PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 4457 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 02/08/2019

Bởi Nguyễn Thanh Hải, duyệt ngày 19/08/2019 bởi Nguyễn Văn Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-104
TÊN THIẾT BỊ:
Tủ nhiệt ẩm chuẩn
Temperature and Humidity Cabinet
MODEL:
piecise
SN:
N/A
HÃNG/ NƯỚC SX:
AOV-NiKatei
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: [15÷50]0C + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC
+ Kích thước trong/ Internal dimension: NA
SẮP XẾP LIÊN KẾT CHUẨN ĐIỂM KIỂM TRA SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH ĐKĐBĐ
V15.CN5.2225.19 (VMI) 20ºC 0.2 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.3 | 0.1 0.4ºC
V15.CN5.2225.19 (VMI) 25ºC 0.3 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.3 | 0.1 0.4ºC
V15.CN5.2225.19 (VMI) 30ºC 0.4 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.3 | 0.1 0.4ºC
V15.CN5.2225.19 (VMI) 35ºC 0.7 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.3 | 0.1 0.4ºC
V15.CN5.2225.19 (VMI) 40ºC 1 ºC
[✔ phù hợp]
| 0.3 | 0.1 0.4ºC
V15.CN5.2225.19 (VMI) 35% 1.9 %
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.2 1.6%
V15.CN5.2225.19 (VMI) 40% 2.1 %
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.2 1.6%
V15.CN5.2225.19 (VMI) 50% 2.7 %
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.2 1.6%
V15.CN5.2225.19 (VMI) 60% 2.4 %
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.2 1.6%
V15.CN5.2225.19 (VMI) 70% 0.5 %
[✔ phù hợp]
| 0.6 | 0.2 1.6%
Nội dung đính kèm
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-104
Tủ nhiệt ẩm chuẩn | Temperature and Humidity Cabinet
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
PIPET PISTON/
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter