+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [15÷50]0C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 20ºC |
0.2 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.1 | 0.4ºC | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 25ºC |
0.3 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.1 | 0.4ºC | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 30ºC |
0.4 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.1 | 0.4ºC | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 35ºC |
0.7 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.1 | 0.4ºC | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 40ºC |
1 ºC
[✔ phù hợp] |
| 0.3 | 0.1 | 0.4ºC | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 35% |
1.9 %
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.2 | 1.6% | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 40% |
2.1 %
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.2 | 1.6% | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 50% |
2.7 %
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.2 | 1.6% | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 60% |
2.4 %
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.2 | 1.6% | |
V15.CN5.2225.19 (VMI) | 70% |
0.5 %
[✔ phù hợp] |
| 0.6 | 0.2 | 1.6% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-104 Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
PIPET PISTON/ NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter |