+ Khoảng nhiệt độ/ Temp. range: -10÷600C | + Độ phân giải/ Resolution: 0,1ºC |
+ Kích thước trong/ Internal dimension: 108 Lít |
SẮP XẾP | LIÊN KẾT CHUẨN | ĐIỂM KIỂM TRA | SỐ HIỆU CHÍNH/ GIÁ TRỊ ĐO | ĐỒNG NHẤT | ĐỒNG ĐỀU | ỔN ĐỊNH | ĐKĐBĐ |
CT08190834 (CALTEK) | 15ºC |
-0.115 ºC
[✔ phù hợp] |
| | | 0.606ºC | |
CT08190834 (CALTEK) | 20ºC |
-0.121 ºC
[✔ phù hợp] |
| | | 0.267ºC | |
CT08190834 (CALTEK) | 30% |
1.23 %
[✔ phù hợp] |
| | | 0.577% | |
CT08190834 (CALTEK) | 25ºC |
-0.588 ºC
[✔ phù hợp] |
| | | 0.145ºC | |
CT08190834 (CALTEK) | 30ºC |
-0.577 ºC
[✔ phù hợp] |
| | | 0.457ºC | |
CT08190834 (CALTEK) | 35ºC |
-0.648 ºC
[✔ phù hợp] |
| | | 0.6ºC | |
CT08190834 (CALTEK) | 40ºC |
-0.641 ºC
[✔ phù hợp] |
| | | 0.325ºC | |
CT08190834 (CALTEK) | 45ºC |
0.018 ºC
[✔ phù hợp] |
| | | 0.13ºC | |
CT08190834 (CALTEK) | 40% |
1.4 %
[✔ phù hợp] |
| | | 0.577% | |
CT08190834 (CALTEK) | 50% |
1.4 %
[✔ phù hợp] |
| | | 0.577% | |
CT08190834 (CALTEK) | 60% |
1.87 %
[✔ phù hợp] |
| | | 0.577% | |
CT08190834 (CALTEK) | 70% |
2.1 %
[✔ phù hợp] |
| | | 0.577% | |
CT08190834 (CALTEK) | 80% |
2.2 %
[✔ phù hợp] |
| | | 0.577% |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | CALTEK |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-159 Tủ vi khí hậu |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TỦ ẤM/ INCUBATOR PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER Ống đong/ Graduated cylinder |