+ Thang đo nhiệt độ/ Temperature range: 0 ÷ 50 ºC |
+ Độ phân giải nhiệt độ/ Resolution: 0,1 ºC | + Thang đo độ ẩm/ Humidity range range: 10 ÷ 90 %RH |
+ Độ phân giải độ ẩm/ Resolution: 0,1 %RH | + Độ phân giải áp suất/ Division: 0,1 hPa |
Dữ liệu quan trắc
STT/ No. |
Diễn giải/ Note |
Giá trị chuẩn Pc/ Reference value, hPa |
Giá trị chỉ thị Pk/ Indication value, hPa |
Sai số/ Error, hPa |
ĐKĐBĐ(1)/ Uncertainty, hPa |
1 | Chiều tăng Pressure increase, |
299,6 | 298,4 | -1,2 | 0,63 |
2 | 399,6 | 398,5 | -1,1 | 0,62 | |
3 | 499,7 | 498,6 | -1,1 | 0,62 | |
4 | 599,7 | 598,7 | -1,0 | 0,61 | |
5 | 699,7 | 698,8 | -0,9 | 0,61 | |
6 | 799,7 | 798,9 | -0,8 | 0,61 | |
7 | 899,7 | 899,0 | -0,7 | 0,61 | |
8 | 999,7 | 999,1 | -0,6 | 0,52 | |
9 | 1049,7 | 1049,8 | 0,1 | 0,53 | |
10 | 1099,7 | 1099,7 | -0,0 | 0,53 | |
11 | Chiều giảm Pressure reduce, |
1099,7 | 1099,7 | -0,0 | 0,53 |
12 | 1049,7 | 1049,9 | 0,2 | 0,53 | |
13 | 999,7 | 999,0 | -0,7 | 0,52 | |
14 | 899,7 | 899,1 | -0,6 | 0,61 | |
15 | 799,7 | 798,8 | -0,9 | 0,61 | |
16 | 699,7 | 698,9 | -0,8 | 0,61 | |
17 | 599,7 | 598,8 | -0,9 | 0,61 | |
18 | 499,7 | 498,6 | -1,1 | 0,62 | |
19 | 399,6 | 398,6 | -1,0 | 0,62 | |
20 | 299,6 | 298,5 | -1,1 | 0,63 |
Trong đó :
- Pc : giá trị áp suất chuẩn
- Pk : giá trị áp suất chỉ thị trên thiết bị cần hiệu chuẩn
Đặc tuyến hiệu chuẩn: Pc = 0,9986Pk+1,7224(hPa)
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
kiểm tra, |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
20 | Chuẩn, ºC | 19.97 | 20.01 | 19.96 | 19.96 | 19.94 | 20.00 |
Mẫu, ºC | 20.1 | 20.1 | 20.1 | 20.1 | 20.2 | 20.2 | |
25 | Chuẩn, ºC | 24.98 | 25.00 | 24.97 | 24.96 | 25.02 | 24.98 |
Mẫu, ºC | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.1 | 25.2 | 25.2 | |
30 | Chuẩn, ºC | 29.99 | 29.95 | 29.97 | 30.01 | 29.97 | 30.00 |
Mẫu, ºC | 30.2 | 30.2 | 30.1 | 30.1 | 30.2 | 30.1 |
KẾT QUẢ »
20,25,30,40,60,80 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
20ºC | 20,00 | 20,1 | +0,10 |
0,71 CMC = 0 |
25ºC | 25,02 | 25,1 | +0,08 |
0,71 CMC = 0 |
30ºC | 30,01 | 30,2 | +0,19 |
0,71 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Nhiệt độ kiểm tra, ºC |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
40 | Chuẩn, %RH | 40.02 | 39.98 | 39.99 | 40.03 | 39.99 | 39.99 |
Mẫu, %RH | 43.7 | 43.8 | 43.7 | 43.7 | 43.7 | 43.8 | |
60 | Chuẩn, %RH | 58.93 | 58.95 | 58.96 | 58.90 | 58.97 | 58.93 |
Mẫu, %RH | 62.4 | 62.7 | 62.3 | 62.5 | 62.3 | 62.7 | |
80 | Chuẩn, %RH | 77.40 | 77.29 | 77.34 | 77.64 | 77.69 | 77.84 |
Mẫu, %RH | 80.6 | 80.8 | 80.7 | 80.7 | 80.8 | 80.8 |
KẾT QUẢ »
20,25,30,40,60,80 | ||||
---|---|---|---|---|
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
40% | 39,98 | 43,7 | +3,72 |
2,4 CMC = 0 |
60% | 60,09 | 62,5 | +2,41 |
2,3 CMC = 0 |
80% | 80,13 | 80,7 | +0,57 |
2,4 CMC = 0 |
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Độ ẩm kiểm tra, %RH |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
DỮ LIỆU QUAN TRẮC
Độ ẩm kiểm tra, %RH |
Lần đo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
KẾT QUẢ »
Điểm hiệu chuẩn, ºC/ Calibration point, ºC |
Giá trị chuẩn, ºC/ Reference value, ºC |
Giá trị chỉ thị, ºC/ Indication value,ºC |
Sai số, ºC/ Error, ºC |
U(1), ºC/ Uncertainty,ºC |
---|
Chuẩn/ Standards | Mã nhận dạng/ ID | Liên kết chuẩn/ Traceable to | Hiệu lực đến/ Due date |
Tủ vi khí hậu | TB-159 | VMI | 08/2022 |
Thiết bị đo áp suất chuẩn/ Standard pressure gauge | TB-334 | VMI | 05/2022 |
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | Dial Thermo-Hygrometer | TB-47 | AoV | 06/2022 |
Nhiệt ẩm kế chuẩn | Datalogger for Humidity and Temperature | TB-66 | VMI | 03/2022 |
SƠ ĐỒ LIÊN KẾT CHUẨN | ||
↑ | LIÊN KẾT CHUẨN/ TRACEABILITTY | VMI, AoV |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
TB-116 Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất|Dial Thermo-Hygrometer |
↑ | PHƯƠNG TIỆN ĐO/ MEASURING INSTRUMENT |
CÂN PHÂN TÍCH/ ANALYTICAL BALANCE CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE TỦ ẤM/ INCUBATOR TỦ SẤY/ DRY OVEN LÒ NUNG/ FURNACE MUFFLE BỂ ĐIỀU NHIỆT/ WATER BATHS CÂN KỸ THUẬT/ TECHNICAL BALANCE Bộ quả cân/ Set of Weights Bộ quả cân/ Set of Weights Pipet thủy tinh chia độ/ Graduated pipette PIPET PISTON/ NỒI HẤP/ AUTOCLAVE BỘ PHÁ MẪU/ REACTOR MÁY ĐO pH/ pH METER MÁY ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN/ CONDUCTIVITY METER MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC/ TURBIDITY METER Máy đo TDS/ TDS meter MÁY LY TÂM/ CENTRIFUGE MÁY QUANG PHỔ HẤP THU PHÂN TỬ/ SPECTROPHOTOMETER MÁY QUANG PHỔ HẤP THU NGUYÊN TỬ/ AAS HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO/ HPLC MÁY SẮC KÝ KHÍ/ GAS CHROMATOGRAPHY MÁY CHƯNG CẤT ĐẠM/ DISTILLATION KJELDAHL UNIT MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER/ KARL FISCHER TITRATOR CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ/ POTENTIOMETRIC TITRATION NHIỆT KẾ THỦY TINH CHẤT LỎNG/ LIQUID-IN-GLASS THERMOMETER NHIỆT ẨM, ÁP KẾ/ THERMO-HYGROMETER. BAROMETER NHIỆT ẨM KẾ/ THERMO-HYGROMETER TỦ AN TOÀN SINH HỌC/ BIOLOGICAL SAFETY CABINET TỦ HÚT KHÍ ĐỘC/ FUME HOOD MÁY QUANG PHỔ PHÁT XẠ NGUYÊN TỬ/ ICP-OES CỒN KẾ/ ALCOHOLMETER TỶ TRỌNG KẾ/ HYDROMETER NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER TỦ BOD/ BOD INCUBATOR Máy ủ/ Microplate Incubator Lò vi sóng NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ/ DIGITAL THERMOMETER MÁY LẮC / SHAKER MÁY ĐỌC ELISA/ ELISA READER KÍNH HIỂN VI/ MICROSCOPES MÁY CẤT NƯỚC/ WATER STILL MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA/ BIOCHEMICAL TEST MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC/ MACHINERY HEMATOLOGY ANALYZER MÁY XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU/ URINE ANALYZER MACHINE MÁY ĐÔNG MÁU/ BLOOD CLOTTING MACHINE MÁY ĐO OXY HÒA TAN/ DISSOLVED OXYGEN METERS Pipet thủy tinh một mức/ One marked pipette Bình định mức/ One marked flask Buret/ Burette Ống đong/ Graduated cylinder TỦ ẤM LẠNH/ COOLED INCUBATOR TỦ LẠNH/ REFRIGERATOR TỦ LẠNH ÂM SÂU/ ULTRA-LOW TEMPERATURE FREEZER TỦ SẤY CHÂN KHÔNG/ VACUUM OVEN Máy đo độ mặn |Salinity meter/ MÁY ĐO CƯỜNG ĐỘ ÁNH SÁNG/ LIGHTING METTER MÁY ĐO ĐỘ ỒN/ SOUND LEVEL METER MÁY ĐO ĐỘ RUNG/ VIBRATION METER MÁY SẮC KÝ ION/ ION CHROMATOGRAPHY MÁY MIỄN DỊCH/ IMMUNE SYSTEM Máy đo CHLORINE/ CHLORINE METERS Máy đo BOD/ BOD METER Thước kẹp/ Caliper Bộ quả cân/ Set of Weights Đồng hồ đo áp suất/ Pressure meter Tủ nhiệt, ẩm DỤNG CỤ ĐO ĐỘ ĐƯỜNG/ SACCHARIMETERS Máy đo đa chỉ tiêu BÌNH ĐO TỶ TRỌNG/ DENSITY BOTTLE ÁP KẾ/ BAROMETER BỂ SIÊU ÂM/ ULTRASONIC UNITS MÁY ĐO ĐỘ BRIX/ BRIX METTER Phòng sạch/ Cleanroom CÂN SẤY ẨM/ Moisture Analyzer Máy đo thế Oxy hóa khử/ ORP meter MÁY TỔNG CARBON HỮU CƠ VỀ TỔNG NITƠ/ TỦ VI KHÍ HẬU| ARTIFICIAL CLLIMATE INCUBATOR/ Máy đo hàm lượng sắt| Iron meter/ |