PHIẾU HIỆU CHUẨN / CALIBRATION
Phiếu này thay thế cho Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn / Calibration
Số: 41778 Xem kết quả | Ngày thực hiện: 04/12/2021

Bởi Nguyễn Thanh Hải, duyệt ngày 15/12/2021 bởi Lê Thị Thu Hà
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG AOV
Nơi hiệu chuẩn: Phòng hiệu chuẩn 1
Địa chỉ hiệu chuẩn: Tầng 4, 130 Nguyễn Đức Cảnh, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội

THÔNG TIN THIẾT BỊ

MÃ THIẾT BỊ:
TB-116
TÊN THIẾT BỊ:
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất
Dial Thermo-Hygrometer
MODEL:
SD700
SN:
A.091733
HÃNG/ NƯỚC SX:
EXTECH
NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG:
25.0 ÷ 24.7°C [SHC: -0.16166666666667]
ĐỘ ẨM MÔI TRƯỜNG:
64.2 ÷ 65.8%RH [SHC: -7.5533333333333]
ĐẶC TRƯNG KT:
+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC
+ Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH
+ Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa

Dữ liệu quan trắc
STT/
No.
Diễn giải/
Note
Giá trị chuẩn Pc/
Reference value, hPa
Giá trị chỉ thị Pk/
Indication value, hPa
Sai số/
Error, hPa
ĐKĐBĐ(1)/
Uncertainty, hPa
1 Chiều tăng
Pressure increase,
299,6 298,4 -1,2 0,63
2 399,6 398,5 -1,1 0,62
3 499,7 498,6 -1,1 0,62
4 599,7 598,7 -1,0 0,61
5 699,7 698,8 -0,9 0,61
6 799,7 798,9 -0,8 0,61
7 899,7 899,0 -0,7 0,61
8 999,7 999,1 -0,6 0,52
9 1049,7 1049,8 0,1 0,53
10 1099,7 1099,7 -0,0 0,53
11 Chiều giảm
Pressure reduce,
1099,7 1099,7 -0,0 0,53
12 1049,7 1049,9 0,2 0,53
13 999,7 999,0 -0,7 0,52
14 899,7 899,1 -0,6 0,61
15 799,7 798,8 -0,9 0,61
16 699,7 698,9 -0,8 0,61
17 599,7 598,8 -0,9 0,61
18 499,7 498,6 -1,1 0,62
19 399,6 398,6 -1,0 0,62
20 299,6 298,5 -1,1 0,63

Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn

Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 0,9986Pk+1,7224(hPa)

DỮ LIỆU QUAN TRẮC


kiểm tra,
Lần đo 1 2 3 4 5 6
20 Chuẩn, ºC 19.97 20.01 19.96 19.96 19.94 20.00
Mẫu, ºC 20.1 20.1 20.1 20.1 20.2 20.2
25 Chuẩn, ºC 24.98 25.00 24.97 24.96 25.02 24.98
Mẫu, ºC 25.1 25.1 25.1 25.1 25.2 25.2
30 Chuẩn, ºC 29.99 29.95 29.97 30.01 29.97 30.00
Mẫu, ºC 30.2 30.2 30.1 30.1 30.2 30.1

KẾT QUẢ »

20,25,30,40,60,80
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
20ºC 20,00 20,1 +0,10 0,71
CMC = 0
25ºC 25,02 25,1 +0,08 0,71
CMC = 0
30ºC 30,01 30,2 +0,19 0,71
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Nhiệt độ
kiểm tra, ºC
Lần đo 1 2 3 4 5 6
40 Chuẩn, %RH 40.02 39.98 39.99 40.03 39.99 39.99
Mẫu, %RH 43.7 43.8 43.7 43.7 43.7 43.8
60 Chuẩn, %RH 58.93 58.95 58.96 58.90 58.97 58.93
Mẫu, %RH 62.4 62.7 62.3 62.5 62.3 62.7
80 Chuẩn, %RH 77.40 77.29 77.34 77.64 77.69 77.84
Mẫu, %RH 80.6 80.8 80.7 80.7 80.8 80.8

KẾT QUẢ »

20,25,30,40,60,80
Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC
40% 39,98 43,7 +3,72 2,4
CMC = 0
60% 60,09 62,5 +2,41 2,3
CMC = 0
80% 80,13 80,7 +0,57 2,4
CMC = 0

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Độ ẩm
kiểm tra, %RH
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

DỮ LIỆU QUAN TRẮC

Độ ẩm
kiểm tra, %RH
Lần đo 1 2 3 4 5 6

KẾT QUẢ »

Điểm hiệu chuẩn, ºC/
Calibration point, ºC
Giá trị chuẩn, ºC/
Reference value, ºC
Giá trị chỉ thị, ºC/
Indication value,ºC
Sai số, ºC/
Error, ºC
U(1), ºC/
Uncertainty,ºC

PHƯƠNG TIỆN HIỆU CHUẨN

Chuẩn/ Standards Mã nhận dạng/ ID Liên kết chuẩn/ Traceable to Hiệu lực đến/ Due date
Tủ vi khí hậu TB-159 VMI 08/2022
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge TB-334 VMI 05/2022
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | Dial Thermo-Hygrometer TB-47 AoV 06/2022
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature TB-66 VMI 03/2022
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN
LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY VMI, AoV
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT TB-116
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer
PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
TỦ ẤM/ INCUBATOR
TỦ SẤY/ DRY OVEN
LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE
BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS
CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE
Bộ quả cân/ Set of Weights
Bộ quả cân/ Set of Weights
Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette
PIPET PISTON/
NỒI HẤP/ AUTOCLAVE
BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR
MÁY ĐO pH/ pH METER
MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER
Máy đo TDS/ TDS meter
MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER
MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS
HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC
MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY
MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR
CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION
NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER
NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER
NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER
TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET
TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD
MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES
CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER
TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
TỦ BOD/ BOD INCUBATOR
Máy ủ/ Microplate Incubator
Lò vi sóng
NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER
MÁY LẮC / SHAKER
MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER
KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES
MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST
MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER
MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE
MÁY ĐÔNG MÁU/ BLOOD CLOTTING MACHINE
MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS
Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette
Bình định mức/ One marked flask
Buret/ Burette
Ống đong/ Graduated cylinder
TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR
TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR
TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER
TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN
Máy đo độ mặn |Salinity meter/
MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG/ LIGHTING METTER
MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER
MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ VIBRATION METER
MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY
MÁY MIỄN DỊCH/ IMMUNE SYSTEM
Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS
Máy đo BOD/ BOD METER
Thước kẹp/ Caliper
Bộ quả cân/ Set of Weights
Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter
Tủ nhiệt, ẩm
DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS
Máy đo đa chỉ tiêu
BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE
ÁP KẾ/ BAROMETER
BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS
MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER
Phòng sạch/ Cleanroom
CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer
Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter
MÁY TỔNG CARBON HỮU CƠ VỀ TỔNG NITƠ/
TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/
Máy đo hàm lượng sắt| Iron meter/