,141 0,070
CMC = 0.07
120ºC 120,001 119,85 -0,151 0,070
CMC = 0.07
130ºC 129,999 129,84 -0,159 0,070
CMC = 0.07
150ºC 150,000 149,56 -0,440 0,29
CMC = 0.29
160ºC 159,998 159,48 -0,518 0,29
CMC = 0.29
170ºC 170,000 169,45 -0,550 0,29
CMC = 0.29
180ºC 180,001 179,45 -0,551 0,29
CMC = 0.29
200ºC 199,999 199,44 -0,559 0,29
CMC = 0.29

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.002 99.995 100.002 99.995 100.004
Mẫu, ºC 99.72 99.69 99.76 99.73 99.70 99.68
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 199.997 199.996 200.005 200.002
Mẫu, ºC 199.55 199.55 199.50 199.50 199.50 199.50
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.004 300.005 299.995 299.995 300.000
Mẫu, ºC 299.20 299.15 299.15 299.15 299.15 299.15
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.000 350.002 349.995 350.001 349.998
Mẫu, ºC 348.85 348.85 348.85 348.85 348.85 348.85
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.996 400.002 400.001 399.997 400.001
Mẫu, ºC 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80 398.80
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.998 449.999 450.002 450.004
Mẫu, ºC 448.80 448.80 448.80 448.80 448.80 448.80
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.002 499.995 499.999 500.002 499.996
Mẫu, ºC 498.70 498.70 498.70 498.65 498.70 498.70
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.002 549.996 550.000 549.997 550.000
Mẫu, ºC 548.30 548.30 548.30 548.40 548.40 548.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.998 600.002 600.001 599.997 600.001
Mẫu, ºC 598.10 598.00 598.00 598.00 598.00 598.00
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.996 649.998 649.997 650.000
Mẫu, ºC 647.70 647.70 647.70 647.70 647.70 647.70

KẾT QUẢ »

TB-78-H13
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,000 99,71 -0,290 0,070
CMC = 0.07
200ºC 199,999 199,52 -0,479 0,29
CMC = 0.29
300ºC 300,000 299,16 -0,840 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,999 348,85 -1,149 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,000 398,80 -1,200 0,52
CMC = 0.37
450ºC 450,000 448,80 -1,200 0,52
CMC = 0
500ºC 499,999 498,69 -1,309 0,53
CMC = 0
550ºC 549,999 548,4 -1,599 0,53
CMC = 0
600ºC 600,000 598,0 -2,000 0,67
CMC = 0
650ºC 649,999 647,7 -2,299 0,67
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.002 99.995 100.002 99.995 100.004
Mẫu, ºC 99.49 99.47 99.53 99.50 99.48 99.46
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 199.997 199.996 200.005 200.002
Mẫu, ºC 199.20 199.15 199.15 199.15 199.15 199.15
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.004 300.005 299.995 299.995 300.000
Mẫu, ºC 298.90 298.90 298.90 298.90 298.90 298.90
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.000 350.002 349.995 350.001 349.998
Mẫu, ºC 348.60 348.60 348.60 348.60 348.60 348.60
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.996 400.002 400.001 399.997 400.001
Mẫu, ºC 398.40 398.35 398.35 398.35 398.35 398.35
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.998 449.999 450.002 450.004
Mẫu, ºC 448.45 448.40 448.45 448.45 448.40 448.40
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.002 499.995 499.999 500.002 499.996
Mẫu, ºC 498.45 498.45 498.40 498.35 498.40 498.40
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.002 549.996 550.000 549.997 550.000
Mẫu, ºC 547.90 547.90 547.90 547.90 548.00 548.00
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.998 600.002 600.001 599.997 600.001
Mẫu, ºC 597.60 597.60 597.60 597.60 597.60 597.60
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.996 649.998 649.997 650.000
Mẫu, ºC 647.20 647.20 647.20 647.10 647.10 647.10

KẾT QUẢ »

TB-78-H14
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,000 99,49 -0,510 0,070
CMC = 0.07
200ºC 199,999 199,16 -0,839 0,29
CMC = 0.29
300ºC 300,000 298,90 -1,100 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,999 348,60 -1,399 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,000 398,36 -1,640 0,52
CMC = 0.37
450ºC 450,000 448,43 -1,570 0,52
CMC = 0
500ºC 499,999 498,41 -1,589 0,53
CMC = 0
550ºC 549,999 547,9 -2,099 0,53
CMC = 0
600ºC 600,000 597,6 -2,400 0,67
CMC = 0
650ºC 649,999 647,2 -2,799 0,67
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
100 Chuẩn, ºC 100.000 100.002 99.995 100.002 99.995 100.004
Mẫu, ºC 99.75 99.72 99.79 99.76 99.74 99.71
200 Chuẩn, ºC 200.000 199.995 199.997 199.996 200.005 200.002
Mẫu, ºC 199.60 199.60 199.60 199.60 199.55 199.55
300 Chuẩn, ºC 300.000 300.004 300.005 299.995 299.995 300.000
Mẫu, ºC 299.30 299.25 299.25 299.25 299.25 299.25
350 Chuẩn, ºC 350.000 350.000 350.002 349.995 350.001 349.998
Mẫu, ºC 349.00 349.00 349.00 349.00 349.00 349.00
400 Chuẩn, ºC 400.000 399.996 400.002 400.001 399.997 400.001
Mẫu, ºC 399.00 399.00 399.00 399.00 399.00 399.00
450 Chuẩn, ºC 450.000 449.995 449.998 449.999 450.002 450.004
Mẫu, ºC 449.00 449.00 449.05 449.00 449.00 449.00
500 Chuẩn, ºC 500.000 500.002 499.995 499.999 500.002 499.996
Mẫu, ºC 498.80 498.80 498.80 498.80 498.80 498.80
550 Chuẩn, ºC 550.000 550.002 549.996 550.000 549.997 550.000
Mẫu, ºC 548.40 548.30 548.40 548.40 548.40 548.40
600 Chuẩn, ºC 600.000 599.998 600.002 600.001 599.997 600.001
Mẫu, ºC 598.00 598.00 598.00 598.00 598.00 598.00
650 Chuẩn, ºC 650.000 650.004 649.996 649.998 649.997 650.000
Mẫu, ºC 647.60 647.60 647.60 647.60 647.60 647.60

KẾT QUẢ »

TB-78-H15
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
100ºC 100,000 99,75 -0,250 0,070
CMC = 0.07
200ºC 199,999 199,58 -0,419 0,29
CMC = 0.29
300ºC 300,000 299,26 -0,740 0,37
CMC = 0.37
350ºC 349,999 349,00 -0,999 0,37
CMC = 0.37
400ºC 400,000 399,00 -1,000 0,52
CMC = 0.37
450ºC 450,000 449,01 -0,990 0,52
CMC = 0
500ºC 499,999 498,80 -1,199 0,53
CMC = 0
550ºC 549,999 548,4 -1,599 0,53
CMC = 0
600ºC 600,000 598,0 -2,000 0,67
CMC = 0
650ºC 649,999 647,6 -2,399 0,67
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-62 QUATEST3 06/2022
Nhiệt kế PRT chuẩn | Standard Platinum Resistance Thermometers TB-63 VMI 07/2022
Lò Nhiệt Chuẩn | Field Metrology Well TB-64 QUATEST3 06/2022
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY QUATEST3, VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-78
Bộ ghi nhiệt độ 30 kênh | Memory Hilogger
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
Buồng nhiệt, lò nhiệt khác
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY THỬ ĐỘ HÒA TAN/ DISSOLUTION OF MACHINE
Máy đo độ rã / DISINTEGRATION OF MACHINE
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
MÁY LẮC / SHAKER
Máy chiết béo/ Fat Extractor
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
HỆ THỐNG REALTIME PCR/ REALTIME PCR SYSTEM
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ ẤM CO2/ CO2 INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy ủ nhiệt khô| Dry Bath Incubator/
MÁY KHUẤY TỪ/ MAGNETIC STIRRER
Máy luân nhiệt PCR/ PCR Thermal Cycler
Tủ nhiệt, ẩm
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐIỂM NÓNG CHẢY/ MELTING POINT
Hệ thống tách chiết DNA/RNA/ DNA/RNA Extration System
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/